Thông báo kết quả duyệt đầu vào chuyên ngành của sinh viên HK3 năm học 2023 - 2024

20/05/2024 15:49
Tổ chức đào tạo HK3 năm học 2023-2024, Khoa CNTT thông báo kết duyệt đầu vào chuyên ngành của sinh viên cụ thể như sau:

 

  Căn cứ trên kết quả chấm chuyên môn các sinh viên có điểm số >=50 điểm được duyệt vào đầu vào chuyên ngành hk3 năm học 2023 - 2024 theo danh sách sau: (DS đính kèm)

Các sinh viên không đạt yêu cầu sẽ đăng ký lại trong đợt xét học kỳ tiếp theo.

Trường hợp sinh viên nào có thắc mắc phản hồi lại theo kênh của CVHT hoặc phản hồi qua email: htsv.cntt@hou.edu.vn

 Các sinh viên đã được phân chuyên ngành sẽ được đưa vào các lớp mở cho chuyên ngành, sinh viên chủ động vào trang sinhvien.hou.edu.vn để kiểm tra lịch học.

 

 

1. CHUYÊN NGÀNH CÔNG NGHỆ ĐA PHƯƠNG TIỆN

STT Mã sinh viên Lớp Họ Tên Chuyên ngành
1 21A100100120 2110A05 Nguyễn Thúy Hằng CN Đa Phương Tiện
2 21A100100355 2110A05 Vũ Duy Thắng CN Đa Phương Tiện
3 21A100100196 2110A05 Đồng Thanh Liêm CN Đa Phương Tiện
4 21A100100170 2110A05 Đỗ Thị Ngọc Huyền CN Đa Phương Tiện
5 21A100100431 2110A05 Trần Kim Quang Vinh CN Đa Phương Tiện
6 21A100100423 2110A05 Nguyễn Thành Văn CN Đa Phương Tiện
7 21A100100326 2110A05 Nguyễn Nghiêm Tâm CN Đa Phương Tiện
8 21A100100198 2110A05 Nguyễn Mai Linh CN Đa Phương Tiện
9 21A100100113 2110A05 Trần Thanh Hải CN Đa Phương Tiện
10 21A100100288 2110A05 Chu Bảo Phúc CN Đa Phương Tiện
11 21A100100074 2110A05 Lành Tiến Đạt CN Đa Phương Tiện
12 21A100100390 2110A04 Vũ Thị Kiều Trang CN Đa Phương Tiện
13 21A100100275 2110A04 Phạm Thị Hồng Nhung CN Đa Phương Tiện
14 21A100100249 2110A04 Hoàng Thị Hà My CN Đa Phương Tiện
15 21A100100400 2110A04 Nguyễn Đức Quang Trường CN Đa Phương Tiện
16 21A100100285 2110A04 NguyễN Văn Phú CN Đa Phương Tiện
17 21A100100392 2110A03 Vũ Thùy Trang CN Đa Phương Tiện
18 21A100100250 2110A03 Vũ Thị Trà My CN Đa Phương Tiện
19 21A100100351 2110A03 Nguyễn Quang Thắng CN Đa Phương Tiện
20 21A100100191 2110A03 Vũ Văn Lãm CN Đa Phương Tiện
21 21A100100086 2110A03 Vũ Đình Đạt CN Đa Phương Tiện
22 21A100100118 2110A03 Nguyễn Thị Thu Hằng CN Đa Phương Tiện
23 21A100100386 2110A02 Ngô Thị Trang CN Đa Phương Tiện
24 21A100100383 2110A02 Bùi Thị Huyền Trang CN Đa Phương Tiện
25 21A100100368 2110A02 Nguyễn Anh Thư CN Đa Phương Tiện
26 21A100100362 2110A02 Đặng Minh Thu CN Đa Phương Tiện
27 21A100100229 2110A02 Nguyễn Đức Mạnh CN Đa Phương Tiện
28 20A10010311 2010A05 Lê Hoàng Giang CN Đa Phương Tiện
29 20A10010119 2010A04 Nguyễn Bá Việt CN Đa Phương Tiện
30 20A10010013 2010A03 Đỗ Đức Duy CN Đa Phương Tiện
31 20A10010335 2010A02 Nguyễn Thanh Hằng CN Đa Phương Tiện
32 19A10010139 1910A01 Lê Trọng Hùng CN Đa Phương Tiện
33 19A10010094 1910A01 Trần Phương Thảo CN Đa Phương Tiện
34 19A10010263 1910A01 Nguyễn Thị Mỹ Duyên CN Đa Phương Tiện

2. CHUYÊN NGÀNH CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM

STT Mã sinh viên Lớp Họ Tên Chuyên ngành
1 21A100100058 2110A01 Nguyễn Đình Dũng CN Phần Mềm 
2 21A100100052 2110A03 Tạ Hữu Cường CN Phần Mềm 
3 21A100100042 2110A03 Hà Văn Cảnh CN Phần Mềm 
4 21A100100101 2110A03 Hán Đức Giang CN Phần Mềm 
5 21A100100179 2110A01 Nguyễn Sỹ Khải CN Phần Mềm 
6 21A100100114 2110A02 Vũ Đức Hải CN Phần Mềm 
7 21A100100128 2110A04 Cấn Minh Hiếu CN Phần Mềm 
8 21A100100121 2110A02 Phan Ngọc Hân CN Phần Mềm 
9 21A100100161 2110A04 Lê Văn Quang Huy CN Phần Mềm 
10 21A100100166 2110A04 Phạm Văn Quốc Huy CN Phần Mềm 
11 21A100100149 2110A05 Vũ Huy Hoàng CN Phần Mềm 
12 21A100100135 2110A02 Trần Xuân Hiệu CN Phần Mềm 
13 21A100100100 2110A02 Vũ Quang Được CN Phần Mềm 
14 21A100100127 2110A05 Nông Văn Hiệp CN Phần Mềm 
15 21A100100081 2110A02 Nguyễn Tất Đạt CN Phần Mềm 
16 21A100100087 2110A02 Vũ Tiến Đạt CN Phần Mềm 
17 21A100100098 2110A02 Nguyễn Thành Đức CN Phần Mềm 
18 21A100100131 2110A04 Phan Trung Hiếu CN Phần Mềm 
19 21A100100072 2110A05 Đặng Tiến Đạt CN Phần Mềm 
20 21A100100172 2110A04 Thân Khánh Huyền CN Phần Mềm 
21 21A100100409 2110A02 Bùi Anh Tuấn CN Phần Mềm 
22 21A100100192 2110A01 Hoàng Thúy Lan CN Phần Mềm 
23 21A100100363 2110A03 Hoàng Văn Thụ CN Phần Mềm 
24 21A100100318 2110A05 Lê Văn Sáng CN Phần Mềm 
25 21A100100322 2110A04 Nguyễn Hồng Sơn CN Phần Mềm 
26 21A100100255 2110A03 Nguyễn Phương Nam CN Phần Mềm 
27 21A100100388 2110A02 Nguyễn Thị Khánh Trang CN Phần Mềm 
28 21A100100104 2110A02 Nguyễn Trường Giang CN Phần Mềm 
29 21A100100022 2110A04 Nguyễn Tuấn Anh CN Phần Mềm 
30 21A100100280 2110A04 Nguyễn Đình Phi CN Phần Mềm 
31 21A100100221 2110A05 Nguyễn Đức Lượng CN Phần Mềm 
32 21A100100340 2110A01 Phạm Tiến Thành CN Phần Mềm 
33 21A100100330 2110A04 Phạm Đình Tân CN Phần Mềm 
34 21A100100391 2110A02 Vũ Thị Thùy Trang CN Phần Mềm 
35 21A100100093 2110A05 Đào Anh Đức CN Phần Mềm 
36 21A100100320 2110A05 Đinh Hoàng Sơn CN Phần Mềm 
37 21A100100235 2110A02 Đỗ Văn Minh CN Phần Mềm 
38 21A100100247 2110A04 Đoàn Thị Thúy Mùi CN Phần Mềm 
39 21A100100197 2110A03 Nguyễn Diệu Linh CN Phần Mềm 
40 21A100100207 2110A05 Cao Hoàng Long CN Phần Mềm 
41 21A100100124 2110A02 Đỗ Quang Hiệp CN Phần Mềm 
42 21A100100110 2110A01 Triệu Vũ CN Phần Mềm 
43 21A100100085 2110A05 Trịnh Hoàng Đạt CN Phần Mềm 
44 21A100100396 2110A03 Bùi Thành Trung CN Phần Mềm 
45 21A100100267 2110A02 Kiều Thị Ngọc CN Phần Mềm 
46 21A100100350 2110A01 Lê Minh Thắng CN Phần Mềm 
47 21A100100228 2110A04 Nghiêm Văn Mạnh CN Phần Mềm 
48 21A100100239 2110A02 Ngọ Quốc Minh CN Phần Mềm 
49 21A100100268 2110A04 Nguyễn Ánh Ngọc CN Phần Mềm 
50 21A100100359 2110A05 Nguyễn Duy Thịnh CN Phần Mềm 
51 21A100100357 2110A04 Nguyễn Kim Thiện CN Phần Mềm 
52 21A100100242 2110A04 Nguyễn Tấn Minh CN Phần Mềm 
53 21A100100219 2110A04 Nguyễn Thành Lương CN Phần Mềm 
54 21A100100427 2110A01 Nguyễn Tuấn Việt CN Phần Mềm 
55 21A100100279 2110A04 Phạm Ngọc Phát CN Phần Mềm 
56 21A100100360 2110A03 Phạm Trọng Thịnh CN Phần Mềm 
57 21A100100217 2110A05 Trần Đức Lộc CN Phần Mềm 
58 21A100100416 2110A05 Vũ Anh Tuấn CN Phần Mềm 
59 21A100100422 2110A05 Đỗ Thanh Uyên CN Phần Mềm 
60 21A100100437 2110A02 Đỗ Đức Vượng CN Phần Mềm 
61 19A10010174 1910A03 Dương Minh Đức CN Phần Mềm 
62 21A100100205 2110A01 Trần Ngọc Linh CN Phần Mềm 
63 21A100100148 2110A02 Trần Văn Minh Hoàng CN Phần Mềm 
64 21A100100176 2110A04 Vũ Việt Hưng CN Phần Mềm 
65 21A100100008 2110A05 Chu Tự Phong Anh CN Phần Mềm 
66 21A100100001 2110A05 Lê Ngọc An CN Phần Mềm 
67 21A100100189 2110A03 Nguyễn Bá Kỳ CN Phần Mềm 
68 21A100100028 2110A05 Trần Đức Anh CN Phần Mềm 
69 21A100100353 2110A02 Phạm Quang Thắng CN Phần Mềm 
70 21A100100138 2110A01 Trần Phú Hòa CN Phần Mềm 
71 21A100100373 2110A01 Trịnh Đức Thưởng CN Phần Mềm 
72 21A100100408 2110A04 Bùi Anh Tuấn CN Phần Mềm 
73 21A100100356 2110A03 Lê Văn Thiện CN Phần Mềm 
74 21A100100295 2110A02 Lương Thanh Phượng CN Phần Mềm 
75 21A100100256 2110A01 Nguyễn Văn Nam CN Phần Mềm 
76 21A100100194 2110A03 Trần Võ Lâm CN Phần Mềm 
77 21A100100266 2110A03 Đặng Thị Ngọc CN Phần Mềm 
78 21A100100344 2110A04 Đỗ Thị Thảo CN Phần Mềm 

3. CHUYÊN NGÀNH MẠNG VÀ AN TOÀN HỆ THỐNG

STT Mã sinh viên Lớp Họ Tên Chuyên ngành
1 21A100100321 2110A02 Ngọ Văn Sơn Mạng & ATHT
2 21A100100011 2110A03 Đặng Ngọc Anh Mạng & ATHT
(9038 lần xem)