Khoa CNTT thông báo kết quả xét cấp Khoa về việc cấp học bổng HK2+3 năm học 2018-2019, như sau:
1. Danh sách dự kiến đề nghị được xét cấp học bổng Khuyến khích học tập
Những sinh viên trong danh sách này cần:
(1) Cung cấp số Tài khoản và tên Chi nhánh Ngân hàng và một số thông tin khác theo form trước 09:00 ngày 29/10/2019 (chú ý khai forrm đúng yêu cầu và chỉ 1 lần)
(2) phải đến P17 ký danh sách xác nhận thông tin đã cung cấp
từ 9:30 ngày 30/10/2019 đến trước 11:00 ngày 30/10/2019.
Sinh viên không hoàn thành cả 2 yêu cầu (1) và (2) trên sẽ bị loại khỏi danh sách đề nghị
Danh sách dự kiến đề nghị xét cấp học bổng này bao gồm:
TT |
HỌ VÀ TÊN |
NGÀY SINH |
LỚP |
ĐIỂM HỌC TẬP |
ĐIÊM
RÈN
LUYỆN |
HỌC BỔNG
LOẠI |
1 |
Đỗ Thị Minh Châm |
'25/05/1997 |
1510A01 |
3,75 |
82 |
Giỏi |
2 |
Phùng Văn Dương |
'28/02/1997 |
1510A01 |
3,29 |
90 |
Giỏi |
3 |
Nguyễn Trọng Hiếu |
'06/11/1997 |
1510A01 |
2,74 |
83 |
Khá |
4 |
Nguyễn Phương Nam |
'16/06/1997 |
1510A01 |
3,11 |
86 |
Khá |
5 |
Chu Văn Thành |
'05/02/1997 |
1510A01 |
2,88 |
83 |
Khá |
6 |
Bùi Tiến Anh |
'05/12/1997 |
1510A02 |
3,33 |
77 |
Khá |
7 |
Lã Thái Dương |
'20/12/1997 |
1510A03 |
3,17 |
81 |
Khá |
8 |
Hoàng Thị Hồng Hạnh |
'19/10/1997 |
1510A06 |
2,87 |
70 |
Khá |
9 |
Phạm Đức Liêm |
'19/10/1997 |
1510A06 |
2,61 |
72 |
Khá |
10 |
Nguyễn Vương Tài Mẫn |
'06/12/1997 |
1510A06 |
3,05 |
74 |
Khá |
11 |
Nguyễn Duy Thành |
'07/05/1998 |
1610A01 |
3,47 |
87 |
Giỏi |
12 |
Nguyễn Thị Thu |
'17/04/1998 |
1610A01 |
2,64 |
77 |
Khá |
13 |
Nguyễn Thị Thúy |
'06/09/1998 |
1610A01 |
2,71 |
80 |
Khá |
14 |
Nguyễn Văn Trung |
'12/11/1997 |
1610A01 |
3,04 |
96 |
Khá |
15 |
Bùi Văn Sao |
'07/12/1998 |
1610A02 |
2,75 |
82 |
Khá |
16 |
Lê Thị Yên |
'13/04/1998 |
1610A02 |
3,15 |
83 |
Khá |
17 |
Nguyễn Thị Nhường |
'31/07/1998 |
1610A03 |
2,9 |
82 |
Khá |
18 |
Bùi Công Quang |
'22/02/1995 |
1610A03 |
3,34 |
87 |
Giỏi |
19 |
Lê Thị Mai |
'16/08/1998 |
1610A04 |
2,58 |
74 |
Khá |
20 |
Nguyễn Đức Minh |
'13/03/1998 |
1610A04 |
2,67 |
84 |
Khá |
21 |
Nguyễn Văn Sơn |
'15/09/1998 |
1610A04 |
2,79 |
76 |
Khá |
22 |
Phạm Thị Thu |
'23/04/1998 |
1610A04 |
2,55 |
78 |
Khá |
23 |
Nguyễn Như Anh Tuấn |
'06/02/1998 |
1610A04 |
2,73 |
75 |
Khá |
24 |
Đặng Đình Chung |
'11/06/1998 |
1610A05 |
2,55 |
73 |
Khá |
25 |
Trịnh Anh Đức |
'10/09/1998 |
1610A05 |
2,77 |
76 |
Khá |
26 |
Nguyễn Thị Khánh |
'14/04/1998 |
1610A05 |
2,55 |
76 |
Khá |
27 |
Đào Ngọc Nam |
'26/01/1998 |
1610A05 |
2,5 |
71 |
Khá |
28 |
Vương Xuân Sơn |
'19/03/1998 |
1610A05 |
2,95 |
76 |
Khá |
29 |
Dương Thanh Bình |
'09/01/1998 |
1610A06 |
2,9 |
83 |
Khá |
30 |
Hà Thị Hằng |
'19/10/1998 |
1610A06 |
2,55 |
82 |
Khá |
31 |
Nguyễn Văn Hiếu |
'28/01/1998 |
1610A06 |
2,8 |
84 |
Khá |
32 |
Phạm Quốc Khánh |
'01/09/1998 |
1610A06 |
2,92 |
83 |
Khá |
33 |
Phạm Chí Linh |
'20/07/1998 |
1610A06 |
2,98 |
82 |
Khá |
34 |
Chu Văn Mạnh |
'01/04/1998 |
1610A06 |
3,24 |
87 |
Giỏi |
35 |
Nguyễn Thiên Sơn |
'09/12/1998 |
1610A06 |
3,58 |
86 |
Giỏi |
36 |
Vũ Văn Sự |
'29/08/1998 |
1610A06 |
2,73 |
82 |
Khá |
37 |
Lưu Thị Phương Anh |
'06/10/1999 |
1710A01 |
2,55 |
79 |
Khá |
38 |
Phạm Thảo Chi |
'22/05/1999 |
1710A01 |
2,61 |
78 |
Khá |
39 |
Bùi Văn Hùng |
'30/06/1999 |
1710A01 |
3,37 |
87 |
Giỏi |
40 |
Nguyễn Thị Ngọc |
'19/05/1999 |
1710A01 |
2,75 |
70 |
Khá |
41 |
Hoàng Mai Nhi |
'08/11/1999 |
1710A01 |
2,56 |
76 |
Khá |
42 |
Nguyễn Thị Bích Phượng |
'14/10/1999 |
1710A01 |
2,62 |
72 |
Khá |
43 |
Nguyễn Đức Thắng |
'05/08/1999 |
1710A01 |
2,64 |
84 |
Khá |
44 |
Vũ Thị Hoài Thương |
'13/08/1999 |
1710A01 |
2,58 |
76 |
Khá |
45 |
Phạm Xuân Tú |
'16/04/1999 |
1710A01 |
3,13 |
80 |
Khá |
46 |
Đặng Thị Thu Hằng |
'22/08/1999 |
1710A02 |
3,13 |
80 |
Khá |
47 |
Nguyễn Ngọc Công Hoan |
'01/02/1999 |
1710A02 |
2,77 |
77 |
Khá |
48 |
Nguyễn Thị Thùy Hương |
'22/07/1999 |
1710A02 |
2,8 |
74 |
Khá |
49 |
Nguyễn Thị Hương |
'30/04/1999 |
1710A02 |
2,52 |
78 |
Khá |
50 |
Đặng Thị Hương Lan |
'17/02/1999 |
1710A02 |
3,35 |
95 |
Giỏi |
51 |
Nguyễn Thị Hà Li |
'27/11/1999 |
1710A02 |
2,52 |
76 |
Khá |
52 |
Nguyễn Thanh Phượng |
'05/11/1999 |
1710A02 |
2,65 |
86 |
Khá |
53 |
Nguyễn Chí Tạo |
'05/07/1999 |
1710A02 |
2,7 |
76 |
Khá |
54 |
Nguyễn Đình Thi |
'08/05/1999 |
1710A03 |
3,24 |
85 |
Giỏi |
55 |
Nguyễn Thị Hà Giang |
'07/06/1999 |
1710A04 |
3,23 |
96 |
Giỏi |
56 |
Trần Thị Kim Hoa |
'16/05/1999 |
1710A04 |
2,7 |
85 |
Khá |
57 |
Phạm Việt Hoàng |
'16/03/1998 |
1710A04 |
2,75 |
81 |
Khá |
58 |
Đặng Việt Hùng |
'05/06/1999 |
1710A04 |
2,76 |
78 |
Khá |
59 |
Nguyễn Thị Bích Ngọc |
'05/04/1999 |
1710A04 |
2,54 |
79 |
Khá |
60 |
Nguyễn Văn Bảo |
'09/10/1999 |
1710A05 |
3,04 |
90 |
Khá |
61 |
Nguyễn Thị Huế |
'05/02/1999 |
1710A05 |
2,71 |
76 |
Khá |
62 |
Trần Mạnh Hùng |
'24/04/1999 |
1710A05 |
3,12 |
80 |
Khá |
63 |
Nguyễn Văn Lâm |
'02/10/1999 |
1710A05 |
2,86 |
79 |
Khá |
64 |
Nguyễn Thị Tuyết |
'25/12/1999 |
1710A05 |
2,87 |
76 |
Khá |
65 |
Nguyễn Thị Mai Anh |
'24/08/1999 |
1710A06 |
2,71 |
75 |
Khá |
66 |
Phạm Tiến Đạt |
'05/10/1999 |
1710A06 |
2,52 |
74 |
Khá |
67 |
Nguyễn Thị Hoài |
'09/10/1999 |
1710A06 |
2,57 |
77 |
Khá |
68 |
Đinh Công Sơn |
'09/11/1999 |
1710A06 |
3,03 |
74 |
Khá |
69 |
Phạm Thanh Thảo |
'13/07/1999 |
1710A06 |
2,93 |
79 |
Khá |
70 |
Lương Xuân Trường |
'28/05/1998 |
1710A06 |
2,67 |
77 |
Khá |
71 |
Nguyễn Hải Đăng |
'29/04/2000 |
1810A01 |
2,55 |
91 |
Khá |
72 |
Nguyễn Thị Hường |
'20/03/2000 |
1810A01 |
2,6 |
74 |
Khá |
73 |
Nguyễn Thị Thùy Ninh |
'16/06/2000 |
1810A01 |
2,7 |
77 |
Khá |
74 |
Đỗ Văn Thìn |
'21/03/2000 |
1810A01 |
2,58 |
74 |
Khá |
75 |
Trần Ngọc Thu |
'09/11/2000 |
1810A01 |
3,03 |
84 |
Khá |
76 |
Phạm Thị Bích Thủy |
'21/07/1998 |
1810A01 |
3,36 |
83 |
Giỏi |
77 |
Ngô Văn Toàn |
'02/01/2000 |
1810A01 |
2,54 |
82 |
Khá |
78 |
Trần Thị Trang |
'29/03/2000 |
1810A01 |
2,89 |
79 |
Khá |
79 |
Đoàn Thị Tuyết |
'19/04/2000 |
1810A01 |
2,71 |
72 |
Khá |
80 |
Nguyễn Thị Hồng Duyên |
'09/11/2000 |
1810A02 |
3 |
84 |
Khá |
81 |
Nguyễn Minh Cường |
'04/06/1998 |
1810A03 |
2,78 |
73 |
Khá |
82 |
Nguyễn Thị Kim Duyên |
'07/11/2000 |
1810A03 |
2,66 |
77 |
Khá |
83 |
Nguyễn Văn Đoàn |
'08/08/2000 |
1810A03 |
2,59 |
71 |
Khá |
84 |
Bùi Ngọc Hải |
'18/10/2000 |
1810A03 |
2,82 |
77 |
Khá |
85 |
Đặng Đức Huy |
'14/08/2000 |
1810A03 |
2,58 |
79 |
Khá |
86 |
Phùng Thị Thúy Nga |
'27/08/2000 |
1810A03 |
2,83 |
72 |
Khá |
87 |
Phạm Thị Ngoãn |
'23/06/1999 |
1810A03 |
2,8 |
79 |
Khá |
88 |
Sùng Văn Thành |
'11/02/2000 |
1810A03 |
2,85 |
78 |
Khá |
89 |
Phan Đức Thắng |
'18/07/2000 |
1810A03 |
2,6 |
74 |
Khá |
90 |
Bùi Diệu Thu |
'24/12/2000 |
1810A03 |
2,61 |
70 |
Khá |
91 |
Trần Đình Tuấn |
'06/10/2000 |
1810A03 |
2,74 |
79 |
Khá |
92 |
Phạm Hà Tuyên |
'08/10/2000 |
1810A03 |
2,63 |
78 |
Khá |
93 |
Hà Thị Vân Anh |
'05/09/2000 |
1810A04 |
2,82 |
74 |
Khá |
94 |
Trịnh Thị Duyên |
'10/11/2000 |
1810A04 |
2,76 |
74 |
Khá |
95 |
Hoàng Phương Hạnh |
'26/03/2000 |
1810A04 |
3,15 |
81 |
Khá |
96 |
Phạm Thị Hoài |
'01/11/2000 |
1810A04 |
2,56 |
72 |
Khá |
97 |
Phạm Lan Hương |
'13/11/2000 |
1810A04 |
2,56 |
73 |
Khá |
98 |
Vũ Thị Linh |
'14/01/2000 |
1810A04 |
2,85 |
85 |
Khá |
99 |
Trần Thanh Minh |
'01/12/2000 |
1810A04 |
2,58 |
77 |
Khá |
100 |
Nguyễn Thị Ngân |
'31/10/2000 |
1810A04 |
2,5 |
74 |
Khá |
101 |
Nguyễn Thu Phương |
'23/11/2000 |
1810A04 |
2,98 |
86 |
Khá |
102 |
Nguyễn Thị Kim Thanh |
'13/08/2000 |
1810A04 |
3,11 |
82 |
Khá |
103 |
Đặng Thị Phương Thu |
'02/11/2000 |
1810A04 |
2,98 |
77 |
Khá |
104 |
Đỗ Văn Giang |
'26/01/2000 |
1810A05 |
3,63 |
78 |
Khá |
105 |
Nguyễn Bá Hà |
'20/03/2000 |
1810A05 |
2,53 |
82 |
Khá |
106 |
Đỗ Minh Hằng |
'10/05/2000 |
1810A05 |
2,5 |
82 |
Khá |
107 |
Lương Quốc Huy |
'28/09/1998 |
1810A05 |
3,11 |
84 |
Khá |
108 |
Nguyễn Thị Lĩnh |
'09/04/2000 |
1810A05 |
2,52 |
73 |
Khá |
109 |
Nguyễn Bá Lộc |
'19/09/2000 |
1810A05 |
2,6 |
82 |
Khá |
110 |
Lê Văn Ngọc |
'11/11/2000 |
1810A05 |
2,83 |
87 |
Khá |
111 |
Nguyễn Đình Phong |
'26/06/2000 |
1810A05 |
3,05 |
93 |
Khá |
112 |
Đỗ Minh Phương |
'01/02/2000 |
1810A05 |
2,58 |
84 |
Khá |
113 |
Vũ Huy Thiện |
'09/06/2000 |
1810A05 |
2,9 |
74 |
Khá |
114 |
Nguyễn Hồng Vân |
'10/04/2000 |
1810A05 |
2,66 |
84 |
Khá |
2. Danh sách không được Hội đồng cấp Khoa duyệt do không đủ minh chứng hợp lệ chứng minh kết quả rèn luyện HK2+3 năm học 2018-2019
TT |
Lớp |
Mã SV |
HỌ VÀ |
TÊN |
NGÀY |
TBC HK23 |
Rèn luyện HK23 |
1 |
1510A01 |
15A10010188 |
Nguyễn Trung |
Kiên |
'05/02/1997 |
3,25 |
86 |
2 |
1510A01 |
15A10010141 |
Chu Thị |
Liên |
'10/11/1997 |
2,53 |
77 |
3 |
1510A01 |
15A10010236 |
Phạm Thị Lan |
Phương |
'19/06/1997 |
2,64 |
81 |
4 |
1510A01 |
15A10010198 |
Nguyễn Thị |
Thuỷ |
'24/10/1997 |
3,05 |
82 |
5 |
1510A02 |
15A10010138 |
Hoàng Thị |
Oanh |
'16/10/1997 |
2,69 |
77 |
6 |
1510A03 |
15A10010336 |
Phạm Thị Minh |
Hạnh |
'19/02/1997 |
2,75 |
89 |
7 |
1510A03 |
15A10010059 |
Nguyễn Trung |
Hiếu |
'15/03/1996 |
2,69 |
88 |
8 |
1510A03 |
15A10010004 |
Lê Thị Hồng |
Nhung |
'26/04/1997 |
2,76 |
85 |
9 |
1510A03 |
15A10010100 |
Lê Văn |
Thanh |
'24/03/1997 |
2,82 |
82 |
10 |
1510A04 |
15A10010053 |
Phạm Tuấn |
Anh |
'15/08/1997 |
2,94 |
80 |
11 |
1510A04 |
15A10010148 |
Nguyễn Thị Thanh |
Hiền |
'23/12/1997 |
3,2 |
84 |
12 |
1510A04 |
15A10010129 |
Nguyễn Thị Huyền |
Thương |
'14/12/1998 |
2,78 |
90 |
13 |
1510A05 |
15A10010158 |
Hoa Ngọc Hoàng |
Anh |
'14/10/1997 |
2,75 |
80 |
14 |
1510A05 |
15A10010088 |
Nguyễn Đình |
Đạt |
'22/03/1997 |
2,86 |
79 |
15 |
1510A05 |
15A10010003 |
Đỗ Trường |
Giang |
'28/03/1997 |
2,55 |
78 |
16 |
1510A05 |
15A10010323 |
Đặng Thị |
Hạnh |
'26/11/1997 |
3,1 |
84 |
17 |
1510A05 |
15A10010313 |
Phạm Thị Thu |
Thảo |
'20/03/1997 |
2,81 |
80 |
18 |
1510A06 |
15A10010273 |
Vũ Thị Thu |
Hà |
'07/06/1997 |
2,78 |
74 |
19 |
1510A06 |
15A10010231 |
Nguyễn Thị |
Huyền |
'04/11/1997 |
2,55 |
73 |
20 |
1510A06 |
15A10010305 |
Hoàng Duy |
Hưng |
'01/07/1997 |
2,5 |
78 |
21 |
1510A06 |
15A10010002 |
Nguyễn Minh |
Khánh |
'29/11/1997 |
2,76 |
82 |
22 |
1510A06 |
15A10010184 |
Phan Giang |
Nam |
'25/08/1997 |
3,03 |
73 |
23 |
1510A06 |
15A10010021 |
Lê Hồng |
Ngọc |
'22/04/1997 |
3 |
73 |
24 |
1510A06 |
15A10010219 |
Ngô Tuấn |
Thành |
'14/09/1997 |
3,32 |
74 |
25 |
1510A06 |
15A10010285 |
Phạm Thị Thúy |
Vui |
'19/11/1996 |
3,16 |
74 |
26 |
1610A01 |
16A10010085 |
Trần Thị |
Li |
'05/09/1998 |
3,11 |
72 |
27 |
1610A02 |
16A10010353 |
Bùi Đăng |
Khoa |
'24/12/1998 |
2,91 |
79 |
28 |
1610A02 |
16A10010276 |
Nguyễn Viết |
Lĩnh |
'11/09/1998 |
2,51 |
72 |
29 |
1610A02 |
16A10010012 |
Trần Đức |
Lương |
'07/01/1998 |
2,61 |
70 |
30 |
1610A03 |
16A10010208 |
Vũ Hoàng |
Việt |
'14/07/1998 |
2,72 |
72 |
31 |
1610A04 |
16A10010125 |
Bùi Tiến |
Anh |
'22/09/1998 |
2,87 |
74 |
32 |
1610A04 |
16A10010147 |
Đào Tùng |
Dương |
'15/09/1998 |
2,57 |
72 |
33 |
1610A05 |
16A10010278 |
Nguyễn Hồng |
Quân |
'02/11/1998 |
2,85 |
79 |
34 |
1610A06 |
16A10010358 |
Nguyễn Thị |
Hòa |
'26/04/1998 |
2,61 |
82 |
35 |
1610A06 |
16A10010094 |
Đinh Tuấn |
Thành |
'02/11/1998 |
2,5 |
80 |
36 |
1710A02 |
17A10010147 |
Nguyễn Tấn |
Dũng |
'15/03/1999 |
2,68 |
80 |
37 |
1710A03 |
17A10010094 |
Nguyễn Mai |
Hoa |
'01/11/1999 |
3 |
80 |
38 |
1710A03 |
17A10010086 |
Nguyễn Văn |
Tấn |
'13/04/1999 |
2,65 |
72 |
39 |
1710A03 |
17A10010048 |
Hoàng Anh |
Tuấn |
'30/03/1999 |
2,52 |
72 |
40 |
1710A04 |
17A10010022 |
Phạm Việt |
Hoàng |
'03/06/1999 |
2,69 |
78 |
41 |
1710A04 |
17A10010097 |
Bùi Quang |
Minh |
'04/08/1999 |
2,52 |
77 |
42 |
1710A04 |
17A10010124 |
Trần Thị Như |
Quỳnh |
'10/10/1999 |
2,66 |
79 |
43 |
1710A04 |
17A10010080 |
Nguyễn Anh |
Tú |
'16/12/1999 |
2,52 |
78 |
44 |
1710A05 |
17A10010240 |
Nguyễn Văn |
Phong |
'02/08/1999 |
2,59 |
80 |
45 |
1810A01 |
18A10010005 |
Bùi Thị |
Nhung |
'26/10/2000 |
3,02 |
72 |
46 |
1810A02 |
18A10010206 |
Nguyễn Thị Huệ |
Anh |
'10/11/2000 |
2,52 |
80 |
47 |
1810A02 |
18A10010220 |
Phạm Công |
Chiến |
'19/08/2000 |
2,52 |
87 |
48 |
1810A02 |
18A10010328 |
Lâm Thị Huyền |
Diệp |
'18/10/2000 |
2,5 |
80 |
49 |
1810A02 |
18A10010145 |
Phạm Hải |
Đăng |
'03/11/2000 |
3,34 |
75 |
50 |
1810A02 |
18A10010273 |
Nguyễn Trường |
Giang |
'22/12/2000 |
3,05 |
74 |
51 |
1810A02 |
18A10010225 |
Đỗ Thị |
Hảo |
'06/11/2000 |
2,57 |
84 |
52 |
1810A02 |
18A10010039 |
Nguyễn Khánh |
Hòa |
'07/09/2000 |
2,5 |
84 |
53 |
1810A02 |
18A10010361 |
Lê Quỳnh |
Hương |
'13/03/2000 |
2,59 |
87 |
54 |
1810A02 |
18A10010190 |
Nguyễn Thu |
Hường |
'06/11/2000 |
2,92 |
71 |
55 |
1810A02 |
18A10010218 |
Đỗ Thế |
Tài |
'06/06/2000 |
2,98 |
76 |
56 |
1810A02 |
18A10010203 |
Nguyễn Hoàng |
Thông |
'01/10/2000 |
2,58 |
76 |
57 |
1810A03 |
18A10010335 |
Hoàng Minh |
Hiếu |
'30/12/2000 |
2,83 |
84 |
58 |
1810A03 |
18A10010120 |
Trương Minh |
Tuân |
'16/01/2000 |
2,52 |
74 |
59 |
1810A04 |
18A10010028 |
Trần Mai |
Hiền |
'26/03/2000 |
3,23 |
89 |
60 |
1810A05 |
18A10010179 |
Lê Minh |
Quang |
'26/06/2000 |
2,65 |
78 |
61 |
1810A05 |
18A10010123 |
Phạm Thanh |
Thủy |
'25/04/2000 |
2,74 |
75 |
62 |
1810A05 |
18A10010249 |
Lê Thắng |
Toàn |
'17/11/2000 |
2,67 |
73 |
63 |
1810A05 |
18A10010121 |
Nguyễn Thị |
Tuyến |
'25/11/2000 |
2,9 |
80 |
3. Sinh viên nếu có thắc mắc thì liên hệ (qua e-mail) với CVHT để được giải đáp. CVHT hoàn thành việc giải đáp qua e-mail (có CC đến địa chỉ của Khoa) trước 09:30 ngày 29/10/2019,