Thông báo v/v Nộp hồ sơ xét tốt nghiệp đợt tháng 6 - 2023
Tổ Kế hoạch đào tạo thông báo quy trình nộp hồ sơ xét công nhận tốt nghiệp tới các sinh viên hệ Chính quy đã hoàn thành CTĐT, có đủ điều kiện xét tốt nghiệp theo quy định và có nguyện vọng được xét tốt nghiệp vào đợt tháng 6- 2023, cụ thể như sau
1. Đối tượng:
-
Sinh viên tích lũy đủ điều kiện về kết quả học tập, rèn luyện (danh sách kèm theo dưới đây)
-
Khai thông tin sinh viên qua Form :https://forms.gle/zRddhuMJv4h2B8hE9 trước ngày 30/5/2023
-
Sinh viện phải tự cập nhật hồ sơ tốt nghiệp lên trang Web của Trường tại http://totnghiep.hou.edu.vn trước ngày 30/5/2023
2. Hồ sơ cần nộp gồm
-
Đơn đăng ký tốt nghiệp (mẫu 1 theo QĐ 4004)
-
Bản cam kết sinh viên (theo mẫu quy định, không cần xin chữ ký CVHT)
-
Bằng tốt nghiệp THPT (bản photo có công chứng hoặc tương đương)
-
Chứng chỉ Giáo dục Quốc phòng (bản photo có công chứng)
-
Bằng tốt nghiệp THPT (bản gốc/chính để kiểm tra – đối với SV trước đây chưa được thẩm định bằng)
3. Thời gian nộp hồ sơ:
-
Giờ hành chính các ngày 1,2 tháng 06 - 2023.
-
Trước khi nộp, SV tự chụp ảnh toàn bộ giấy tờ trong hồ sơ để cập nhật lên hệ thống .
-
Nộp trực tiếp: Phòng P17 khu giảng đường khoa CNTT
4. Lưu ý:
Danh sách sinh viên đủ điều kiện xét TN
STT |
Lớp |
Mã SV |
Họ và |
Tên |
Ngày sinh |
Giới tính |
1 |
1510A02 |
15A10010079 |
Hoàng Tiến |
Đạt |
'10/06/1997 |
Nam |
2 |
1510A02 |
15A10010176 |
Nguyễn Hữu |
Hậu |
'22/01/1997 |
Nam |
3 |
1510A04 |
15A10010007 |
Bùi Hữu |
Thắng |
'27/12/1997 |
Nam |
4 |
1610A03 |
16A10010172 |
Nguyễn Quốc |
Bảo |
'07/12/1995 |
Nam |
5 |
1610A01 |
16A10010108 |
Ngô Đình |
Đạt |
'14/01/1998 |
Nam |
6 |
1610A03 |
16A10010355 |
Nguyễn Văn |
Lãm |
'26/03/1998 |
Nam |
7 |
1610A05 |
16A10010110 |
Vũ Hồng |
Minh |
'09/10/1998 |
Nam |
8 |
1610A03 |
16A10010131 |
Đào Xuân |
Thắng |
'01/05/1998 |
Nam |
9 |
1610A02 |
16A10010343 |
Trần Thị Kiều |
Trang |
'09/10/1998 |
Nữ |
10 |
1610A04 |
16A10010226 |
Nguyễn Như Anh |
Tuấn |
'06/02/1998 |
Nam |
11 |
1710A02 |
17A10010243 |
Trần Khánh |
Duy |
'11/08/1999 |
Nam |
12 |
1710A01 |
17A10010332 |
Phạm Văn |
Hải |
'06/01/1999 |
Nam |
13 |
1710A03 |
17A10010082 |
Đỗ Quang |
Linh |
'26/09/1999 |
Nam |
14 |
1710A03 |
17A10010235 |
Đỗ Thị |
Sen |
'08/03/1999 |
Nữ |
15 |
1710A01 |
17A10010167 |
Nguyễn Minh |
Tân |
'25/08/1999 |
Nam |
16 |
1810A01 |
18A10010083 |
Nguyễn Thị Vy |
Anh |
'09/11/2000 |
Nữ |
17 |
1810A02 |
18A10010067 |
Trần Thị Lan |
Anh |
'11/09/2000 |
Nữ |
18 |
1810A03 |
18A10010233 |
Trần Thị Phương |
Anh |
'24/12/2000 |
Nữ |
19 |
1810A04 |
18A10010217 |
Vũ Đức |
Anh |
'06/10/2000 |
Nam |
20 |
1810A03 |
18A10010297 |
Đinh Văn |
Chương |
'25/03/2000 |
Nam |
21 |
1810A04 |
18A10010227 |
Trần Thị |
Cúc |
'01/05/2000 |
Nữ |
22 |
1810A05 |
18A10010019 |
Cao Xuân |
Cường |
'29/09/2000 |
Nam |
23 |
1810A01 |
18A10010262 |
Phan Thanh |
Dũng |
'10/08/2000 |
Nam |
24 |
1810A01 |
18A10010176 |
Đỗ Tiến |
Đại |
'13/06/2000 |
Nam |
25 |
1810A03 |
18A10010175 |
Kiều Đức |
Đạt |
'11/12/2000 |
Nam |
26 |
1810A03 |
18A10010311 |
Nguyễn Văn |
Đoàn |
'08/08/2000 |
Nam |
27 |
1810A03 |
18A10010044 |
Bùi Ngọc |
Hải |
'18/10/2000 |
Nam |
28 |
1810A02 |
18A10010054 |
Trịnh Xuân |
Hải |
'18/09/2000 |
Nam |
29 |
1810A05 |
18A10010140 |
Ninh Thị |
Hạnh |
'01/03/2000 |
Nữ |
30 |
1810A01 |
18A10010157 |
Mai Minh |
Hằng |
'16/02/2000 |
Nữ |
31 |
1810A03 |
18A10010106 |
Đặng Đức |
Huy |
'14/08/2000 |
Nam |
32 |
1810A02 |
18A10010289 |
Nguyễn Quang |
Huy |
'23/03/2000 |
Nam |
33 |
1810A01 |
18A10010182 |
Nguyễn Văn |
Huy |
'04/10/2000 |
Nam |
34 |
1810A03 |
18A10010272 |
Lương Thị Ngọc |
Huyền |
'26/06/2000 |
Nữ |
35 |
1810A01 |
18A10010239 |
Nguyễn Thị Thanh |
Huyền |
'24/09/2000 |
Nữ |
36 |
1810A05 |
18A10010257 |
Dương Thị Thanh |
Hường |
'17/09/2000 |
Nữ |
37 |
1810A03 |
18A10010173 |
Nguyễn Thiện |
Khoa |
'28/02/2000 |
Nam |
38 |
1810A01 |
18A10010245 |
Nguyễn Trọng |
Linh |
'06/03/2000 |
Nam |
39 |
1810A03 |
18A10010130 |
Trịnh Thùy |
Linh |
'15/06/2000 |
Nữ |
40 |
1810A01 |
18A10010107 |
Bùi Ngọc |
Long |
'08/11/2000 |
Nam |
41 |
1810A01 |
18A10010113 |
Đặng Hữu |
Long |
'13/02/2000 |
Nam |
42 |
1810A01 |
18A10010230 |
Nguyễn Ngọc |
Minh |
'04/03/2000 |
Nam |
43 |
1810A04 |
18A10010268 |
Trần Thanh |
Minh |
'01/12/2000 |
Nam |
44 |
1810A01 |
18A10010357 |
Lưu Văn |
Nam |
'21/10/2000 |
Nam |
45 |
1810A03 |
18A10010221 |
Phạm Đình |
Ngọc |
'05/10/2000 |
Nam |
46 |
1810A05 |
18A10010143 |
Trương Thị |
Nguyện |
'16/03/2000 |
Nữ |
47 |
1810A01 |
18A10010184 |
Hoàng Đình |
Nhân |
'14/03/2000 |
Nam |
48 |
1810A03 |
18A10010129 |
Hồ Long |
Nhật |
'19/09/2000 |
Nam |
49 |
1810A01 |
18A10010087 |
Nguyễn Thị Thùy |
Ninh |
'16/06/2000 |
Nữ |
50 |
1810A03 |
18A10010017 |
Đinh Trung |
Phong |
'14/11/2000 |
Nam |
51 |
1810A04 |
18A10010314 |
Nguyễn Thu |
Phương |
'23/11/2000 |
Nữ |
52 |
1810A02 |
18A10010033 |
Nguyễn Đàm |
Quân |
'23/10/2000 |
Nam |
53 |
1810A05 |
18A10010128 |
Tô Thanh |
Sơn |
'13/08/2000 |
Nam |
54 |
1810A04 |
18A10010104 |
Bùi Mạnh |
Thể |
'15/08/2000 |
Nam |
55 |
1810A04 |
18A10010088 |
Kiều Thị Thu |
Thúy |
'13/12/2000 |
Nữ |
56 |
1810A02 |
18A10010275 |
Vũ Công |
Trường |
'26/03/2000 |
Nam |
57 |
1810A05 |
18A10010299 |
Nguyễn Văn |
Tuấn |
'17/12/2000 |
Nam |
58 |
1810A04 |
18A10010270 |
Ngô Anh |
Tú |
'19/10/2000 |
Nam |
59 |
1810A01 |
18A10010018 |
Nguyễn Thị |
Vân |
'02/06/2000 |
Nữ |
60 |
1810A04 |
18A10010136 |
Nguyễn Hoàng |
Việt |
'13/02/2000 |
Nam |
61 |
1810A04 |
18A10010027 |
Nguyễn Thị Hà |
Vy |
'06/09/2000 |
Nữ |