Căn cứ Thông báo ngày 02/05/2018 của Phòng Công tác Chính trị và Sinh viên
Căn cứ tình hình hoạt động Khám sức cho sinh viên nhập học năm 2017
- Viện Đại học Mở Hà Nội về việc triển khai kế hoạch khám sức khỏe bổ sung cho sinh viên nhập học năm 2017
Khoa Công nghệ Thông tin thông báo lịch khám sức khỏe bổ sung cho sinh viên nhập học năm 2017:
Thời gian:Từ ngày 04/09/2018 đến 08/09/2018
- Buổi sáng: 08h00 – 11h30
- Buổi chiều: 13h30-17h00
Địa chỉ: Phòng khám đa khoa Việt Hàn – Số 9, Ngô Thì Nhậm, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
Khám sức khỏe là điều kiện để hoàn thiện hồ sơ sinh viên, yêu cầu các sinh viên nêu trên tham gia đầy đủ, đúng thời gian qui định.
Ghi chú: Sinh viên không ăn sáng để tiện cho việc xét nghiệm máu được chính xác.
DANH SÁCH SINH VIÊN KHÁM SỨC KHỎE ĐỢT 2 NĂM 2017 - 2018
Số
HS |
Mã sinh viên |
Số báo danh |
Họ tên |
Ngày sinh |
Giới
tính |
CMTND |
Ngành |
1 |
17A10010062 |
'25017880 |
ĐỖ THỊ LAN ANH |
24/11/1999 |
Nữ |
036199005548 |
Công nghệ thông tin |
2 |
17A10010015 |
'01030034 |
NGUYỄN HẢI ANH |
17/12/1999 |
Nam |
001099019802 |
Công nghệ thông tin |
3 |
17A10010137 |
'25013983 |
NGUYỄN THỊ ÁNH |
22/01/1999 |
Nữ |
036199004269 |
Công nghệ thông tin |
4 |
17A10010294 |
'01003759 |
NGUYỄN TRUNG ANH |
07/10/1999 |
Nam |
001099020675 |
Công nghệ thông tin |
5 |
17A10010069 |
'22001552 |
LỀU XUÂN BẢO |
09/08/1999 |
Nam |
033099001125 |
Công nghệ thông tin |
6 |
17A10010227 |
'28028103 |
VĂN ĐÌNH BÌNH |
12/01/1999 |
Nam |
175016704 |
Công nghệ thông tin |
7 |
17A10010299 |
'26017930 |
NGUYỄN VĂN CHUNG |
22/03/1999 |
Nam |
152252763 |
Công nghệ thông tin |
8 |
17A10010029 |
'22007885 |
CAO HỒNG CÔNG |
12/02/1999 |
Nam |
145864903 |
Công nghệ thông tin |
9 |
17A10010307 |
'26002147 |
BÙI ĐỨC CƯỜNG |
17/11/1999 |
Nam |
034099003785 |
Công nghệ thông tin |
10 |
17A10010221 |
'30007762 |
LÊ THẾ CƯỜNG |
03/03/1999 |
Nam |
184374011 |
Công nghệ thông tin |
11 |
17A10010128 |
'18008625 |
PHẠM THỊ DUNG |
19/04/1999 |
Nữ |
122326837 |
Công nghệ thông tin |
12 |
17A10010161 |
'25003889 |
TRẦN MINH DƯƠNG |
02/06/1999 |
Nam |
163403201 |
Công nghệ thông tin |
13 |
17A10010200 |
'22001097 |
PHẠM TIẾN ĐẠT |
05/10/1999 |
Nam |
145879481 |
Công nghệ thông tin |
14 |
17A10010342 |
'16005857 |
LÊ HUỲNH ĐỨC |
04/01/1999 |
Nam |
026099004821 |
Công nghệ thông tin |
15 |
17A10010018 |
'17009975 |
LÊ HUỲNH ĐỨC |
15/05/1999 |
Nam |
022099000867 |
Công nghệ thông tin |
16 |
17A10010305 |
'01039244 |
LÊ NGỌC ĐỨC |
14/04/1999 |
Nam |
001099003723 |
Công nghệ thông tin |
17 |
17A10010001 |
'01005096 |
VŨ MINH ĐỨC |
15/08/1999 |
Nam |
001099000290 |
Công nghệ thông tin |
18 |
17A10010319 |
'28016483 |
LÊ KIM HẢI |
29/11/1999 |
Nam |
038099007600 |
Công nghệ thông tin |
19 |
17A10010286 |
'01025856 |
NGUYỄN BÁ HẢI |
04/06/1998 |
Nam |
013540737 |
Công nghệ thông tin |
20 |
17A10010322 |
'26011428 |
BÙI THỊ HẠNH |
19/11/1999 |
Nữ |
034199003403 |
Công nghệ thông tin |
21 |
17A10010321 |
'01032146 |
NGUYỄN VĂN HIỀN |
12/10/1999 |
Nam |
001099019033 |
Công nghệ thông tin |
22 |
17A10010245 |
'21001318 |
ĐÀO XUÂN HIỆU |
29/12/1999 |
Nam |
142922158 |
Công nghệ thông tin |
23 |
17A10010202 |
'01008177 |
NGUYỄN TRUNG HIẾU |
25/01/1999 |
Nam |
013617459 |
Công nghệ thông tin |
24 |
17A10010077 |
'21009074 |
NGUYỄN TRUNG HIẾU |
01/11/1999 |
Nam |
030099001549 |
Công nghệ thông tin |
25 |
17A10010186 |
'01000380 |
TRẦN GIA HIẾU |
29/10/1997 |
Nam |
001097015394 |
Công nghệ thông tin |
26 |
17A10010310 |
'28018028 |
LẠI VĂN HOÀN |
02/08/1999 |
Nam |
038099003207 |
Công nghệ thông tin |
27 |
17A10010248 |
'17003472 |
NGUYỄN NGỌC CÔNG HOAN |
01/02/1999 |
Nam |
022099001873 |
Công nghệ thông tin |
28 |
17A10010064 |
'25012552 |
VŨ LÊ HOÀNG |
14/10/1999 |
Nam |
036099004595 |
Công nghệ thông tin |
29 |
17A10010075 |
'01003350 |
NGUYỄN MẠNH HÙNG |
11/01/1999 |
Nam |
001099005102 |
Công nghệ thông tin |
30 |
17A10010306 |
'07000189 |
NGUYỄN LAN HƯƠNG |
19/10/1999 |
Nữ |
033199001147 |
Công nghệ thông tin |
31 |
17A10010127 |
'01052486 |
NGUYỄN THỊ THÙY HƯƠNG |
22/07/1999 |
Nữ |
036199001537 |
Công nghệ thông tin |
32 |
17A10010253 |
'01013434 |
LÊ NGỌC HUY |
29/09/1999 |
Nam |
013605265 |
Công nghệ thông tin |
33 |
17A10010341 |
'01010159 |
NGUYỄN ĐỨC HUY |
04/09/1999 |
Nam |
013628933 |
Công nghệ thông tin |
34 |
17A10010162 |
'26015318 |
NGÔ THỊ KHÁNH HUYỀN |
03/04/1999 |
Nữ |
152251470 |
Công nghệ thông tin |
35 |
17A10010196 |
'28016550 |
NGUYỄN THỊ HUYỀN |
25/09/1999 |
Nữ |
038199009330 |
Công nghệ thông tin |
36 |
17A10010326 |
'01013509 |
NGUYỄN NAM KHÁNH |
21/04/1999 |
Nam |
013690692 |
Công nghệ thông tin |
37 |
17A10010213 |
'01010243 |
ĐỖ NHẬT LINH |
05/02/1999 |
Nam |
001099015854 |
Công nghệ thông tin |
38 |
17A10010141 |
'01062298 |
PHẠM QUANG LINH |
11/10/1999 |
Nam |
017433754 |
Công nghệ thông tin |
39 |
17A10010289 |
'01050740 |
NGUYỄN KHẮC LONG |
28/05/1999 |
Nam |
001099003138 |
Công nghệ thông tin |
40 |
17A10010122 |
'03006338 |
NGUYỄN TIẾN LONG |
25/05/1999 |
Nam |
032012526 |
Công nghệ thông tin |
41 |
17A10010096 |
'18013579 |
DOÃN THỊ MAI |
13/07/1998 |
Nữ |
122246255 |
Công nghệ thông tin |
42 |
17A10010234 |
'01001465 |
PHẠM VĂN ĐỨC MẠNH |
31/01/1999 |
Nam |
001099002132 |
Công nghệ thông tin |
43 |
17A10010313 |
'24006228 |
TRỊNH CAO UYÊN MINH |
17/08/1998 |
Nam |
035098000581 |
Công nghệ thông tin |
44 |
17A10010311 |
'07000909 |
TRẦN THỊ DIỆU MY |
17/06/1999 |
Nữ |
045186310 |
Công nghệ thông tin |
45 |
17A10010233 |
'01024076 |
HOÀNG NAM |
17/06/1999 |
Nam |
013628982 |
Công nghệ thông tin |
46 |
17A10010031 |
'01026482 |
PHẠM XUÂN NAM |
05/01/1999 |
Nam |
013626857 |
Công nghệ thông tin |
47 |
17A10010337 |
'01017048 |
NGUYỄN KHÁNH NHẬT |
29/09/1999 |
Nam |
013625411 |
Công nghệ thông tin |
48 |
17A10010269 |
'18012801 |
HOÀNG HOÀI NINH |
19/09/1999 |
Nam |
122354700 |
Công nghệ thông tin |
49 |
17A10010132 |
'01000766 |
HOÀNG XUÂN PHONG |
05/06/1999 |
Nam |
001099001718 |
Công nghệ thông tin |
50 |
17A10010304 |
'01023081 |
MAI ĐỨC PHONG |
15/08/1999 |
Nam |
013604936 |
Công nghệ thông tin |
51 |
17A10010318 |
'01001541 |
NGUYỄN THANH PHONG |
11/01/1999 |
Nam |
013681413 |
Công nghệ thông tin |
52 |
17A10010158 |
'01008877 |
TRẦN MINH PHONG |
06/05/1999 |
Nam |
013616511 |
Công nghệ thông tin |
53 |
17A10010071 |
'21004297 |
HÀ ĐẶNG PHƯƠNG |
16/01/1999 |
Nam |
030099003606 |
Công nghệ thông tin |
54 |
17A10010164 |
'18006612 |
VŨ THỊ PHƯƠNG |
12/02/1999 |
Nữ |
122313892 |
Công nghệ thông tin |
55 |
17A10010178 |
'01005574 |
HOÀNG MINH QUÂN |
21/02/1999 |
Nam |
001099006699 |
Công nghệ thông tin |
56 |
17A10010169 |
'01018694 |
TRẦN ANH QUÂN |
30/06/1999 |
Nam |
001099000044 |
Công nghệ thông tin |
57 |
17A10010114 |
'01020547 |
TRƯƠNG ĐĂNG QUANG |
29/03/1999 |
Nam |
013614665 |
Công nghệ thông tin |
58 |
17A10010074 |
'21005997 |
BÙI HỮU QUÝ |
09/10/1999 |
Nam |
064099000018 |
Công nghệ thông tin |
59 |
17A10010348 |
'2014 |
TRỊNH LAM SƠN |
02/07/1996 |
Nam |
013269805 |
Công nghệ thông tin |
60 |
17A10010121 |
'01001857 |
NGUYỄN ĐỨC TÂM |
31/05/1999 |
Nam |
013622229 |
Công nghệ thông tin |
61 |
17A10010264 |
'28013298 |
NGUYỄN THỊ TÂM |
15/07/1999 |
Nữ |
038199011391 |
Công nghệ thông tin |
62 |
17A10010308 |
'24006589 |
ĐỖ DUY THÁI |
23/03/1999 |
Nam |
035099003019 |
Công nghệ thông tin |
63 |
17A10010276 |
'03007485 |
NGUYỄN TOÀN THẮNG |
22/06/1999 |
Nam |
079099002461 |
Công nghệ thông tin |
64 |
17A10010152 |
'01005662 |
TRẦN MẠNH THẮNG |
20/05/1999 |
Nam |
013613525 |
Công nghệ thông tin |
65 |
17A10010091 |
'28019878 |
ĐỖ VIẾT THÀNH |
22/11/1999 |
Nam |
174917688 |
Công nghệ thông tin |
66 |
17A10010250 |
'01005663 |
NGUYỄN ĐÌNH THI |
08/05/1999 |
Nam |
013675498 |
Công nghệ thông tin |
67 |
17A10010345 |
'16007437 |
TRẦN THỊ KIM THOA |
01/02/1999 |
Nữ |
026199004168 |
Công nghệ thông tin |
68 |
17A10010040 |
'01028037 |
NGUYỄN THỊ QUỲNH TRANG |
06/01/1999 |
Nữ |
013697536 |
Công nghệ thông tin |
69 |
17A10010209 |
'03017458 |
PHẠM THỊ QUỲNH TRANG |
01/01/1999 |
Nữ |
031199002344 |
Công nghệ thông tin |
70 |
17A10010088 |
'13002305 |
LẠC HỒNG TUẤN |
21/04/1999 |
Nam |
061090500 |
Công nghệ thông tin |
71 |
17A10010060 |
'01003618 |
NGUYỄN TIẾN TÙNG |
12/07/1999 |
Nam |
013624950 |
Công nghệ thông tin |
72 |
17A10010025 |
'28010551 |
TRƯƠNG TỐ UYÊN |
22/04/1999 |
Nữ |
174847989 |
Công nghệ thông tin |
73 |
17A10010177 |
'21005408 |
VŨ THỊ UYÊN |
01/04/1999 |
Nữ |
030199000163 |
Công nghệ thông tin |