Tổ chức đào tạo HK3 năm học 2023-2024, Khoa CNTT thông báo kết duyệt đầu vào chuyên ngành của sinh viên cụ thể như sau:
Căn cứ trên kết quả chấm chuyên môn các sinh viên có điểm số >=50 điểm được duyệt vào đầu vào chuyên ngành hk3 năm học 2023 - 2024 theo danh sách sau: (DS đính kèm)
Các sinh viên không đạt yêu cầu sẽ đăng ký lại trong đợt xét học kỳ tiếp theo.
Trường hợp sinh viên nào có thắc mắc phản hồi lại theo kênh của CVHT hoặc phản hồi qua email: htsv.cntt@hou.edu.vn
Các sinh viên đã được phân chuyên ngành sẽ được đưa vào các lớp mở cho chuyên ngành, sinh viên chủ động vào trang sinhvien.hou.edu.vn để kiểm tra lịch học.
1. CHUYÊN NGÀNH CÔNG NGHỆ ĐA PHƯƠNG TIỆN
STT |
Mã sinh viên |
Lớp |
Họ |
Tên |
Chuyên ngành |
1 |
21A100100120 |
2110A05 |
Nguyễn Thúy |
Hằng |
CN Đa Phương Tiện |
2 |
21A100100355 |
2110A05 |
Vũ Duy |
Thắng |
CN Đa Phương Tiện |
3 |
21A100100196 |
2110A05 |
Đồng Thanh |
Liêm |
CN Đa Phương Tiện |
4 |
21A100100170 |
2110A05 |
Đỗ Thị Ngọc |
Huyền |
CN Đa Phương Tiện |
5 |
21A100100431 |
2110A05 |
Trần Kim Quang |
Vinh |
CN Đa Phương Tiện |
6 |
21A100100423 |
2110A05 |
Nguyễn Thành |
Văn |
CN Đa Phương Tiện |
7 |
21A100100326 |
2110A05 |
Nguyễn Nghiêm |
Tâm |
CN Đa Phương Tiện |
8 |
21A100100198 |
2110A05 |
Nguyễn Mai |
Linh |
CN Đa Phương Tiện |
9 |
21A100100113 |
2110A05 |
Trần Thanh |
Hải |
CN Đa Phương Tiện |
10 |
21A100100288 |
2110A05 |
Chu Bảo |
Phúc |
CN Đa Phương Tiện |
11 |
21A100100074 |
2110A05 |
Lành Tiến |
Đạt |
CN Đa Phương Tiện |
12 |
21A100100390 |
2110A04 |
Vũ Thị Kiều |
Trang |
CN Đa Phương Tiện |
13 |
21A100100275 |
2110A04 |
Phạm Thị Hồng |
Nhung |
CN Đa Phương Tiện |
14 |
21A100100249 |
2110A04 |
Hoàng Thị Hà |
My |
CN Đa Phương Tiện |
15 |
21A100100400 |
2110A04 |
Nguyễn Đức Quang |
Trường |
CN Đa Phương Tiện |
16 |
21A100100285 |
2110A04 |
NguyễN Văn |
Phú |
CN Đa Phương Tiện |
17 |
21A100100392 |
2110A03 |
Vũ Thùy |
Trang |
CN Đa Phương Tiện |
18 |
21A100100250 |
2110A03 |
Vũ Thị Trà |
My |
CN Đa Phương Tiện |
19 |
21A100100351 |
2110A03 |
Nguyễn Quang |
Thắng |
CN Đa Phương Tiện |
20 |
21A100100191 |
2110A03 |
Vũ Văn |
Lãm |
CN Đa Phương Tiện |
21 |
21A100100086 |
2110A03 |
Vũ Đình |
Đạt |
CN Đa Phương Tiện |
22 |
21A100100118 |
2110A03 |
Nguyễn Thị Thu |
Hằng |
CN Đa Phương Tiện |
23 |
21A100100386 |
2110A02 |
Ngô Thị |
Trang |
CN Đa Phương Tiện |
24 |
21A100100383 |
2110A02 |
Bùi Thị Huyền |
Trang |
CN Đa Phương Tiện |
25 |
21A100100368 |
2110A02 |
Nguyễn Anh |
Thư |
CN Đa Phương Tiện |
26 |
21A100100362 |
2110A02 |
Đặng Minh |
Thu |
CN Đa Phương Tiện |
27 |
21A100100229 |
2110A02 |
Nguyễn Đức |
Mạnh |
CN Đa Phương Tiện |
28 |
20A10010311 |
2010A05 |
Lê Hoàng |
Giang |
CN Đa Phương Tiện |
29 |
20A10010119 |
2010A04 |
Nguyễn Bá |
Việt |
CN Đa Phương Tiện |
30 |
20A10010013 |
2010A03 |
Đỗ Đức |
Duy |
CN Đa Phương Tiện |
31 |
20A10010335 |
2010A02 |
Nguyễn Thanh |
Hằng |
CN Đa Phương Tiện |
32 |
19A10010139 |
1910A01 |
Lê Trọng |
Hùng |
CN Đa Phương Tiện |
33 |
19A10010094 |
1910A01 |
Trần Phương |
Thảo |
CN Đa Phương Tiện |
34 |
19A10010263 |
1910A01 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Duyên |
CN Đa Phương Tiện |
2. CHUYÊN NGÀNH CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM
STT |
Mã sinh viên |
Lớp |
Họ |
Tên |
Chuyên ngành |
1 |
21A100100058 |
2110A01 |
Nguyễn Đình |
Dũng |
CN Phần Mềm |
2 |
21A100100052 |
2110A03 |
Tạ Hữu |
Cường |
CN Phần Mềm |
3 |
21A100100042 |
2110A03 |
Hà Văn |
Cảnh |
CN Phần Mềm |
4 |
21A100100101 |
2110A03 |
Hán Đức |
Giang |
CN Phần Mềm |
5 |
21A100100179 |
2110A01 |
Nguyễn Sỹ |
Khải |
CN Phần Mềm |
6 |
21A100100114 |
2110A02 |
Vũ Đức |
Hải |
CN Phần Mềm |
7 |
21A100100128 |
2110A04 |
Cấn Minh |
Hiếu |
CN Phần Mềm |
8 |
21A100100121 |
2110A02 |
Phan Ngọc |
Hân |
CN Phần Mềm |
9 |
21A100100161 |
2110A04 |
Lê Văn Quang |
Huy |
CN Phần Mềm |
10 |
21A100100166 |
2110A04 |
Phạm Văn Quốc |
Huy |
CN Phần Mềm |
11 |
21A100100149 |
2110A05 |
Vũ Huy |
Hoàng |
CN Phần Mềm |
12 |
21A100100135 |
2110A02 |
Trần Xuân |
Hiệu |
CN Phần Mềm |
13 |
21A100100100 |
2110A02 |
Vũ Quang |
Được |
CN Phần Mềm |
14 |
21A100100127 |
2110A05 |
Nông Văn |
Hiệp |
CN Phần Mềm |
15 |
21A100100081 |
2110A02 |
Nguyễn Tất |
Đạt |
CN Phần Mềm |
16 |
21A100100087 |
2110A02 |
Vũ Tiến |
Đạt |
CN Phần Mềm |
17 |
21A100100098 |
2110A02 |
Nguyễn Thành |
Đức |
CN Phần Mềm |
18 |
21A100100131 |
2110A04 |
Phan Trung |
Hiếu |
CN Phần Mềm |
19 |
21A100100072 |
2110A05 |
Đặng Tiến |
Đạt |
CN Phần Mềm |
20 |
21A100100172 |
2110A04 |
Thân Khánh |
Huyền |
CN Phần Mềm |
21 |
21A100100409 |
2110A02 |
Bùi Anh |
Tuấn |
CN Phần Mềm |
22 |
21A100100192 |
2110A01 |
Hoàng Thúy |
Lan |
CN Phần Mềm |
23 |
21A100100363 |
2110A03 |
Hoàng Văn |
Thụ |
CN Phần Mềm |
24 |
21A100100318 |
2110A05 |
Lê Văn |
Sáng |
CN Phần Mềm |
25 |
21A100100322 |
2110A04 |
Nguyễn Hồng |
Sơn |
CN Phần Mềm |
26 |
21A100100255 |
2110A03 |
Nguyễn Phương |
Nam |
CN Phần Mềm |
27 |
21A100100388 |
2110A02 |
Nguyễn Thị Khánh |
Trang |
CN Phần Mềm |
28 |
21A100100104 |
2110A02 |
Nguyễn Trường |
Giang |
CN Phần Mềm |
29 |
21A100100022 |
2110A04 |
Nguyễn Tuấn |
Anh |
CN Phần Mềm |
30 |
21A100100280 |
2110A04 |
Nguyễn Đình |
Phi |
CN Phần Mềm |
31 |
21A100100221 |
2110A05 |
Nguyễn Đức |
Lượng |
CN Phần Mềm |
32 |
21A100100340 |
2110A01 |
Phạm Tiến |
Thành |
CN Phần Mềm |
33 |
21A100100330 |
2110A04 |
Phạm Đình |
Tân |
CN Phần Mềm |
34 |
21A100100391 |
2110A02 |
Vũ Thị Thùy |
Trang |
CN Phần Mềm |
35 |
21A100100093 |
2110A05 |
Đào Anh |
Đức |
CN Phần Mềm |
36 |
21A100100320 |
2110A05 |
Đinh Hoàng |
Sơn |
CN Phần Mềm |
37 |
21A100100235 |
2110A02 |
Đỗ Văn |
Minh |
CN Phần Mềm |
38 |
21A100100247 |
2110A04 |
Đoàn Thị Thúy |
Mùi |
CN Phần Mềm |
39 |
21A100100197 |
2110A03 |
Nguyễn Diệu |
Linh |
CN Phần Mềm |
40 |
21A100100207 |
2110A05 |
Cao Hoàng |
Long |
CN Phần Mềm |
41 |
21A100100124 |
2110A02 |
Đỗ Quang |
Hiệp |
CN Phần Mềm |
42 |
21A100100110 |
2110A01 |
Triệu Vũ |
Hà |
CN Phần Mềm |
43 |
21A100100085 |
2110A05 |
Trịnh Hoàng |
Đạt |
CN Phần Mềm |
44 |
21A100100396 |
2110A03 |
Bùi Thành |
Trung |
CN Phần Mềm |
45 |
21A100100267 |
2110A02 |
Kiều Thị |
Ngọc |
CN Phần Mềm |
46 |
21A100100350 |
2110A01 |
Lê Minh |
Thắng |
CN Phần Mềm |
47 |
21A100100228 |
2110A04 |
Nghiêm Văn |
Mạnh |
CN Phần Mềm |
48 |
21A100100239 |
2110A02 |
Ngọ Quốc |
Minh |
CN Phần Mềm |
49 |
21A100100268 |
2110A04 |
Nguyễn Ánh |
Ngọc |
CN Phần Mềm |
50 |
21A100100359 |
2110A05 |
Nguyễn Duy |
Thịnh |
CN Phần Mềm |
51 |
21A100100357 |
2110A04 |
Nguyễn Kim |
Thiện |
CN Phần Mềm |
52 |
21A100100242 |
2110A04 |
Nguyễn Tấn |
Minh |
CN Phần Mềm |
53 |
21A100100219 |
2110A04 |
Nguyễn Thành |
Lương |
CN Phần Mềm |
54 |
21A100100427 |
2110A01 |
Nguyễn Tuấn |
Việt |
CN Phần Mềm |
55 |
21A100100279 |
2110A04 |
Phạm Ngọc |
Phát |
CN Phần Mềm |
56 |
21A100100360 |
2110A03 |
Phạm Trọng |
Thịnh |
CN Phần Mềm |
57 |
21A100100217 |
2110A05 |
Trần Đức |
Lộc |
CN Phần Mềm |
58 |
21A100100416 |
2110A05 |
Vũ Anh |
Tuấn |
CN Phần Mềm |
59 |
21A100100422 |
2110A05 |
Đỗ Thanh |
Uyên |
CN Phần Mềm |
60 |
21A100100437 |
2110A02 |
Đỗ Đức |
Vượng |
CN Phần Mềm |
61 |
19A10010174 |
1910A03 |
Dương Minh |
Đức |
CN Phần Mềm |
62 |
21A100100205 |
2110A01 |
Trần Ngọc |
Linh |
CN Phần Mềm |
63 |
21A100100148 |
2110A02 |
Trần Văn Minh |
Hoàng |
CN Phần Mềm |
64 |
21A100100176 |
2110A04 |
Vũ Việt |
Hưng |
CN Phần Mềm |
65 |
21A100100008 |
2110A05 |
Chu Tự Phong |
Anh |
CN Phần Mềm |
66 |
21A100100001 |
2110A05 |
Lê Ngọc |
An |
CN Phần Mềm |
67 |
21A100100189 |
2110A03 |
Nguyễn Bá |
Kỳ |
CN Phần Mềm |
68 |
21A100100028 |
2110A05 |
Trần Đức |
Anh |
CN Phần Mềm |
69 |
21A100100353 |
2110A02 |
Phạm Quang |
Thắng |
CN Phần Mềm |
70 |
21A100100138 |
2110A01 |
Trần Phú |
Hòa |
CN Phần Mềm |
71 |
21A100100373 |
2110A01 |
Trịnh Đức |
Thưởng |
CN Phần Mềm |
72 |
21A100100408 |
2110A04 |
Bùi Anh |
Tuấn |
CN Phần Mềm |
73 |
21A100100356 |
2110A03 |
Lê Văn |
Thiện |
CN Phần Mềm |
74 |
21A100100295 |
2110A02 |
Lương Thanh |
Phượng |
CN Phần Mềm |
75 |
21A100100256 |
2110A01 |
Nguyễn Văn |
Nam |
CN Phần Mềm |
76 |
21A100100194 |
2110A03 |
Trần Võ |
Lâm |
CN Phần Mềm |
77 |
21A100100266 |
2110A03 |
Đặng Thị |
Ngọc |
CN Phần Mềm |
78 |
21A100100344 |
2110A04 |
Đỗ Thị |
Thảo |
CN Phần Mềm |
3. CHUYÊN NGÀNH MẠNG VÀ AN TOÀN HỆ THỐNG
STT |
Mã sinh viên |
Lớp |
Họ |
Tên |
Chuyên ngành |
1 |
21A100100321 |
2110A02 |
Ngọ Văn |
Sơn |
Mạng & ATHT |
2 |
21A100100011 |
2110A03 |
Đặng Ngọc |
Anh |
Mạng & ATHT |