Thông báo kết quả phân chuyên ngành của sinh viên HK1 năm học 2024 - 2025

19/08/2024 18:08
Tổ chức đào tạo HK1 năm học 2024 - 2025 Khoa CNTT thông báo kết quả phân chuyên ngành của sinh viên cụ thể như sau:
Sau khi đánh giá thuyết minh và đề xuất của sinh viên, Hội đồng Khoa đã phân các sinh viên vào các chuyên ngành theo danh sách sau:
Trường hợp sinh viên nào có thắc mắc phản hồi lại theo kênh của CVHT.

Các sinh viên đã được phân chuyên ngành sẽ được đưa vào các lớp mở cho chuyên ngành, sinh viên chủ động vào trang sinhvien.hou.edu.vn để kiểm tra lịch học, nếu có trùng lặp hoặc không có nhu cầu học, sinh viên phản hồi lại CVHT.

1. CHUYÊN NGÀNH CÔNG NGHỆ ĐA PHƯƠNG TIỆN

 

1 17A10010304 Mai Đức Phong 1710A02 Công nghệ đa phương tiện
2 18A10010166 TRẦN ANH TÚ 1810A01 Công nghệ đa phương tiện
3 19A10010214 Trịnh Thanh Hải 1910A02 Công nghệ đa phương tiện
4 19A10010154 Dương Thành Long 1910A02 Công nghệ đa phương tiện
5 19A10010234 Nguyễn Triêu Hùng 1910A05 Công nghệ đa phương tiện
6 19A10010122 Nguyễn Minh Hiếu 1910A05 Công nghệ đa phương tiện
7 20A10010118 Nguyễn Hoàng Nguyên 2010A01 Công nghệ đa phương tiện
8 20A10010027 Trần Huy Hoàng 2010A02 Công nghệ đa phương tiện
9 20A10010360 Nguyễn Đăng Tú 2010A02 Công nghệ đa phương tiện
10 20A10010141 Đinh Quang Huy 2010A02 Công nghệ đa phương tiện
11 20A10010227 Nông Hải Quý 2010A03 Công nghệ đa phương tiện
12 20A10010168 LÊ ĐỨC NINH 2010A03 Công nghệ đa phương tiện
13 20A10010332 Đinh Nhật Thành 2010A03 Công nghệ đa phương tiện
14 20A10010233 Đinh Văn Hưng 2010A03 Công nghệ đa phương tiện
15 20A10010056 Vũ Thị Hồng Nhung 2010A03 Công nghệ đa phương tiện
16 20A10010083 Nguyễn Trung Hiếu 2010A03  Công nghệ đa phương tiện
17 20A10010129 Trần Xuân Trường 2010A04 Công nghệ đa phương tiện
18 20A10010146 Đỗ Thị Vân 2010A04 Công nghệ đa phương tiện
19 20A1001346 Kiều Tiến Đạt 2010A04 Công nghệ đa phương tiện
20 20A10010180 Đỗ Minh Cường 2010A05 Công nghệ đa phương tiện
21 20A10010139 Nguyễn Đặng Tuấn Phúc 2010A05 Công nghệ đa phương tiện
22 20c1017405879 Hoàng Hải Anh 2010C1 Công nghệ đa phương tiện
23 21A100100203 Phạm Hà Linh  2110A01 Công nghệ đa phương tiện
24 21A100100163 Nguyễn Sỹ Huy 2110A01 Công nghệ đa phương tiện
25 21A100100216 Lê Thành Lộc 2110a01 Công nghệ đa phương tiện
26 21A100100016 Nguyễn Đức Anh 2110A02 Công nghệ đa phương tiện
27 21A100100428 Trần Quốc Việt 2110A02 Công nghệ đa phương tiện
28 21A100100220 Phạm Đức Lương 2110A02 Công nghệ đa phương tiện
29 21A100100185 Lê Trung Kiên 2110A02 Công nghệ đa phương tiện
30 21A100100435 Đặng Đại Vương 2110A02 Công nghệ đa phương tiện
31 21A100100227 Lương Đức Mạnh 2110A02 Công nghệ đa phương tiện
32 21A100100361 Lương Sỹ Thông 2110A02 Công nghệ đa phương tiện
33 21A100100240 Nguyễn Nhật Minh 2110A02 Công nghệ đa phương tiện
34 21A100100200 Nguyễn Thị Linh  2110A03 Công nghệ đa phương tiện
35 21A100100254 Nguyễn Phương Nam 2110A03 Công nghệ đa phương tiện
36 21A100100096 Nguyễn Hữu Đức 2110A03 Công nghệ đa phương tiện
37 21A100100277 Lê Thị Phương Oanh 2110A03 Công nghệ đa phương tiện
38 21A100100419 Nguyễn Việt Tùng 2110A03 Công nghệ đa phương tiện
39 21A100100069 Nguyễn Tùng Dương 2110A03 Công nghệ đa phương tiện
40 21A100100038 Vương Đăng Kim Bảo  2110A03 Công nghệ đa phương tiện
41 21A100100062 Vũ Văn Dũng 2110A03 Công nghệ đa phương tiện
42 21A100100325 Nguyễn Hoàng Tâm 2110A04 Công nghệ đa phương tiện
43 21A100100075 Lê Tiến Đạt 2110A04 Công nghệ đa phương tiện
44 21A100100262 Lèo Thị Kim Ngân 2110A04 Công nghệ đa phương tiện
45 21A100100071 Cao Chí Dưỡng 2110A04 Công nghệ đa phương tiện
46 21A100100307 Nguyễn Văn Quân 2110A04 Công nghệ đa phương tiện
47 21A100100130 Nguyễn Minh Hiếu 2110A05 Công nghệ đa phương tiện

2. CHUYÊN NGÀNH CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM

 

1 20A10010077 Vũ Quang Huy 2010A05 Công nghệ phần mềm
2 20A10010278 Đặng Bình Nhi 2010A02 Công nghệ phần mềm
3 21A100100132 Phạm Khắc Hiếu 2110A01 Công nghệ phần mềm
4 19A10010039 Dương Thành Đạt 1910A05 Công nghệ phần mềm
5 20A10010085 Đào Văn Hai 2010A03 Công nghệ phần mềm
6 21A100100283 Nguyễn Hồng Phong 2110A02 Công nghệ phần mềm
7 21A100100139 Đỗ Thị Hoài 2110A02 Công nghệ phần mềm
8 21A100100070 Trương Ngọc Dương 2110A02 Công nghệ phần mềm
9 21A100100094 Lê Anh Đức  2110A03 Công nghệ phần mềm
10 21A100100033 Nguyễn Quang Ánh 2110A04 Công nghệ phần mềm
11 21A100100012 Đặng Thị Ngọc Anh 2110A02 Công nghệ phần mềm
12 21A100100413 Ngô Anh Tuấn 2110A01 Công nghệ phần mềm
13 20A10010127 Vũ Quang Đăng  2010A01 Công nghệ phần mềm
14 21A100100063 Lê Quốc Duy 2110A02 Công nghệ phần mềm
15 21A100100231 Bùi Hiếu Minh 2110A01 Công nghệ phần mềm
16 21A100100348 Nguyễn Thị Phương Thảo  2110A02 Công nghệ phần mềm
17 21A100100337 Lê Việt Thành 2110A01 Công nghệ phần mềm
18 21A100100039 Vũ Hoàng Bắc 2110A05 Công nghệ phần mềm
19 21A100100174 Nguyễn Phúc Hưng 2110A05 Công nghệ phần mềm
20 21A100100384 Lâm Huyền Trang 2110A02 Công nghệ phần mềm
21 21A100100186 Ngô Văn Tuấn Kiệt 2110A03 Công nghệ phần mềm
22 21A100100213 Trần Quốc Long 2110A03 Công nghệ phần mềm
23 21A100100097 Nguyễn Minh Đức 2110A05 Công nghệ phần mềm
24 20A10010145 Nguyễn Minh Quang 2010A05 Công nghệ phần mềm
25 21A100100293 Trần Thanh Phương 2110A04 Công nghệ phần mềm
26 21A100100190 Trần Đức Kỳ 2110A01 Công nghệ phần mềm
27 21A100100154 Nguyễn Phi Hùng 2110A01 Công nghệ phần mềm
28 20A10010323 Lâm Minh Quân 2010A02 Công nghệ phần mềm
29 21A100100407 Trần Minh Tuân 2110A02 Công nghệ phần mềm
30 21A100100382 Lê Bá Toản 2110A04 Công nghệ phần mềm
31 21A100100374 Bùi Văn Tiến 2110A03 Công nghệ phần mềm
32 21A100100080 Nguyễn Thành Đạt 2110A05 Công nghệ phần mềm
33 21A100100122 Nguyễn Thu Hiền 2110A01 Công nghệ phần mềm
34 20A10010161 Trần Tuấn Huy 2010A02 Công nghệ phần mềm
35 21A100100111 Dương Ngọc Hải 2110a03 Công nghệ phần mềm
36 21A100100107 Nguyễn Quang Hà 2110A03 Công nghệ phần mềm
37 21A100100393 Đồng Minh Trí 2110A04 Công nghệ phần mềm
38 21A100100077 Nguyễn Gia Đạt 2110A04 Công nghệ phần mềm
39 21A100100411 Đoàn Minh Tuấn  2110A02 Công nghệ phần mềm
40 21A100100134 Trần Quang Hiếu 2110A01 Công nghệ phần mềm
41 21A10100214 Trần Thanh Long 2110A01 Công nghệ phần mềm
42 21A100100397 Hoàng Việt Trung 2110A01 Công nghệ phần mềm
43 21A100100181 Nguyễn Tiến Khoa 2110A01 Công nghệ phần mềm
44 21A100100182 Nguyễn Tiến Khởi 2110A01 Công nghệ phần mềm
45 21A100100048 Trương Quang Chiến 2110A05 Công nghệ phần mềm
46 21A100100076 Lê Văn Đạt 2110A02 Công nghệ phần mềm
47 21A100100150 Vũ Quốc Hoàng 2110A02 Công nghệ phần mềm
48 21A100100143 Đoàn Việt Hoàng 2110A05 Công nghệ phần mềm
49 21A100100331 Lương Minh Thái 2110A05 Công nghệ phần mềm
50 21A100100312 Nguyễn Văn Quý 2110A01 Công nghệ phần mềm
51 21A100100002 Lê Thị An 2110a01 Công nghệ phần mềm
52 21A100100056 Lê Đình Dũng 2110A03 Công nghệ phần mềm
53 21A100100324 Dương Thế Sỹ 2110A04 Công nghệ phần mềm
54 22A1001D0223 Nguyễn Thành Nam  2210A02 Công nghệ phần mềm
55 21A100100050 Bùi Đăng Cường 2110A04 Công nghệ phần mềm

3. CHUYÊN NGÀNH MẠNG VÀ AN TOÀN HỆ THỐNG

 

1 19A10010213 Đỗ Hồng Dương 1910A02 Mạng và an toàn hệ thống
2 21A100100155 Nguyễn Tiến Hùng  2110A02 Mạng và an toàn hệ thống
3 20A10010051 Nguyễn Tuấn Anh 2010A04 Mạng và an toàn hệ thống
4 20A10010299 Vũ Xuân Sơn  2010A02 Mạng và an toàn hệ thống

4. CHUYÊN NGÀNH CNTT.

 

1 21A100100073 Đậu Tiến Đạt 2110A03 CNTT
2 21A100100089 Tăng Xuân Điệp  2110A01 CNTT
3 21A100100241 Nguyễn Quang Minh 2110A04 CNTT
(3811 lần xem)