Thông báo v/v Tổ chức thi lại SHCDSV giữa khóa, cuối khóa năm 2020
Khoa Công nghệ Thông tin thông báo về việc tổ chức học lại, thi lại nội dung Sinh hoạt chính trị, công dân - sinh viên gữa khóa, cuối khóa cho sinh viên như sau:
-
Đối tượng 1: Những sinh viên thi trượt lần 1,2 đã học lại tháng 7/2020 (có danh sách kèm theo)
-
Lịch thi: 9h10 thứ 5 ngày 23 tháng 7 năm 2020 (phòng máy P32)
DANH SÁCH SINH VIÊN
TT |
MÃ SV |
HỌ VÀ |
TÊN |
LỚP |
GHI CHÚ |
1 |
15A10010133 |
Nguyễn Tiến |
Thành |
1510A01 |
CK |
2 |
15A10010138 |
Hoàng Thị |
Oanh |
1510A02 |
CK |
3 |
15A10010152 |
Ninh Đình |
Trung |
1510A05 |
CK |
4 |
15A10010159 |
Phan Văn |
Thảo |
1510A04 |
CK |
5 |
15A10010215 |
Nguyễn Trí |
Trung |
1510A01 |
CK |
6 |
15A10010239 |
Vương Thị Thu |
Dung |
1510A05 |
CK |
7 |
15A10010255 |
Trần Tiến |
Mạnh |
1510A05 |
CK |
8 |
15A10010269 |
Bùi Văn |
Thảo |
1510A05 |
CK |
9 |
15A10010277 |
Trần Duy |
Phương |
1510A05 |
CK |
10 |
15A10010334 |
Nguyễn Thị Thu |
Hà |
1510A01 |
CK |
11 |
16A10010003 |
Đỗ Thị |
Hậu |
1610A01 |
CK |
12 |
16A10010012 |
Trần Đức |
Lương |
1610A02 |
CK |
13 |
16A10010027 |
Phạm Tuấn |
Anh |
1610A05 |
CK |
14 |
16A10010061 |
Phạm Thị |
Thu |
1610A06 |
CK |
15 |
16A10010232 |
Mai Ngọc |
Linh |
1610A01 |
CK |
16 |
16A10010257 |
Trần Văn |
Tiến |
1610A05 |
CK |
17 |
16A10010336 |
Bùi Đức |
Tú |
1610A06 |
CK |
18 |
16A10010371 |
Chu Thị Khánh |
Huyền |
1610A04 |
CK |
19 |
16A12010127 |
Phạm Quang |
Huy |
1610A01 |
CK |
20 |
13A10010154 |
Ngô Thị |
Huệ |
1310A02 |
GK |
21 |
14A10010183 |
Trần Thị |
Thu |
1410A03 |
GK |
22 |
14A10010187 |
Nguyễn Văn |
Tùng |
1410A04 |
GK |
23 |
16A10010048 |
Phùng Văn |
Điệp |
1610A02 |
GK |
24 |
16A10010300 |
Trần Quốc |
Đạt |
1610A04 |
GK |
25 |
16A10010177 |
Phạm Văn |
Việt |
1610A04 |
GK |
26 |
16A10010061 |
Phạm Thị |
Thu |
1610A06 |
GK |
27 |
17A10010138 |
Bùi Quang |
Huy |
1710A03 |
GK |
28 |
17A10010224 |
Lưu Thị Lan |
Anh |
1710A04 |
GK |
29 |
17A10010026 |
Nguyễn Hoàng Minh |
Thư |
1710A06 |
GK |
30 |
13A10010005 |
Trần Quang |
Duy |
1310A01 |
GK |
31 |
13A10010059 |
Phạm Thanh |
Tùng |
1310A01 |
GK |
32 |
13A10010118 |
Đỗ Tuấn |
Quỳnh |
1310A03 |
GK |