Khoa CNTT thông báo danh sách lớp hành chính khóa 2310A và thời gian, phòng thu hồ sơ trực tiếp ngày 06/09/2023.
Lớp 2310A01
Giờ bắt đầu thu hồ sơ: 08:00 ngày 06/09/2023
Phòng: P21 - Khu giảng đường khoa CNTT (96 Định Công, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội)
STT |
Lớp |
Mã SV |
HỌ VÀ |
TÊN |
NGÀY SINH |
1 |
2310A01 |
23A1001D0004 |
ĐẶNG TRƯỜNG |
AN |
'04/11/2005 |
8 |
2310A01 |
23A1001D0010 |
NGUYỄN ĐÌNH |
ANH |
'27/02/2005 |
13 |
2310A01 |
23A1001D0017 |
NGUYỄN THỊ NGỌC |
ANH |
'24/06/2005 |
19 |
2310A01 |
23A1001D0023 |
TRẦN THẾ |
ANH |
'06/06/2005 |
25 |
2310A01 |
23A1001D0029 |
HOÀNG NGỌC |
ÁNH |
'07/09/2005 |
36 |
2310A01 |
23A1001D0041 |
NGUYỄN THANH |
BÌNH |
'29/05/2005 |
39 |
2310A01 |
23A1001D0035 |
BÙI THỊ NGỌC |
BÍCH |
'19/02/2005 |
43 |
2310A01 |
23A1001D0049 |
NGUYỄN QUANG |
CHIẾN |
'25/12/2005 |
49 |
2310A01 |
23A1001D0055 |
LÊ NHẠC CHÍ |
CÔNG |
'23/10/2005 |
57 |
2310A01 |
23A1001D0103 |
NGUYỄN ĐĂNG |
DUY |
'07/09/2005 |
63 |
2310A01 |
23A1001D0110 |
NGUYỄN THỊ MỸ |
DUYÊN |
'21/06/2005 |
67 |
2310A01 |
23A1001D0084 |
NGUYỄN ANH |
DŨNG |
'09/04/2005 |
73 |
2310A01 |
23A1001D0091 |
PHÙNG ANH |
DŨNG |
'06/05/2005 |
79 |
2310A01 |
23A1001D0098 |
TRẦN BÌNH |
DƯƠNG |
'05/06/2005 |
85 |
2310A01 |
23A1001D0068 |
MỴ DUY |
ĐẠT |
'19/10/2005 |
91 |
2310A01 |
23A1001D0062 |
TRẦN MINH |
ĐĂNG |
'23/05/2005 |
98 |
2310A01 |
23A1001D0077 |
LINH QUANG |
ĐỨC |
'09/03/2005 |
103 |
2310A01 |
23A1001D0112 |
CHU HOÀNG |
GIANG |
'02/04/2005 |
109 |
2310A01 |
23A1001D0120 |
BÙI NGUYỆT |
HÀ |
'08/04/2005 |
114 |
2310A01 |
23A1001D0126 |
NGÔ QUANG |
HẢI |
'19/02/2005 |
121 |
2310A01 |
23A1001D0133 |
NGUYỄN THỊ |
HIỀN |
'29/01/2005 |
125 |
2310A01 |
23A1001D0138 |
ĐINH NGỌC |
HIẾU |
'27/05/2005 |
131 |
2310A01 |
23A1001D0145 |
TRẦN MINH |
HIẾU |
'16/04/2005 |
138 |
2310A01 |
23A1001D0152 |
ĐỖ VIỆT |
HOÀNG |
'05/06/2005 |
145 |
2310A01 |
23A1001D0158 |
NGUYỄN DANH |
HỌC |
'18/06/2005 |
152 |
2310A01 |
23A1001D0180 |
LÊ TÀI QUỐC |
HUY |
'04/05/2005 |
158 |
2310A01 |
23A1001D0186 |
PHẠM QUANG |
HUY |
'23/02/2005 |
164 |
2310A01 |
23A1001D0192 |
TRẦN THỊ |
HUYỀN |
'17/02/2005 |
168 |
2310A01 |
23A1001D0165 |
NGUYỄN MẠNH |
HÙNG |
'03/11/2005 |
175 |
2310A01 |
23A1001D0175 |
LÊ THỊ |
HƯƠNG |
'27/05/2005 |
180 |
2310A01 |
23A1001D0197 |
ĐỖ QUỐC |
KHÁNH |
'20/06/2005 |
187 |
2310A01 |
23A1001D0205 |
LÊ TRUNG |
KIÊN |
'03/11/2005 |
193 |
2310A01 |
23A1001D0212 |
ĐỖ PHƯƠNG |
LINH |
'01/03/2005 |
199 |
2310A01 |
23A1001D0219 |
PHẠM THỊ PHƯƠNG |
LINH |
'26/10/2005 |
205 |
2310A01 |
23A1001D0227 |
NGUYỄN HOÀNG |
LONG |
'16/10/2005 |
211 |
2310A01 |
23A1001D0223 |
NGUYỄN HỮU |
LỘC |
'15/05/2005 |
217 |
2310A01 |
23A1001D0238 |
NGUYỄN PHẠM NGỌC |
MAI |
'19/04/2005 |
221 |
2310A01 |
23A1001D0246 |
NGUYỄN DUY |
MẠNH |
'03/03/2005 |
229 |
2310A01 |
23A1001D0251 |
LÊ HOÀNG |
MINH |
'24/02/2005 |
235 |
2310A01 |
23A1001D0257 |
TRẦN CÔNG |
MINH |
'31/10/2005 |
241 |
2310A01 |
23A1001D0264 |
TRẦN HẢI |
NAM |
'17/09/2005 |
247 |
2310A01 |
23A1001D0270 |
NGUYỄN THỊ HỒNG |
NGỌC |
'27/06/2005 |
253 |
2310A01 |
23A1001D0276 |
PHAN VĂN |
NGUYỄN |
'15/02/2005 |
259 |
2310A01 |
23A1001D0282 |
BÙI NHẤT |
PHONG |
'02/01/2005 |
265 |
2310A01 |
23A1001D0289 |
PHẠM HỮU |
PHÚ |
'15/01/2004 |
271 |
2310A01 |
23A1001D0303 |
HÀ VĂN |
QUANG |
'05/09/2005 |
277 |
2310A01 |
23A1001D0309 |
VŨ THÀNH |
QUANG |
'05/01/2005 |
283 |
2310A01 |
23A1001D0302 |
VŨ MINH |
QUÂN |
'24/12/2005 |
289 |
2310A01 |
23A1001D0315 |
PHẠM ĐÌNH |
SANG |
'09/07/2005 |
295 |
2310A01 |
23A1001D0321 |
NGUYỄN ĐỨC |
TÀI |
'07/02/2005 |
306 |
2310A01 |
23A1001D0335 |
ĐINH NHƯ |
THÀNH |
'07/07/2005 |
312 |
2310A01 |
23A1001D0342 |
TRẦN PHƯƠNG |
THẢO |
'17/07/2004 |
314 |
2310A01 |
23A1001D0327 |
CHU VĂN |
THẠCH |
'29/10/2005 |
319 |
2310A01 |
23A1001D0347 |
NGUYỄN CÔNG |
THỊNH |
'22/12/2005 |
325 |
2310A01 |
23A1001D0353 |
CHỀ MẠNH |
TIẾN |
'25/09/2005 |
331 |
2310A01 |
23A1001D0360 |
ĐINH CÔNG |
TOÀN |
'12/10/2005 |
336 |
2310A01 |
23A1001D0367 |
LÊ THÙY |
TRANG |
'17/02/2005 |
343 |
2310A01 |
23A1001D0374 |
NGUYỄN XUÂN |
TRỌNG |
'05/05/2005 |
349 |
2310A01 |
23A1001D0382 |
ĐỖ VĂN |
TRƯỜNG |
'23/11/2005 |
360 |
2310A01 |
23A1001D0389 |
PHÙNG ĐÌNH |
TÚ |
'14/01/2005 |
361 |
2310A01 |
23A1001D0399 |
ĐỖ TỐ |
UYÊN |
'01/05/2005 |
366 |
2310A01 |
23A1001D0405 |
ĐINH THÀNH |
VINH |
'16/10/2005 |
374 |
2310A01 |
23A1001D0411 |
NGUYỄN ĐÌNH MAI |
VŨ |
'28/06/2005 |
379 |
2310A01 |
23A1001D0419 |
TRẦN KHÁNH |
VY |
'09/07/2005 |
Lớp 2310A02
Giờ bắt đầu thu hồ sơ: 08:00 ngày 06/09/2023
Phòng: P22 - Khu giảng đường khoa CNTT (96 Định Công, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội)
STT |
Lớp |
Mã SV |
HỌ VÀ |
TÊN |
NGÀY SINH |
2 |
2310A02 |
23A1001D0005 |
NGUYỄN TIẾN |
AN |
'25/02/2005 |
7 |
2310A02 |
23A1001D0011 |
NGUYỄN ĐÌNH HOÀNG |
ANH |
'28/08/2005 |
14 |
2310A02 |
23A1001D0018 |
NGUYỄN TUẤN |
ANH |
'05/06/2005 |
20 |
2310A02 |
23A1001D0024 |
TỪ ĐỨC |
ANH |
'08/06/2005 |
26 |
2310A02 |
23A1001D0030 |
VŨ THỊ NGỌC |
ÁNH |
'01/09/2005 |
31 |
2310A02 |
23A1001D0036 |
BÙI HUY |
BÌNH |
'18/10/2005 |
37 |
2310A02 |
23A1001D0042 |
TRỊNH TRỌNG |
BÌNH |
'22/03/2005 |
44 |
2310A02 |
23A1001D0050 |
TRẦN TRỌNG |
CHIẾN |
'12/11/2005 |
50 |
2310A02 |
23A1001D0056 |
MAI THÀNH |
CÔNG |
'29/05/2005 |
58 |
2310A02 |
23A1001D0104 |
NGUYỄN HOÀNG QUỐC |
DUY |
'07/12/2005 |
64 |
2310A02 |
23A1001D0111 |
PHẠM THỊ QUỲNH |
DUYÊN |
'05/12/2005 |
68 |
2310A02 |
23A1001D0085 |
NGUYỄN HỮU |
DŨNG |
'22/04/2005 |
74 |
2310A02 |
23A1001D0092 |
TRẦN VĂN |
DŨNG |
'14/12/2005 |
80 |
2310A02 |
23A1001D0059 |
HOÀNG ĐÌNH KHÁNH |
ĐAN |
'29/07/2005 |
86 |
2310A02 |
23A1001D0069 |
NGUYỄN THÀNH |
ĐẠT |
'22/03/2005 |
92 |
2310A02 |
23A1001D0063 |
NGUYỄN HẢI |
ĐẰNG |
'14/09/2005 |
99 |
2310A02 |
23A1001D0078 |
NGUYỄN ANH |
ĐỨC |
'31/10/2005 |
104 |
2310A02 |
23A1001D0113 |
LÊ HƯƠNG |
GIANG |
'11/11/2005 |
110 |
2310A02 |
23A1001D0121 |
ĐINH THỊ |
HÀ |
'05/02/2005 |
115 |
2310A02 |
23A1001D0127 |
NGUYỄN HOÀNG |
HẢI |
'03/12/2005 |
122 |
2310A02 |
23A1001D0134 |
VŨ THU |
HIỀN |
'29/03/2005 |
126 |
2310A02 |
23A1001D0139 |
HOÀNG MINH |
HIẾU |
'02/09/2005 |
132 |
2310A02 |
23A1001D0146 |
TRẦN QUANG |
HIẾU |
'14/01/2005 |
139 |
2310A02 |
23A1001D0153 |
LƯU QUANG |
HOÀNG |
'12/01/2005 |
146 |
2310A02 |
23A1001D0159 |
NGÔ TRÍ |
HUẤN |
'14/06/2005 |
153 |
2310A02 |
23A1001D0181 |
NGÔ QUANG |
HUY |
'12/10/2005 |
159 |
2310A02 |
23A1001D0187 |
PHẠM THÀNH |
HUY |
'21/12/2005 |
165 |
2310A02 |
23A1001D0193 |
TRIỆU THANH |
HUYỀN |
'24/05/2005 |
167 |
2310A02 |
23A1001D0164 |
NGUYỄN MẠNH |
HÙNG |
'22/09/2005 |
176 |
2310A02 |
23A1001D0176 |
NGUYỄN QUỲNH |
HƯƠNG |
'11/09/2005 |
181 |
2310A02 |
23A1001D0199 |
LÊ NAM |
KHÁNH |
'19/11/2005 |
188 |
2310A02 |
23A1001D0206 |
NGUYỄN HỮU |
KIÊN |
'28/06/2005 |
194 |
2310A02 |
23A1001D0213 |
HOÀNG THỊ |
LINH |
'03/04/2005 |
200 |
2310A02 |
23A1001D0220 |
PHÙNG NGỌC |
LINH |
'09/04/2005 |
206 |
2310A02 |
23A1001D0228 |
NGUYỄN THÀNH |
LONG |
'22/11/2005 |
212 |
2310A02 |
23A1001D0224 |
PHẠM THỊ XUÂN |
LỘC |
'09/06/2005 |
218 |
2310A02 |
23A1001D0239 |
NGUYỄN THANH |
MAI |
'27/12/2005 |
224 |
2310A02 |
23A1001D0247 |
TRẦN KHẮC |
MẠNH |
'23/02/2005 |
230 |
2310A02 |
23A1001D0252 |
LÊ NHO |
MINH |
'08/07/2005 |
236 |
2310A02 |
23A1001D0258 |
ĐẶNG HOÀI |
NAM |
'09/02/2005 |
242 |
2310A02 |
23A1001D0265 |
TRẦN PHƯƠNG |
NAM |
'04/05/2005 |
248 |
2310A02 |
23A1001D0271 |
TẠ MINH |
NGỌC |
'16/01/2005 |
254 |
2310A02 |
23A1001D0277 |
ĐỖ THỊ THU |
NHÀN |
'22/12/2005 |
260 |
2310A02 |
23A1001D0283 |
ĐẶNG TUẤN |
PHONG |
'21/09/2005 |
266 |
2310A02 |
23A1001D0290 |
ĐỖ BẢO |
PHÚC |
'20/12/2005 |
272 |
2310A02 |
23A1001D0304 |
LẠI ĐỨC |
QUANG |
'12/04/2005 |
278 |
2310A02 |
23A1001D0297 |
DƯƠNG VĂN |
QUÂN |
'05/09/2005 |
288 |
2310A02 |
23A1001D0310 |
LƯU VĂN |
QUÝ |
'15/10/2005 |
290 |
2310A02 |
23A1001D0316 |
NGUYỄN TRỌNG NGỌC |
SÁNG |
'11/05/2005 |
296 |
2310A02 |
23A1001D0322 |
ĐẶNG THỊ THANH |
TÂM |
'30/06/2005 |
303 |
2310A02 |
23A1001D0328 |
NGUYỄN DANH |
THÁI |
'09/02/2005 |
307 |
2310A02 |
23A1001D0336 |
TRƯƠNG TUẤN |
THÀNH |
'28/03/2005 |
313 |
2310A02 |
23A1001D0343 |
TRẦN THỊ |
THẢO |
'07/04/2005 |
320 |
2310A02 |
23A1001D0348 |
NGUYỄN THỊ |
THƠ |
'11/06/2005 |
326 |
2310A02 |
23A1001D0354 |
MÃ VĂN |
TIẾN |
'27/03/2005 |
332 |
2310A02 |
23A1001D0361 |
LÊ XUÂN |
TOÀN |
'04/05/2005 |
337 |
2310A02 |
23A1001D0368 |
NGUYỄN MAI |
TRANG |
'02/11/2005 |
347 |
2310A02 |
23A1001D0375 |
ĐINH THỊ |
TRÚC |
'08/10/2005 |
350 |
2310A02 |
23A1001D0383 |
NGUYỄN VĂN |
TRƯỜNG |
'07/08/2005 |
353 |
2310A02 |
23A1001D0390 |
LÊ ANH |
TUẤN |
'21/01/2005 |
362 |
2310A02 |
23A1001D0400 |
NGÔ PHƯƠNG |
UYÊN |
'24/07/2005 |
367 |
2310A02 |
23A1001D0406 |
NGÔ QUÝ |
VINH |
'08/02/2005 |
375 |
2310A02 |
23A1001D0412 |
NGUYỄN ĐỨC THIÊN |
VŨ |
'23/07/2005 |
380 |
2310A02 |
23A1001D0420 |
NGUYỄN THỊ |
YẾN |
'14/09/2005 |
Lớp 2310A03
Giờ bắt đầu thu hồ sơ: 08:00 ngày 06/09/2023
Phòng: P23 - Khu giảng đường khoa CNTT (96 Định Công, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội)
STT |
Lớp |
Mã SV |
HỌ VÀ |
TÊN |
NGÀY SINH |
3 |
2310A03 |
23A1001D0006 |
BÙI THỊ MAI |
ANH |
'10/02/2005 |
9 |
2310A03 |
23A1001D0012 |
NGUYỄN ĐỨC |
ANH |
'21/08/2005 |
15 |
2310A03 |
23A1001D0019 |
NGUYỄN VĂN |
ANH |
'11/01/2005 |
21 |
2310A03 |
23A1001D0025 |
VŨ QUANG |
ANH |
'21/06/2005 |
27 |
2310A03 |
23A1001D0031 |
KHƯƠNG CÔNG |
BA |
'03/11/2005 |
32 |
2310A03 |
23A1001D0037 |
BÙI NGUYÊN |
BÌNH |
'19/12/2005 |
38 |
2310A03 |
23A1001D0043 |
VŨ KHÁNH |
BÌNH |
'09/09/2005 |
45 |
2310A03 |
23A1001D0051 |
NGUYỄN ĐÌNH |
CHÍNH |
'20/02/2005 |
51 |
2310A03 |
23A1001D0057 |
NGUYỄN CHÍ |
CÔNG |
'14/04/2005 |
53 |
2310A03 |
23A1001D0099 |
BÙI MINH |
DUY |
'10/11/2005 |
59 |
2310A03 |
23A1001D0105 |
NGUYỄN NGỌC |
DUY |
'17/10/2005 |
69 |
2310A03 |
23A1001D0086 |
NGUYỄN MẠNH |
DŨNG |
'23/03/2005 |
75 |
2310A03 |
23A1001D0094 |
ĐỖ THÙY |
DƯƠNG |
'04/02/2005 |
81 |
2310A03 |
23A1001D0064 |
KIỀU ĐỨC |
ĐẠO |
'04/09/2005 |
87 |
2310A03 |
23A1001D0071 |
PHAN TIẾN |
ĐẠT |
'15/09/2005 |
93 |
2310A03 |
23A1001D0073 |
LÊ THÀNH |
ĐÔNG |
'14/11/2005 |
100 |
2310A03 |
23A1001D0079 |
NGUYỄN VĂN |
ĐỨC |
'13/10/2005 |
105 |
2310A03 |
23A1001D0114 |
LÊ TRƯỜNG |
GIANG |
'13/03/2005 |
111 |
2310A03 |
23A1001D0122 |
NGUYỄN THỊ NGUYỆT |
HÀ |
'05/08/2005 |
116 |
2310A03 |
23A1001D0128 |
NGUYỄN NGỌC |
HẢI |
'09/04/2005 |
123 |
2310A03 |
23A1001D0132 |
PHAN THÀNH |
HIẾN |
'11/09/2005 |
127 |
2310A03 |
23A1001D0140 |
LÊ ĐỨC |
HIẾU |
'10/09/2005 |
133 |
2310A03 |
23A1001D0147 |
TRƯƠNG NGỌC |
HIẾU |
'12/02/2005 |
140 |
2310A03 |
23A1001D0154 |
NGUYỄN ĐĂNG |
HOÀNG |
'21/05/2005 |
147 |
2310A03 |
23A1001D0160 |
LÊ THỊ |
HUẾ |
'28/02/2005 |
154 |
2310A03 |
23A1001D0182 |
NGUYỄN QUANG |
HUY |
'01/10/2005 |
160 |
2310A03 |
23A1001D0188 |
VI LƯƠNG NGỌC |
HUY |
'20/03/2005 |
169 |
2310A03 |
23A1001D0167 |
PHẠM TIẾN |
HÙNG |
'09/08/2005 |
171 |
2310A03 |
23A1001D0169 |
ĐINH VĂN |
HƯNG |
'09/07/2005 |
177 |
2310A03 |
23A1001D0177 |
VŨ THỊ |
HƯỜNG |
'16/12/2005 |
182 |
2310A03 |
23A1001D0200 |
NGUYỄN DUY |
KHÁNH |
'31/08/2005 |
189 |
2310A03 |
23A1001D0207 |
NGUYỄN NGỌC |
KIÊN |
'24/10/2005 |
195 |
2310A03 |
23A1001D0214 |
LÊ HOÀNG |
LINH |
'04/11/2005 |
201 |
2310A03 |
23A1001D0221 |
PHÙNG THỊ THÙY |
LINH |
'26/09/2005 |
208 |
2310A03 |
23A1001D0229 |
PHẠM QUANG |
LONG |
'13/03/2005 |
215 |
2310A03 |
23A1001D0233 |
NGUYỄN VĂN |
LỰC |
'04/05/2005 |
219 |
2310A03 |
23A1001D0242 |
LÊ ĐỨC |
MẠNH |
'06/05/2005 |
225 |
2310A03 |
23A1001D0240 |
ĐINH HỒNG |
MẪN |
'04/05/2005 |
231 |
2310A03 |
23A1001D0253 |
LÊ QUANG |
MINH |
'09/09/2005 |
237 |
2310A03 |
23A1001D0259 |
HÀ HOÀI |
NAM |
'20/05/2005 |
243 |
2310A03 |
23A1001D0266 |
TRẦN TRỌNG |
NGHĨA |
'17/06/2005 |
249 |
2310A03 |
23A1001D0272 |
BẠCH VĂN |
NGUYÊN |
'14/12/2005 |
255 |
2310A03 |
23A1001D0278 |
BÙI CHÍ |
NHẬT |
'22/12/2005 |
261 |
2310A03 |
23A1001D0285 |
LÊ HOÀNG |
PHONG |
'02/07/2005 |
267 |
2310A03 |
23A1001D0291 |
LÊ HOÀNG |
PHÚC |
'14/09/2005 |
273 |
2310A03 |
23A1001D0305 |
LÊ ANH |
QUANG |
'18/09/2005 |
279 |
2310A03 |
23A1001D0296 |
ĐẶNG ANH |
QUÂN |
'28/11/2005 |
284 |
2310A03 |
23A1001D0311 |
ĐẶNG TIẾN |
QUYỀN |
'26/11/2005 |
291 |
2310A03 |
23A1001D0317 |
PHẠM QUANG |
SÁNG |
'17/08/2005 |
297 |
2310A03 |
23A1001D0323 |
VŨ KHẮC MINH |
TÂM |
'28/07/2005 |
304 |
2310A03 |
23A1001D0329 |
NGUYỄN HÀ |
THÁI |
'18/08/2005 |
308 |
2310A03 |
23A1001D0337 |
ĐẶNG THỊ PHƯƠNG |
THẢO |
'14/02/2005 |
315 |
2310A03 |
23A1001D0331 |
DƯƠNG ĐÌNH |
THẮNG |
'26/11/2005 |
321 |
2310A03 |
23A1001D0349 |
LÊ THỊ |
THUẬN |
'01/10/2005 |
328 |
2310A03 |
23A1001D0355 |
NGUYỄN VĂN |
TIẾN |
'19/09/2005 |
333 |
2310A03 |
23A1001D0363 |
NGUYỄN PHÚ |
TOÀN |
'02/11/2005 |
338 |
2310A03 |
23A1001D0370 |
LÊ CÔNG |
TRÁNG |
'19/09/2005 |
344 |
2310A03 |
23A1001D0376 |
ĐINH NGỌC |
TRUNG |
'16/09/2005 |
351 |
2310A03 |
23A1001D0384 |
VŨ MẠNH |
TRƯỜNG |
'05/10/2005 |
354 |
2310A03 |
23A1001D0392 |
TRẦN MẠNH |
TUẤN |
'22/01/2005 |
363 |
2310A03 |
23A1001D0401 |
VŨ THỊ YẾN |
VI |
'29/03/2005 |
368 |
2310A03 |
23A1001D0407 |
PHẠM QUANG |
VINH |
'31/01/2005 |
376 |
2310A03 |
23A1001D0415 |
NGUYỄN TUẤN |
VŨ |
'28/12/2005 |
Lớp 2310A04
Giờ bắt đầu thu hồ sơ: 08:00 ngày 06/09/2023
Phòng: P24 - Khu giảng đường khoa CNTT (96 Định Công, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội)
STT |
Lớp |
Mã SV |
HỌ VÀ |
TÊN |
NGÀY SINH |
4 |
2310A04 |
23A1001D0007 |
ĐOÀN LÊ ĐỨC |
ANH |
'12/02/2005 |
10 |
2310A04 |
23A1001D0014 |
NGUYỄN LÊ ĐỨC |
ANH |
'07/04/2005 |
16 |
2310A04 |
23A1001D0020 |
NGUYỄN VĂN |
ANH |
'19/01/2005 |
22 |
2310A04 |
23A1001D0026 |
VŨ TRƯỜNG |
ANH |
'13/10/2005 |
28 |
2310A04 |
23A1001D0033 |
DƯƠNG VĂN |
BẢO |
'04/04/2005 |
33 |
2310A04 |
23A1001D0038 |
CHU THỊ THANH |
BÌNH |
'24/09/2005 |
40 |
2310A04 |
23A1001D0045 |
ĐỖ TRỌNG |
CẦU |
'26/07/2005 |
46 |
2310A04 |
23A1001D0052 |
VŨ QUỐC |
CHÍNH |
'11/08/2005 |
52 |
2310A04 |
23A1001D0058 |
NGUYỄN MINH |
CƯỜNG |
'26/08/2005 |
54 |
2310A04 |
23A1001D0100 |
ĐỖ QUANG |
DUY |
'17/12/2005 |
60 |
2310A04 |
23A1001D0107 |
NGUYỄN QUANG |
DUY |
'03/04/2005 |
70 |
2310A04 |
23A1001D0087 |
NGUYỄN VĂN |
DŨNG |
'14/02/2005 |
76 |
2310A04 |
23A1001D0095 |
ĐỖ TÙNG |
DƯƠNG |
'21/09/2005 |
82 |
2310A04 |
23A1001D0066 |
DƯƠNG ĐÌNH |
ĐẠT |
'11/07/2005 |
88 |
2310A04 |
23A1001D0072 |
TRẦN TIẾN |
ĐẠT |
'12/09/2005 |
95 |
2310A04 |
23A1001D0074 |
CAO MẠNH |
ĐỨC |
'14/06/2005 |
101 |
2310A04 |
23A1001D0080 |
PHẠM TRỌNG |
ĐỨC |
'09/12/2005 |
106 |
2310A04 |
23A1001D0116 |
TẠ HOÀNG HƯƠNG |
GIANG |
'13/07/2005 |
112 |
2310A04 |
23A1001D0123 |
VŨ LƯƠNG |
HÀ |
'13/01/2005 |
117 |
2310A04 |
23A1001D0129 |
NGUYỄN XUÂN |
HẢI |
'11/03/2005 |
128 |
2310A04 |
23A1001D0141 |
NGUYỄN MINH |
HIẾU |
'22/05/2005 |
134 |
2310A04 |
23A1001D0135 |
LƯƠNG VŨ |
HIỆP |
'03/09/2005 |
141 |
2310A04 |
23A1001D0155 |
NGUYỄN HUY |
HOÀNG |
'22/10/2005 |
144 |
2310A04 |
23A1001D0149 |
VŨ ĐỨC |
HÒA |
'22/02/2005 |
148 |
2310A04 |
23A1001D0161 |
NGUYỄN PHƯƠNG |
HUẾ |
'12/03/2005 |
155 |
2310A04 |
23A1001D0183 |
NGUYỄN TIẾN |
HUY |
'18/11/2005 |
161 |
2310A04 |
23A1001D0189 |
VŨ VĂN |
HUY |
'29/10/2005 |
170 |
2310A04 |
23A1001D0168 |
TRƯƠNG VIỆT |
HÙNG |
'02/03/2005 |
172 |
2310A04 |
23A1001D0170 |
HOÀNG NGHĨA |
HƯNG |
'18/11/2005 |
183 |
2310A04 |
23A1001D0194 |
NGUYỄN VĂN |
KHẢI |
'15/06/2005 |
184 |
2310A04 |
23A1001D0202 |
ĐỖ MINH |
KHIÊM |
'20/08/2004 |
190 |
2310A04 |
23A1001D0209 |
PHÍ CÔNG |
KIỆT |
'30/03/2005 |
196 |
2310A04 |
23A1001D0215 |
LÊ HỒNG |
LINH |
'09/09/2005 |
202 |
2310A04 |
23A1001D0222 |
NGUYỄN THỊ |
LOAN |
'23/02/2005 |
209 |
2310A04 |
23A1001D0230 |
PHẠM THÀNH |
LONG |
'24/04/2005 |
213 |
2310A04 |
23A1001D0234 |
NGUYỄN THẾ |
LƯƠNG |
'24/06/2005 |
220 |
2310A04 |
23A1001D0243 |
NGÔ ĐỨC |
MẠNH |
'08/07/2005 |
226 |
2310A04 |
23A1001D0249 |
ĐÀO QUANG |
MINH |
'20/08/2005 |
232 |
2310A04 |
23A1001D0254 |
LÊ TUẤN |
MINH |
'25/09/2005 |
238 |
2310A04 |
23A1001D0261 |
NGUYỄN THÀNH |
NAM |
'23/10/2005 |
244 |
2310A04 |
23A1001D0267 |
TRẦN TUẤN |
NGHĨA |
'18/07/2005 |
250 |
2310A04 |
23A1001D0273 |
BÙI HỮU |
NGUYÊN |
'26/10/2005 |
256 |
2310A04 |
23A1001D0279 |
ĐẶNG THỊ YẾN |
NHI |
'22/11/2005 |
262 |
2310A04 |
23A1001D0286 |
LÊ XUÂN |
PHONG |
'07/10/2005 |
268 |
2310A04 |
23A1001D0292 |
NGÔ SỸ |
PHÚC |
'15/08/2005 |
274 |
2310A04 |
23A1001D0306 |
NGUYỄN ĐÌNH |
QUANG |
'20/06/2005 |
280 |
2310A04 |
23A1001D0299 |
NGUYỄN ĐÌNH |
QUÂN |
'14/07/2005 |
285 |
2310A04 |
23A1001D0312 |
NGUYỄN THẾ |
QUYỀN |
'26/02/2005 |
292 |
2310A04 |
23A1001D0318 |
TRIỆU QUANG |
SÁNG |
'14/05/2005 |
298 |
2310A04 |
23A1001D0324 |
PHẠM TRẦN NHẬT |
TÂN |
'26/12/2005 |
305 |
2310A04 |
23A1001D0330 |
PHẠM VĂN |
THÁI |
'16/06/2005 |
309 |
2310A04 |
23A1001D0339 |
LÊ THỊ |
THẢO |
'28/06/2005 |
316 |
2310A04 |
23A1001D0332 |
HÀ VĂN |
THẮNG |
'03/03/2005 |
322 |
2310A04 |
23A1001D0350 |
BÙI THỊ |
THƯƠNG |
'25/01/2005 |
327 |
2310A04 |
23A1001D0356 |
NGUYỄN VĂN |
TIẾN |
'20/05/2005 |
334 |
2310A04 |
23A1001D0364 |
NGUYỄN QUỐC |
TOẢN |
'06/06/2005 |
342 |
2310A04 |
23A1001D0371 |
NGUYỄN QUANG |
TRÍ |
'25/07/2005 |
345 |
2310A04 |
23A1001D0378 |
LÊ HẢI |
TRUNG |
'17/12/2005 |
352 |
2310A04 |
23A1001D0385 |
VŨ XUÂN |
TRƯỜNG |
'06/09/2005 |
355 |
2310A04 |
23A1001D0393 |
PHẠM HOÀNG |
TÙNG |
'05/03/2005 |
369 |
2310A04 |
23A1001D0408 |
TRẦN VĂN |
VINH |
'12/07/2005 |
370 |
2310A04 |
23A1001D0402 |
PHÙNG GIA |
VĨ |
'04/11/2005 |
377 |
2310A04 |
23A1001D0416 |
VŨ VĂN |
VỤ |
'15/10/2005 |
Lớp 2310A05
Giờ tập trung: 10:00 ngày 06/09/2023
Phòng: P52 - Khu giảng đường khoa CNTT (96 Định Công, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội)
STT |
Lớp |
Mã SV |
HỌ VÀ |
TÊN |
NGÀY SINH |
5 |
2310A05 |
23A1001D0008 |
ĐOÀN PHAN |
ANH |
'29/07/2005 |
11 |
2310A05 |
23A1001D0015 |
NGUYỄN THÁI |
ANH |
'22/02/2005 |
18 |
2310A05 |
23A1001D0021 |
PHẠM PHƯƠNG |
ANH |
'25/08/2005 |
23 |
2310A05 |
23A1001D0027 |
VŨ VIỆT |
ANH |
'15/04/2005 |
29 |
2310A05 |
23A1001D0034 |
PHẠM GIA |
BẢO |
'12/03/2005 |
34 |
2310A05 |
23A1001D0040 |
ĐÀO DUY |
BÌNH |
'01/12/2005 |
41 |
2310A05 |
23A1001D0047 |
NGUYỄN HẠNH |
CHI |
'12/04/2005 |
47 |
2310A05 |
23A1001D0053 |
NGUYỄN ĐỨC |
CHUNG |
'14/10/2005 |
55 |
2310A05 |
23A1001D0101 |
LÊ KHÁNH |
DUY |
'11/03/2005 |
61 |
2310A05 |
23A1001D0108 |
NGUYỄN VĂN |
DUY |
'14/02/2005 |
65 |
2310A05 |
23A1001D0082 |
ĐẶNG HUY QUANG |
DŨNG |
'08/04/2005 |
71 |
2310A05 |
23A1001D0089 |
NGUYỄN XUÂN |
DŨNG |
'15/11/2005 |
77 |
2310A05 |
23A1001D0096 |
LÊ THỊ |
DƯƠNG |
'08/01/2005 |
83 |
2310A05 |
23A1001D0065 |
ĐINH TIẾN |
ĐẠT |
'13/11/2005 |
89 |
2310A05 |
23A1001D0060 |
ĐẶNG TIẾN |
ĐĂNG |
'06/11/2005 |
96 |
2310A05 |
23A1001D0075 |
ĐÀO VIỆT |
ĐỨC |
'22/08/2005 |
102 |
2310A05 |
23A1001D0081 |
VŨ MINH |
ĐỨC |
'28/07/2005 |
107 |
2310A05 |
23A1001D0118 |
TRẦN THỊ HƯƠNG |
GIANG |
'29/01/2005 |
118 |
2310A05 |
23A1001D0130 |
QUẢN VĂN |
HẢI |
'02/01/2005 |
119 |
2310A05 |
23A1001D0124 |
NGUYỄN THU |
HẠ |
'09/12/2005 |
129 |
2310A05 |
23A1001D0142 |
NGUYỄN TRUNG |
HIẾU |
'24/10/2005 |
135 |
2310A05 |
23A1001D0136 |
TRƯƠNG VĂN |
HIỆP |
'24/02/2005 |
136 |
2310A05 |
23A1001D0150 |
TÔ XUÂN |
HOÀI |
'23/09/2005 |
142 |
2310A05 |
23A1001D0156 |
TRẦN VĂN |
HOÀNG |
'02/06/2005 |
149 |
2310A05 |
23A1001D0162 |
PHAN THỊ HỒNG |
HUẾ |
'26/12/2005 |
150 |
2310A05 |
23A1001D0178 |
BÙI VĂN |
HUY |
'15/02/2005 |
156 |
2310A05 |
23A1001D0184 |
NGUYỄN VĂN |
HUY |
'18/08/2005 |
162 |
2310A05 |
23A1001D0190 |
VŨ THÀNH |
HUYÊN |
'14/07/2005 |
173 |
2310A05 |
23A1001D0172 |
NGUYỄN QUỐC |
HƯNG |
'22/10/2005 |
178 |
2310A05 |
23A1001D0196 |
PHẠM VĂN |
KHANG |
'18/02/2005 |
185 |
2310A05 |
23A1001D0203 |
PHẠM ĐĂNG |
KHOA |
'05/02/2005 |
191 |
2310A05 |
23A1001D0210 |
NGUYỄN THANH |
LÂM |
'08/06/2005 |
198 |
2310A05 |
23A1001D0216 |
NGUYỄN THỊ |
LINH |
'17/02/2005 |
203 |
2310A05 |
23A1001D0225 |
BÙI THÀNH |
LONG |
'03/12/2005 |
207 |
2310A05 |
23A1001D0231 |
PHAN BẢO |
LONG |
'02/05/2005 |
214 |
2310A05 |
23A1001D0235 |
TRẦN ĐỨC |
LƯƠNG |
'15/02/2005 |
222 |
2310A05 |
23A1001D0245 |
NGUYỄN DUY |
MẠNH |
'02/08/2005 |
227 |
2310A05 |
23A1001D0248 |
ĐẶNG QUANG |
MINH |
'28/01/2005 |
233 |
2310A05 |
23A1001D0255 |
NGUYỄN ĐỨC |
MINH |
'13/08/2005 |
239 |
2310A05 |
23A1001D0262 |
NGUYỄN TÍN |
NAM |
'05/09/2005 |
245 |
2310A05 |
23A1001D0268 |
NGÔ ANH |
NGỌC |
'07/03/2005 |
251 |
2310A05 |
23A1001D0274 |
NGUYỄN ĐÌNH |
NGUYÊN |
'31/05/2005 |
257 |
2310A05 |
23A1001D0280 |
ĐINH DUY |
NIÊN |
'20/02/2005 |
263 |
2310A05 |
23A1001D0287 |
TẠ DANH |
PHONG |
'30/08/2005 |
269 |
2310A05 |
23A1001D0293 |
VŨ MINH |
PHÚC |
'18/02/2005 |
275 |
2310A05 |
23A1001D0307 |
NGUYỄN VĂN |
QUANG |
'29/01/2005 |
281 |
2310A05 |
23A1001D0300 |
NGUYỄN ĐỖ MINH |
QUÂN |
'23/09/2005 |
286 |
2310A05 |
23A1001D0313 |
ĐỖ ĐỨC |
QUYẾT |
'09/11/2005 |
293 |
2310A05 |
23A1001D0319 |
HOÀNG HỮU |
SƠN |
'05/11/2005 |
299 |
2310A05 |
23A1001D0325 |
NGUYỄN ĐỨC |
TẤN |
'30/07/2005 |
301 |
2310A05 |
23A1001D0333 |
NGUYỄN HÀ |
THANH |
'10/08/2005 |
310 |
2310A05 |
23A1001D0340 |
NGUYỄN THỊ |
THẢO |
'25/10/2005 |
317 |
2310A05 |
23A1001D0345 |
BÙI QUANG |
THIỆN |
'20/10/2005 |
323 |
2310A05 |
23A1001D0351 |
TRẦN ĐỨC |
THƯƠNG |
'04/03/2005 |
329 |
2310A05 |
23A1001D0358 |
VŨ MẠNH |
TIẾN |
'26/05/2005 |
335 |
2310A05 |
23A1001D0365 |
HOÀNG ĐÌNH |
TỚI |
'17/11/2005 |
340 |
2310A05 |
23A1001D0372 |
ĐỖ KHẮC |
TRIỂN |
'09/08/2005 |
346 |
2310A05 |
23A1001D0380 |
VŨ NAM |
TRUNG |
'28/08/2005 |
356 |
2310A05 |
23A1001D0394 |
PHẠM SƠN |
TÙNG |
'07/01/2005 |
358 |
2310A05 |
23A1001D0386 |
HOÀNG ANH |
TÚ |
'08/11/2005 |
364 |
2310A05 |
23A1001D0403 |
LÊ ĐẮC |
VIỆT |
'15/04/2005 |
371 |
2310A05 |
23A1001D0417 |
NGUYỄN THỊ |
VUI |
'23/12/2005 |
372 |
2310A05 |
23A1001D0409 |
LÝ ĐÌNH |
VŨ |
'28/02/2005 |
Lớp 2310A06
Giờ tập trung: 10:00 ngày 06/09/2023
Phòng: P52 - Khu giảng đường khoa CNTT (96 Định Công, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội)
STT |
Lớp |
Mã SV |
HỌ VÀ |
TÊN |
NGÀY SINH |
6 |
2310A06 |
23A1001D0009 |
LÝ ĐỨC |
ANH |
'24/10/2005 |
12 |
2310A06 |
23A1001D0016 |
NGUYỄN THỊ LAN |
ANH |
'01/11/2005 |
17 |
2310A06 |
23A1001D0022 |
PHAN TRẦN VIỆT |
ANH |
'10/04/2005 |
24 |
2310A06 |
23A1001D0028 |
VŨ VIỆT |
ANH |
'06/07/2005 |
30 |
2310A06 |
23A1001D0032 |
NGUYỄN HUY |
BẰNG |
'25/07/2005 |
35 |
2310A06 |
23A1001D0039 |
ĐẶNG THỊ MỸ |
BÌNH |
'27/11/2004 |
42 |
2310A06 |
23A1001D0048 |
ĐÀO MINH |
CHIẾN |
'06/09/2005 |
48 |
2310A06 |
23A1001D0054 |
NGUYỄN VIẾT |
CHUNG |
'04/03/2005 |
56 |
2310A06 |
23A1001D0102 |
NGUYỄN ANH |
DUY |
'19/06/2005 |
62 |
2310A06 |
23A1001D0109 |
TRẦN KHÁNH |
DUY |
'11/04/2005 |
66 |
2310A06 |
23A1001D0083 |
MAI TUẤN |
DŨNG |
'11/11/2005 |
72 |
2310A06 |
23A1001D0090 |
PHẠM MẠNH |
DŨNG |
'10/06/2005 |
78 |
2310A06 |
23A1001D0097 |
MÃ XUÂN |
DƯƠNG |
'03/01/2005 |
84 |
2310A06 |
23A1001D0067 |
HOÀNG QUỐC |
ĐẠT |
'07/11/2005 |
90 |
2310A06 |
23A1001D0061 |
NGUYỄN HOÀNG HẢI |
ĐĂNG |
'06/08/2005 |
94 |
2310A06 |
23A1001D0093 |
HOÀNG QUANG |
ĐƯỢC |
'10/03/2005 |
97 |
2310A06 |
23A1001D0076 |
LÊ MINH |
ĐỨC |
'10/07/2005 |
108 |
2310A06 |
23A1001D0119 |
VŨ THỊ HƯƠNG |
GIANG |
'13/03/2005 |
113 |
2310A06 |
23A1001D0125 |
LÊ THẾ |
HẢI |
'17/10/2005 |
120 |
2310A06 |
23A1001D0131 |
TRƯƠNG THỊ HỒNG |
HẠNH |
'06/12/2005 |
124 |
2310A06 |
23A1001D0137 |
BÙI TRUNG |
HIẾU |
'26/08/2005 |
130 |
2310A06 |
23A1001D0144 |
PHAN QUANG |
HIẾU |
'27/01/2005 |
137 |
2310A06 |
23A1001D0151 |
BÙI HUY |
HOÀNG |
'16/05/2005 |
143 |
2310A06 |
23A1001D0157 |
VŨ PHẠM VIỆT |
HOÀNG |
'14/02/2005 |
151 |
2310A06 |
23A1001D0179 |
HÀ QUANG |
HUY |
'17/06/2005 |
157 |
2310A06 |
23A1001D0185 |
PHẠM BÁ |
HUY |
'08/08/2005 |
163 |
2310A06 |
23A1001D0191 |
NGUYỄN NGỌC |
HUYỀN |
'12/12/2005 |
166 |
2310A06 |
23A1001D0163 |
NGÔ MẠNH |
HÙNG |
'09/02/2005 |
174 |
2310A06 |
23A1001D0173 |
NGUYỄN VĂN |
HƯNG |
'20/03/2005 |
179 |
2310A06 |
23A1001D0198 |
DƯƠNG QUỐC |
KHÁNH |
'03/09/2005 |
186 |
2310A06 |
23A1001D0204 |
ĐỖ TRUNG |
KIÊN |
'07/10/2005 |
192 |
2310A06 |
23A1001D0211 |
NGUYỄN DUY |
LẬP |
'17/01/2005 |
197 |
2310A06 |
23A1001D0217 |
NGUYỄN THỊ THÙY |
LINH |
'19/10/2005 |
204 |
2310A06 |
23A1001D0226 |
ĐINH THÀNH |
LONG |
'04/09/2004 |
210 |
2310A06 |
23A1001D0232 |
VŨ VIẾT |
LONG |
'16/01/2005 |
216 |
2310A06 |
23A1001D0237 |
HỒ KHÁNH |
LY |
'26/10/2005 |
223 |
2310A06 |
23A1001D0244 |
NGUYỄN DUY |
MẠNH |
'25/10/2005 |
228 |
2310A06 |
23A1001D0250 |
LÊ CAO |
MINH |
'02/07/2004 |
234 |
2310A06 |
23A1001D0256 |
NGUYỄN TUẤN |
MINH |
'06/02/2005 |
240 |
2310A06 |
23A1001D0263 |
PHẠM ĐỨC |
NAM |
'10/08/2005 |
246 |
2310A06 |
23A1001D0269 |
NGUYỄN DANH |
NGỌC |
'14/05/2005 |
252 |
2310A06 |
23A1001D0275 |
NGUYỄN KHÔI |
NGUYÊN |
'11/12/2005 |
258 |
2310A06 |
23A1001D0281 |
TRỊNH QUANG |
NINH |
'21/09/2005 |
264 |
2310A06 |
23A1001D0288 |
LÊ THIÊN |
PHÚ |
'16/08/2005 |
270 |
2310A06 |
23A1001D0295 |
NGUYỄN THỊ LINH |
PHƯƠNG |
'05/01/2005 |
276 |
2310A06 |
23A1001D0308 |
NGUYỄN XUÂN |
QUANG |
'05/02/2004 |
282 |
2310A06 |
23A1001D0301 |
PHẠM MINH |
QUÂN |
'20/01/2005 |
287 |
2310A06 |
23A1001D0314 |
NGUYỄN THỊ LƯU |
QUỲNH |
'26/09/2005 |
294 |
2310A06 |
23A1001D0320 |
LÂM VĂN |
TÀI |
'02/01/2005 |
300 |
2310A06 |
23A1001D0326 |
ĐỖ NHƯ |
TẤT |
'19/05/2005 |
302 |
2310A06 |
23A1001D0334 |
NGUYỄN HỮU |
THANH |
'10/07/2005 |
311 |
2310A06 |
23A1001D0341 |
NÔNG THỊ PHƯƠNG |
THẢO |
'07/03/2005 |
318 |
2310A06 |
23A1001D0346 |
DƯƠNG QUỐC |
THỊNH |
'21/06/2005 |
324 |
2310A06 |
23A1001D0352 |
VŨ VĂN |
THƯỞNG |
'09/05/2005 |
330 |
2310A06 |
23A1001D0359 |
NGUYỄN HỮU |
TÍN |
'11/11/2005 |
339 |
2310A06 |
23A1001D0366 |
NGUYỄN TIẾN |
TRÀ |
'21/03/2005 |
341 |
2310A06 |
23A1001D0373 |
VŨ QUANG |
TRIỆU |
'03/02/2005 |
348 |
2310A06 |
23A1001D0381 |
ĐẶNG NGUYÊN |
TRƯỜNG |
'27/08/2005 |
357 |
2310A06 |
23A1001D0395 |
PHÙNG KHÁNH |
TÙNG |
'23/04/2005 |
359 |
2310A06 |
23A1001D0388 |
NGUYỄN VĂN |
TÚ |
'16/07/2005 |
365 |
2310A06 |
23A1001D0404 |
BÙI QUANG |
VINH |
'02/09/2005 |
373 |
2310A06 |
23A1001D0413 |
NGUYỄN DUY |
VŨ |
'25/11/2005 |
378 |
2310A06 |
23A1001D0418 |
CAO XUÂN |
VƯƠNG |
'23/07/2005 |