Hội thảo dành cho cho SV chuẩn bị làm tốt nghiệp và vào chuyên ngành
Thực hiện Kế hoạch HK2 năm học 2017-2018, Khoa CNTT tổ chức Hội thảo định hướng chuyên môn cho SV chuẩn bị làm tốt nghiệp và SV chuẩn bị vào chuyên ngành.
Thời gian: 14:00 ngày 20/12/2017
Địa điểm: P52 - CS2 - khoa CNTT
Đối tượng được triệu tập:
-
Sinh viên diện chuẩn bị làm tốt nghiệp (có danh sách kèm theo)
-
Sinh viên diện chuẩn bị vào chuyên ngành (có danh sách kèm theo)
-
Cố vấn học tập của các lớp có SV thuộc 2 danh sách trên
Danh sách sinh viên diện chuẩn bị làm tốt nghiệp
STT |
Lớp |
Mã SV |
Họ tên |
Ngày sinh |
1 |
0011B4 |
11A100194 |
Dương Văn An |
'25/03/1993 |
2 |
0011B1 |
11A100005 |
Ngô Quang Bình |
'03/06/1993 |
3 |
0011B4 |
11A100197 |
Phan Cao Chất |
'26/09/1990 |
4 |
0011B4 |
11A100198 |
Vũ Văn Chính |
'11/09/1993 |
5 |
0011B1 |
11A100012 |
Nguyễn Đình Dũng |
'11/09/1993 |
6 |
0011B1 |
11A100014 |
Phạm Văn Định |
'20/06/1993 |
7 |
0011B3 |
11A100142 |
Phạm Xuân Đoan |
'22/02/1993 |
8 |
0011B4 |
11A100206 |
Nguyễn Văn Đức |
'23/10/1993 |
9 |
0011B3 |
11A100146 |
Lê Việt Hà |
'05/10/1993 |
10 |
0011B4 |
11A100211 |
Phùng Trọng Hiếu |
'23/09/1993 |
11 |
0011B3 |
11A100149 |
Lê Văn Hiệp |
'11/02/1993 |
12 |
0011B1 |
11A100022 |
Chu Mạnh Hùng |
'26/05/1993 |
13 |
0011B2 |
11A100086 |
Hà Mạnh Hùng |
'07/11/1987 |
14 |
0011B4 |
11A100215 |
Quách Thị Hường |
'18/02/1992 |
15 |
0011B4 |
11A100219 |
Bùi Duy Long |
'06/11/1993 |
16 |
0011B1 |
11A100031 |
Ngô Đăng Nam |
'15/05/1993 |
17 |
0011B3 |
11A100171 |
Trịnh Trần Thanh Quang |
'20/10/1993 |
18 |
0011B3 |
11A100172 |
Nguyễn Hữu Quân |
'05/06/1992 |
19 |
0011B1 |
11A100039 |
Nguyễn Văn Quân |
'04/09/1993 |
20 |
0011B2 |
11A100106 |
Đỗ Phi Quyết |
'13/09/1993 |
21 |
0011B1 |
11A100043 |
Phạm Công Tôn Sơn |
'02/12/1993 |
22 |
0011B3 |
11A100178 |
Đặng Đức Toàn |
'19/06/1993 |
23 |
0011B5 |
11A100303 |
Phạm Thanh Tùng |
'27/04/1993 |
24 |
1210A01 |
12A10010151 |
Nguyễn Hoàng Anh |
'23/11/1992 |
25 |
1210A03 |
12A10010106 |
Bùi Văn Bình |
'03/03/1994 |
26 |
1210A02 |
12A10010054 |
Trần Đức Bích |
'27/01/1994 |
27 |
1210A02 |
12A10010018 |
Đỗ Đăng Dũng |
'03/05/1994 |
28 |
1210A02 |
12A10010181 |
Nguyễn Tiến Đạt |
'14/01/1994 |
29 |
1210A06 |
12A10010314 |
Lê Văn Hải |
'15/06/1990 |
30 |
1210A02 |
12A10010257 |
Nguyễn Công Hải |
'18/11/1994 |
31 |
1210A03 |
12A10010260 |
Bạch Văn Hiếu |
'16/11/1989 |
32 |
1210A03 |
12A10010281 |
Trần Văn Hiển |
'08/11/1993 |
33 |
1210A02 |
12A10010143 |
Trần Văn Hiện |
'01/08/1994 |
34 |
1210A02 |
12A10010239 |
Đoàn Văn Hiệu |
'15/03/1994 |
35 |
1210A01 |
12A10010261 |
Lê Ngọc Hoàng |
'15/06/1994 |
36 |
1210A05 |
12A10010270 |
Phạm Thị Hường |
'15/05/1994 |
37 |
1210A04 |
12A10010046 |
Đỗ Thị Khuyên |
'07/06/1994 |
38 |
1210A05 |
12A10010271 |
Dương Trung Kiên |
'08/05/1993 |
39 |
1210A01 |
12A10010174 |
Hoàng Thành Long |
'28/11/1993 |
40 |
1210A05 |
12A10010295 |
Lê Đăng Long |
'18/02/1992 |
41 |
1210A03 |
12A10010059 |
Lê Quang Long |
'15/11/1994 |
42 |
1210A04 |
12A10010353 |
Trịnh Thị Như Mai |
'09/10/1994 |
43 |
1210A02 |
12A10010105 |
Trịnh Đình Mạnh |
'24/06/1993 |
44 |
1210A05 |
12A10010286 |
Đặng Thị Mỵ |
'15/10/1994 |
45 |
1210A03 |
12A10010062 |
Trần Quang Nam |
'08/06/1994 |
46 |
1210A03 |
12A10010128 |
Nguyễn Hải Ninh |
'08/09/1994 |
47 |
1210A05 |
12A10010211 |
Nguyễn Quốc Phong |
'18/12/1994 |
48 |
1210A02 |
12A10010050 |
Lê Minh Quân |
'19/01/1994 |
49 |
1210A02 |
12A10010209 |
Đinh Hồng Sơn |
'27/08/1993 |
50 |
1210A04 |
12A10010242 |
Phạm Thế Sơn |
'29/12/1993 |
51 |
1210A03 |
12A10010034 |
Nguyễn Chí Thanh |
'22/02/1994 |
52 |
1210A01 |
12A10010217 |
Nguyễn Dương Thành |
'07/11/1993 |
53 |
1210A02 |
12A10010235 |
Trần Quang Thế |
'24/08/1994 |
54 |
1210A02 |
12A10010197 |
Đào Huy Thịnh |
'13/03/1994 |
55 |
1210A06 |
12A10010336 |
Nguyễn Văn Toàn |
'07/03/1994 |
56 |
1210A05 |
12A10010296 |
Nguyễn Thị Trang |
'21/04/1994 |
57 |
1210A04 |
12A10010277 |
Nguyễn Thành Trung |
'11/05/1993 |
58 |
1210A04 |
12A10010230 |
Vũ Xuân Trường |
'30/10/1994 |
59 |
1210A01 |
12A10010223 |
Đinh Việt Tuấn |
'13/11/1994 |
60 |
1210A04 |
12A10010237 |
Nguyễn Văn Tuấn |
'21/04/1993 |
61 |
1210A03 |
12A10010198 |
Đặng Thanh Tùng |
'17/09/1994 |
62 |
1210A04 |
12A10010262 |
Nguyễn Thanh Tùng |
'07/10/1994 |
63 |
1210A01 |
12A10010016 |
Trần Văn Tùng |
'07/08/1994 |
64 |
1210A04 |
12A10010011 |
Thái Anh Tú |
'22/01/1994 |
65 |
1210A01 |
12A10010284 |
Nguyễn Đức Xuân |
'20/07/1994 |
66 |
1310A02 |
13A10010027 |
Nguyễn Đức Anh |
'29/05/1995 |
67 |
1310A03 |
13A10010149 |
Nguyễn Hải Anh |
'07/01/1995 |
68 |
1310A01 |
13A10010054 |
Nguyễn Tuấn Anh |
'15/10/1995 |
69 |
1310A02 |
13A10010125 |
Trần Duy Anh |
'02/09/1995 |
70 |
1310A03 |
13A10010181 |
Bùi Văn Chung |
'10/05/1995 |
71 |
1310A01 |
13A10010005 |
Trần Quang Duy |
'10/08/1995 |
72 |
1310A03 |
13A10010057 |
Nguyễn Hoàng Dũng |
'21/10/1995 |
73 |
1310A01 |
13A10010093 |
Phạm Tuấn Dương |
'20/08/1993 |
74 |
1310A02 |
13A10010007 |
Nguyễn Đức Đại |
'24/09/1995 |
75 |
1310A03 |
13A10010023 |
Vũ Minh Đức |
'24/03/1995 |
76 |
1310A02 |
13A10010039 |
Lỗ Minh Hậu |
'09/06/1995 |
77 |
1310A03 |
13A10010150 |
Đỗ Trung Hiếu |
'16/12/1995 |
78 |
1310A01 |
13A10010067 |
Hoàng Xuân Hiếu |
'07/12/1994 |
79 |
1310A03 |
13A10010080 |
Nguyễn Thông Hiếu |
'02/12/1995 |
80 |
1310A01 |
13A10010038 |
Nguyễn Trung Hiếu |
'08/10/1995 |
81 |
1310A01 |
13A10010058 |
Nguyễn Tuấn Hiệp |
'30/09/1994 |
82 |
1310A02 |
13A10010021 |
Nguyễn Thị Hoa |
'20/03/1995 |
83 |
1310A01 |
13A10010075 |
Kim Thị Hoài |
'24/10/1995 |
84 |
1310A01 |
13A10010012 |
Tống Thị Khánh Hoài |
'03/01/1995 |
85 |
1310A02 |
13A10010018 |
Đỗ Văn Hoàng |
'01/08/1995 |
86 |
1310A02 |
13A10010163 |
Đào Bá Hòa |
'19/05/1995 |
87 |
1310A01 |
13A10010140 |
Đỗ Trung Hòa |
'15/02/1995 |
88 |
1310A03 |
13A10010097 |
Dương Xuân Huy |
'12/03/1994 |
89 |
1310A01 |
13A10010088 |
Nguyễn Thị Huyền |
'30/08/1995 |
90 |
1310A02 |
13A10010165 |
Đặng Thanh Hùng |
'14/01/1995 |
91 |
1310A01 |
13A10010192 |
Phạm Văn Hùng |
'23/11/1995 |
92 |
1310A02 |
13A10010070 |
Phạm Văn Lập |
'20/08/1995 |
93 |
1310A02 |
13A10010013 |
Nguyễn Việt Hoàng Linh |
'17/06/1995 |
94 |
1310A02 |
13A10010015 |
Phan Mạnh Linh |
'16/11/1994 |
95 |
1310A01 |
13A10010120 |
Lê Quang Nghĩa |
'15/11/1994 |
96 |
1310A01 |
13A10010094 |
Lê Thị Hồng Nhật |
'01/04/1995 |
97 |
1310A02 |
13A10010096 |
Lại Văn Nhúc |
'10/09/1994 |
98 |
1310A03 |
13A10010002 |
Trương Văn Quảng |
'12/07/1995 |
99 |
1310A02 |
13A10010148 |
Hoàng Văn Quân |
'21/08/1994 |
100 |
1310A02 |
13A10010085 |
Phạm Văn Sơn |
'01/04/1995 |
101 |
1310A03 |
13A10010069 |
Trần Ngọc Tân |
'04/11/1995 |
102 |
1310A03 |
13A10010122 |
Đỗ Thị Thuý |
'01/06/1995 |
103 |
1310A01 |
13A10010184 |
Lương Quốc Toản |
'19/04/1995 |
104 |
1310A03 |
13A10010159 |
Trần Thùy Trang |
'03/10/1995 |
105 |
1310A02 |
13A10010110 |
Nguyễn Tiến Trung |
'06/02/1995 |
106 |
1310A02 |
13A10010162 |
Nguyễn Xuân Trung |
'12/03/1995 |
107 |
1310A03 |
13A10010074 |
Vũ Bảo Trung |
'01/02/1995 |
108 |
1310A01 |
13A10010158 |
Ôn Chính Tùng |
'27/05/1995 |
109 |
1310A03 |
13A10010133 |
Hoàng Xuân Vũ |
'27/12/1995 |
110 |
1310A02 |
13A10010177 |
Nguyễn Thị Bảo Yến |
'23/01/1995 |
111 |
1410A04 |
14A10010146 |
Chu Ngọc Anh |
'27/01/1996 |
112 |
1410A02 |
14A10010159 |
Lương Công Tuấn Anh |
'23/10/1996 |
113 |
1410A03 |
14A10010059 |
Nguyễn Đức Anh |
'22/08/1996 |
114 |
1410A04 |
14A10010186 |
Nguyễn Thị Kim Anh |
'23/02/1996 |
115 |
1410A01 |
14A10010068 |
Nguyễn Thanh Bình |
'02/05/1996 |
116 |
1410A02 |
14A10010055 |
Bùi Đức Chiều |
'26/02/1996 |
117 |
1410A04 |
14A10010064 |
Lê Thị Thuỳ Dương |
'20/05/1996 |
118 |
1410A04 |
14A10010014 |
Nguyễn Thị Đào |
'04/02/1996 |
119 |
1410A01 |
14A10010103 |
Nguyễn Thành Đạt |
'03/01/1996 |
120 |
1410A02 |
14A10010084 |
Lê Thu Hà |
'28/05/1996 |
121 |
1410A01 |
14A10010150 |
Trần Thanh Hải |
'14/04/1996 |
122 |
1410A02 |
14A10010001 |
Nguyễn Thị Mỹ Hạnh |
'29/10/1996 |
123 |
1410A03 |
14A10010219 |
Bùi Thị Hiền |
'20/03/1996 |
124 |
1410A03 |
14A10010041 |
Lê Trung Hiếu |
'02/08/1996 |
125 |
1410A03 |
14A10010166 |
Phạm Trung Hiếu |
'01/11/1996 |
126 |
1410A03 |
14A10010006 |
Nguyễn Thị Hoài |
'20/05/1996 |
127 |
1410A02 |
14A10010096 |
Đặng Văn Hoàn |
'03/01/1996 |
128 |
1410A01 |
14A10010109 |
Nguyễn Minh Hoàng |
'24/09/1996 |
129 |
1410A01 |
14A10010129 |
Phạm Văn Hoàng |
'02/10/1996 |
130 |
1410A02 |
14A10010073 |
Phương Xuân Hoàng |
'06/12/1996 |
131 |
1410A01 |
14A10010031 |
Phạm Minh Hòa |
'30/10/1996 |
132 |
1410A04 |
14A10010077 |
Nguyễn Đức Huy |
'12/04/1996 |
133 |
1410A01 |
14A10010152 |
Phạm Quang Huy |
'09/08/1996 |
134 |
1410A04 |
14A10010035 |
Trần Thị Huyền |
'20/02/1996 |
135 |
1410A01 |
14A10010221 |
Nguyễn Kiêm Hùng |
'02/09/1996 |
136 |
1410A04 |
14A10010090 |
Lê Thị Lan Hương |
'21/02/1996 |
137 |
1410A03 |
14A10010179 |
Phạm Thu Hương |
'30/12/1996 |
138 |
1410A03 |
14A10010104 |
Nguyễn Thị Lan |
'11/12/1996 |
139 |
1410A04 |
14A10010057 |
Nguyễn Thị Tài Linh |
'07/04/1996 |
140 |
1410A01 |
14A10010215 |
Nguyễn Xuân Lợi |
'25/09/1996 |
141 |
1410A02 |
14A10010029 |
Nguyễn Thị Ly |
'04/04/1996 |
142 |
1410A02 |
14A10010070 |
Vũ Thị Mai |
'27/09/1996 |
143 |
1410A01 |
14A10010060 |
Mai Quang Minh |
'30/04/1996 |
144 |
1410A04 |
14A10010165 |
Nguyễn Thị Ngọc |
'24/11/1996 |
145 |
1410A01 |
14A10010200 |
Đặng Thị Nguyệt |
'14/02/1996 |
146 |
1410A03 |
14A10010145 |
Nguyễn Ngọc Ninh |
'02/10/1996 |
147 |
1410A02 |
14A10010167 |
Vũ Hoàng Phúc |
'23/01/1996 |
148 |
1410A02 |
14A10010048 |
Chu Thị Phương |
'18/01/1996 |
149 |
1410A04 |
14A10010206 |
Lỗ Hồng Quân |
'28/06/1996 |
150 |
1410A01 |
14A10010160 |
Ngô Hồng Quân |
'04/01/1996 |
151 |
1410A01 |
14A10010007 |
Đàm Thị Quỳnh |
'27/07/1996 |
152 |
1410A04 |
14A10010173 |
Nguyễn Khắc Thành |
'16/06/1996 |
153 |
1410A03 |
14A10010201 |
Trần Hoàng Thạch |
'06/12/1996 |
154 |
1410A04 |
14A10010154 |
Trần Minh Thắng |
'23/01/1996 |
155 |
1410A01 |
14A10010136 |
Phan Đức Thịnh |
'02/11/1996 |
156 |
1410A03 |
14A10010180 |
Phan Thị Minh Thuý |
'09/07/1996 |
157 |
1410A01 |
14A10010177 |
Nguyễn Thị Thuỷ |
'06/10/1996 |
158 |
1410A02 |
14A10010092 |
Vũ Mạnh Toàn |
'24/08/1996 |
159 |
1410A01 |
14A10010222 |
Nguyễn Anh Tuấn |
'18/12/1996 |
160 |
1410A01 |
14A10010052 |
Lê Vũ |
'27/04/1990 |
161 |
1410A03 |
14A10010061 |
Trần Thị Thanh Xuân |
'22/09/1996 |
Lưu ý 1: Những SV trong danh sách trên nếu đã hoàn thành Đồ án tốt nghiệp hoặc hoàn thành cả 2 chuyên đề tốt nghiệp thì báo cáo với Cố vấn học tập để được miễn triệu tập dự sự kiện này.
Danh sách sinh viên diện chuẩn bị vào chuyên ngành
STT |
Lớp |
Mã SV |
Họ tên |
Ngày sinh |
1 |
1510A03 |
15A10010071 |
Dương Phương Anh |
'27/09/1997 |
2 |
1510A01 |
15A10010128 |
Đỗ Thị Minh Châm |
'25/05/1997 |
3 |
1510A05 |
15A10010246 |
Nguyễn Ngọc Chinh |
'20/07/1997 |
4 |
1510A02 |
15A10010056 |
Nguyễn Thị Thùy Dương |
'08/02/1997 |
5 |
1510A01 |
15A10010293 |
Trần Như Đông |
'04/04/1997 |
6 |
1510A01 |
15A10010090 |
Kiều Hương Giang |
'14/03/1997 |
7 |
1510A02 |
15A10010044 |
Bùi Thị Ngọc Hà |
'04/10/1997 |
8 |
1510A05 |
15A10010211 |
Đỗ Hà |
'21/04/1997 |
9 |
1510A03 |
15A10010036 |
Nguyễn Quốc Hà |
'31/10/1997 |
10 |
1510A04 |
15A10010234 |
Phạm Khánh Hà |
'21/11/1996 |
11 |
1510A05 |
15A10010244 |
Nguyễn Thị Hiếu |
'27/01/1997 |
12 |
1510A05 |
15A10010042 |
Hoàng Công Huy |
'15/04/1997 |
13 |
1510A01 |
15A10010162 |
Bùi Thị Khánh Huyền |
'17/11/1996 |
14 |
1510A06 |
15A10010121 |
Phạm Tiến Hùng |
'10/12/1997 |
15 |
1510A05 |
15A10010096 |
Lê Thanh Hương |
'28/05/1997 |
16 |
1510A04 |
15A10010080 |
Dương Đắc Khanh |
'28/05/1997 |
17 |
1510A05 |
15A10010006 |
Trần Hữu Khánh |
'25/10/1997 |
18 |
1510A01 |
15A10010188 |
Nguyễn Trung Kiên |
'05/02/1997 |
19 |
1510A02 |
15A10010083 |
Nguyễn Bá Linh |
'06/03/1997 |
20 |
1510A04 |
15A10010091 |
Nguyễn Thị Ngân |
'06/05/1996 |
21 |
1510A02 |
15A10010177 |
Lưu Thảo Nguyên |
'15/06/1997 |
22 |
1510A05 |
15A10010206 |
Nguyễn Duy Phương |
'25/11/1997 |
Lưu ý 2: các SV bị triệu tập nếu vắng mặt sẽ bị trừ vào điểm các môn tốt nghiệp hoặc chuyên ngành tương ứng.