Để tiếp tục triển khai hoạt động gắn kết giữa đào tạo và thực tiễn thông qua việc gửi sinh viên tới thực tập tại các doanh nghiệp CNTT có giám sát của khoa và có tính điểm trong học kì 2 năm học 2016 - 2017
Khoa CNTT tổ chức buổi họp Phổ biến nội dung, hình thức thực tập tới các sinh viên đủ điều kiện ( theo yêu cầu của phía doanh nghiệp)
Thời gian: 9h00 thứ 4 ngày 04/01/2017 tại Phòng 21 - Cơ sở 2 Khoa CNTT
Thành phần: Sinh viên theo danh sách triệu tập và CVHT các lớp có SV được triệu tập.
Đơn vị nhận thực tập: các doanh nghiệp CNTT hiện là đối tác với Khoa CNTT.
Lĩnh vực tuyển sinh viên thực tập bao gồm:
· Lập trình .NET: C#.NET, ASP.NET; hệ quản trị CSDL SQL Server, Oracle.
· Lập trình PHP: nền tảng Codeigniter, YII, Laravel; MySQL
· Lập trình Java: các nền tảng Java Core, Java Web, Android; MySQL.
· Kỹ sư hệ thống và mạng: lập giải pháp, thiết kế, tích hợp mạng cho doanh nghiệp; triển khai công tác bảo mật cho hạ tầng hệ thống: cấu hình, triển khai hệ thống, phần mềm, phần cứng, ...
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐƯỢC TRIỆU TẬP
(căn cứ theo kết quả học tập liên quan)
TT
|
Lớp
|
Họ tên
|
Cố vấn học tập
|
1.
|
1310A01
|
Nguyễn Ngọc Mai Anh
|
Nguyễn Thị Thuý Lan
|
2.
|
1310A01
|
Phạm Thị Hiền Anh
|
|
3.
|
1310A01
|
Nguyễn Đức Cường
|
|
4.
|
1310A01
|
Phạm Tuấn Dương
|
|
5.
|
1310A01
|
Tạ Đức Giang
|
|
6.
|
1310A01
|
Nguyễn Văn Hiếu
|
|
7.
|
1310A01
|
Lưu Thái Hoàng
|
|
8.
|
1310A01
|
Vũ Thị Hương
|
|
9.
|
1310A01
|
Nguyễn Thị Hương
|
|
10.
|
1310A01
|
Cao Hữu Phương
|
|
11.
|
1310A01
|
Nguyễn Thị Thu Thảo
|
|
12.
|
1310A01
|
Nguyễn Trung Hiếu
|
|
13.
|
1310A02
|
Nguyễn Thị Lan Anh
|
Nguyễn Thị Quỳnh Như
|
14.
|
1310A02
|
Nguyễn Tiến Anh
|
|
15.
|
1310A02
|
Lê Minh Duy
|
|
16.
|
1310A02
|
Nguyễn Đức Đại
|
|
17.
|
1310A02
|
Nguyễn Xuân Hải
|
|
18.
|
1310A02
|
Đỗ Văn Hoàng
|
|
19.
|
1310A02
|
Ngô Thị Bích Hồng
|
|
20.
|
1310A02
|
Nguyễn Quỳnh Nga
|
|
21.
|
1310A02
|
Đào Văn Tâm
|
|
22.
|
1310A02
|
Lê Tuấn Vũ
|
|
23.
|
1310A02
|
Nguyễn Văn Thức
|
|
24.
|
1310A03
|
Trần Nam Anh
|
Trần Duy Hùng
|
25.
|
1310A03
|
Nguyễn Trần Dũng
|
|
26.
|
1310A03
|
Nguyễn Quang Huy
|
|
27.
|
1310A03
|
Trương Thị Hương
|
|
28.
|
1310A03
|
Nguyễn Thị Tâm
|
|
29.
|
1310A03
|
Nguyễn Văn Tuyển
|
|
30.
|
1310A03
|
Nguyễn Thị Tính
|
|
31.
|
1410A01
|
Nguyễn Thị Thu Hà
|
Lê Hữu Dũng
|
32.
|
1410A01
|
Đình Văn Hiếu
|
|
33.
|
1410A01
|
Phạm Quang Huy
|
|
34.
|
1410A01
|
Nguyễn Anh Tuấn
|
|
35.
|
1410A01
|
Lê Vũ
|
|
36.
|
1410A02
|
Nguyễn Thị Hảo
|
Lê Thị Thanh Thuỳ
|
37.
|
1410A02
|
Phạm Hà Mi
|
|
38.
|
1410A02
|
Nguyễn Thị Mỹ Hạnh
|
|
39.
|
1410A02
|
Bùi Đình Nghĩa
|
|
40.
|
1410A02
|
Nguyễn Viết Toán
|
|
41.
|
1410A03
|
Nguyễn Thị Thơ
|
Trần Duy Hùng
|
42.
|
1410A04
|
Trần Minh Thắng
|
Nguyễn Thành Huy
|
43.
|
1410A04
|
Nguyễn Khắc Thành
|
|