1 |
20A10010210 |
Nguyễn Mạnh Trung |
2010A03 |
XÂY DỰNG WEBSITE BÁN SÁCH CHO NHÀ SÁCH TIỀN PHONG |
1 |
|
2 |
20A10010089 |
Nguyễn Ngọc Hạnh |
2010A04 |
Kiểm thử hệ thống quản lý ngân hàng nhà trọ |
1 |
|
3 |
20A10010266 |
Nguyễn Thị Hoa |
2010A01 |
Kiểm thử hệ thống quản lý ngân hàng nhà trọ |
1 |
|
4 |
20A10010162 |
Vương Quang Huy |
2010A01 |
Xây dựng Website ngân hàng nhà trọ |
1 |
|
5 |
20a10010245 |
Nguyễn Thế Khải |
2010A01 |
Xây dựng Website ngân hàng nhà trọ |
1 |
|
6 |
20A10010215 |
Nguyễn Thị Thanh Lan |
2010A03 |
Xây dựng hệ thống quản lý hoạt động tổ chức thi cho khoa Công nghệ thông tin trường Đại học Mở Hà Nội |
1 |
|
7 |
20A10010223 |
Lại Quang Thắng |
2010A03 |
Xây dựng hệ thống quản lý hoạt động tổ chức thi cho khoa Công nghệ thông tin trường Đại học Mở Hà Nội |
1 |
|
8 |
20A10010130 |
Hà Thị Vân Anh |
2010A04 |
Kiểm thử ứng dụng di động chia sẻ công thức nấu ăn |
1 |
|
9 |
20A10010028 |
Nguyễn Thị Tình |
2010A04 |
Kiểm thử ứng dụng di động chia sẻ công thức nấu ăn |
1 |
|
10 |
20A10010170 |
Hoàng Thị Huyền |
2010A05 |
Kiểm thử website hỗ trợ truy xuất nguồn gốc sản phẩm cho doanh nghiệp |
2 |
|
11 |
20A10010298 |
Lâm Thị Hạnh |
2010A04 |
Kiểm thử website hỗ trợ truy xuất nguồn gốc sản phẩm cho doanh nghiệp |
2 |
|
12 |
19A10010104 |
Hoàng Thị Thu Hương |
1910A01 |
Xây dựng, kiểm thử Website bán hoa cho cửa hàng 2BE Flower |
2 |
|
13 |
20A10010294 |
Trần Công Tú |
2010A02 |
Xây dựng, kiểm thử website bán hoa cho cửa hàng 2BE Flower |
2 |
|
14 |
20A10010371 |
Ngô Xuân Quy |
2010A02 |
Xây dựng, kiểm thử website bán hoa cho cửa hàng 2BE Flower |
2 |
|
15 |
20A10010148 |
Trịnh Đăng Đạt |
2010A04 |
Xây dựng ứng dụng di động chia sẻ công thức nấu ăn |
2 |
|
16 |
19A10010222 |
Trần Đức Thắng |
1910A03 |
XÂY DỰNG WEBSITE QUẢN LÝ TRANG THIẾT BỊ CHO DOANH
NGHIỆP BẰNG DOTNET MVC |
2 |
|
17 |
20A10010290 |
Hoàng Quốc Đạt |
2010A02 |
Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP): phân tích cảm xúc từ văn bản |
2 |
|
18 |
20A10010113 |
Hoàng Thị Oanh |
2010A02 |
Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP): phân tích cảm xúc từ văn bản |
2 |
|
19 |
19A10010383 |
Nguyễn Hồng Ngọc |
1910A01 |
Xây dựng hệ thống bán sách và văn phòng phẩm trực tuyến có khả năng gợi ý sản phẩm cho khách hàng sử dụng công nghệ kỹ thuật lọc tác |
3 |
|
20 |
20A10010037 |
Nguyễn Thị Minh Ánh |
2010A04 |
Xây dựng hệ thống bán sách và văn phòng phẩm trực tuyến có khả năng gợi ý sản phẩm cho khách hàng sử dụng công nghệ kỹ thuật lọc tác |
3 |
|
21 |
20A10010048 |
Bùi Thị Phương Thảo |
2010A04 |
Xây dựng và kiểm thử website đọc tiểu thuyết TNP-Novel |
3 |
|
22 |
20A10010213 |
Trần Thị Hồng Nhung |
2010A04 |
Xây dựng và kiểm thử website đọc tiểu thuyết TNP-Novel |
3 |
|
23 |
20A10010295 |
Phạm Tuấn Phong |
2010A01 |
Xây dựng và kiểm thử website đọc tiểu thuyết TNP-Novel |
3 |
|
24 |
20A10010070 |
Nguyễn Hữu Đức |
2010A01 |
Xây dựng website đọc tiểu thuyết online Novelverse |
3 |
|
25 |
20A10010367 |
Bùi Thị Ngọc Mai |
2010A01 |
Kiểm thử ứng dụng quản lí mượn trả sách trên nền web tại thư viện Hà Nội |
3 |
|
26 |
20A10010374 |
Đỗ Thị Hoà |
2010A01 |
Kiểm thử ứng dụng quản lí mượn trả sách trên nền web tại thư viện Hà Nội |
3 |
|
27 |
20A10010347 |
Nguyễn Minh Thuận |
2010A01 |
Triển khai ứng dụng quản lý mượn trả sách trên nền web tại Thư viện Hà Nội |
4 |
|
28 |
20A10010067 |
Dương Văn Phát |
2010A03 |
XÂY DỰNG WEBSITE QUẢN LÝ BÁN HÀNG CHO NHÀ SÁCH TRÀNG AN - ĐỊNH CÔNG |
4 |
|
29 |
20A10010172 |
Nguyễn Hoàng Anh |
2010A01 |
PHÁT TRIỂN PHẦN MỀM QUẢN LÝ THƯ VIỆN SỐ TẠI KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN - TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI (FITHOU LIB) |
4 |
|
30 |
20A10010021 |
Bùi Hải Triều |
2010A04 |
Xây dựng ứng dụng quản lý thiết bị lọc nước học đường cho công ty SKY T&D |
4 |
|
31 |
20A10010357 |
Nguyễn Anh Trung |
2010A01 |
Triển khai ứng dụng RentFind tìm và cho thuê nhà trọ trên nền web |
4 |
|
32 |
20a10010263 |
Trịnh Quang Toàn |
2010A01 |
Xây dựng website đọc tiểu thuyết online Novelverse |
3 |
|
33 |
20A10010259 |
Đỗ Văn Luôn |
2010A04 |
Xây dựng website quản lý bán hàng cho cửa hàng trái cây tươi Linh Fruits |
4 |
|
34 |
20A10010302 |
Nguyễn Văn Bình |
2010A04 |
XÂY DỰNG ỨNG DỤNG TOURIFY - ĐẶT TOUR DU LỊCH CHO CÔNG TY TNHH GOLDEN SEA |
4 |
|
35 |
20A10010326 |
Bùi Văn Đông |
20A10A01 |
XÂY DỰNG ỨNG DỤNG TOURIFY - ĐẶT TOUR DU LỊCH CHO CÔNG TY TNHH GOLDEN SEA |
4 |
|
36 |
20A10010198 |
Đinh Văn Hảo |
2010A05 |
Xây dựng hệ thống website tìm kiếm phòng trọ Rent24h |
5 |
|
37 |
20a10010159 |
Mai Thị Dinh |
2010A03 |
Xây dựng progressive web app quản lý công việc Workwise |
5 |
|
38 |
20A10010237 |
Phạm Duy Đạt |
2010A04 |
Xây dựng Progressive Web App quản lý công việc WorkWise |
5 |
|
39 |
20A10010236 |
Bùi Thế Hải |
2010A05 |
Xây dựng Website hệ thống quản lý học lập trình trực tuyến Dev Learning |
5 |
|
40 |
20A10010132 |
Chử Thị Diễm Quỳnh |
2010A01 |
KIỂM THỬ HỆ THỐNG QUẢN LÝ ĐÁNH GIÁ MỨC ĐỘ CHUYỂN
ĐỔI SỐ CHO CÁC CƠ SỞ GIÁO DỤC PHỔ THÔNG |
5 |
|
41 |
20A10010271 |
Đinh Thị Như Quỳnh |
2010A03 |
KIỂM THỬ HỆ THỐNG QUẢN LÝ ĐÁNH GIÁ MỨC ĐỘ CHUYỂN
ĐỔI SỐ CHO CÁC CƠ SỞ GIÁO DỤC PHỔ THÔNG |
5 |
|
42 |
20A10010209 |
Hà Sao Mai |
2010A03 |
Xây dựng hệ thống quản lý đăng ký và điểm Đồ án tốt nghiệp tại Khoa CNTT |
5 |
|
43 |
20A10010355 |
Trần Thị Diệp |
2010A03 |
XÂY DỰNG HỆ THỐNG QUẢN LÝ ĐĂNG KÝ VÀ ĐIỂM ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP TẠI KHOA CNTT |
5 |
|
44 |
20A10010370 |
Nguyễn Minh Thủy |
2010A03 |
KIỂM THỬ HỆ THỐNG QUẢN LÝ ĐĂNG KÝ VÀ ĐIỂM ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP TẠI KHOA CNTT |
5 |
|
45 |
20A10010194 |
Lê Minh Đức |
2010A05 |
XÂY DỰNG WEBSITE NGHE NHẠC VÀ CHIA SẺ NHẠC TRỰC TUYẾN DUCKSOUND |
6 |
|
46 |
20A10010138 |
Đặng Xuân Tiến |
2010A01 |
Triển khai ứng dụng bán hàng dựa trên nền web tại Laptop & PC TechZone |
6 |
|
47 |
17A10010154 |
Vũ Phương Nam |
1710A01 |
Xây dựng website bán hàng cho cửa hàng kinh doanh giày Vũ Gia |
6 |
|
48 |
20A10010144 |
Lường Thị Nguyệt |
2010A03 |
XÂY DỰNG HỆ THỐNG QUẢN LÝ ĐÁNH GIÁ MỨC ĐỘ CHUYỂN ĐỔI SỐ CHO CÁC CƠ SỞ GIÁO DỤC PHỔ THÔNG |
6 |
|
49 |
20A10010187 |
Nguyễn Việt Hoàng |
2010A03 |
XÂY DỰNG HỆ THỐNG QUẢN LÝ ĐÁNH GIÁ MỨC ĐỘ CHUYỂN ĐỔI SỐ CHO CÁC CƠ SỞ GIÁO DỤC PHỔ THÔNG |
6 |
|
50 |
20A10010265 |
Nguyễn Huy Hải |
2010A01 |
XÂY DỰNG ỨNG DỤNG BÁN HÀNG CHO CỬA HÀNG CẦU LÔNG VNB |
6 |
|
51 |
20A10010204 |
Trịnh Hồng Phúc |
2010A02 |
XÂY DỰNG ỨNG DỤNG QUẢN LÝ BÁN HÀNG CHO THƯƠNG HIỆU THỜI TRANG SWE |
6 |
|
52 |
20A10010184 |
Lưu Đức Hoàng |
2010A01 |
Xây dựng website hỗ trợ truy xuất nguồn gốc sản phẩm cho doanh nghiệp. |
6 |
Online |