Ban thư ký Hội đồng thi kết thúc học phần HK 1 năm học 2021-2022 Trường ĐH Mở HN thông báo DANH SÁCH VÀ LỊCH THI CÁC MÔN LLCT (Nguyên lý, ĐLCM, LS Đảng CSVN, Triết học, KTCT, CNXH, TTHCM) HK1 năm học 2021-2022, như sau:
Cách thức dự thi:
-
Sv đọc kỹ danh sách để xác định đúng mã phòng thi, thời gian (ngày, giờ) thi và link phòng thi tương ứng
-
SV đăng nhập vào hệ thống trực tuyến LMS theo tài khoản (hou) và mật khẩu của sinh viên vào đúng đường liên kết và cần vào sớm 10 phút trước mỗi ca thi.
Danh sách cán bộ trực hệ thống thi trực tuyến:
-
Thầy Thành. Điện thoại: 0902.298.755
-
Thầy Tường. Điện thoại: 0383.156.297
-
Thầy Ân. Điện thoại: 0974.052.772
Mã phòng thi, Thời gian thi,... các học phần như sau:
Danh sách thi, Mã phòng thi, ... các học phần cụ thể như sau:
1) Học phần Những nguyên cơ bản của CN Mác Lê-nin (Nguyên lý):
TT
|
TT phòng thi
|
Mã phòng thi
|
MÃ SV
|
HỌ VÀ
|
TÊN
|
NGÀY SINH
|
LỚP
|
1 |
16 |
THI1121.NLCB.03 |
18A10010108 |
Nguyễn Thanh |
Bình |
27/08/2000 |
1810A01 |
2 |
17 |
THI1121.NLCB.03 |
18A10010336 |
Phạm Quang |
Đạt |
26/09/2000 |
1810A04 |
3 |
18 |
THI1121.NLCB.03 |
18A10010028 |
Trần Mai |
Hiền |
26/03/2000 |
1810A04 |
4 |
19 |
THI1121.NLCB.03 |
13A10010154 |
Ngô Thị |
Huệ |
18/07/1995 |
1310A02 |
5 |
20 |
THI1121.NLCB.03 |
18A10010181 |
Nguyễn Quang |
Huy |
13/10/2000 |
1810A03 |
6 |
21 |
THI1121.NLCB.03 |
17A10010036 |
Nguyễn Công |
Lâm |
20/10/1999 |
1710A03 |
7 |
22 |
THI1121.NLCB.03 |
18A10010149 |
Lê Quang |
Long |
10/11/2000 |
1810A02 |
8 |
23 |
THI1121.NLCB.03 |
18A10010364 |
Hà Duy |
Thành |
25/05/2000 |
1810A01 |
9 |
24 |
THI1121.NLCB.03 |
18A10010001 |
Nghiêm Tiến |
Thành |
14/04/2000 |
1810A02 |
10 |
25 |
THI1121.NLCB.03 |
18A10010285 |
Nguyễn Hữu |
Trường |
01/02/2000 |
1810A01 |
11 |
26 |
THI1121.NLCB.03 |
18A10010293 |
Nguyễn Quang |
Tú |
01/08/2000 |
1810A05 |
2) Học phần: Đường lối CM của Đảng CSVN (ĐLCM):
TT
|
TT phòng thi
|
Mã phòng thi
|
MÃ SV
|
HỌ VÀ
|
TÊN
|
NGÀY SINH
|
LỚP
|
1 |
12 |
THI1121.ĐLCM.22 |
18A10010240 |
Lê Tuấn |
Anh |
03/01/2000 |
1810A05 |
2 |
13 |
THI1121.ĐLCM.22 |
18A10010253 |
Tống Quang |
Anh |
05/07/2000 |
1810A01 |
3 |
14 |
THI1121.ĐLCM.22 |
18A10010233 |
Trần Thị Phương |
Anh |
24/12/2000 |
1810A03 |
4 |
15 |
THI1121.ĐLCM.22 |
18A10010217 |
Vũ Đức |
Anh |
06/10/2000 |
1810A04 |
5 |
16 |
THI1121.ĐLCM.22 |
18A10010247 |
Phạm Quang |
Chiến |
24/03/2000 |
1810A03 |
6 |
17 |
THI1121.ĐLCM.22 |
18A10010263 |
Trần Đức |
Chính |
13/05/2000 |
1810A01 |
7 |
18 |
THI1121.ĐLCM.22 |
18A10010015 |
Đỗ Thị Thu |
Cúc |
17/04/2000 |
1810A03 |
8 |
19 |
THI1121.ĐLCM.22 |
18A10010327 |
Đoàn Mạnh |
Cường |
05/04/2000 |
1810A01 |
9 |
20 |
THI1121.ĐLCM.22 |
18A10010176 |
Đỗ Tiến |
Đại |
13/06/2000 |
1810A01 |
10 |
21 |
THI1121.ĐLCM.22 |
18A10010145 |
Phạm Hải |
Đăng |
03/11/2000 |
1810A02 |
11 |
22 |
THI1121.ĐLCM.22 |
18A10010114 |
Phùng Hữu |
Đạt |
09/02/2000 |
1810A01 |
12 |
23 |
THI1121.ĐLCM.22 |
18A10010100 |
Nguyễn Thành |
Đạt |
01/02/2000 |
1810A03 |
13 |
24 |
THI1121.ĐLCM.22 |
18A10010261 |
Phí Xuân |
Diễn |
22/07/2000 |
1810A01 |
14 |
25 |
THI1121.ĐLCM.22 |
18A10010049 |
Phạm Thị |
Diệp |
23/04/2000 |
1810A03 |
15 |
1 |
THI1121.ĐLCM.23 |
18A10010328 |
Lâm Thị Huyền |
Diệp |
18/10/2000 |
1810A02 |
16 |
2 |
THI1121.ĐLCM.23 |
18A10010020 |
Phạm Hồng |
Đức |
18/09/2000 |
1810A03 |
17 |
3 |
THI1121.ĐLCM.23 |
18A10010353 |
Phạm Thị |
Hà |
27/05/2000 |
1810A02 |
18 |
4 |
THI1121.ĐLCM.23 |
18A10010054 |
Trịnh Xuân |
Hải |
18/09/2000 |
1810A02 |
19 |
5 |
THI1121.ĐLCM.23 |
18A10010345 |
Phan Văn |
Hào |
15/07/2000 |
1810A01 |
20 |
6 |
THI1121.ĐLCM.23 |
18A10010138 |
Nguyễn Thị |
Hiền |
09/11/2000 |
1810A03 |
21 |
7 |
THI1121.ĐLCM.23 |
18A10010290 |
Dương Văn |
Hiệp |
29/05/2000 |
1810A05 |
22 |
8 |
THI1121.ĐLCM.23 |
18A10010274 |
Nguyễn Ngọc |
Hiếu |
25/03/2000 |
1810A01 |
23 |
9 |
THI1121.ĐLCM.23 |
18A10010039 |
Nguyễn Khánh |
Hòa |
07/09/2000 |
1810A02 |
24 |
10 |
THI1121.ĐLCM.23 |
16A10010329 |
Giáp Thanh |
Hoàng |
04/03/1998 |
1610A02 |
25 |
11 |
THI1121.ĐLCM.23 |
18A10010212 |
Nguyễn Lê |
Hoàng |
29/06/2000 |
1810A05 |
26 |
12 |
THI1121.ĐLCM.23 |
18A10010319 |
Nguyễn |
Huệ |
23/07/2000 |
1810A02 |
27 |
13 |
THI1121.ĐLCM.23 |
18A10010022 |
Đỗ Thị |
Hương |
25/10/2000 |
1810A01 |
28 |
14 |
THI1121.ĐLCM.23 |
18A10010232 |
Nguyễn Tất Nhật |
Huy |
16/05/2000 |
1810A05 |
29 |
15 |
THI1121.ĐLCM.23 |
18A10010040 |
Nguyễn Quang |
Huy |
26/03/2000 |
1810A04 |
30 |
16 |
THI1121.ĐLCM.23 |
18A10010013 |
Lương Quốc |
Huy |
28/09/1998 |
1810A05 |
31 |
17 |
THI1121.ĐLCM.23 |
18A10010289 |
Nguyễn Quang |
Huy |
23/03/2000 |
1810A02 |
32 |
18 |
THI1121.ĐLCM.23 |
18A10010278 |
Nguyễn Quang |
Huy |
20/11/2000 |
1810A01 |
33 |
19 |
THI1121.ĐLCM.23 |
18A10010286 |
Vũ Quang |
Huy |
29/08/2000 |
1810A02 |
34 |
20 |
THI1121.ĐLCM.23 |
18A10010239 |
Nguyễn Thị Thanh |
Huyền |
24/09/2000 |
1810A01 |
35 |
21 |
THI1121.ĐLCM.23 |
18A10010265 |
Phạm Thị Khánh |
Huyền |
11/09/2000 |
1810A02 |
36 |
22 |
THI1121.ĐLCM.23 |
18A10010074 |
Đặng Thùy |
Linh |
15/01/2000 |
1810A03 |
37 |
23 |
THI1121.ĐLCM.23 |
18A10010085 |
Đào Xuân |
Lộc |
16/05/2000 |
1810A04 |
38 |
24 |
THI1121.ĐLCM.23 |
18A10010077 |
Phạm Văn |
Long |
05/06/2000 |
1810A01 |
39 |
25 |
THI1121.ĐLCM.23 |
18A10010116 |
Trần Đức |
Mạnh |
26/01/2000 |
1810A03 |
40 |
1 |
THI1121.ĐLCM.24 |
17A10010234 |
Phạm Văn Đức |
Mạnh |
31/01/1999 |
1710A05 |
41 |
2 |
THI1121.ĐLCM.24 |
18A10010230 |
Nguyễn Ngọc |
Minh |
04/03/2000 |
1810A01 |
42 |
3 |
THI1121.ĐLCM.24 |
18A10010357 |
Lưu Văn |
Nam |
21/10/2000 |
1810A01 |
43 |
4 |
THI1121.ĐLCM.24 |
18A10010238 |
Phùng Thị Thúy |
Nga |
27/08/2000 |
1810A03 |
44 |
5 |
THI1121.ĐLCM.24 |
18A10010142 |
Phạm Thị |
Ngoãn |
23/06/1999 |
1810A03 |
45 |
6 |
THI1121.ĐLCM.24 |
18A10010224 |
Lê Văn |
Ngọc |
11/11/2000 |
1810A05 |
46 |
7 |
THI1121.ĐLCM.24 |
18A10010184 |
Hoàng Đình |
Nhân |
14/03/2000 |
1810A01 |
47 |
8 |
THI1121.ĐLCM.24 |
18A10010017 |
Đinh Trung |
Phong |
14/11/2000 |
1810A03 |
48 |
9 |
THI1121.ĐLCM.24 |
18A10010356 |
Nguyễn Văn |
Phong |
12/06/2000 |
1810A01 |
49 |
10 |
THI1121.ĐLCM.24 |
18A10010320 |
Nguyễn Công |
Phương |
17/03/2000 |
1810A01 |
50 |
11 |
THI1121.ĐLCM.24 |
18A10010343 |
Đỗ Minh |
Phương |
01/02/2000 |
1810A05 |
51 |
12 |
THI1121.ĐLCM.24 |
18A10010179 |
Lê Minh |
Quang |
26/06/2000 |
1810A05 |
52 |
13 |
THI1121.ĐLCM.24 |
18A10010098 |
Nguyễn Minh |
Quang |
25/12/2000 |
1810A02 |
53 |
14 |
THI1121.ĐLCM.24 |
17A10010166 |
Nguyễn Hữu |
Thắng |
23/07/1999 |
1710A02 |
54 |
15 |
THI1121.ĐLCM.24 |
18A10010374 |
Nguyễn Long |
Thành |
10/07/2000 |
1810A04 |
55 |
16 |
THI1121.ĐLCM.24 |
18A10010203 |
Nguyễn Hoàng |
Thông |
01/10/2000 |
1810A02 |
56 |
17 |
THI1121.ĐLCM.24 |
18A10010344 |
Hoàng Thanh |
Thúy |
15/10/1999 |
1810A03 |
57 |
18 |
THI1121.ĐLCM.24 |
18A10010296 |
Nguyễn Đức |
Thủy |
17/05/2000 |
1810A04 |
58 |
19 |
THI1121.ĐLCM.24 |
18A10010062 |
Phạm Thị Bích |
Thủy |
21/07/1998 |
1810A01 |
59 |
20 |
THI1121.ĐLCM.24 |
18A10010041 |
Trần Thị |
Trang |
29/03/2000 |
1810A01 |
60 |
21 |
THI1121.ĐLCM.24 |
18A10010282 |
Bùi Huyền |
Trang |
19/08/2000 |
1810A03 |
61 |
22 |
THI1121.ĐLCM.24 |
18A10010275 |
Vũ Công |
Trường |
26/03/2000 |
1810A02 |
62 |
23 |
THI1121.ĐLCM.24 |
18A10010281 |
Phạm Khánh |
Tùng |
01/04/2000 |
1810A01 |
63 |
24 |
THI1121.ĐLCM.24 |
18A10010308 |
Nguyễn Đình |
Tưởng |
08/11/2000 |
1810A04 |
64 |
25 |
THI1121.ĐLCM.24 |
18A10010027 |
Nguyễn Thị Hà |
Vy |
06/09/2000 |
1810A04 |
3) Học phần: Lịch sử Đảng CSVN (LS Đảng):
TT
|
TT phòng thi
|
Mã phòng thi
|
MÃ SV
|
HỌ VÀ
|
TÊN
|
NGÀY SINH
|
LỚP
|
1 |
13 |
THI1121.LSĐ.16 |
19A10010116 |
Đào Gia |
Bảo |
24/12/2001 |
1910A03 |
2 |
14 |
THI1121.LSĐ.16 |
19A10010168 |
Nguyễn Đình |
Bảo |
25/11/2001 |
1910A04 |
3 |
15 |
THI1121.LSĐ.16 |
19A10010061 |
Hoàng Minh |
Đức |
22/05/2001 |
1910A05 |
4 |
16 |
THI1121.LSĐ.16 |
19A10010076 |
Nghiêm Bá |
Hưng |
24/06/2001 |
1910A03 |
5 |
17 |
THI1121.LSĐ.16 |
19A10010065 |
Trần Quang |
Huy |
26/08/2001 |
1910A01 |
6 |
18 |
THI1121.LSĐ.16 |
20A10010284 |
Phạm Gia |
Khoa |
11/07/2002 |
2010A02 |
7 |
19 |
THI1121.LSĐ.16 |
19A10010131 |
Hoàng Đức |
Minh |
06/06/2001 |
1910A05 |
8 |
20 |
THI1121.LSĐ.16 |
20A10010323 |
Lâm Minh |
Quân |
05/02/2002 |
2010A02 |
9 |
21 |
THI1121.LSĐ.16 |
19A10010222 |
Trần Đức |
Thắng |
04/08/2001 |
1910A03 |
10 |
22 |
THI1121.LSĐ.16 |
19A10010052 |
Vũ Đức |
Thọ |
26/11/2001 |
1910A05 |
11 |
23 |
THI1121.LSĐ.16 |
20A10010333 |
Nguyễn Tiến |
Trường |
07/01/2002 |
2010A01 |
12 |
24 |
THI1121.LSĐ.16 |
20C-10-17.4-05875 |
Ngô Minh Sơn |
Tú |
02/03/2002 |
2010C01 |
13 |
25 |
THI1121.LSĐ.16 |
19A10010053 |
Nguyễn Xuân |
Tú |
02/01/2001 |
1910A03 |
4) Học phần: Chủ nghĩa xã hội (CNXH):
TT
|
TT phòng thi
|
Mã phòng thi
|
MÃ SV
|
HỌ VÀ
|
TÊN
|
NGÀY SINH
|
LỚP
|
1 |
15 |
THI1121.CNXH.37 |
19A10010161 |
Vũ Trọng |
An |
17/09/2001 |
1910A01 |
2 |
16 |
THI1121.CNXH.37 |
19A10010382 |
Nguyễn Tuấn |
Anh |
17/12/2001 |
1910A04 |
3 |
17 |
THI1121.CNXH.37 |
20A10010321 |
Trịnh Thị Phương |
Anh |
07/11/2002 |
2010A02 |
4 |
18 |
THI1121.CNXH.37 |
19A10010261 |
Bùi Việt |
Anh |
01/05/2001 |
1910A02 |
5 |
19 |
THI1121.CNXH.37 |
20A10010157 |
Nguyễn Việt |
Anh |
19/05/2002 |
2010A03 |
6 |
20 |
THI1121.CNXH.37 |
20A10010300 |
Đinh Công Tuấn |
Anh |
26/04/2002 |
2010A05 |
7 |
21 |
THI1121.CNXH.37 |
20A10010093 |
Lê Văn Tuấn |
Anh |
12/08/2002 |
2010A04 |
8 |
22 |
THI1121.CNXH.37 |
19A10010309 |
Nguyễn Đình Việt |
Anh |
22/01/2001 |
1910A05 |
9 |
23 |
THI1121.CNXH.37 |
19A10010031 |
Nguyễn Ngọc |
Anh |
01/04/2001 |
1910A01 |
10 |
24 |
THI1121.CNXH.37 |
20A10010365 |
Nguyễn Thế |
Anh |
18/03/2002 |
2010A05 |
11 |
25 |
THI1121.CNXH.37 |
20A10010186 |
Nguyễn Vân |
Anh |
18/08/2002 |
2010A01 |
12 |
1 |
THI1121.CNXH.38 |
19A10010181 |
Phan Quốc |
Anh |
08/04/2001 |
1910A02 |
13 |
2 |
THI1121.CNXH.38 |
20A10010062 |
Phạm Tuấn |
Anh |
26/07/2002 |
2010A03 |
14 |
3 |
THI1121.CNXH.38 |
20A10010094 |
Vũ Thị Lan |
Anh |
19/12/2002 |
2010A05 |
15 |
4 |
THI1121.CNXH.38 |
20C-10-17.4-05879 |
Hoàng Hải |
Anh |
26/05/2002 |
2010C01 |
16 |
5 |
THI1121.CNXH.38 |
19A10010020 |
Hoàng Việt |
Anh |
01/01/2001 |
1910A02 |
17 |
6 |
THI1121.CNXH.38 |
20A10010225 |
Nghiêm Quang |
Anh |
27/04/2002 |
2010A04 |
18 |
7 |
THI1121.CNXH.38 |
20A10010192 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Anh |
07/08/2002 |
2010A05 |
19 |
8 |
THI1121.CNXH.38 |
19A10010252 |
Nguyễn Tuấn |
Anh |
25/02/2001 |
1910A05 |
20 |
9 |
THI1121.CNXH.38 |
20A10010051 |
Nguyễn Tuấn |
Anh |
21/10/2002 |
2010A04 |
21 |
10 |
THI1121.CNXH.38 |
20A10010238 |
Phạm Thế |
Anh |
09/09/2002 |
2010A05 |
22 |
11 |
THI1121.CNXH.38 |
19A10010311 |
Tạ Việt |
Anh |
19/01/2001 |
1910A03 |
23 |
12 |
THI1121.CNXH.38 |
19A10010086 |
Trần Thị |
Anh |
01/11/2001 |
1910A01 |
24 |
13 |
THI1121.CNXH.38 |
20A10010155 |
Trương Thế |
Anh |
18/11/2002 |
2010A02 |
25 |
14 |
THI1121.CNXH.38 |
20A10010130 |
Hà Thị Vân |
Anh |
08/10/2002 |
2010A04 |
26 |
15 |
THI1121.CNXH.38 |
20A10010344 |
Bùi Tuấn |
Anh |
25/10/2002 |
2010A02 |
27 |
16 |
THI1121.CNXH.38 |
19A10010250 |
Lê Thị Mai |
Anh |
06/04/2001 |
1910A04 |
28 |
17 |
THI1121.CNXH.38 |
20A10010218 |
Lê Tuấn |
Anh |
19/06/2002 |
2010A04 |
29 |
18 |
THI1121.CNXH.38 |
20A10010172 |
Nguyễn Hoàng |
Anh |
05/08/2002 |
2010A01 |
30 |
19 |
THI1121.CNXH.38 |
20A10010069 |
Hoàng Ngọc |
Anh |
23/02/2002 |
2010A03 |
31 |
20 |
THI1121.CNXH.38 |
19A10010229 |
Phạm Vũ Duy |
Anh |
18/11/2001 |
1910A01 |
32 |
21 |
THI1121.CNXH.38 |
20A10010255 |
Diệp Thị |
Ánh |
08/02/2002 |
2010A02 |
33 |
22 |
THI1121.CNXH.38 |
20A10010037 |
Nguyễn Thị Minh |
Ánh |
10/07/2002 |
2010A04 |
34 |
23 |
THI1121.CNXH.38 |
20A10010015 |
Trần Nguyệt |
Ánh |
07/09/2002 |
2010A01 |
35 |
24 |
THI1121.CNXH.38 |
20A10010121 |
Nguyễn Duy |
Ảnh |
03/12/2002 |
2010A02 |
36 |
25 |
THI1121.CNXH.38 |
20A10010152 |
Nguyễn Phương |
Bắc |
01/11/2002 |
2010A01 |
37 |
1 |
THI1121.CNXH.39 |
20A10010175 |
Nguyễn Hữu |
Ban |
09/09/2002 |
2010A02 |
38 |
2 |
THI1121.CNXH.39 |
20A10010107 |
Nguyễn Hữu |
Bằng |
31/07/2002 |
2010A02 |
39 |
3 |
THI1121.CNXH.39 |
19A10010116 |
Đào Gia |
Bảo |
24/12/2001 |
1910A03 |
40 |
4 |
THI1121.CNXH.39 |
19A10010168 |
Nguyễn Đình |
Bảo |
25/11/2001 |
1910A04 |
41 |
5 |
THI1121.CNXH.39 |
19A10010377 |
Vũ Thị |
Bích |
29/04/2001 |
1910A03 |
42 |
6 |
THI1121.CNXH.39 |
20A10010302 |
Nguyễn Văn |
Bình |
14/12/2002 |
2010A04 |
43 |
7 |
THI1121.CNXH.39 |
20A10010036 |
Trần Thị |
Bình |
10/07/2002 |
2010A05 |
44 |
8 |
THI1121.CNXH.39 |
20A10010281 |
Nguyễn Đức |
Cảnh |
07/08/2002 |
2010A01 |
45 |
9 |
THI1121.CNXH.39 |
20A10010261 |
Nguyễn Linh |
Chi |
04/06/2002 |
2010A04 |
46 |
10 |
THI1121.CNXH.39 |
20A10010079 |
Bùi Minh |
Chí |
20/02/2002 |
2010A02 |
47 |
11 |
THI1121.CNXH.39 |
19A10010192 |
Bùi Minh |
Chiến |
13/07/2001 |
1910A01 |
48 |
12 |
THI1121.CNXH.39 |
19A10010059 |
Nguyễn Công |
Chính |
16/10/2001 |
1910A03 |
49 |
13 |
THI1121.CNXH.39 |
19A10010072 |
Bùi Đức |
Chính |
24/09/2001 |
1910A02 |
50 |
14 |
THI1121.CNXH.39 |
20A10010387 |
Đường Thị |
Chúc |
12/05/2002 |
2010A05 |
51 |
15 |
THI1121.CNXH.39 |
20A10010217 |
Đặng Thành |
Công |
20/05/2002 |
2010A05 |
52 |
16 |
THI1121.CNXH.39 |
20A10010229 |
Nguyễn Quốc |
Công |
31/01/2002 |
2010A03 |
53 |
17 |
THI1121.CNXH.39 |
20A10010378 |
Đặng Minh |
Cương |
03/02/2002 |
2010A01 |
54 |
18 |
THI1121.CNXH.39 |
20A10010368 |
Phan Quốc |
Cường |
17/07/2002 |
2010A04 |
55 |
19 |
THI1121.CNXH.39 |
20A10010180 |
Đỗ Minh |
Cường |
01/08/2002 |
2010A05 |
56 |
20 |
THI1121.CNXH.39 |
20A10010140 |
Kiều Mạnh |
Cường |
03/08/2002 |
2010A02 |
57 |
21 |
THI1121.CNXH.39 |
20A10010156 |
Lê Mạnh |
Cường |
18/06/2002 |
2010A05 |
58 |
22 |
THI1121.CNXH.39 |
19A10010206 |
Hứa Quốc |
Đảng |
27/02/2001 |
1910A04 |
59 |
23 |
THI1121.CNXH.39 |
19A10010039 |
Dương Thành |
Đạt |
24/10/2001 |
1910A05 |
60 |
24 |
THI1121.CNXH.39 |
20A10010369 |
Vũ Tuấn |
Đạt |
12/12/2002 |
2010A01 |
61 |
25 |
THI1121.CNXH.39 |
19A10010097 |
Đinh Quốc |
Đạt |
11/07/2001 |
1910A03 |
62 |
1 |
THI1121.CNXH.40 |
20A10010331 |
Giáp Thành |
Đạt |
08/12/2002 |
2010A01 |
63 |
2 |
THI1121.CNXH.40 |
20A10010346 |
Kiều Tiến |
Đạt |
06/04/2002 |
2010A04 |
64 |
3 |
THI1121.CNXH.40 |
20A10010148 |
Trịnh Đăng |
Đạt |
12/11/2002 |
2010A04 |
65 |
4 |
THI1121.CNXH.40 |
20A10010239 |
Nguyễn Thế |
Đạt |
12/07/2002 |
2010A03 |
66 |
5 |
THI1121.CNXH.40 |
19A10010130 |
Trần Tiến |
Đạt |
05/11/2001 |
1910A04 |
67 |
6 |
THI1121.CNXH.40 |
19A10010372 |
Đinh Công |
Đạt |
12/04/2001 |
1910A02 |
68 |
7 |
THI1121.CNXH.40 |
20A10010171 |
Nguyễn Thành |
Đạt |
29/01/2001 |
2010A02 |
69 |
8 |
THI1121.CNXH.40 |
20A10010237 |
Phạm Duy |
Đạt |
30/12/2002 |
2010A04 |
70 |
9 |
THI1121.CNXH.40 |
20A10010334 |
Đậu Đình |
Đạt |
02/02/2002 |
2010A03 |
71 |
10 |
THI1121.CNXH.40 |
20A10010290 |
Hoàng Quốc |
Đạt |
31/10/2002 |
2010A02 |
72 |
11 |
THI1121.CNXH.40 |
19A10010308 |
Phạm Tiến |
Đạt |
01/03/2001 |
1910A02 |
73 |
12 |
THI1121.CNXH.40 |
19A10010155 |
Trần Thị Kiều |
Diễm |
26/02/2001 |
1910A01 |
74 |
13 |
THI1121.CNXH.40 |
20A10010174 |
Đỗ Đức |
Diện |
15/04/2002 |
2010A05 |
75 |
14 |
THI1121.CNXH.40 |
20A10010226 |
Trần Thị |
Diệp |
16/02/2002 |
2010A01 |
76 |
15 |
THI1121.CNXH.40 |
20A10010355 |
Trần Thị |
Diệp |
03/11/2002 |
2010A03 |
77 |
16 |
THI1121.CNXH.40 |
19A10010281 |
Nguyễn Nho |
Định |
19/07/2001 |
1910A05 |
78 |
17 |
THI1121.CNXH.40 |
20A10010216 |
Đỗ Đăng |
Định |
16/05/2002 |
2010A04 |
79 |
18 |
THI1121.CNXH.40 |
20A10010105 |
Phạm Xuân |
Định |
05/03/2002 |
2010A04 |
80 |
19 |
THI1121.CNXH.40 |
20A10010066 |
Nguyễn Thị |
Dịu |
20/05/2002 |
2010A03 |
81 |
20 |
THI1121.CNXH.40 |
19A10010313 |
Nguyễn Đắc |
Đoàn |
13/06/2001 |
1910A01 |
82 |
21 |
THI1121.CNXH.40 |
20A10010326 |
Bùi Văn |
Đông |
06/10/2002 |
2010A01 |
83 |
22 |
THI1121.CNXH.40 |
20A10010235 |
Trương Đăng |
Đông |
23/05/2002 |
2010A02 |
84 |
23 |
THI1121.CNXH.40 |
20A10010381 |
Phùng Trung |
Du |
17/03/2002 |
2010A05 |
85 |
24 |
THI1121.CNXH.40 |
20A10010117 |
Nguyễn Văn |
Đức |
01/03/2002 |
2010A05 |
86 |
25 |
THI1121.CNXH.40 |
19A10010061 |
Hoàng Minh |
Đức |
22/05/2001 |
1910A05 |
87 |
1 |
THI1121.CNXH.41 |
19A10010306 |
Lê Đình |
Đức |
07/11/2001 |
1910A02 |
88 |
2 |
THI1121.CNXH.41 |
20A10010194 |
Lê Minh |
Đức |
28/05/2002 |
2010A05 |
89 |
3 |
THI1121.CNXH.41 |
19A10010025 |
Ngô Văn |
Đức |
20/10/2001 |
1910A03 |
90 |
4 |
THI1121.CNXH.41 |
20A10010182 |
Ngô Minh |
Đức |
23/08/2002 |
2010A03 |
91 |
5 |
THI1121.CNXH.41 |
19A10010298 |
Hoàng Minh |
Đức |
09/07/2001 |
1910A01 |
92 |
6 |
THI1121.CNXH.41 |
20A10010154 |
Nguyễn Minh |
Đức |
12/04/2002 |
2010A02 |
93 |
7 |
THI1121.CNXH.41 |
20A10010070 |
Nguyễn Hữu |
Đức |
04/12/2002 |
2010A01 |
94 |
8 |
THI1121.CNXH.41 |
20A10010064 |
Lê Xuân |
Đức |
27/03/2002 |
2010A02 |
95 |
9 |
THI1121.CNXH.41 |
19A10010247 |
Nguyễn Thị Phương |
Dung |
15/10/2001 |
1910A03 |
96 |
10 |
THI1121.CNXH.41 |
20A10010135 |
Hà Tiến |
Dũng |
24/05/2002 |
2010A02 |
97 |
11 |
THI1121.CNXH.41 |
20A10010380 |
Lê Anh |
Dũng |
03/08/2002 |
2010A01 |
98 |
12 |
THI1121.CNXH.41 |
19A10010185 |
Tăng Văn |
Dũng |
08/03/2001 |
1910A02 |
99 |
13 |
THI1121.CNXH.41 |
19A10010177 |
Phạm Lân |
Dũng |
04/03/2001 |
1910A05 |
100 |
14 |
THI1121.CNXH.41 |
20A10010309 |
Nguyễn Tiến |
Dũng |
03/08/2002 |
2010A02 |
101 |
15 |
THI1121.CNXH.41 |
20A10010214 |
Trần Thế |
Dương |
31/05/2002 |
2010A05 |
102 |
16 |
THI1121.CNXH.41 |
19A10010213 |
Đỗ Hồng |
Dương |
17/12/2001 |
1910A02 |
103 |
17 |
THI1121.CNXH.41 |
19A10010381 |
Kiều Hoàng |
Dương |
10/04/2001 |
1910A03 |
104 |
18 |
THI1121.CNXH.41 |
20A10010288 |
Lê Chiếu |
Dương |
02/03/2002 |
2010A01 |
105 |
19 |
THI1121.CNXH.41 |
19A10010133 |
Phạm Văn |
Dương |
13/09/2001 |
1910A01 |
106 |
20 |
THI1121.CNXH.41 |
20A10010055 |
Ngô Sỹ |
Dương |
25/08/2002 |
2010A03 |
107 |
21 |
THI1121.CNXH.41 |
19A10010361 |
Lê Thùy |
Dương |
01/11/2001 |
1910A04 |
108 |
22 |
THI1121.CNXH.41 |
19A10010153 |
Hoàng |
Duy |
09/07/2001 |
1910A04 |
109 |
23 |
THI1121.CNXH.41 |
20A10010013 |
Đỗ Đức |
Duy |
16/03/2002 |
2010A03 |
110 |
24 |
THI1121.CNXH.41 |
20A10010337 |
Hoàng Thị Phương |
Duyên |
26/01/2002 |
2010A02 |
111 |
25 |
THI1121.CNXH.41 |
20A10010311 |
Lê Hoàng |
Giang |
26/08/2002 |
2010A05 |
112 |
1 |
THI1121.CNXH.42 |
20A10010106 |
Lê Thị |
Giang |
19/01/2001 |
2010A02 |
113 |
2 |
THI1121.CNXH.42 |
19A10010024 |
Nguyễn Việt |
Giang |
11/10/2001 |
1910A04 |
114 |
3 |
THI1121.CNXH.42 |
19A10010030 |
Mai Thị |
Hà |
16/03/2001 |
1910A02 |
115 |
4 |
THI1121.CNXH.42 |
20A10010133 |
Đỗ Mạnh |
Hà |
07/10/2002 |
2010A03 |
116 |
5 |
THI1121.CNXH.42 |
19A10010176 |
Nguyễn Sơn |
Hà |
18/08/2001 |
1910A03 |
117 |
6 |
THI1121.CNXH.42 |
20A10010126 |
Nguyễn Thị Thu |
Hà |
06/12/2002 |
2010A02 |
118 |
7 |
THI1121.CNXH.42 |
19A10010336 |
Trịnh Thị Thu |
Hà |
26/01/2001 |
1910A01 |
119 |
8 |
THI1121.CNXH.42 |
19A10010089 |
Đỗ Xuân |
Hà |
22/01/2001 |
1910A05 |
120 |
9 |
THI1121.CNXH.42 |
19A10010169 |
Nguyễn Thị Thu |
Hà |
21/10/2001 |
1910A04 |
121 |
10 |
THI1121.CNXH.42 |
20A10010095 |
Nguyễn Thị |
Hà |
27/01/2002 |
2010A04 |
122 |
11 |
THI1121.CNXH.42 |
19A10010157 |
Hạng Thị |
Hà |
20/12/2001 |
1910A01 |
123 |
12 |
THI1121.CNXH.42 |
19A10010307 |
Trần Thị |
Hạ |
19/06/2001 |
1910A02 |
124 |
13 |
THI1121.CNXH.42 |
20A10010085 |
Đào Văn |
Hai |
16/12/2002 |
2010A03 |
125 |
14 |
THI1121.CNXH.42 |
20A10010265 |
Nguyễn Huy |
Hải |
02/01/2002 |
2010A01 |
126 |
15 |
THI1121.CNXH.42 |
19A10010214 |
Trịnh Thanh |
Hải |
18/08/2001 |
1910A02 |
127 |
16 |
THI1121.CNXH.42 |
19A10010060 |
Vũ Văn |
Hải |
21/12/2001 |
1910A03 |
128 |
17 |
THI1121.CNXH.42 |
20A10010050 |
Đỗ Thanh |
Hải |
12/12/2002 |
2010A04 |
129 |
18 |
THI1121.CNXH.42 |
19A10010162 |
Thân Lam |
Hải |
19/10/2001 |
1910A01 |
130 |
19 |
THI1121.CNXH.42 |
20A10010236 |
Bùi Thế |
Hải |
09/07/2002 |
2010A05 |
131 |
20 |
THI1121.CNXH.42 |
19A10010231 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Hân |
28/01/2001 |
1910A05 |
132 |
21 |
THI1121.CNXH.42 |
20A10010220 |
Nguyễn Duy |
Hân |
30/07/2002 |
2010A01 |
133 |
22 |
THI1121.CNXH.42 |
19A10010013 |
Đàm Thu |
Hằng |
25/10/2001 |
1910A02 |
134 |
23 |
THI1121.CNXH.42 |
20A10010208 |
Đỗ Thị Thu |
Hằng |
24/09/2002 |
2010A03 |
135 |
24 |
THI1121.CNXH.42 |
19A10010073 |
Quang Thị Thuý |
Hằng |
10/01/2001 |
1910A04 |
136 |
25 |
THI1121.CNXH.42 |
20A10010335 |
Nguyễn Thanh |
Hằng |
04/07/2002 |
2010A02 |
137 |
1 |
THI1121.CNXH.43 |
19A10010099 |
Nguyễn Thị |
Hằng |
04/01/2001 |
1910A03 |
138 |
2 |
THI1121.CNXH.43 |
19A10010142 |
Hà Thị |
Hạnh |
26/07/2001 |
1910A04 |
139 |
3 |
THI1121.CNXH.43 |
20A10010089 |
Nguyễn Ngọc |
Hạnh |
08/11/2002 |
2010A04 |
140 |
4 |
THI1121.CNXH.43 |
19A10010188 |
Vũ Thị Bích |
Hạnh |
05/12/2001 |
1910A01 |
141 |
5 |
THI1121.CNXH.43 |
20A10010006 |
Đặng Thị |
Hạnh |
02/06/2002 |
2010A03 |
142 |
6 |
THI1121.CNXH.43 |
20A10010286 |
Trần Thị |
Hạnh |
23/12/2002 |
2010A05 |
143 |
7 |
THI1121.CNXH.43 |
19A10010009 |
Trương Hồng |
Hạnh |
14/12/2001 |
1910A05 |
144 |
8 |
THI1121.CNXH.43 |
20A10010298 |
Lâm Thị |
Hạnh |
06/03/2001 |
2010A04 |
145 |
9 |
THI1121.CNXH.43 |
20A10010198 |
Đinh Văn |
Hảo |
16/05/2002 |
2010A05 |
146 |
10 |
THI1121.CNXH.43 |
20A10010221 |
Trần Thị |
Hậu |
21/07/2002 |
2010A05 |
147 |
11 |
THI1121.CNXH.43 |
20A10010063 |
Nguyễn Xuân |
Hiên |
15/06/2002 |
2010A04 |
148 |
12 |
THI1121.CNXH.43 |
19A10010375 |
Đinh Thị Thu |
Hiền |
28/07/2001 |
1910A01 |
149 |
13 |
THI1121.CNXH.43 |
19A10010331 |
Lê Thị |
Hiền |
04/12/2001 |
1910A02 |
150 |
14 |
THI1121.CNXH.43 |
20A10010179 |
Nguyễn Minh |
Hiệp |
27/08/2002 |
2010A03 |
151 |
15 |
THI1121.CNXH.43 |
20A10010251 |
Nguyễn Văn Hoàng |
Hiệp |
18/02/2002 |
2010A03 |
152 |
16 |
THI1121.CNXH.43 |
20A10010351 |
Hoàng Xuân |
Hiệp |
10/08/2002 |
2010A02 |
153 |
17 |
THI1121.CNXH.43 |
20A10010045 |
Nguyễn Quốc |
Hiếu |
03/09/2002 |
2010A04 |
154 |
18 |
THI1121.CNXH.43 |
20A10010207 |
Lê Minh |
Hiếu |
22/05/2002 |
2010A04 |
155 |
19 |
THI1121.CNXH.43 |
20A10010339 |
Khương Minh |
Hiếu |
10/09/2002 |
2010A01 |
156 |
20 |
THI1121.CNXH.43 |
20A10010083 |
Nguyễn Trung |
Hiếu |
12/08/2002 |
2010A03 |
157 |
21 |
THI1121.CNXH.43 |
19A10010035 |
Triệu Nguyễn |
Hiếu |
12/06/2001 |
1910A01 |
158 |
22 |
THI1121.CNXH.43 |
19A10010146 |
Đào Mạnh |
Hiếu |
30/04/2001 |
1910A01 |
159 |
23 |
THI1121.CNXH.43 |
20A10010350 |
Lê Bá |
Hiếu |
26/10/2002 |
2010A05 |
160 |
24 |
THI1121.CNXH.43 |
19A10010081 |
Phạm Minh |
Hiếu |
02/10/2001 |
1910A05 |
161 |
25 |
THI1121.CNXH.43 |
20A10010038 |
Lê Văn |
Hiểu |
12/11/2002 |
2010A05 |
162 |
1 |
THI1121.CNXH.44 |
20A10010266 |
Nguyễn Thị |
Hoa |
08/09/2002 |
2010A01 |
163 |
2 |
THI1121.CNXH.44 |
19A10010105 |
Đỗ Mai |
Hoa |
19/08/2001 |
1910A03 |
164 |
3 |
THI1121.CNXH.44 |
20A10010336 |
Nguyễn Văn |
Hòa |
11/03/2002 |
2010A04 |
165 |
4 |
THI1121.CNXH.44 |
19A10010115 |
Ngô Minh |
Hòa |
08/01/2001 |
1910A04 |
166 |
5 |
THI1121.CNXH.44 |
20A10010374 |
Đỗ Thị |
Hòa |
01/06/2002 |
2010A01 |
167 |
6 |
THI1121.CNXH.44 |
19A10010047 |
Nguyễn Thị Thu |
Hoài |
10/01/2001 |
1910A01 |
168 |
7 |
THI1121.CNXH.44 |
20A10010058 |
Hoàng Thị Thu |
Hoài |
24/04/2002 |
2010A02 |
169 |
8 |
THI1121.CNXH.44 |
19A10010002 |
Nguyễn Ngọc Huy |
Hoàng |
18/07/2001 |
1910A02 |
170 |
9 |
THI1121.CNXH.44 |
19A10010221 |
Nguyễn Vũ |
Hoàng |
10/09/2001 |
1910A03 |
171 |
10 |
THI1121.CNXH.44 |
20A10010314 |
Lê Danh |
Hoàng |
14/01/2002 |
2010A04 |
172 |
11 |
THI1121.CNXH.44 |
20A10010199 |
Nguyễn Huy |
Hoàng |
01/12/2002 |
2010A01 |
173 |
12 |
THI1121.CNXH.44 |
19A10010140 |
Triệu Lê |
Hoàng |
05/10/2001 |
1910A05 |
174 |
13 |
THI1121.CNXH.44 |
19A10010200 |
Vũ Đức |
Hoàng |
06/05/2001 |
1910A01 |
175 |
14 |
THI1121.CNXH.44 |
20A10010184 |
Lưu Đức |
Hoàng |
07/03/2002 |
2010A01 |
176 |
15 |
THI1121.CNXH.44 |
20A10010187 |
Nguyễn Việt |
Hoàng |
30/11/2002 |
2010A03 |
177 |
16 |
THI1121.CNXH.44 |
20A10010389 |
Hồ Xuân |
Hoạt |
06/01/2002 |
2010A02 |
178 |
17 |
THI1121.CNXH.44 |
19A10010095 |
Lê Mạnh |
Hùng |
17/04/2001 |
1910A05 |
179 |
18 |
THI1121.CNXH.44 |
19A10010280 |
Phạm Việt |
Hùng |
01/06/2001 |
1910A01 |
180 |
19 |
THI1121.CNXH.44 |
19A10010078 |
Đỗ Mạnh |
Hùng |
21/08/2001 |
1910A04 |
181 |
20 |
THI1121.CNXH.44 |
20A10010340 |
Trần Phi |
Hùng |
16/03/2002 |
2010A03 |
182 |
21 |
THI1121.CNXH.44 |
19A10010144 |
Nguyễn Mạnh |
Hùng |
15/11/2001 |
1910A03 |
183 |
22 |
THI1121.CNXH.44 |
19A10010234 |
Nguyễn Triệu |
Hùng |
16/05/2001 |
1910A05 |
184 |
23 |
THI1121.CNXH.44 |
19A10010076 |
Nghiêm Bá |
Hưng |
24/06/2001 |
1910A03 |
185 |
24 |
THI1121.CNXH.44 |
20A10010233 |
Đinh Văn |
Hưng |
15/04/2002 |
2010A03 |
186 |
25 |
THI1121.CNXH.44 |
19A10010128 |
Lê Mạnh |
Hưng |
12/02/2001 |
1910A02 |
187 |
1 |
THI1121.CNXH.45 |
20A10010142 |
Đỗ Thị Lan |
Hương |
12/01/2002 |
2010A01 |
188 |
2 |
THI1121.CNXH.45 |
19A10010104 |
Hoàng Thị Thu |
Hương |
17/07/2001 |
1910A01 |
189 |
3 |
THI1121.CNXH.45 |
20A10010004 |
Nguyễn Thị Thu |
Hường |
28/05/2002 |
2010A04 |
190 |
4 |
THI1121.CNXH.45 |
20A10010141 |
Đinh Quang |
Huy |
27/12/2002 |
2010A02 |
191 |
5 |
THI1121.CNXH.45 |
19A10010065 |
Trần Quang |
Huy |
26/08/2001 |
1910A01 |
192 |
6 |
THI1121.CNXH.45 |
20A10010116 |
Đặng Quang |
Huy |
16/10/2002 |
2010A04 |
193 |
7 |
THI1121.CNXH.45 |
20A10010240 |
Nguyễn Công |
Huy |
27/12/2002 |
2010A01 |
194 |
8 |
THI1121.CNXH.45 |
19A10010182 |
Nguyễn Duy |
Huy |
21/02/2001 |
1910A01 |
195 |
9 |
THI1121.CNXH.45 |
19A10010327 |
Nguyễn Quang |
Huy |
05/12/2001 |
1910A02 |
196 |
10 |
THI1121.CNXH.45 |
20A10010161 |
Trần Tuấn |
Huy |
25/09/2002 |
2010A02 |
197 |
11 |
THI1121.CNXH.45 |
19A10010196 |
Lê Văn |
Huy |
16/01/2001 |
1910A05 |
198 |
12 |
THI1121.CNXH.45 |
20A10010191 |
Hồ Đức |
Huy |
06/07/2002 |
2010A04 |
199 |
13 |
THI1121.CNXH.45 |
20A10010077 |
Vũ Quang |
Huy |
28/08/2002 |
2010A05 |
200 |
14 |
THI1121.CNXH.45 |
19A10010270 |
Cấn Duy |
Huy |
23/08/2001 |
1910A03 |
201 |
15 |
THI1121.CNXH.45 |
20A10010322 |
Nguyễn Quang |
Huy |
22/08/2002 |
2010A05 |
202 |
16 |
THI1121.CNXH.45 |
20A10010019 |
Nguyễn Văn |
Huy |
15/11/2002 |
2010A02 |
203 |
17 |
THI1121.CNXH.45 |
20A10010162 |
Vương Quang |
Huy |
25/02/2002 |
2010A01 |
204 |
18 |
THI1121.CNXH.45 |
19A10010349 |
Từ Ngọc |
Huy |
08/05/2001 |
1910A04 |
205 |
19 |
THI1121.CNXH.45 |
20A10010201 |
Đỗ Quốc |
Huy |
20/09/2002 |
2010A01 |
206 |
20 |
THI1121.CNXH.45 |
19A10010032 |
Ngô Thị Thanh |
Huyền |
08/06/2001 |
1910A05 |
207 |
21 |
THI1121.CNXH.45 |
19A10010149 |
Nguyễn Thanh |
Huyền |
01/01/2001 |
1910A01 |
208 |
22 |
THI1121.CNXH.45 |
19A10010301 |
Nguyễn Thị |
Huyền |
08/03/2000 |
1910A04 |
209 |
23 |
THI1121.CNXH.45 |
19A10010083 |
Nguyễn Thị |
Huyền |
07/03/2001 |
1910A02 |
210 |
24 |
THI1121.CNXH.45 |
20A10010170 |
Hoàng Thị |
Huyền |
20/08/2002 |
2010A05 |
211 |
25 |
THI1121.CNXH.45 |
19A10010343 |
Nguyễn Thu |
Huyền |
07/03/2001 |
1910A05 |
212 |
1 |
THI1121.CNXH.46 |
20A10010245 |
Nguyễn Thế |
Khải |
14/07/2002 |
2010A01 |
213 |
2 |
THI1121.CNXH.46 |
19A10010129 |
Vũ Văn |
Khang |
07/04/2001 |
1910A02 |
214 |
3 |
THI1121.CNXH.46 |
20A10010320 |
Nguyễn Ngọc |
Khánh |
18/12/2002 |
2010A04 |
215 |
4 |
THI1121.CNXH.46 |
20A10010008 |
Nguyễn Hữu |
Khánh |
08/02/2002 |
2010A05 |
216 |
5 |
THI1121.CNXH.46 |
20A10010010 |
Hoàng Quốc |
Khánh |
31/08/2002 |
2010A04 |
217 |
6 |
THI1121.CNXH.46 |
20A10010039 |
Nguyễn Duy |
Khánh |
30/10/2002 |
2010A02 |
218 |
7 |
THI1121.CNXH.46 |
20A10010269 |
Hoàng Duy |
Khánh |
25/10/2002 |
2010A02 |
219 |
8 |
THI1121.CNXH.46 |
19A10010310 |
Đinh Huy |
Khánh |
28/06/2001 |
1910A05 |
220 |
9 |
THI1121.CNXH.46 |
20A10010284 |
Phạm Gia |
Khoa |
11/07/2002 |
2010A02 |
221 |
10 |
THI1121.CNXH.46 |
20A10010112 |
Nguyễn Văn |
Khoa |
10/11/2002 |
2010A05 |
222 |
11 |
THI1121.CNXH.46 |
19A10010038 |
Nguyễn Văn |
Khương |
27/07/2001 |
1910A01 |
223 |
12 |
THI1121.CNXH.46 |
20A10010315 |
Trần Trung |
Kiên |
19/10/2002 |
2010A05 |
224 |
13 |
THI1121.CNXH.46 |
20A10010383 |
Nguyễn Đức |
Kiên |
15/03/2002 |
2010A02 |
225 |
14 |
THI1121.CNXH.46 |
20A10010173 |
Nguyễn Trung |
Kiên |
10/01/2002 |
2010A03 |
226 |
15 |
THI1121.CNXH.46 |
19A10010271 |
Trần Trung |
Kiên |
07/11/2001 |
1910A04 |
227 |
16 |
THI1121.CNXH.46 |
19A10010005 |
Đinh Thị |
Lam |
07/12/2001 |
1910A02 |
228 |
17 |
THI1121.CNXH.46 |
19A10010283 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Lan |
05/02/2001 |
1910A04 |
229 |
18 |
THI1121.CNXH.46 |
19A10010198 |
Nguyễn Văn |
Lập |
15/04/2001 |
1910A03 |
230 |
19 |
THI1121.CNXH.46 |
19A10010277 |
Nguyễn Thị |
Lê |
05/08/2001 |
1910A04 |
231 |
20 |
THI1121.CNXH.46 |
19A10010303 |
Vũ Thị |
Lệ |
13/12/2001 |
1910A05 |
232 |
21 |
THI1121.CNXH.46 |
19A10010284 |
Đỗ Thị |
Liên |
21/09/2001 |
1910A01 |
233 |
22 |
THI1121.CNXH.46 |
19A10010272 |
Lê Thị |
Liên |
27/05/2001 |
1910A02 |
234 |
23 |
THI1121.CNXH.46 |
20A10010043 |
Lê Tuấn |
Linh |
08/02/2002 |
2010A04 |
235 |
24 |
THI1121.CNXH.46 |
19A10010276 |
Nguyễn Văn |
Linh |
13/01/2000 |
1910A04 |
236 |
25 |
THI1121.CNXH.46 |
19A10010100 |
Nguyễn Văn |
Linh |
09/08/2001 |
1910A03 |
237 |
1 |
THI1121.CNXH.47 |
20A10010035 |
Đỗ Thị |
Loan |
26/12/2002 |
2010A05 |
238 |
2 |
THI1121.CNXH.47 |
19A10010037 |
Vũ Thanh |
Loan |
05/06/2001 |
1910A01 |
239 |
3 |
THI1121.CNXH.47 |
20A10010103 |
Đào Đức |
Lộc |
04/03/2002 |
2010A02 |
240 |
4 |
THI1121.CNXH.47 |
19A10010114 |
Bùi Đức |
Lộc |
18/07/1998 |
1910A04 |
241 |
5 |
THI1121.CNXH.47 |
19A10010244 |
Trần Đức |
Long |
25/09/2001 |
1910A03 |
242 |
6 |
THI1121.CNXH.47 |
20A10010338 |
Bùi Duy |
Long |
09/06/2001 |
2010A05 |
243 |
7 |
THI1121.CNXH.47 |
20A10010029 |
Nguyễn Hoàng |
Long |
27/05/2002 |
2010A03 |
244 |
8 |
THI1121.CNXH.47 |
19A10010197 |
Nguyễn Hải |
Long |
14/01/2001 |
1910A05 |
245 |
9 |
THI1121.CNXH.47 |
19A10010098 |
Mai Thế |
Long |
29/11/2001 |
1910A04 |
246 |
10 |
THI1121.CNXH.47 |
20A10010285 |
Phan Công |
Long |
29/06/2002 |
2010A05 |
247 |
11 |
THI1121.CNXH.47 |
19A10010339 |
Nguyễn Hoàng |
Long |
22/09/2001 |
1910A01 |
248 |
12 |
THI1121.CNXH.47 |
20A10010002 |
Nguyễn Thành |
Luân |
03/05/2002 |
2010A02 |
249 |
13 |
THI1121.CNXH.47 |
20A10010262 |
Hoàng Thế |
|