Khoa CNTT thông báo Kết quả kiểm tra chuyên môn đối với SV làm Chuyên đề bị chậm tiến độ (lần 1) và Lịch kiểm tra lần 2 như sau:
1, Chuyên đề Lập trình ứng dụng:
STT |
Họ tên |
Ngày sinh |
Lớp HC |
Đề số |
GVHD |
Công nghệ |
Điểm |
Ghi chú |
1 |
Dương Văn An |
25-03-1993 |
0011B4 |
96 |
Tâm |
C# |
4 |
|
2 |
Nguyễn Tuấn Anh |
15-10-1995 |
1310A01 |
|
|
|
0 |
Không thực hiện |
3 |
Trương Mỹ Dung |
23-09-1995 |
1310A03 |
|
|
|
0 |
Không thực hiện |
4 |
Trần Quang Duy |
08/10/1995 |
1310A01 |
|
|
|
0 |
Không thực hiện |
5 |
Nguyễn Đức Đại |
24-09-1995 |
1310A02 |
|
|
|
0 |
Không thực hiện |
6 |
Vũ Minh Đức |
24-03-1995 |
1310A03 |
137 |
Tuấn |
C# |
5 |
|
7 |
Lê Văn Hải |
15-06-1990 |
1210A06 |
142 |
T. Dũng |
php |
0 |
Không thực hiện |
8 |
Đỗ Trung Hiếu |
16-12-1995 |
1310A03 |
19 |
Hà |
C# |
10 |
|
9 |
Nguyễn Thông Hiếu |
12/02/1995 |
1310A03 |
9 |
H.Dũng |
|
0 |
Không thực hiện |
10 |
Phùng Trọng Hiếu |
23-09-1993 |
0011B4 |
143 |
T. Dũng |
php |
0 |
Không thực hiện |
11 |
Trần Văn Hiện |
08/01/1994 |
1210A02 |
|
|
|
0 |
Không thực hiện |
12 |
Nguyễn Tuấn Hiệp |
30-09-1994 |
1310A01 |
|
|
|
0 |
Không thực hiện |
13 |
Tống Thị Khánh Hoài |
01/03/1995 |
1310A01 |
139 |
Tuấn |
C# |
3 |
|
14 |
Đỗ Trung Hòa |
15-02-1995 |
1310A01 |
56 |
Huy |
android |
0 |
Không thực hiện |
15 |
Hà Mạnh Hùng |
07/11/1987 |
0011B2 |
67 |
Linh |
|
0 |
Không thực hiện |
16 |
Dương Trung Kiên |
05/08/1993 |
1210A05 |
|
|
|
0 |
Không thực hiện |
17 |
Nguyễn Thị Tài Linh |
04/07/1996 |
1410A04 |
68 |
Linh |
android |
3 |
|
18 |
Bùi Duy Long |
06/11/1993 |
0011B4 |
52 |
Huy |
|
0 |
Không thực hiện |
19 |
Vũ Thị Mai |
27-09-1996 |
1410A02 |
69 |
Linh |
android |
3 |
|
20 |
Trịnh Đình Mạnh |
24-06-1993 |
1210A02 |
113 |
Tùng |
|
0 |
Không thực hiện |
21 |
Trần Quang Nam |
08/06/1994 |
1210A03 |
7 |
H.Dũng |
|
0 |
Không thực hiện |
22 |
Nguyễn Hải Ninh |
09/08/1994 |
1210A03 |
70 |
Linh |
C# |
10 |
|
23 |
Nguyễn Dương Thành |
11/07/1993 |
1210A01 |
0 |
Huy |
|
0 |
Không thực hiện |
24 |
Lương Quốc Toản |
19-04-1995 |
1310A01 |
55 |
Huy |
android |
6 |
|
25 |
Trần Thùy Trang |
10/03/1995 |
1310A03 |
122 |
Xuân |
C# |
0 |
Không thực hiện |
26 |
Nguyễn Thành Trung |
05/11/1993 |
1210A04 |
10 |
H.Dũng |
|
0 |
Không thực hiện |
27 |
Nguyễn Thanh Tùng |
10/07/1994 |
1210A04 |
|
|
|
0 |
Không thực hiện |
28 |
Đinh Việt Tuấn |
13-11-1994 |
1210A01 |
|
|
|
0 |
Không thực hiện |
29 |
Đặng Thanh Tùng |
17/09/94 |
1210A03 |
8 |
H.Dũng |
|
0 |
Không thực hiện |
2, Chuyên đề Công nghệ phần mềm:
STT |
Họ tên |
Ngày sinh |
Lớp HC |
Đề số |
Hướng chuyên môn |
Điểm |
Ghi chú |
1 |
Dương Văn An |
25-03-1993 |
0011B4 |
LHD01 |
SE |
5 |
|
2 |
Trương Mỹ Dung |
23-09-1995 |
1310A03 |
NTH02 |
|
0 |
Không thực hiện |
3 |
Trần Quang Duy |
08/10/1995 |
1310A01 |
TTD01 |
SE |
7 |
|
4 |
Vũ Minh Đức |
24-03-1995 |
1310A03 |
TTX01 |
IS |
5 |
|
5 |
Lê Văn Hải |
15-06-1990 |
1210A06 |
|
|
0 |
Không thực hiện |
6 |
Nguyễn Công Hải |
18-11-1994 |
1210A02 |
|
|
0 |
Không thực hiện |
7 |
Đỗ Trung Hiếu |
16-12-1995 |
1310A03 |
111 |
SE |
8 |
|
8 |
Nguyễn Thông Hiếu |
12/02/1995 |
1310A03 |
109 |
SE |
3 |
|
9 |
Phùng Trọng Hiếu |
23-09-1993 |
0011B4 |
NTQN02 |
|
0 |
Không thực hiện |
10 |
Nguyễn Tuấn Hiệp |
30-09-1994 |
1310A01 |
NTH02 |
NS |
5 |
|
11 |
Tống Thị Khánh Hoài |
01/03/1995 |
1310A01 |
NTQN03 |
MT |
8 |
|
12 |
Đỗ Trung Hòa |
15-02-1995 |
1310A01 |
TTT01 |
|
0 |
Không thực hiện |
13 |
Nguyễn Thị Huyền |
30-08-1995 |
1310A01 |
|
|
0 |
Không thực hiện |
14 |
Trần Thị Huyền |
20-02-1996 |
1410A04 |
LHD01 |
|
0 |
Không thực hiện |
15 |
Hà Mạnh Hùng |
07/11/1987 |
0011B2 |
|
|
0 |
Không thực hiện |
16 |
Dương Trung Kiên |
05/08/1993 |
1210A05 |
NDT03 |
|
0 |
Không thực hiện |
17 |
Bùi Duy Long |
06/11/1993 |
0011B4 |
|
|
0 |
Không thực hiện |
18 |
Nguyễn Thị Ly |
04/04/1996 |
1410A02 |
NTT02 |
SE |
7 |
|
19 |
Trịnh Thị Như Mai |
09/10/1994 |
1210A04 |
|
|
0 |
Không thực hiện |
20 |
Vũ Thị Mai |
27-09-1996 |
1410A02 |
LHD02 |
SE |
3 |
|
21 |
Trịnh Đình Mạnh |
24-06-1993 |
1210A02 |
TTT01 |
|
0 |
Không thực hiện |
22 |
Trần Quang Nam |
08/06/1994 |
1210A03 |
|
|
0 |
Không thực hiện |
23 |
Nguyễn Hải Ninh |
09/08/1994 |
1210A03 |
TDH02 |
MT |
8 |
|
24 |
Lại Văn Nhúc |
10/09/1994 |
1310A02 |
|
|
0 |
Không thực hiện |
25 |
Nguyễn Dương Thành |
11/07/1993 |
1210A01 |
135 |
|
0 |
Không thực hiện |
26 |
Lương Quốc Toản |
19-04-1995 |
1310A01 |
NTH02 |
NS |
6 |
|
27 |
Trần Thùy Trang |
10/03/1995 |
1310A03 |
NTL02 |
|
0 |
Không thực hiện |
28 |
Nguyễn Xuân Trung |
03/12/1995 |
1310A02 |
NTH01 |
NS |
6 |
|
29 |
Vũ Bảo Trung |
02/01/1995 |
1310A03 |
LHD01 |
SE |
3 |
|
30 |
Đinh Việt Tuấn |
13-11-1994 |
1210A01 |
114 |
|
0 |
Không thực hiện |
31 |
Đặng Thanh Tùng |
17/09/94 |
1210A03 |
|
|
0 |
Không thực hiện |
32 |
Hoàng Xuân Vũ |
27-12-1995 |
1310A03 |
NTT01 |
SE |
7 |
|
3. Lịch đăng ký & kiểm tra lần 2:
-
Đối tượng: SV có kết quả kiểm tra lần 1 < 4.0
-
Thời gian đăng ký: 10:00-16:00 ngày 09/04/2018
-
Thời gian kiểm tra lần 2: (đang cập nhật)