Khoa CNTT thông báo Kết quả đánh giá tiến độ Chuyên đề Tốt nghiệp HK1 năm học 2017-2018 (lần 1 và lần 2) như sau:
Môn: Chuyên đề CNPM&ƯD; Lập trình ứng dụng
Ngày nhận đề: 28/8/2017
STT |
Mã SV |
Họ Tên |
Ngày sinh |
Lớp NC |
CNPM |
LTƯD |
KQ Tiến độ lần 1 |
KQ Tiến độ lần 2 |
Số đề |
GVHD |
Số đề |
GVHD |
CNPM |
LTƯD |
CNPM |
LTƯD |
1 |
12A10010151 |
Nguyễn Hoàng Anh |
23-11-1992 |
1210A01 |
47 |
Xuân |
129 |
Tuấn |
|
|
|
|
2 |
11A100327 |
Trịnh Tuấn Anh |
06-06-1993 |
0011B6 |
106 |
Tùng |
106 |
Tùng |
|
|
|
|
3 |
12A10010106 |
Bùi Văn Bình |
03-03-1994 |
1210A03 |
1 |
H.Dũng |
6 |
H.Dũng |
|
|
|
|
4 |
13A10010181 |
Bùi Văn Chung |
10-05-1995 |
1310A03 |
43 |
Tùng |
64 |
Linh |
GV không nhận xét |
Chậm |
GV không nhận xét |
Chậm |
5 |
12A10010186 |
Ngô Thị Duyên |
27-01-1994 |
1210A03 |
41 |
Tùng |
86 |
Như |
|
|
GV không nhận xét |
Đạt |
6 |
12A10010181 |
Nguyễn Tiến Đạt |
14-01-1994 |
1210A02 |
46 |
Xuân |
63 |
Linh |
|
|
Đạt |
Không đạt |
7 |
11A100206 |
Nguyễn Văn Đức |
23-10-1993 |
0011B4 |
52 |
Tuấn |
145 |
T.Dũng |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Chậm |
8 |
13A10010183 |
Nguyễn Việt Đức |
14-12-1994 |
1310A02 |
22 |
Huy |
117 |
Xuân |
Đạt |
GV không nhận xét |
|
|
9 |
13A10010011 |
Tạ Đức Giang |
30-08-1994 |
1310A01 |
33 |
Như |
15 |
Hà |
|
|
|
|
10 |
13A10010176 |
Đặng Thị Hà |
25-06-1994 |
1310A01 |
17 |
Hùng |
46 |
Huy |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
11 |
11A100209 |
Vũ Đình Hải |
04-06-1993 |
0011B4 |
56 |
DũngC |
47 |
Huy |
|
|
|
|
12 |
13A10010191 |
Nguyễn Thu Hiền |
17-10-1995 |
1310A01 |
48 |
Xuân |
100 |
Tâm |
GV không nhận xét |
GV không nhận xét |
|
|
13 |
13A10010067 |
Hoàng Xuân Hiếu |
07-12-1994 |
1310A01 |
16 |
Hùng |
116 |
Xuân |
|
|
|
|
14 |
11A100211 |
Phùng Trọng Hiếu |
23-09-1993 |
0011B4 |
37 |
Tâm |
110 |
Tùng |
|
|
|
|
15 |
12A10010143 |
Trần Văn Hiện |
01-08-1994 |
1210A02 |
27 |
Linh |
87 |
Như |
Không đạt |
Đạt |
|
|
16 |
13A10010140 |
Đỗ Trung Hòa |
15-02-1995 |
1310A01 |
31 |
Như |
130 |
Tuấn |
|
|
|
|
17 |
13A10010012 |
Tống Thị Khánh Hoài |
03-01-1995 |
1310A01 |
106 |
Tùng |
108 |
Tùng |
|
|
|
|
18 |
13A10010192 |
Phạm Văn Hùng |
23-11-1995 |
1310A01 |
51 |
Tuấn |
97 |
Tâm |
Đạt |
GV không nhận xét |
|
|
19 |
12A10010046 |
Đỗ Thị Khuyên |
07-06-1994 |
1210A04 |
56 |
DũngC |
32 |
Hùng |
Đạt |
|
|
Đạt |
20 |
12A10010302 |
Nguyễn Tùng Lâm |
27-12-1994 |
1210A05 |
48 |
Xuân |
36 |
Hùng |
GV không nhận xét |
Đạt |
|
|
21 |
12A10010105 |
Trịnh Đình Mạnh |
24-06-1993 |
1210A02 |
31 |
Như |
14 |
Hà |
|
|
|
|
22 |
13A10010144 |
Nguyễn Tiến Hồng Minh |
10-12-1995 |
1310A01 |
1 |
H.Dũng |
98 |
Tâm |
GV không nhận xét |
GV không nhận xét |
|
|
23 |
13A10010179 |
Quách Hồng Nam |
24-03-1995 |
1310A01 |
42 |
Tùng |
49 |
Huy |
|
|
GV không nhận xét |
|
24 |
13A10010062 |
Ngô Thị Nhung |
02-04-1995 |
1310A01 |
48 |
Xuân |
96 |
Tâm |
GV không nhận xét |
SV không gặp GV |
|
|
25 |
13A10010096 |
Lại Văn Nhúc |
10-09-1994 |
1310A02 |
126 |
Tuấn |
109 |
Tùng |
Đạt |
|
Đạt |
|
26 |
11A100043 |
Phạm Công Tôn Sơn |
02-12-1993 |
0011B1 |
1 |
H.Dũng |
48 |
Huy |
|
|
|
|
27 |
12A10010242 |
Phạm Thế Sơn |
29-12-1993 |
1210A04 |
126 |
Tuấn |
2 |
H.Dũng |
Đạt |
Chậm |
Đạt |
Chậm |
28 |
13A10010152 |
Lê Phương Thảo |
08-09-1994 |
1310A03 |
32 |
Như |
11 |
Hà |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
29 |
12A10010028 |
Phạm Toàn Thắng |
09-08-1994 |
1210A01 |
46 |
Xuân |
35 |
Hùng |
GV không nhận xét |
GV không nhận xét |
GV không nhận xét |
Đạt |
30 |
12A10010235 |
Trần Quang Thế |
24-08-1994 |
1210A02 |
32 |
Như |
50 |
Huy |
|
|
|
|
31 |
12A10010194 |
Đỗ Thị Anh Thư |
06-10-1993 |
1210A04 |
21 |
Huy |
118 |
Xuân |
Đạt |
GV không nhận xét |
Đạt |
GV không nhận xét |
32 |
13A10010156 |
Nguyễn Hà Thành Trung |
29-10-1995 |
1310A02 |
53 |
Tuấn |
126 |
Tuấn |
|
|
|
|
33 |
12A10010277 |
Nguyễn Thành Trung |
11-05-1993 |
1210A04 |
51 |
Tuấn |
127 |
Tuấn |
Chậm |
Không đạt |
|
|
34 |
13A10010170 |
Nguyễn Văn Trưởng |
22-04-1995 |
1310A01 |
36 |
Tâm |
62 |
Linh |
GV không nhận xét |
Chậm |
|
|
35 |
12A10010223 |
Đinh Việt Tuấn |
13-11-1994 |
1210A01 |
33 |
Như |
143 |
T.Dũng |
Chậm |
Đạt |
|
Đạt |
36 |
12A10010010 |
Bùi Anh Tú |
01-08-1993 |
1210A03 |
41 |
Tùng |
90 |
Như |
|
|
GV không nhận xét |
Đạt |
37 |
12A10010011 |
Thái Anh Tú |
22-01-1994 |
1210A04 |
126 |
Tuấn |
65 |
Linh |
Đạt |
Chậm |
Đạt |
Đạt |
38 |
11A100014 |
Phạm Văn Định |
20-06-1993 |
0011B1 |
2 |
H.Dũng |
3 |
H.Dũng |
|
|
|
|
39 |
|
Nông Văn Hưng |
27-12-1995 |
TX-K14 |
21 |
Huy |
142 |
T.Dũng |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
Đạt |
40 |
13A10010075 |
Kim Thị Hoài |
24-10-1995 |
1310A01 |
16 |
Hùng |
|
|
Đạt |
|
Đạt |
|
41 |
13A10010088 |
Nguyễn Thị Huyền |
30-08-1995 |
1310A01 |
16 |
Hùng |
|
|
Đạt |
|
Đạt |
|
42 |
11A100086 |
Hà Mạnh Hùng |
07-11-1987 |
0011B2 |
36 |
Tâm |
|
|
|
|
Đạt |
|
43 |
12A10010037 |
Dương Thị Loan |
09-12-1994 |
1210A04 |
106 |
Tùng |
|
|
|
|
|
|
44 |
12A10010131 |
Nguyễn Hữu Lực |
01-12-1994 |
1210A03 |
16 |
Hùng |
|
|
GV không nhận xét |
|
Đạt |
|
45 |
13A10010094 |
Lê Thị Hồng Nhật |
01-04-1995 |
1310A01 |
17 |
Hùng |
|
|
Đạt |
|
Đạt |
|
46 |
12A10010204 |
Nguyễn Bảo Trung |
19-07-1994 |
1210A03 |
17 |
Hùng |
|
|
Đạt |
|
Đạt |
|
47 |
13A10010005 |
Trần Quang Duy |
10-08-1995 |
1310A01 |
|
|
34 |
Hùng |
|
|
|
|
48 |
12A10010018 |
Đỗ Đăng Dũng |
03-05-1994 |
1210A02 |
|
|
66 |
Linh |
|
|
|
|
49 |
12A10010325 |
Nguyễn Hữu Giáp |
28-03-1994 |
1210A06 |
|
|
89 |
Như |
|
|
|
Đạt |
50 |
12A10010314 |
Lê Văn Hải |
15-06-1990 |
1210A06 |
|
|
5 |
H.Dũng |
|
|
|
|
51 |
12A10010257 |
Nguyễn Công Hải |
18-11-1994 |
1210A02 |
|
|
119 |
Xuân |
|
|
|
|
52 |
12A10010111 |
Phạm Văn Hiếu |
13-03-1993 |
1210A02 |
|
|
13 |
Hà |
|
|
|
|
53 |
12A10010239 |
Đoàn Văn Hiệu |
15-03-1994 |
1210A02 |
|
|
33 |
Hùng |
|
|
|
|
54 |
12A10010270 |
Phạm Thị Hường |
15-05-1994 |
1210A05 |
|
|
4 |
H.Dũng |
|
|
|
|
55 |
11A100215 |
Quách Thị Hường |
18-02-1992 |
0011B4 |
|
|
141 |
T.Dũng |
|
|
|
|
56 |
12A10010035 |
Mai Trung Khánh |
05-07-1994 |
1210A04 |
|
|
120 |
Xuân |
|
Đạt |
|
Đạt |
57 |
12A10010066 |
Nguyễn Thị Loan |
11-10-1994 |
1210A04 |
|
|
88 |
Như |
|
Đạt |
|
Đạt |
58 |
11A100219 |
Bùi Duy Long |
06-11-1993 |
0011B4 |
|
|
1 |
H.Dũng |
|
|
|
|
59 |
12A10010062 |
Trần Quang Nam |
08-06-1994 |
1210A03 |
|
|
107 |
Tùng |
|
|
|
GV không nhận xét |
60 |
12A10010050 |
Lê Minh Quân |
19-01-1994 |
1210A02 |
|
|
12 |
Hà |
|
|
|
|
61 |
12A10010197 |
Đào Huy Thịnh |
13-03-1994 |
1210A02 |
|
|
31 |
Hùng |
|
|
|
|
62 |
13A10010184 |
Lương Quốc Toản |
19-04-1995 |
1310A01 |
|
|
99 |
Tâm |
|
|
|
|
63 |
12A10010230 |
Vũ Xuân Trường |
30-10-1994 |
1210A04 |
|
|
61 |
Linh |
|
|
|
|
64 |
12A10010198 |
Đặng Thanh Tùng |
17-09-1994 |
1210A03 |
|
|
144 |
T.Dũng |
|
GV không nhận xét |
|
|
65 |
13A10010058 |
Nguyễn Tuấn Hiệp |
30-09-1994 |
1310A01 |
|
|
128 |
Tuấn |
|
|
|
|