Thực hiện kế hoạch công tác NCKH năm học 2019 – 2020
Tổ công tác NCKH khoa CNTT thông báo kế hoạch đánh giá đề tài NCKH SV năm học 2019-2020
*Thời gian: 13h – Thứ 6– 17/04/2020
*Thành phần tham gia: Hội đồng đánh giá, sinh viên báo cáo, thầy/cô giảng viên và sinh viên triệu tập
*Hình thức báo cáo: trực tuyến, theo thông tin kết nối được BTC cung cấp
*Nộp báo cáo:
1. Các nhóm tạo thư mục trên Google Drive chứa đầy đủ nội dung thực hiện của đề tài:
+ Nội dung gồm: file Word quyển báo cáo, file Pdf quyển báo cáo, file Powerpoint nội dung báo cáo, file Video mô phỏng và minh hoạ kết quả sản phẩm NCKH
+ Nguyên tắc đặt tên thư mục: NCKH-
-- |
2. Các nhóm nộp trực tiếp kết quả cho GVHD trước ngày 14/04/2020 qua email của GVHD trong đó cung cấp đầy đủ thông tin thành viên đề tài, tên đề tài và nội dung kết quả thực hiện đề tài (đường dẫn thư mục lưu trữ trên google drive)
3. GVHD chuyển tiếp nội dung thư đã nhận và xác nhận kết quả cho tổ NCKH (đ/c Xuân) trước ngày 15/04/2020 để tổ NCKH tác nghiệp chuẩn bị cho buổi đánh giá
Lưu ý: Báo cáo in và có đầy đủ có chữ ký xác nhận của GVHD để nộp hội đồng(hoàn thiện sau khi quay lại trường hoặc khi có yêu cầu)
*Triệu tập sinh viên tham gia, gồm:
+ Các sinh viên báo cáo NCKH SV năm 2019-2020
+ Các sinh viên đã đăng ký tham gia thực hiện làm NCKH SV năm học 2020-2021
+ Các sinh viên có thành tích học tập tốt (theo danh sách đính kèm)
Danh sách đề tài thực hiện 2019-2020:
TT
|
Họ và tên
thành viên nhóm NC
|
Tên đề tài
|
Giáo viên hướng dẫn
|
1
|
Nguyễn Đình Thi - 1710A03
Trần Mạnh Hùng - 1710A05
Hoàng Trung - 1610A06
|
Nghiên cứu ứng dụng Blockchain để xây dựng phần mềm bỏ phiếu điện tử
|
TS. Nguyễn Đức Tuấn
|
2
|
Phạm Quốc Khánh - 1610A06
Nguyễn Thiên Sơn- 1610A06
Vũ Văn Sự - 1610A06
|
Nghiên cứu thuật toán giấu tin trong HTML để chuyển giao khoá đối xứng
|
TS. Nguyễn Đức Tuấn
|
3
|
Nguyễn N. Công Hoan - 1710A02
Nguyễn Chí Tạo - 1710A02
Nguyễn Như A.Tuấn - 1610A04
|
Ứng dụng Blockchain trong hoạt động từ thiện
|
TS. Nguyễn Đức Tuấn
|
4
|
Phạm Tiến Đạt - 1710A06
Đinh Công Sơn - 1710A06
|
Nghiên cứu về Deep Learning và ứng dụng trong bài toán dự báo tương tác thuốc - đích tác động
|
ThS. Nguyễn Thành Huy
|
5
|
Nguyễn Mai Anh - 1810A04
Đỗ Việt Phúc - 1810A04
|
Nghiên cứu ứng dụng của đồ họa trong thiết kế bao bì sản phẩm
|
ThS. Nguyễn Thị Quỳnh Như
|
6
|
Vũ Thị Linh - 1810A04,
Trần Đức Tài - 1810A04,
Vũ Thị Tố Uyên - 1810A04
|
Tìm hiểu vàứng dụng mối liên hệ giữa Marketing và Designtrong thiết kế sản phẩm truyền thông
|
ThS. Nguyễn Thị Quỳnh Như
|
7
|
Nguyễn Thị Tuyến - 1810A05,
Nguyễn Hồng Vân - 1810A05,
Nguyễn Thị Mai - 1810A05
|
Tìm hiểu lý thuyết thiết kế đồ họa và ứng dụng xây dựng bộ nhận diện thương hiệu cho khoa Công nghệ thông tin.
|
ThS. Nguyễn Thị Quỳnh Như
|
8
|
Nguyễn Minh Cường- 1810A03
Phạm Thị Bích Thủy- 1810A01
|
Nghiên cứu history API ứng dụng xây dựng Single-page app
|
ThS. Trần Tiến Dũng
|
9
|
Vũ Thị Bích Phương - 1610A05
|
Tìm hiểu một số mạch điện tử ứng dụng xây dựng thiết bị chiếu sáng thông minh sử dụng năng lượng mặt trời
|
ThS. Trần Tiến Dũng
|
10
|
Kiều Thị Thu Thuý - 1810A04
Lưu Thị Xuyên - 1810A05
|
Nghiên cứu mô hình MVC, xây dựng website theo dõi và quản lý hoạt động NCKH giảng viên tại khoa CNTT
|
ThS. Trịnh Thị Xuân
|
12
|
Nguyễn Văn Bảo- 1710A05
Nguyễn Đình Tưởng- 1810A04
Nguyễn Hải Đăng- 1810A01
|
Nghiên cứu và xây dựng hệ thống nhận diện khuôn mặt để phục vụ công tác điểm danh sinh viên
|
ThS. Trần Tiến Dũng
|
13
|
Bùi Văn Hùng - 1710A01
|
Nghiên cứu và xây dựng hệ thống gợi ý (Recommender System) - áp dụng vào Website học online
|
ThS. Trần Tiến Dũng
|
14 |
Đỗ Minh Hằng - 1810A05;
Tô Thanh Sơn -1810A05
|
Tìm hiểu về tối ưu hoá truy vấn dữ liệu |
ThS. Nguyễn Thị Tâm |
Danh sách đề tài đăngký thực hiện2020-2021:
TT
|
Họ tên sinh viên (Trưởng nhóm)
|
Lớp Hành Chính
|
Tên đề tài đăng ký
|
Tên giáo viên hướng dẫn
|
1
|
Nguyễn Quốc Bảo
|
16A3
|
Nghiên cứu RADIUS authentication áp dụng vào mô hình triển khai mạng wifi cho khoa Công nghệ thông tin
|
Trần Tiến Dũng
|
2
|
Hồ Long Nhật
Hồ Long Nhật,
Vương Sỹ Hồng Phú,
Trương Minh Tuân
|
1810A03
|
Xây dựng website về một nơi trao đổi thông tin về kĩ năng cứng vs kĩ năng mềm cho sinh viên.
|
Trịnh Thị Xuân
|
3
|
Phạm Thị Bích Thủy
Nguyễn Minh Cường,
Trần Mai Hiền,
Nguyễn Đình Tưởng
|
1810A01
|
Tìm hiểu về Framework NodeJS và xây dựng ứng dụng mạng xã hội Việt Nam
|
Trần Tiến Dũng
|
4
|
Nguyễn Lê Hoàng
Nguyễn thị trung anh
Nguyễn Viết Hoàng Long
|
1810A05
|
Sử dụng AI (trí tuệ nhân tạo để cải thiện giáo dục cho sinh viên)
|
Trịnh Thị Xuân
|
5
|
Nguyễn Đình Phong
|
1810A05
|
Tìm hiểu và nghiên cứu cách sử dụng dữ liệu trên webserver trong Android Studio
|
Nguyễn Thị Tâm
|
6
|
Nguyễn Bá Lộc
Lương Quốc Huy
Đỗ Văn Giang
Phạm Đình Ngọc
|
1810A05
|
Tìm hiểu về react-native và xây dựng ứng dụng chia sẻ cho tặng đồ dùng
|
Nguyễn Thị Tâm
|
7
|
Trần Thu Phương
Lê Ngọc Phan
Vũ Minh Quân
|
1910A04
|
Fashion shopping website in 3D
|
Nguyễn Thị Quỳnh Như
|
8
|
Trần Thị Mai
Hà Thị Thủy
|
1810A02
|
Nghiên cứu về tính bảo mật của điện toán đám mây
|
Trần Duy Hùng
|
9
|
Vũ Đình Hòa
Bùi Đức Trung
Dương Văn Tú
|
1910A05
|
Công nghệ Blockchain - Lưu trữ thông tin sinh viên
|
Trần Duy Hùng
|
10
|
Trần Hoài Thu
Nguyễn Thị Thu Trang
|
1910A03
|
Tìm hiểu phát triển ứng dụng dựa trên dịch vụ được cung cấp bởi một số mạng xã hội
|
Lê Hữu Dũng
|
11
|
Đinh Huy Khánh
Phạm Xuân Vinh
Nguyễn Đức Trường
|
1910A05
|
nghiên cứu ứng dụng Big data vào xây dựng hệ thống chatbot hỗ trợ học tập trực tuyến
|
Mai Thúy Hà
|
12
|
Trần Thanh Minh
Bùi Mạnh Thể
Trần Đồng Phong
Nguyễn Thu Phương
|
1810A04
|
Quản lý nội dung chia sẻ ảnh trên mạng xã hội
|
Thái Thanh Tùng
|
13
|
Phạm Thị Ngoãn
Đặng Thị Phương Thu
|
1810A03
|
Nghiên cứu chatbot
|
Nguyễn Thành Huy
|
14
|
Trần Văn Quang
Nguyễn Thị Ngọc Hân
Nguyễn Thị Phương Thanh
Ngô Thị Thanh Huyền
Lưu Đức Việt
Phạm Xuân Sang
|
1910A05
|
Trí tuệ nhân tạo tích hợp trong Website
|
Nguyễn Thành Huy
|
15
|
Ngô Văn Toàn
Đỗ Quốc Khánh
Nguyễn Công Phương
|
1810A01
|
Face Detection
|
Nguyễn Đức Tuấn
|
16
|
Nguyễn Hải Đăng
Nguyễn Văn Bảo
|
1810A01
|
Hệ thống học sâu (Deep Learning) và ứng dụng trong nhận dạng ảnh
|
Trần Tiến Dũng
|
17
|
Nguyễn Thị Hồng Duyên
Phạm Thị Thùy Linh
Nguyễn Thanh Nam
|
1810A02
|
Tìm hiểu công nghệ Bigdata và ứng dụng vào quản lý hệ thống thông tin của sinh viên
|
Nguyễn Thành Huy
|
18
|
Nguyễn Thị Huế
Nguyễn Văn Lâm
Nguyễn Mai Hoa
Nguyễn Văn Đông
|
1710A05
|
Tìm hiểu về thư viện mã nguồn mở OPEN CV, Ứng dụng xây dựng phần mềm nhận diện biển số xe
|
Ths. Mai Thị Thúy Hà
|
19
|
Nguyễn Ngọc Danh
|
19A05
|
Xây dựng ứng dụng Note trực tuyến
|
Trịnh Thị Xuân
|
20
|
Nguyễn Thị Hà Giang
Lê Thị Hiền
Nguyễn Thị Kim Duyên
|
1710A04
|
Tìm hiểu kiểm thử tự động cho thiết bị di động
|
Thạc sĩ Lê Hữu Dũng
|
21
|
Lương Xuân Trường
Nguyễn Thị Hà Li
|
17A10010333
|
Tìm hiểu về bài toán Text Summarization và ứng dụng
|
Lê Hữu Dũng
|
22
|
Hoàng Phương Hạnh
Đào Công Tuấn
Trịnh Thị Duyên
|
1810A04
|
Tìm hiểu về nghệ thuật sắp đặt và ứng dụng trong thiết kế sách báo.
|
Nguyễn Thị Quỳnh Như
|
Các sinh viên có thành tích học tập tốt:
STT
|
Lớp
|
Mã SV
|
Họ và
|
Tên
|
Ngày sinh
|
TBC HK 1
|
1
|
1910A03
|
19A10010311
|
Tạ Việt
|
Anh
|
19/01/2001
|
3.69
|
2
|
1810A03
|
18A10010283
|
Bùi Diệu
|
Thu
|
24/12/2000
|
3.61
|
3
|
1910A03
|
19A10010194
|
Nguyễn Hữu
|
Vũ
|
23/07/2001
|
3.61
|
4
|
1910A04
|
19A10010026
|
Vũ Minh
|
Quân
|
22/08/2001
|
3.61
|
5
|
1910A02
|
19A10010013
|
Đàm Thu
|
Hằng
|
25/10/2001
|
3.58
|
6
|
1910A03
|
19A10010018
|
Phùng Văn
|
Đạt
|
28/06/2001
|
3.56
|
7
|
1910A05
|
19A10010186
|
Nguyễn Thị
|
Thủy
|
09/05/2001
|
3.56
|
8
|
1910A03
|
19A10010247
|
Nguyễn Thị Phương
|
Dung
|
15/10/2001
|
3.47
|
9
|
1910A05
|
19A10010118
|
Vũ Đình
|
Hòa
|
17/01/2001
|
3.47
|
10
|
1810A02
|
18A10010171
|
Trần Thị
|
Mai
|
23/03/2000
|
3.45
|
11
|
1810A05
|
18A10010255
|
Đỗ Minh
|
Hằng
|
10/05/2000
|
3.45
|
12
|
1910A02
|
19A10010129
|
Vũ Văn
|
Khang
|
07/04/2001
|
3.44
|
13
|
1910A05
|
19A10010138
|
Bùi Đức
|
Trung
|
07/08/2001
|
3.44
|
14
|
1810A02
|
18A10010218
|
Đỗ Thế
|
Tài
|
06/06/2000
|
3.43
|
15
|
1910A01
|
19A10010071
|
Đào Anh
|
Quân
|
15/07/2001
|
3.42
|
16
|
1810A03
|
18A10010322
|
Lê Thiên
|
Hương
|
26/10/2000
|
3.39
|
17
|
1910A03
|
19A10010059
|
Nguyễn Công
|
Chính
|
16/10/2001
|
3.39
|
18
|
1910A03
|
19A10010105
|
Đỗ Mai
|
Hoa
|
19/08/2001
|
3.39
|
19
|
1910A04
|
19A10010341
|
Trịnh Bá
|
Nhất
|
18/03/2001
|
3.39
|
20
|
1810A03
|
18A10010134
|
Nguyễn Thị Kim
|
Duyên
|
07/11/2000
|
3.36
|
21
|
1910A03
|
19A10010119
|
Trương Kiều
|
Oanh
|
01/02/2001
|
3.36
|
22
|
1910A05
|
19A10010238
|
Lưu Đức
|
Việt
|
24/01/2001
|
3.36
|
23
|
1910A03
|
19A10010262
|
Phùng Kim
|
Thiện
|
10/06/2001
|
3.33
|
24
|
1910A01
|
19A10010243
|
Vũ
|
Thanh
|
25/11/2001
|
3.31
|
25
|
1910A02
|
19A10010202
|
Lê Quang
|
Minh
|
31/08/2001
|
3.31
|
26
|
1910A04
|
19A10010271
|
Trần Trung
|
Kiên
|
07/11/2001
|
3.31
|
27
|
1910A04
|
19A10010070
|
Nguyễn Thanh
|
Nam
|
21/07/2001
|
3.31
|
28
|
1910A05
|
19A10010310
|
Đinh Huy
|
Khánh
|
28/06/2001
|
3.31
|
29
|
1910A02
|
19A10010195
|
Nguyễn Anh
|
Núi
|
25/08/2001
|
3.28
|
30
|
1910A03
|
19A10010069
|
Nguyễn Thị
|
Huyền
|
15/01/2001
|
3.28
|
31
|
1910A03
|
19A10010269
|
Mạc Đức
|
Tân
|
02/08/2001
|
3.28
|
32
|
1910A04
|
19A10010380
|
Đỗ Văn
|
Thanh
|
06/03/2001
|
3.28
|
33
|
1810A04
|
18A10010347
|
Trịnh Thị
|
Duyên
|
10/11/2000
|
3.27
|
34
|
1810A05
|
18A10010013
|
Lương Quốc
|
Huy
|
28/09/1998
|
3.25
|
35
|
1910A02
|
19A10010205
|
Nguyễn Hữu
|
Tình
|
30/01/2001
|
3.25
|
36
|
1910A04
|
19A10010022
|
Trần Đức
|
Minh
|
19/01/2001
|
3.25
|
37
|
1910A05
|
19A10010252
|
Nguyễn Tuấn
|
Anh
|
25/02/2001
|
3.25
|
38
|
1910A05
|
19A10010343
|
Nguyễn Thu
|
Huyền
|
07/03/2001
|
3.25
|
39
|
1810A04
|
18A10010028
|
Trần Mai
|
Hiền
|
26/03/2000
|
3.22
|
40
|
1910A04
|
19A10010358
|
Nguyễn Văn
|
Tiến
|
08/09/2001
|
3.22
|
41
|
1910A04
|
19A10010064
|
Nguyễn Thị Ánh
|
Tuyết
|
10/06/2001
|
3.22
|
42
|
1910A01
|
19A10010369
|
Nguyễn Đỗ
|
Linh
|
11/10/2001
|
3.19
|
43
|
1910A01
|
19A10010127
|
Trần Văn
|
Nam
|
30/05/2001
|
3.19
|
44
|
1910A03
|
19A10010144
|
Nguyễn Mạnh
|
Hùng
|
15/11/2001
|
3.19
|
45
|
1910A05
|
19A10010274
|
Trần Văn
|
Tiến
|
05/03/2001
|
3.19
|
46
|
1810A03
|
18A10010221
|
Phạm Đình
|
Ngọc
|
05/10/2000
|
3.18
|
47
|
1810A04
|
18A10010208
|
Nguyễn Thị Kim
|
Thanh
|
13/08/2000
|
3.18
|
48
|
1810A05
|
18A10010307
|
Nguyễn Bá
|
Hà
|
20/03/2000
|
3.18
|
49
|
1810A02
|
18A10010145
|
Phạm Hải
|
Đăng
|
03/11/2000
|
3.17
|
50
|
1910A01
|
19A10010320
|
Đỗ Duy
|
Quyền
|
20/06/2000
|
3.17
|
51
|
1910A02
|
19A10010006
|
Đỗ Thị
|
Bích
|
19/11/2001
|
3.17
|
52
|
1910A02
|
19A10010353
|
Nguyễn Văn
|
Mạnh
|
15/06/2001
|
3.17
|
53
|
1910A04
|
19A10010319
|
Trần Thị Như
|
Quỳnh
|
08/11/2001
|
3.17
|
54
|
1910A05
|
19A10010108
|
Nguyễn Phước
|
Duy
|
29/08/2001
|
3.17
|
55
|
1910A05
|
19A10010266
|
Nguyễn Xuân
|
Dương
|
21/09/2001
|
3.17
|
56
|
1910A05
|
19A10010041
|
Trần Văn
|
Quang
|
08/08/2001
|
3.17
|
57
|
1810A05
|
18A10010055
|
Nguyễn Thị Trung
|
Anh
|
08/07/1999
|
3.16
|
58
|
1810A03
|
18A10010142
|
Phạm Thị
|
Ngoãn
|
23/06/1999
|
3.14
|
59
|
1910A01
|
19A10010057
|
Nguyễn Thị Thu
|
Uyên
|
02/11/2000
|
3.14
|
60
|
1910A03
|
19A10010021
|
Trần Hoài
|
Thu
|
20/12/2001
|
3.14
|
61
|
1910A03
|
19A10010219
|
Vũ Xuân
|
Trường
|
22/12/2001
|
3.14
|
62
|
1910A05
|
19A10010085
|
Nguyễn Thu
|
Hà
|
26/06/2001
|
3.14
|
63
|
1810A02
|
18A10010122
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Duyên
|
09/11/2000
|
3.13
|
64
|
1810A03
|
18A10010044
|
Bùi Ngọc
|
Hải
|
18/10/2000
|
2.97
|
65
|
1810A04
|
18A10010241
|
Vũ Thị
|
Linh
|
14/01/2000
|
2.97
|
66
|
1910A03
|
19A10010014
|
Tạ Thị Minh
|
Huệ
|
04/04/2001
|
2.97
|
67
|
1910A03
|
19A10010012
|
Nguyễn Văn
|
Mạnh
|
01/10/2001
|
2.97
|
68
|
1810A01
|
18A10010010
|
Trần Ngọc
|
Thu
|
09/11/2000
|
2.95
|
69
|
1810A02
|
18A10010328
|
Lâm Thị Huyền
|
Diệp
|
18/10/2000
|
2.95
|
70
|
1810A03
|
18A10010311
|
Nguyễn Văn
|
Đoàn
|
08/08/2000
|
2.95
|
71
|
1810A03
|
18A10010335
|
Hoàng Minh
|
Hiếu
|
30/12/2000
|
2.95
|
72
|
1810A01
|
18A10010278
|
Nguyễn Quang
|
Huy
|
20/11/2000
|
2.94
|
73
|
1810A05
|
18A10010343
|
Đỗ Minh
|
Phương
|
01/02/2000
|
2.94
|
74
|
1910A02
|
19A10010030
|
Mai Thị
|
Hà
|
16/03/2001
|
2.94
|
75
|
1910A02
|
19A10010054
|
Lê Thùy
|
Trang
|
21/04/2001
|
2.94
|
76
|
1910A03
|
19A10010267
|
Nông Thị Tuyết
|
Mai
|
29/10/2001
|
2.94
|
77
|
1910A03
|
19A10010222
|
Trần Đức
|
Thắng
|
04/08/2001
|
2.94
|
78
|
1910A04
|
19A10010206
|
Hứa Quốc
|
Đảng
|
27/02/2001
|
2.94
|
79
|
1910A04
|
19A10010278
|
Nguyễn Văn
|
Mạnh
|
29/12/2001
|
2.94
|
80
|
1810A01
|
18A10010007
|
Nguyễn Thị Minh
|
Ngọc
|
18/02/2000
|
2.93
|
81
|
1810A01
|
18A10010115
|
Ngô Văn
|
Toàn
|
02/01/2000
|
2.93
|
82
|
1810A03
|
18A10010331
|
Phan Đức
|
Thắng
|
18/07/2000
|
2.92
|
83
|
1910A01
|
19A10010066
|
Tô Thế
|
Vinh
|
05/12/2001
|
2.92
|
84
|
1910A02
|
19A10010003
|
Nguyễn Thị Thúy
|
Linh
|
12/02/2001
|
2.92
|
85
|
1910A02
|
19A10010253
|
Nguyễn Giang
|
Nam
|
09/12/2001
|
2.92
|
86
|
1910A03
|
19A10010167
|
Chu Văn
|
Thắng
|
14/02/1999
|
2.92
|
87
|
1910A04
|
19A10010260
|
Nguyễn Văn
|
Úc
|
09/11/2000
|
2.92
|
88
|
1910A05
|
19A10010079
|
Phạm Xuân
|
Sang
|
04/08/2001
|
2.92
|
89
|
1810A05
|
18A10010037
|
Nguyễn Thị
|
Mai
|
12/09/2000
|
2.91
|
90
|
1910A02
|
19A10010261
|
Bùi Việt
|
Anh
|
01/05/2001
|
2.89
|
91
|
1910A02
|
19A10010080
|
Phạm Thị
|
Nhung
|
10/12/2001
|
2.89
|
92
|
1910A02
|
19A10010245
|
Nguyễn Đình
|
Phước
|
18/06/2000
|
2.89
|
93
|
1810A02
|
18A10010225
|
Đỗ Thị
|
Hảo
|
06/11/2000
|
2.88
|
94
|
1810A02
|
18A10010097
|
Vũ Thị
|
Vân
|
07/09/2000
|
2.88
|
95
|
1810A03
|
18A10010120
|
Trương Minh
|
Tuân
|
16/01/2000
|
2.88
|
96
|
1810A04
|
18A10010162
|
Vũ Thị Tố
|
Uyên
|
18/07/2000
|
2.88
|
97
|
1810A01
|
18A10010113
|
Đặng Hữu
|
Long
|
13/02/2000
|
2.86
|
98
|
1810A04
|
18A10010248
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Duệ
|
03/08/2000
|
2.86
|
99
|
1910A01
|
19A10010263
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Duyên
|
28/01/2001
|
2.86
|
100
|
1910A04
|
19A10010357
|
Vũ Đức
|
Thắng
|
30/11/2001
|
2.86
|
101
|
1910A05
|
19A10010237
|
Dương Văn
|
Tú
|
17/10/2001
|
2.86
|