Thông báo quyết định và danh sách SV được nhận học bổng năm học 2016-2017

05/12/2017 17:31
Khoa CNTT xin chúc mừng các sinh viên được nhận học bổng khuyến khích học tập năm học 2016-2017 (theo từng kỳ) với tổng số tiền học bổng trao cho SV là 415.935.000 đ,
Tags: học bổng,

Quyết định (chung toàn trường) và danh sách (riêng Khoa CNTT) như sau:

DANH SÁCH SINH VIÊN NHẬN HỌC BỔNG KHUYẾN KHÍCH HỌC TẬP

HỌC KỲ I            NĂM HỌC 2016 - 2017

(Kèm theo Quyết định số 456 /QĐ-ĐHM-HB ngày 7/11/2017 của Viện ĐH Mở Hà Nội)

STT MÃ SV HỌ VÀ TÊN  NGÀY SINH  LỚP  NIÊN KHÓA  ĐIỂM HỌC TẬP ĐIÊM
RÈN
LUYỆN
HỌC BỔNG
LOẠI
1 15A10010162 Bùi Thị Khánh Huyền 17/11/1996 1510A01 2015-2019 8.17 84 Giỏi
2 15A10010128 Đỗ Thị Minh Châm 25/05/1997 1510A01 2015-2019 8.02 77 Khá
3 14A10010159 Lương Công Tuấn Anh 23-10-1996 1410A02 2014-2018 7.71 85 Khá
4 15A10010056 Nguyễn Thị Thùy Dương 02-08-1997 1510A02 2015-2019 7.69 71 Khá
5 15A10010031 Nguyễn Bá Thái 03-11-1997 1510A02 2015-2019 7.64 76 Khá
6 14A10010084 Lê Thu Hà 28-05-1996 1410A02 2014-2018 7.61 85 Khá
7 15A10010080 Dương Đắc Khanh 28/05/1997 1510A04 2015-2019 7.39 74 Khá
8 13A10010138 Nguyễn Thị Hương 02-12-1995 1310A01 2013-2017 7.39 70 Khá
9 15A10010246 Nguyễn Ngọc Chinh 20/07/1997 1510A05 2015-2019 7.38 78 Khá
10 15A10010092 Phan Thị Thúy 27/07/1997 1510A06 2015-2019 7.38 73 Khá
11 15A10010192 Nguyễn Văn Tính 30/01/1996 1510A04 2015-2019 7.24 73 Khá
12 15A10010273 Vũ Thị Thu Hà 06-07-1997 1510A06 2015-2019 7.23 71 Khá
13 15A10010044 Bùi Thị Ngọc Hà 10-04-1997 1510A02 2015-2019 7.19 78 Khá
14 15A10010091 Nguyễn Thị Ngân 05-06-1996 1510A04 2015-2019 7.15 78 Khá
15 15A10010269 Bùi Văn Thảo 28/04/1996 1510A05 2015-2019 7.12 76 Khá
16 15A41010089 Phạm Thị Minh Hạnh 19/02/1997 1510A03 2015-2019 7.06 77 Khá
17 15A10010177 Lưu Thảo Nguyên 15/06/1997 1510A02 2015-2019 7.05 76 Khá

 

DANH SÁCH SINH VIÊN NHẬN HỌC BỔNG KHUYẾN KHÍCH HỌC TẬP 

HỌC KỲ II            NĂM HỌC 2016 - 2017

(Kèm theo Quyết định số 456 /QĐ-ĐHM-HB ngày 7/11/2017 của Viện ĐH Mở Hà Nội)

STT MÃ SV HỌ VÀ TÊN  NGÀY SINH  LỚP  NIÊN KHÓA  ĐIỂM HỌC TẬP ĐIÊM
RÈN
LUYỆN
HỌC BỔNG
LOẠI
1 15A10010244 Nguyễn Thị Hiếu '27/01/1997 1510A05 2015-2019 8.2 82 Giỏi
2 15A10010252 Nguyễn Ngọc Long '12/03/1997 1510A06 2015-2019 8.2 80 Giỏi
3 15A10010246 Nguyễn Ngọc Chinh '20/07/1997 1510A05 2015-2019 8.01 77 Khá
4 14A10010076 Đình Văn Hiếu '14/12/1996 1410A01 2014-2018 7.42 84 Khá
5 15A10010031 Nguyễn Bá Thái '11/03/1997 1510A02 2015-2019 8.23 76 Khá
6 16A10010030 Lê Thị Yên '13/04/1998 1610A02 2016-2020 7.81 83 Khá
7 16A10010185 Hoàng Thị Ngọc Anh '14/03/1998 1610A06 2016-2020 8.23 71 Khá
8 16A10010058 Vũ Thị Bích Phương '05/03/1998 1610A05 2016-2020 8.31 85 Khá
9 16A10010159 Nguyễn Thị Khánh Linh '02/07/1998 1610A04 2016-2020 8.2 74 Khá
10 15A10010121 Phạm Tiến Hùng '10/12/1997 1510A06 2015-2019 7.65 85 Khá
11 15A10010128 Đỗ Thị Minh Châm '25/05/1997 1510A01 2015-2019 7.35 82 Khá
12 16A10010043 Nguyễn Văn Trung '12/11/1997 1610A01 2016-2020 7.31 81 Khá
13 16A10010360 Lê Thị Mai '16/08/1998 1610A04 2016-2020 8.11 75 Khá
14 16A10010029 Nguyễn Thị Phương Thảo '23/05/1997 1610A06 2016-2020 7.38 82 Khá
15 15A10010080 Dương Đắc Khanh '28/05/1997 1510A04 2015-2019 8 74 Khá
16 13A10010013 Nguyễn Việt Hoàng Linh '17/06/1995 1310A02 2013-2017 7.39 81 Khá
17 13A10010134 Đỗ Thị Thu Hiền '14/06/1994 1310A03 2013-2017 8.38 71 Khá
18 15A10010162 Bùi Thị Khánh Huyền '17/11/1996 1510A01 2015-2019 7.63 87 Khá
19 15A10010021 Lê Hồng Ngọc '22/04/1997 1510A06 2015-2019 7.53 72 Khá
20 16A10010146 Nguyễn Thị Thanh Hoa '03/04/1998 1610A01 2016-2020 7.9 73 Khá
21 16A10010165 Nguyễn Thị Thanh Hằng '15/04/1998 1610A01 2016-2020 7.85 73 Khá
22 16A10010272 Nguyễn Thị Bích Hòa '27/04/1998 1610A03 2016-2020 7.4 82 Khá
23 15A10010070 Đoàn Hoàng Anh '09/02/1997 1510A06 2015-2019 7.39 73 Khá
24 14A10010021 Nguyễn Thị Hảo '06/03/1996 1410A02 2014-2018 7.38 71 Khá
25 14A10010084 Lê Thu Hà '28/05/1996 1410A02 2014-2018 7.32 73 Khá
26 16A10010245 Vũ Viết Hưng '02/07/1998 1610A02 2016-2020 7.3 73 Khá
27 15A10010206 Nguyễn Duy Phương '25/11/1997 1510A05 2015-2019 7.26 72 Khá
28 13A10010096 Lại Văn Nhúc '10/09/1994 1310A02 2013-2017 7.06 75 Khá
29 16A10010152 Nguyễn Thiên Sơn '09/12/1998 1610A06 2016-2020 7.9 70 Khá
30 16A10010166 Vũ Thị Thúy '13/06/1998 1610A06 2016-2020 7.76 76 Khá
31 16A10010249 Hà Thị Lương Hoài '03/09/1998 1610A06 2016-2020 7.73 74 Khá
32 16A10010054 Nguyễn Thị Thanh Nhàn '08/10/1998 1610A06 2016-2020 7.04 76 Khá
33 16A10010025 Vũ Văn Sự '29/08/1998 1610A06 2016-2020 7 77 Khá
34 16A10010052 Hoàng Trung '01/11/1998 1610A06 2016-2020 7.04 74 Khá
35 14A10010001 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh '29/10/1996 1410A02 2014-2018 7.96 78 Khá
36 16A10010246 Đỗ Thị Tuyên '22/10/1998 1610A01 2016-2020 7.93 76 Khá
37 14A10010054 Phạm Văn Thành '05/04/1996 1410A02 2014-2018 7.91 72 Khá
38 14A10010159 Lương Công Tuấn Anh '23/10/1996 1410A02 2014-2018 7.71 74 Khá
39 16A10010349 Nguyễn Duy Thành '07/05/1998 1610A01 2016-2020 7.5 77 Khá
40 14A10010206 Lỗ Hồng Quân '28/06/1996 1410A04 2014-2018 7.43 76 Khá
41 15A10010056 Nguyễn Thị Thùy Dương '08/02/1997 1510A02 2015-2019 7.23 71 Khá
42 16A10010088 Nguyễn Đăng Đạt '25/07/1997 1610A02 2016-2020 7.22 75 Khá
43 15A10010118 Bùi Tiến Anh '05/12/1997 1510A02 2015-2019 7.2 71 Khá
44 16A10010104 Nguyễn Văn Hải '15/05/1998 1610A02 2016-2020 7.18 77 Khá
45 16A10010252 Nguyễn Thị Thu '17/04/1998 1610A01 2016-2020 7.14 71 Khá
46 14A10010154 Trần Minh Thắng '23/01/1996 1410A04 2014-2018 7.12 76 Khá
47 16A10010212 Chu Văn Mạnh '01/04/1998 1610A06 2016-2020 7.51 71 Khá
48 16A10010155 Hà Thị Vân Anh '06/05/1998 1610A06 2016-2020 7.45 72 Khá
49 16A10010393 Nguyễn Thị Hằng Châu '15/06/1998 1610A04 2016-2020 7.96 75 Khá
50 16A10010153 Lê Thị Dung '02/02/1998 1610A02 2016-2020 7.77 72 Khá
51 16A10010123 Nguyễn Thị Thu Thủy '17/10/1998 1610A02 2016-2020 7.61 77 Khá
52 15A10010315 Đỗ Thị Tâm '01/02/1997 1510A01 2015-2019 7.45 76 Khá
53 16A10010371 Chu Thị Khánh Huyền '20/08/1998 1610A04 2016-2020 7.35 71 Khá
54 15A10010188 Nguyễn Trung Kiên '05/02/1997 1510A01 2015-2019 7.18 74 Khá
55 16A10010205 Đỗ Thu Hà '27/03/1998 1610A04 2016-2020 7.79 76 Khá
56 16A10010116 Phạm Thị Thu '23/04/1998 1610A04 2016-2020 7.73 77 Khá
57 16A10010226 Nguyễn Như Anh Tuấn '06/02/1998 1610A04 2016-2020 7.63 73 Khá
58 16A10010198 Nguyễn Đức Minh '13/03/1998 1610A04 2016-2020 7.47 70 Khá
59 16A10010143 Vương Xuân Vinh '30/12/1998 1610A04 2016-2020 7.36 71 Khá
60 15A10010083 Nguyễn Bá Linh '06/03/1997 1510A02 2015-2019 7.24 71 Khá
61 15A10010247 Phùng Văn Dương '28/02/1997 1510A01 2015-2019 7.23 75 Khá
62 16A10010125 Bùi Tiến Anh '22/09/1998 1610A04 2016-2020 7.18 71 Khá
63 16A10010180 Nguyễn Quang Ninh '19/05/1998 1610A04 2016-2020 7.1 74 Khá
64 16A10010339 Nguyễn Văn Khánh '07/02/1998 1610A04 2016-2020 7.07 73 Khá
65 16A10010378 Nguyễn Văn Sơn '15/09/1998 1610A04 2016-2020 7.01 71 Khá
66 15A10010299 Vũ Mạnh Đức '03/03/1997 1510A02 2015-2019 7.72 72 Khá
67 16A10010135 Trần Thị Thùy Linh '07/02/1998 1610A03 2016-2020 7.76 77 Khá
68 15A10010044 Bùi Thị Ngọc Hà '04/10/1997 1510A02 2015-2019 7.64 77 Khá
69 16A10010372 Vương Xuân Sơn '19/03/1998 1610A05 2016-2020 7.52 76 Khá
70 16A10010014 Đặng Đình Chung '11/06/1998 1610A05 2016-2020 7.46 76 Khá
71 15A10010177 Lưu Thảo Nguyên '15/06/1997 1510A02 2015-2019 7.32 76 Khá
72 16A10010173 Vũ Thị Hằng '27/03/1998 1610A05 2016-2020 7.25 75 Khá
73 16A10010002 Vũ Thu Huyền '07/11/1998 1610A05 2016-2020 7.23 78 Khá
74 15A10010248 Nghiêm Văn Minh '07/06/1997 1510A02 2015-2019 7.07 70 Khá
75 16A10010333 Trần Văn Hoàng '20/02/1997 1610A05 2016-2020 7.06 75 Khá
76 16A10010022 Nguyễn Thị Khánh '14/04/1998 1610A05 2016-2020 7.83 75 Khá
77 16A10010018 Hoàng Tuấn Anh '24/07/1998 1610A05 2016-2020 7.26 71 Khá
78 15A10010307 Đoàn Quang Chính '09/02/1997 1510A03 2015-2019 7.5 76 Khá
79 16A10010318 Nguyễn Mạnh Hà '23/04/1998 1610A03 2016-2020 7.01 76 Khá
80 15A10010071 Dương Phương Anh '27/09/1997 1510A03 2015-2019 7.19 73 Khá
81 14A10010130 Diệp Gia Hưng '24/03/1996 1410A03 2014-2018 7.18 70 Khá
82 15A10010091 Nguyễn Thị Ngân '06/05/1996 1510A04 2015-2019 7.7 75 Khá
83 15A10010075 Nguyễn Trung Hiếu '07/11/1997 1510A04 2015-2019 7.59 70 Khá
84 15A10010192 Nguyễn Văn Tính '30/01/1996 1510A04 2015-2019 7 74 Khá
85 14A10010041 Lê Trung Hiếu '02/08/1996 1410A03 2014-2018 7.54 75 Khá
86 14A10010059 Nguyễn Đức Anh '22/08/1996 1410A03 2014-2018 7.14 72 Khá
87 14A10010007 Đàm Thị Quỳnh '27/07/1996 1410A01 2014-2018 7.08 79 Khá
88 14A10010121 Mai Trung Hiếu '04/12/1996 1410A01 2014-2018 7.03 77 Khá
(35537 lần xem)