Đào tạo từ xa - Chương trình đào tạo
HỆ ĐÀO TẠO TỪ XA
- chương trình đào tạo -
|
- Thông tin chi tiết.
- Thủ tục tuyển sinh.
- Điểm, thông tin sinh viên. |
|
|
|
|
|
Stt |
Mã môn học |
Tên môn |
Viết tắt |
Số học trình |
Ngoại ngữ (II) |
|
20 |
1 |
TC201 |
Tiếng Anh cơ bản I |
ANH1 |
4 |
2 |
TC202 |
Tiếng Anh cơ bản II |
ANH2 |
4 |
3 |
TC203 |
Tiếng Anh cơ bản III |
ANH3 |
4 |
4 |
TC204 |
Tiếng Anh Thương mại |
ANHB |
4 |
5 |
TC205 |
Tiếng Anh máy tính |
ANHC |
4 |
Khoa học xã hội và nhân văn (III)
|
|
22 |
8 |
TC301 |
Triết học Mác Lênin và LSTT |
TRIET |
5 |
9 |
TC302 |
Kinh tế chính trị ML và học thuyết KT |
KTCT |
5 |
10 |
TC303 |
LSĐCSVN và tư tưởng Hồ Chí Minh |
LSCS |
4 |
11 |
TC304 |
CNXHKH và Xã hội học |
CNXH |
4 |
12 |
TC305 |
Pháp luật ĐC và Văn bản học |
PLĐC |
4 |
Khoa học tự nhiên và Toán học (IV)
|
|
42 |
13 |
TC401 |
Giải tích I |
GT01 |
4 |
14 |
TC402 |
Giải tích II |
GT02 |
4 |
15 |
TC403 |
Giải tích III |
GT03 |
6 |
16 |
TC404 |
Đại số học |
ĐSTT |
4 |
17 |
TC405 |
Nhập môn tin học |
NMTH |
4 |
18 |
TC406 |
Xác suất thống kê |
XSTK |
4 |
19 |
TT407 |
Toán rời rạc |
TORR |
4 |
20 |
TT408 |
Giải tích số |
GTSO |
4 |
21 |
TT409 |
Vật lý |
VLĐC |
4 |
22 |
TT410 |
Kỹ thuật điện tử |
KTĐT |
4 |
Chuyên ngành (V)
|
|
72 |
23 |
TT503 |
Phương pháp tối ưu |
PPTƯ |
4 |
24 |
TT504 |
Ngôn ngữ lập trình |
NNLT |
4 |
25 |
TT505 |
Lập trình hướng đối tượng |
LTNC |
4 |
26 |
TT506 |
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu |
QTDL |
4 |
27 |
TT507 |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật |
CTDL |
4 |
28 |
TT508 |
Hệ điều hành |
HEĐH |
4 |
29 |
TT509 |
Phân tích thiết kế Hệ thống |
PTTK |
4 |
30 |
TT510 |
Kiến trúc máy tính |
KTMT |
4 |
31 |
TT516 |
Bảo trì máy tính |
BTMT |
4 |
32 |
TT511 |
Mạng máy tính và truyền số liệu |
MANG |
4 |
33 |
TT512 |
Tin học văn phòng và Quản lý |
VPQL |
4 |
34 |
TT513 |
Hợp ngữ |
ASSE |
4 |
35 |
TT516 |
Cơ sở dữ liệu |
CSDL |
4 |
36 |
TT517 |
Visual Basic |
VIBA |
4 |
37 |
TQ514/ |
Luật kinh tế / |
LUAT |
4 |
|
TP514 |
Lý thuyết thông tin và mã |
LTTT |
|
38 |
TQ515/ |
Thương mại điện tử / |
TMĐT |
4 |
|
TP515 |
Lập trình mạng |
LTMG |
|
39 |
TQ501/ |
Kế toán máy / |
KTMT |
4 |
|
TP501 |
Tính toán khoa học |
TTKH |
4 |
40 |
TQ502/ |
Hệ thống & điều khiển |
HTĐK |
4 |
|
TP502 |
Trí tuệ nhân tạo |
TTNT |
|
Thực hành (VI)
|
|
12 |
41 |
TT601 |
Thực hành I (Ngôn ngữ lập trình) |
THA1 |
2 |
42 |
TT602 |
Thực hành II (Hệ QTCSDL) |
THA2 |
2 |
43 |
TT603 |
Thực hành III (KTLT nâng cao) |
THA3 |
2 |
44 |
TT604 |
Thực hành IV (Mạng và bảo trì máy tính) |
THA4 |
2 |
45 |
TT605 |
Thực hành V (Assembly - HĐH ) |
THA5 |
2 |
46 |
TT606 |
Thực hành VI (Visual Basic) |
THA6 |
2 |
Chuyên đề (VII)
|
|
16/56 |
47 |
TD701 |
Đồ hoạ máy tính |
ĐHMT |
4 |
48 |
TD702 |
Auto Cad |
ACAD |
4 |
49 |
TD703 |
Hệ trợ giúp quyết định |
TGQĐ |
4 |
50 |
TD704 |
Lập trình trên Windows |
LTWI |
4 |
51 |
TD705 |
Ngôn ngữ kịch bản |
NNKB |
4 |
52 |
TD706 |
Lập trình Java |
JAVA |
4 |
53 |
TD707 |
SQL Server |
SQLS |
4 |
54 |
TD708 |
Mô hình tính toán khoa học trong kinh tế |
MHTM |
4 |
55 |
TD709 |
Phần mềm dạy học |
PMDH |
4 |
56 |
TD710 |
ORACLE |
ORAC |
4 |
57 |
TD711 |
Dự báo kinh tế |
DBKT |
4 |
58 |
TD712 |
English for Business |
ENFB |
4 |
59 |
TD713 |
Business Administration |
ADMI |
4 |
60 |
TD714 |
Word Processing |
WOPR |
4 |
Thực tập + Đồ án tốt nghiệp
|
|
20 |
|