Khoa thông báo Lịch thi và Danh sách thi môn Sinh hoạt công dân sinh viên đầu khóa năm 2018, như sau
1/. LỊCH THI:
TÊN HỌC PHẦN |
MÃ DANH SÁCH THI |
SV |
THỜI GIAN THI + PHÒNG THI |
ĐK |
THỨ |
NGÀY |
THÁNG |
GIỜ THI |
PHÒNG |
SH công dân, SV đầu khóa |
4230 |
25 |
3 |
18 |
9 |
7h55- 9h |
33 |
SH công dân, SV đầu khóa |
4231 |
25 |
3 |
18 |
9 |
9h10- 10h15 |
33 |
SH công dân, SV đầu khóa |
4232 |
25 |
3 |
18 |
9 |
7h55- 9h |
34 |
SH công dân, SV đầu khóa |
4233 |
25 |
3 |
18 |
9 |
9h10- 10h15 |
34 |
SH công dân, SV đầu khóa |
4234 |
25 |
3 |
18 |
9 |
12h45 -13h45 |
32 |
SH công dân, SV đầu khóa |
4235 |
25 |
3 |
18 |
9 |
13h55 -15h |
32 |
SH công dân, SV đầu khóa |
4236 |
25 |
3 |
18 |
9 |
15h10- 16h15 |
32 |
SH công dân, SV đầu khóa |
4237 |
25 |
3 |
18 |
9 |
12h45 -13h45 |
33 |
SH công dân, SV đầu khóa |
4238 |
25 |
3 |
18 |
9 |
13h55 -15h |
33 |
SH công dân, SV đầu khóa |
4239 |
25 |
3 |
18 |
9 |
15h10- 16h15 |
33 |
SH công dân, SV đầu khóa |
4240 |
25 |
3 |
18 |
9 |
12h45 -13h45 |
34 |
SH công dân, SV đầu khóa |
4241 |
25 |
3 |
18 |
9 |
13h55 -15h |
34 |
SH công dân, SV đầu khóa |
4242 |
25 |
3 |
18 |
9 |
15h10- 16h15 |
34 |
SH công dân, SV đầu khóa |
4243 |
25 |
4 |
19 |
9 |
7h55- 9h |
33 |
SH công dân, SV đầu khóa |
4244 |
25 |
4 |
19 |
9 |
9h10- 10h15 |
33 |
SH công dân, SV đầu khóa |
4245 |
2 |
4 |
19 |
9 |
9h10- 10h15 |
33 |
Chú ý: SV đi thi mang theo giấy tờ tuỳ thân có ảnh
2/. DANH SÁCH THI:
Mã DS thi |
STT |
MÃ SV |
HỌ VÀ TÊN |
NGÀY SINH |
LỚP HC |
4230 |
1 |
18A10010093 |
Đinh Tuấn Anh |
'01/05/2000 |
1810A01 |
4230 |
2 |
18A10010369 |
Vũ Minh Anh |
'26/11/2000 |
1810A05 |
4230 |
3 |
18A10010220 |
Phạm Công Chiến |
'19/08/2000 |
1810A02 |
4230 |
4 |
18A10010049 |
Phạm Thị Diệp |
'23/04/2000 |
1810A03 |
4230 |
5 |
18A10010100 |
Nguyễn Thành Đạt |
'01/02/2000 |
1810A03 |
4230 |
6 |
18A10010021 |
Hoàng Phi Hải |
'19/08/2000 |
1810A01 |
4230 |
7 |
18A10010254 |
Hoàng Phương Hạnh |
'26/03/2000 |
1810A04 |
4230 |
8 |
18A10010219 |
Nguyễn Thị Hằng |
'30/06/2000 |
1810A03 |
4230 |
9 |
18A10010181 |
Nguyễn Quang Huy |
'13/10/2000 |
1810A03 |
4230 |
10 |
18A10010078 |
Vũ Ngọc Khải |
'24/04/2000 |
1810A03 |
4230 |
11 |
18A10010325 |
Trần Đức Lương |
'07/11/2000 |
1810A04 |
4230 |
12 |
18A10010007 |
Nguyễn Thị Minh Ngọc |
'18/02/2000 |
1810A01 |
4230 |
13 |
18A10010352 |
Trần Minh Quang |
'10/04/2000 |
1810A05 |
4230 |
14 |
18A10010218 |
Đỗ Thế Tài |
'06/06/2000 |
1810A02 |
4230 |
15 |
18A10010069 |
Trần Thế Đức Tài |
'16/10/2000 |
1810A05 |
4230 |
16 |
18A10010312 |
Đinh Thị Tâm |
'15/05/2000 |
1810A01 |
4230 |
17 |
18A10010088 |
Kiều Thị Thu Thúy |
'13/12/2000 |
1810A04 |
4230 |
18 |
18A10010282 |
Bùi Huyền Trang |
'19/08/2000 |
1810A03 |
4230 |
19 |
18A10010041 |
Trần Thị Trang |
'29/03/2000 |
1810A01 |
4230 |
20 |
18A10010165 |
Lê Quang Trường |
'08/09/2000 |
1810A05 |
4230 |
21 |
18A10010299 |
Nguyễn Văn Tuấn |
'17/12/2000 |
1810A05 |
4230 |
22 |
18A10010349 |
Đoàn Thị Tuyết |
'19/04/2000 |
1810A01 |
4230 |
23 |
18A10010267 |
Nguyễn Thị Bạch Tuyết |
'14/12/2000 |
1810A02 |
4230 |
24 |
18A10010018 |
Nguyễn Thị Vân |
'02/06/2000 |
1810A01 |
4230 |
25 |
18A10010097 |
Vũ Thị Vân |
'07/09/2000 |
1810A02 |
4231 |
1 |
18A10010280 |
Bùi Ngọc Ánh |
'08/11/2000 |
1810A02 |
4231 |
2 |
18A10010109 |
Vũ Chí Biển |
'31/03/2000 |
1810A05 |
4231 |
3 |
18A10010297 |
Đinh Văn Chương |
'25/03/2000 |
1810A03 |
4231 |
4 |
18A10010198 |
Trương Di Daan |
'19/06/1999 |
1810A05 |
4231 |
5 |
18A10010054 |
Trịnh Xuân Hải |
'18/09/2000 |
1810A02 |
4231 |
6 |
18A10010335 |
Hoàng Minh Hiếu |
'30/12/2000 |
1810A03 |
4231 |
7 |
18A10010192 |
Ngô Minh Hiếu |
'01/01/2000 |
1810A05 |
4231 |
8 |
18A10010178 |
Nguyễn Trung Hiếu |
'13/07/2000 |
1810A04 |
4231 |
9 |
18A10010290 |
Dương Văn Hiệp |
'29/05/2000 |
1810A05 |
4231 |
10 |
18A10010239 |
Nguyễn Thị Thanh Huyền |
'24/09/2000 |
1810A01 |
4231 |
11 |
18A10010235 |
Phạm Thúy Hường |
'09/01/2000 |
1810A03 |
4231 |
12 |
18A10010066 |
Vũ Duy Khánh |
'01/01/2000 |
1810A01 |
4231 |
13 |
18A10010144 |
Nguyễn Thị Lĩnh |
'09/04/2000 |
1810A05 |
4231 |
14 |
18A10010113 |
Đặng Hữu Long |
'13/02/2000 |
1810A01 |
4231 |
15 |
18A10010070 |
Lê Quang Long |
'19/07/2000 |
1810A03 |
4231 |
16 |
18A10010310 |
Lê Nguyễn Quang Minh |
'20/02/2000 |
1810A05 |
4231 |
17 |
18A10010238 |
Phùng Thị Thúy Nga |
'27/08/2000 |
1810A03 |
4231 |
18 |
18A10010142 |
Phạm Thị Ngoãn |
'23/06/1999 |
1810A03 |
4231 |
19 |
18A10010129 |
Hồ Long Nhật |
'19/09/2000 |
1810A03 |
4231 |
20 |
18A10010343 |
Đỗ Minh Phương |
'01/02/2000 |
1810A05 |
4231 |
21 |
18A10010179 |
Lê Minh Quang |
'26/06/2000 |
1810A05 |
4231 |
22 |
18A10010043 |
Phạm Ngọc Quỳnh |
'25/02/2000 |
1810A01 |
4231 |
23 |
18A10010063 |
Đặng Đức Tài |
'20/01/2000 |
1810A01 |
4231 |
24 |
18A10010364 |
Hà Duy Thành |
'25/05/2000 |
1810A01 |
4231 |
25 |
18A10010062 |
Phạm Thị Bích Thủy |
'21/07/1998 |
1810A01 |
4232 |
1 |
18A10010240 |
Lê Tuấn Anh |
'03/01/2000 |
1810A05 |
4232 |
2 |
18A10010233 |
Trần Thị Phương Anh |
'24/12/2000 |
1810A03 |
4232 |
3 |
18A10010217 |
Vũ Đức Anh |
'06/10/2000 |
1810A04 |
4232 |
4 |
18A10010348 |
Nguyễn Khương Duy |
'19/08/2000 |
1810A04 |
4232 |
5 |
18A10010175 |
Kiều Đức Đạt |
'11/12/2000 |
1810A03 |
4232 |
6 |
18A10010114 |
Phùng Hữu Đạt |
'09/02/2000 |
1810A01 |
4232 |
7 |
18A10010209 |
Trần Mạnh Đạt |
'07/12/2000 |
1810A02 |
4232 |
8 |
18A10010051 |
Trịnh Xuân Đạt |
'19/07/2000 |
1810A03 |
4232 |
9 |
18A10010058 |
Vũ Xuân Đạt |
'24/01/2000 |
1810A04 |
4232 |
10 |
18A10010216 |
Nguyễn Mạnh Hà |
'19/07/1998 |
1810A01 |
4232 |
11 |
18A10010345 |
Phan Văn Hào |
'15/07/2000 |
1810A01 |
4232 |
12 |
18A10010140 |
Ninh Thị Hạnh |
'01/03/2000 |
1810A05 |
4232 |
13 |
18A10010138 |
Nguyễn Thị Hiền |
'09/11/2000 |
1810A03 |
4232 |
14 |
18A10010082 |
Nguyễn Khánh Huyền |
'29/11/2000 |
1810A04 |
4232 |
15 |
18A10010149 |
Lê Quang Long |
'10/11/2000 |
1810A02 |
4232 |
16 |
18A10010037 |
Nguyễn Thị Mai |
'12/09/2000 |
1810A05 |
4232 |
17 |
18A10010372 |
Nguyễn Ngọc Tuấn Minh |
'16/02/2000 |
1810A02 |
4232 |
18 |
18A10010305 |
Lê Hoài Nam |
'27/01/2000 |
1810A05 |
4232 |
19 |
18A10010073 |
Nguyễn Hồng Nam |
'26/02/2000 |
1810A02 |
4232 |
20 |
18A10010205 |
Nguyễn Long Nhật |
'14/08/2000 |
1810A04 |
4232 |
21 |
18A10010017 |
Đinh Trung Phong |
'14/11/2000 |
1810A03 |
4232 |
22 |
18A10010098 |
Nguyễn Minh Quang |
'25/12/2000 |
1810A02 |
4232 |
23 |
18A10010068 |
Hà Thị Thủy |
'29/03/2000 |
1810A03 |
4232 |
24 |
18A10010071 |
Trần Thế Công Tuyển |
'16/10/2000 |
1810A04 |
4232 |
25 |
18A10010281 |
Phạm Khánh Tùng |
'01/04/2000 |
1810A01 |
4233 |
1 |
18A10010210 |
Nguyễn Vân Anh |
'16/01/2000 |
1810A02 |
4233 |
2 |
18A10010094 |
Nguyễn Thế Bắc |
'01/05/2000 |
1810A03 |
4233 |
3 |
18A10010193 |
Nguyễn Thanh Biển |
'27/09/2000 |
1810A02 |
4233 |
4 |
18A10010294 |
Cấn Hiếu Chung |
'12/12/2000 |
1810A02 |
4233 |
5 |
18A10010328 |
Lâm Thị Huyền Diệp |
'18/10/2000 |
1810A02 |
4233 |
6 |
18A10010154 |
Lê Anh Duy |
'15/10/2000 |
1810A02 |
4233 |
7 |
18A10010122 |
Nguyễn Thị Hồng Duyên |
'09/11/2000 |
1810A02 |
4233 |
8 |
18A10010365 |
Nguyễn Hải Đăng |
'29/04/2000 |
1810A01 |
4233 |
9 |
18A10010036 |
Đỗ Văn Giang |
'26/01/2000 |
1810A05 |
4233 |
10 |
18A10010353 |
Phạm Thị Hà |
'27/05/2000 |
1810A02 |
4233 |
11 |
18A10010255 |
Đỗ Minh Hằng |
'10/05/2000 |
1810A05 |
4233 |
12 |
18A10010289 |
Nguyễn Quang Huy |
'23/03/2000 |
1810A02 |
4233 |
13 |
18A10010286 |
Vũ Quang Huy |
'29/08/2000 |
1810A02 |
4233 |
14 |
18A10010074 |
Đặng Thùy Linh |
'15/01/2000 |
1810A03 |
4233 |
15 |
17A10010205 |
Đỗ Thị Ngọc Loan |
'06/12/1999 |
1710A03 |
4233 |
16 |
18A10010103 |
Nguyễn Viết Hoàng Long |
'18/07/2000 |
1810A05 |
4233 |
17 |
18A10010077 |
Phạm Văn Long |
'05/06/2000 |
1810A01 |
4233 |
18 |
18A10010160 |
Trương Tuấn Nam |
'26/01/2000 |
1810A05 |
4233 |
19 |
18A10010197 |
Công Xuân Quyết |
'20/12/2000 |
1810A04 |
4233 |
20 |
18A10010208 |
Nguyễn Thị Kim Thanh |
'13/08/2000 |
1810A04 |
4233 |
21 |
18A10010050 |
Sùng Văn Thành |
'11/02/2000 |
1810A03 |
4233 |
22 |
18A10010104 |
Bùi Mạnh Thể |
'15/08/2000 |
1810A04 |
4233 |
23 |
18A10010326 |
Bùi Thị Thương |
'08/02/2000 |
1810A02 |
4233 |
24 |
18A10010035 |
Phạm Văn Tiến |
'13/07/2000 |
1810A03 |
4233 |
25 |
18A10010166 |
Trần Anh Tú |
'11/07/2000 |
1810A01 |
4234 |
1 |
18A10010226 |
Đoàn Thị Ngọc Anh |
'20/03/2000 |
1810A02 |
4234 |
2 |
18A10010261 |
Phí Xuân Diễn |
'22/07/2000 |
1810A01 |
4234 |
3 |
18A10010252 |
Hoàng Tiến Được |
'27/01/2000 |
1810A04 |
4234 |
4 |
18A10010081 |
Ngô Minh Đức |
'07/02/2000 |
1810A05 |
4234 |
5 |
18A10010157 |
Mai Minh Hằng |
'16/02/2000 |
1810A01 |
4234 |
6 |
18A10010180 |
Nguyễn Thành Hiếu |
'25/08/2000 |
1810A02 |
4234 |
7 |
18A10010038 |
Vũ Minh Hiếu |
'19/02/2000 |
1810A04 |
4234 |
8 |
18A10010212 |
Nguyễn Lê Hoàng |
'29/06/2000 |
1810A05 |
4234 |
9 |
18A10010330 |
Nguyễn Quang Hợp |
'21/06/2000 |
1810A01 |
4234 |
10 |
18A10010117 |
Đỗ Quang Huy |
'24/11/2000 |
1810A04 |
4234 |
11 |
18A10010118 |
Đào Văn Hùng |
'05/02/2000 |
1810A04 |
4234 |
12 |
18A10010034 |
Khổng Trung Kiên |
'22/03/2000 |
1810A04 |
4234 |
13 |
18A10010295 |
Nguyễn Huy Kiên |
'06/11/2000 |
1810A05 |
4234 |
14 |
18A10010186 |
Đỗ Thị Liên |
'19/02/2000 |
1810A04 |
4234 |
15 |
18A10010245 |
Nguyễn Trọng Linh |
'06/03/2000 |
1810A01 |
4234 |
16 |
18A10010207 |
Dương Tú Long |
'02/05/2000 |
1810A04 |
4234 |
17 |
18A10010195 |
Trần Xuân Mạnh |
'19/09/2000 |
1810A04 |
4234 |
18 |
18A10010357 |
Lưu Văn Nam |
'21/10/2000 |
1810A01 |
4234 |
19 |
18A10010057 |
Nguyễn Đình Phong |
'26/06/2000 |
1810A05 |
4234 |
20 |
18A10010203 |
Nguyễn Hoàng Thông |
'01/10/2000 |
1810A02 |
4234 |
21 |
18A10010123 |
Phạm Thanh Thủy |
'25/04/2000 |
1810A05 |
4234 |
22 |
18A10010339 |
Khương Văn Toàn |
'22/03/2000 |
1810A04 |
4234 |
23 |
18A10010275 |
Vũ Công Trường |
'26/03/2000 |
1810A02 |
4234 |
24 |
18A10010277 |
Lý Hoàng Tùng |
'28/07/2000 |
1810A04 |
4234 |
25 |
18A10010355 |
Lưu Thị Xuyên |
'19/05/2000 |
1810A05 |
4235 |
1 |
18A10010196 |
Nguyễn Thị Mai Anh |
'19/08/2000 |
1810A04 |
4235 |
2 |
18A10010102 |
Vũ Thị Mỹ Duyên |
'14/07/2000 |
1810A05 |
4235 |
3 |
18A10010031 |
Nguyễn Văn Dũng |
'09/11/2000 |
1810A05 |
4235 |
4 |
18A10010164 |
Nguyễn Thành Đạt |
'08/11/2000 |
1810A02 |
4235 |
5 |
18A10010251 |
Nguyễn Tiến Đạt |
'31/10/2000 |
1810A01 |
4235 |
6 |
18A10010002 |
Bùi Minh Đắc |
'14/01/2000 |
1810A05 |
4235 |
7 |
18A10010044 |
Bùi Ngọc Hải |
'18/10/2000 |
1810A03 |
4235 |
8 |
18A10010090 |
Bùi Thị Hằng |
'14/10/2000 |
1810A03 |
4235 |
9 |
18A10010244 |
Ngô Thị Hằng |
'16/09/2000 |
1810A02 |
4235 |
10 |
18A10010274 |
Nguyễn Ngọc Hiếu |
'25/03/2000 |
1810A01 |
4235 |
11 |
18A10010042 |
Vũ Minh Hiếu |
'19/12/2000 |
1810A03 |
4235 |
12 |
18A10010106 |
Đặng Đức Huy |
'14/08/2000 |
1810A03 |
4235 |
13 |
18A10010278 |
Nguyễn Quang Huy |
'20/11/2000 |
1810A01 |
4235 |
14 |
18A10010359 |
Nguyễn Đức Hưng |
'18/01/2000 |
1810A05 |
4235 |
15 |
18A10010366 |
Nguyễn Thị Hường |
'20/03/2000 |
1810A01 |
4235 |
16 |
18A10010168 |
Nguyễn Thái Văn Khang |
'21/09/2000 |
1810A04 |
4235 |
17 |
18A10010234 |
Nguyễn Thị Hiền Liên |
'16/02/2000 |
1810A05 |
4235 |
18 |
18A10010024 |
Bùi Thị Bích Ngọc |
'27/03/2000 |
1810A04 |
4235 |
19 |
18A10010030 |
Nguyễn Sỹ Nhân |
'10/07/1998 |
1810A02 |
4235 |
20 |
18A10010367 |
Nguyễn Duy Phương |
'15/03/2000 |
1810A02 |
4235 |
21 |
18A10010159 |
Đỗ Minh Quyết |
'11/07/2000 |
1810A05 |
4235 |
22 |
18A10010056 |
Nguyễn Đức Sơn |
'19/12/1998 |
1810A04 |
4235 |
23 |
18A10010115 |
Ngô Văn Toàn |
'02/01/2000 |
1810A01 |
4235 |
24 |
18A10010029 |
Nông Thái Bảo Trung |
'30/06/2000 |
1810A04 |
4235 |
25 |
18A10010199 |
Nguyễn Hồng Vân |
'10/04/2000 |
1810A05 |
4236 |
1 |
18A10010055 |
Nguyễn Thị Trung Anh |
'08/07/1999 |
1810A05 |
4236 |
2 |
18A10010338 |
Chu Thị Thảo Châm |
'11/08/2000 |
1810A04 |
4236 |
3 |
18A10010015 |
Đỗ Thị Thu Cúc |
'17/04/2000 |
1810A03 |
4236 |
4 |
18A10010019 |
Cao Xuân Cường |
'29/09/2000 |
1810A05 |
4236 |
5 |
18A10010060 |
Nguyễn Tuấn Dũng |
'20/01/2000 |
1810A04 |
4236 |
6 |
18A10010158 |
Vũ Huy Hải |
'29/12/2000 |
1810A03 |
4236 |
7 |
18A10010092 |
Đỗ Thị Minh Hiếu |
'05/12/2000 |
1810A02 |
4236 |
8 |
18A10010170 |
Phạm Thị Hoài |
'01/11/2000 |
1810A04 |
4236 |
9 |
18A10010022 |
Đỗ Thị Hương |
'25/10/2000 |
1810A01 |
4236 |
10 |
18A10010095 |
Đặng Đình Kha |
'26/06/2000 |
1810A02 |
4236 |
11 |
18A10010370 |
Đỗ Thị Liễu |
'16/05/2000 |
1810A01 |
4236 |
12 |
18A10010111 |
Đàm Hoài Linh |
'30/01/2000 |
1810A02 |
4236 |
13 |
18A10010080 |
Đoàn Cao Linh |
'09/03/2000 |
1810A04 |
4236 |
14 |
18A10010184 |
Hoàng Đình Nhân |
'14/03/2000 |
1810A01 |
4236 |
15 |
18A10010128 |
Tô Thanh Sơn |
'13/08/2000 |
1810A05 |
4236 |
16 |
18A10010099 |
Nguyễn Công Thái |
'07/04/2000 |
1810A01 |
4236 |
17 |
18A10010331 |
Phan Đức Thắng |
'18/07/2000 |
1810A03 |
4236 |
18 |
18A10010283 |
Bùi Diệu Thu |
'24/12/2000 |
1810A03 |
4236 |
19 |
18A10010302 |
Đặng Thị Phương Thu |
'02/11/2000 |
1810A04 |
4236 |
20 |
18A10010292 |
Ngô Quang Thuy |
'21/09/2000 |
1810A02 |
4236 |
21 |
18A10010191 |
Nguyễn Thị Minh Thư |
'28/07/2000 |
1810A01 |
4236 |
22 |
18A10010285 |
Nguyễn Hữu Trường |
'01/02/2000 |
1810A01 |
4236 |
23 |
18A10010025 |
Phạm Hà Tuyên |
'08/10/2000 |
1810A03 |
4236 |
24 |
18A10010121 |
Nguyễn Thị Tuyến |
'25/11/2000 |
1810A05 |
4236 |
25 |
18A10010139 |
Trương Thị Tươi |
'15/01/2000 |
1810A03 |
4237 |
1 |
18A10010321 |
Đỗ Hoàng Anh |
'04/01/2000 |
1810A03 |
4237 |
2 |
18A10010125 |
Lê Văn Bằng |
'04/12/2000 |
1810A04 |
4237 |
3 |
18A10010227 |
Trần Thị Cúc |
'01/05/2000 |
1810A04 |
4237 |
4 |
18A10010012 |
Tô Thùy Dung |
'07/01/2000 |
1810A05 |
4237 |
5 |
18A10010134 |
Nguyễn Thị Kim Duyên |
'07/11/2000 |
1810A03 |
4237 |
6 |
18A10010112 |
Hồ Văn Đạt |
'23/02/2000 |
1810A02 |
4237 |
7 |
18A10010020 |
Phạm Hồng Đức |
'18/09/2000 |
1810A03 |
4237 |
8 |
18A10010307 |
Nguyễn Bá Hà |
'20/03/2000 |
1810A05 |
4237 |
9 |
18A10010072 |
Hà Ngọc Hải |
'07/08/2000 |
1810A05 |
4237 |
10 |
18A10010137 |
Trần Thiện Hậu |
'19/10/2000 |
1810A01 |
4237 |
11 |
17A10010256 |
Trần Thị Hậu |
'02/06/1999 |
1710A05 |
4237 |
12 |
18A10010016 |
Bùi Thu Hiền |
'06/07/2000 |
1810A02 |
4237 |
13 |
18A10010028 |
Trần Mai Hiền |
'26/03/2000 |
1810A04 |
4237 |
14 |
18A10010272 |
Lương Thị Ngọc Huyền |
'26/06/2000 |
1810A03 |
4237 |
15 |
18A10010350 |
Ngô Văn Hưng |
'26/07/2000 |
1810A04 |
4237 |
16 |
18A10010322 |
Lê Thiên Hương |
'26/10/2000 |
1810A03 |
4237 |
17 |
18A10010241 |
Vũ Thị Linh |
'14/01/2000 |
1810A04 |
4237 |
18 |
18A10010228 |
Trần Ngọc Long |
'07/03/2000 |
1810A02 |
4237 |
19 |
18A10010304 |
Trần Thế Long |
'12/12/2000 |
1810A03 |
4237 |
20 |
18A10010171 |
Trần Thị Mai |
'23/03/2000 |
1810A02 |
4237 |
21 |
18A10010188 |
Nguyễn Thị Ngân |
'31/10/2000 |
1810A04 |
4237 |
22 |
18A10010202 |
Phạm Văn Thanh |
'13/09/2000 |
1810A05 |
4237 |
23 |
18A10010010 |
Trần Ngọc Thu |
'09/11/2000 |
1810A01 |
4237 |
24 |
18A10010344 |
Hoàng Thanh Thúy |
'15/10/1999 |
1810A03 |
4237 |
25 |
18A10010270 |
Ngô Anh Tú |
'19/10/2000 |
1810A04 |
4238 |
1 |
18A10010279 |
Hà Thị Vân Anh |
'05/09/2000 |
1810A04 |
4238 |
2 |
18A10010053 |
Phạm Ngọc Anh |
'31/01/2000 |
1810A03 |
4238 |
3 |
18A10010247 |
Phạm Quang Chiến |
'24/03/2000 |
1810A03 |
4238 |
4 |
18A10010327 |
Đoàn Mạnh Cường |
'05/04/2000 |
1810A01 |
4238 |
5 |
18A10010061 |
Vương Công Duy |
'06/08/2000 |
1810A05 |
4238 |
6 |
18A10010334 |
Bùi Trung Dũng |
'10/10/2000 |
1810A02 |
4238 |
7 |
18A10010079 |
Nguyễn Tiến Dũng |
'07/07/2000 |
1810A03 |
4238 |
8 |
18A10010089 |
Nguyễn Tất Đạt |
'23/12/2000 |
1810A04 |
4238 |
9 |
18A10010174 |
Đỗ Thị Hà |
'05/02/2000 |
1810A03 |
4238 |
10 |
18A10010150 |
Nguyễn Trung Hiếu |
'27/07/2000 |
1810A03 |
4238 |
11 |
18A10010101 |
Nguyễn Thị Hoa |
'17/07/2000 |
1810A05 |
4238 |
12 |
18A10010075 |
Phan Mai Hoa |
'13/08/2000 |
1810A01 |
4238 |
13 |
18A10010040 |
Nguyễn Quang Huy |
'26/03/2000 |
1810A04 |
4238 |
14 |
18A10010130 |
Trịnh Thùy Linh |
'15/06/2000 |
1810A03 |
4238 |
15 |
18A10010298 |
Nguyễn Chí Long |
'15/05/2000 |
1810A04 |
4238 |
16 |
18A10010131 |
Nguyễn Lâm Nguyên |
'06/06/2000 |
1810A04 |
4238 |
17 |
18A10010204 |
Vương Sỹ Hồng Phú |
'21/07/2000 |
1810A03 |
4238 |
18 |
18A10010318 |
Vũ Thị Hồng Quyên |
'10/02/2000 |
1810A03 |
4238 |
19 |
18A10010288 |
Nguyễn Đức Tài |
'08/07/2000 |
1810A03 |
4238 |
20 |
18A10010300 |
Đỗ Mạnh Thắng |
'21/10/2000 |
1810A02 |
4238 |
21 |
18A10010306 |
Nguyễn Minh Tuân |
'13/11/2000 |
1810A02 |
4238 |
22 |
18A10010293 |
Nguyễn Quang Tú |
'01/08/2000 |
1810A05 |
4238 |
23 |
18A10010308 |
Nguyễn Đình Tưởng |
'08/11/2000 |
1810A04 |
4238 |
24 |
18A10010201 |
Lê Thế Việt |
'08/04/2000 |
1810A03 |
4238 |
25 |
18A10010047 |
Nguyễn Sỹ Vũ |
'05/10/2000 |
1810A03 |
4239 |
1 |
18A10010006 |
Nguyễn Thanh Bình |
'16/03/2000 |
1810A02 |
4239 |
2 |
18A10010263 |
Trần Đức Chính |
'13/05/2000 |
1810A01 |
4239 |
3 |
18A10010242 |
Nguyễn Văn Chương |
'31/03/2000 |
1810A04 |
4239 |
4 |
18A10010248 |
Nguyễn Thị Ngọc Duệ |
'03/08/2000 |
1810A04 |
4239 |
5 |
18A10010214 |
Vũ Thị Phương Dung |
'14/04/2000 |
1810A01 |
4239 |
6 |
18A10010313 |
Lê Quang Hà |
'13/12/2000 |
1810A04 |
4239 |
7 |
18A10010358 |
Phạm Thị Minh Hằng |
'23/06/2000 |
1810A05 |
4239 |
8 |
18A10010039 |
Nguyễn Khánh Hòa |
'07/09/2000 |
1810A02 |
4239 |
9 |
18A10010026 |
Phạm Thị Thùy Linh |
'30/11/2000 |
1810A02 |
4239 |
10 |
18A10010107 |
Bùi Ngọc Long |
'08/11/2000 |
1810A01 |
4239 |
11 |
18A10010211 |
Chu Hải Long |
'15/03/2000 |
1810A02 |
4239 |
12 |
18A10010148 |
Nguyễn Thị Mai |
'20/11/2000 |
1810A01 |
4239 |
13 |
18A10010324 |
Đoàn Văn Nghĩa |
'25/01/2000 |
1810A05 |
4239 |
14 |
18A10010224 |
Lê Văn Ngọc |
'11/11/2000 |
1810A05 |
4239 |
15 |
18A10010004 |
Đỗ Việt Phúc |
'20/05/2000 |
1810A04 |
4239 |
16 |
18A10010250 |
Nguyễn Thị Phương |
'02/09/2000 |
1810A03 |
4239 |
17 |
18A10010266 |
Ngô Tiến Quang |
'27/08/2000 |
1810A01 |
4239 |
18 |
18A10010096 |
Phạm Minh Quang |
'21/01/2000 |
1810A03 |
4239 |
19 |
18A10010271 |
Trần Đức Tài |
'23/07/2000 |
1810A04 |
4239 |
20 |
17A10010340 |
Hoàng Công Thành |
'24/08/1999 |
1710A06 |
4239 |
21 |
18A10010243 |
Lê Thị Thúy |
'26/07/2000 |
1810A05 |
4239 |
22 |
18A10010354 |
Nguyễn Thu Trang |
'17/12/2000 |
1810A04 |
4239 |
23 |
18A10010284 |
Cấn Xuân Tuyên |
'22/04/2000 |
1810A02 |
4239 |
24 |
18A10010342 |
Ngô Tú Uyên |
'29/06/2000 |
1810A03 |
4239 |
25 |
18A10010011 |
Lương Quý Vinh |
'10/01/2000 |
1810A01 |
4240 |
1 |
18A10010127 |
Nguyễn Tiến Anh |
'29/07/2000 |
1810A01 |
4240 |
2 |
18A10010206 |
Nguyễn Thị Huệ Anh |
'10/11/2000 |
1810A02 |
4240 |
3 |
18A10010253 |
Tống Quang Anh |
'05/07/2000 |
1810A01 |
4240 |
4 |
18A10010329 |
Nguyễn Văn Chiến |
'20/04/2000 |
1810A01 |
4240 |
5 |
18A10010200 |
Nguyễn Mạnh Cường |
'14/10/2000 |
1810A02 |
4240 |
6 |
18A10010065 |
Nguyễn Thị Duyên |
'07/09/2000 |
1810A01 |
4240 |
7 |
18A10010145 |
Phạm Hải Đăng |
'03/11/2000 |
1810A02 |
4240 |
8 |
18A10010291 |
Nguyễn Trung Hiếu |
'05/03/2000 |
1810A01 |
4240 |
9 |
18A10010091 |
Phan Thu Huyền |
'23/07/2000 |
1810A03 |
4240 |
10 |
18A10010257 |
Dương Thị Thanh Hường |
'17/09/2000 |
1810A05 |
4240 |
11 |
18A10010258 |
Trần Ngọc Kiên |
'29/09/2000 |
1810A01 |
4240 |
12 |
18A10010003 |
Ngô Thế Linh |
'22/10/2000 |
1810A05 |
4240 |
13 |
18A10010161 |
Bùi Văn Lợi |
'20/12/2000 |
1810A01 |
4240 |
14 |
18A10010222 |
Nguyễn Trung Nam |
'06/10/2000 |
1810A03 |
4240 |
15 |
18A10010064 |
Phạm Hoài Nam |
'26/08/2000 |
1810A04 |
4240 |
16 |
18A10010341 |
Đoàn Thị Nga |
'26/12/2000 |
1810A02 |
4240 |
17 |
18A10010256 |
Nguyễn Thị Ngọc |
'07/11/2000 |
1810A02 |
4240 |
18 |
18A10010087 |
Nguyễn Thị Thùy Ninh |
'16/06/2000 |
1810A01 |
4240 |
19 |
18A10010076 |
Lê Hoàng Phong |
'24/01/2000 |
1810A04 |
4240 |
20 |
18A10010132 |
Lê Tuấn Sơn |
'21/08/2000 |
1810A03 |
4240 |
21 |
18A10010215 |
Nguyễn Phương Thanh |
'26/04/2000 |
1810A03 |
4240 |
22 |
18A10010001 |
Nghiêm Tiến Thành |
'14/04/2000 |
1810A02 |
4240 |
23 |
18A10010237 |
Dương Đức Thịnh |
'21/07/2000 |
1810A01 |
4240 |
24 |
18A10010249 |
Lê Thắng Toàn |
'17/11/2000 |
1810A05 |
4240 |
25 |
18A10010136 |
Nguyễn Hoàng Việt |
'13/02/2000 |
1810A04 |
4241 |
1 |
18A10010014 |
Nguyễn Thị Lan Anh |
'29/10/2000 |
1810A03 |
4241 |
2 |
18A10010083 |
Nguyễn Thị Vy Anh |
'09/11/2000 |
1810A01 |
4241 |
3 |
18A10010067 |
Trần Thị Lan Anh |
'11/09/2000 |
1810A02 |
4241 |
4 |
18A10010108 |
Nguyễn Thanh Bình |
'27/08/2000 |
1810A01 |
4241 |
5 |
18A10010008 |
Phùng Bách Chiến |
'27/11/2000 |
1810A04 |
4241 |
6 |
18A10010059 |
Vũ Đình Chiến |
'11/01/2000 |
1810A05 |
4241 |
7 |
18A10010333 |
Nguyễn Tiến Đạt |
'03/08/2000 |
1810A05 |
4241 |
8 |
18A10010185 |
Phạm Tiến Đạt |
'30/03/2000 |
1810A05 |
4241 |
9 |
18A10010311 |
Nguyễn Văn Đoàn |
'08/08/2000 |
1810A03 |
4241 |
10 |
18A10010169 |
Bùi Thị Hằng |
'08/11/2000 |
1810A04 |
4241 |
11 |
18A10010189 |
Nguyễn Trung Hiếu |
'13/09/2000 |
1810A05 |
4241 |
12 |
18A10010351 |
Nguyễn Thị Thanh Huệ |
'20/06/2000 |
1810A03 |
4241 |
13 |
18A10010319 |
Nguyễn Huệ |
'23/07/2000 |
1810A02 |
4241 |
14 |
18A10010323 |
Nguyễn Thị Huyền |
'15/02/1998 |
1810A05 |
4241 |
15 |
18A10010009 |
Hoàng Văn Hùng |
'20/04/1999 |
1810A05 |
4241 |
16 |
18A10010085 |
Đào Xuân Lộc |
'16/05/2000 |
1810A04 |
4241 |
17 |
18A10010230 |
Nguyễn Ngọc Minh |
'04/03/2000 |
1810A01 |
4241 |
18 |
18A10010268 |
Trần Thanh Minh |
'01/12/2000 |
1810A04 |
4241 |
19 |
18A10010110 |
Trần Đồng Phong |
'05/11/2000 |
1810A02 |
4241 |
20 |
18A10010320 |
Nguyễn Công Phương |
'17/03/2000 |
1810A01 |
4241 |
21 |
18A10010260 |
Bùi Quang Sáng |
'15/09/2000 |
1810A02 |
4241 |
22 |
18A10010301 |
Nguyễn Thu Trang |
'08/01/2000 |
1810A05 |
4241 |
23 |
18A10010276 |
Nguyễn Văn Tuấn |
'20/12/2000 |
1810A01 |
4241 |
24 |
18A10010303 |
Trần Đình Tuấn |
'06/10/2000 |
1810A03 |
4241 |
25 |
18A10010162 |
Vũ Thị Tố Uyên |
'18/07/2000 |
1810A04 |
4242 |
1 |
18A10010176 |
Đỗ Tiến Đại |
'13/06/2000 |
1810A01 |
4242 |
2 |
18A10010231 |
Nguyễn Công Đức |
'06/11/2000 |
1810A01 |
4242 |
3 |
18A10010187 |
Nguyễn Thị Minh Hằng |
'11/09/2000 |
1810A04 |
4242 |
4 |
18A10010124 |
Lê Văn Hiếu |
'20/11/2000 |
1810A04 |
4242 |
5 |
18A10010363 |
Nguyễn Đức Hiệp |
'02/06/2000 |
1810A01 |
4242 |
6 |
18A10010147 |
Lê Thị Hoài |
'22/04/2000 |
1810A03 |
4242 |
7 |
18A10010013 |
Lương Quốc Huy |
'28/09/1998 |
1810A05 |
4242 |
8 |
18A10010048 |
Trần Văn Khánh |
'06/09/2000 |
1810A05 |
4242 |
9 |
18A10010133 |
Nguyễn Đăng Khoa |
'16/12/2000 |
1810A02 |
4242 |
10 |
18A10010173 |
Nguyễn Thiện Khoa |
'28/02/2000 |
1810A03 |
4242 |
11 |
18A10010223 |
Dương Ngọc Long |
'20/11/2000 |
1810A03 |
4242 |
12 |
18A10010116 |
Trần Đức Mạnh |
'26/01/2000 |
1810A03 |
4242 |
13 |
18A10010046 |
Phạm Công Minh |
'24/12/2000 |
1810A03 |
4242 |
14 |
18A10010045 |
Lê Văn Nghĩa |
'21/05/2000 |
1810A02 |
4242 |
15 |
18A10010221 |
Phạm Đình Ngọc |
'05/10/2000 |
1810A03 |
4242 |
16 |
18A10010143 |
Trương Thị Nguyện |
'16/03/2000 |
1810A05 |
4242 |
17 |
18A10010259 |
Vũ Đức Thành |
'03/09/2000 |
1810A04 |
4242 |
18 |
18A10010368 |
Nguyễn Thị Bích Thảo |
'01/09/2000 |
1810A01 |
4242 |
19 |
18A10010152 |
Phan Kiều Thu |
'20/08/2000 |
1810A05 |
4242 |
20 |
18A10010309 |
Hoàng Thanh Thúy |
'25/02/2000 |
1810A02 |
4242 |
21 |
18A10010296 |
Nguyễn Đức Thủy |
'17/05/2000 |
1810A04 |
4242 |
22 |
18A10010269 |
Kiều Việt Trinh |
'08/11/2000 |
1810A02 |
4242 |
23 |
18A10010120 |
Trương Minh Tuân |
'16/01/2000 |
1810A03 |
4242 |
24 |
18A10010287 |
Tạ Văn Tuấn |
'15/12/2000 |
1810A02 |
4242 |
25 |
18A10010177 |
Nguyễn Anh Tùng |
'28/01/2000 |
1810A05 |
4243 |
1 |
18A10010135 |
Tạ Việt Anh |
'10/09/2000 |
1810A05 |
4243 |
2 |
18A10010347 |
Trịnh Thị Duyên |
'10/11/2000 |
1810A04 |
4243 |
3 |
18A10010362 |
Dương Minh Đức |
'25/10/2000 |
1810A04 |
4243 |
4 |
18A10010337 |
Nguyễn Minh Đức |
'14/07/2000 |
1810A02 |
4243 |
5 |
18A10010151 |
Đặng Ngọc Hải |
'09/07/2000 |
1810A04 |
4243 |
6 |
18A10010225 |
Đỗ Thị Hảo |
'06/11/2000 |
1810A02 |
4243 |
7 |
18A10010232 |
Nguyễn Tất Nhật Huy |
'16/05/2000 |
1810A05 |
4243 |
8 |
18A10010265 |
Phạm Thị Khánh Huyền |
'11/09/2000 |
1810A02 |
4243 |
9 |
18A10010163 |
Nguyễn Ngọc Hùng |
'03/02/2000 |
1810A02 |
4243 |
10 |
18A10010190 |
Nguyễn Thu Hường |
'06/11/2000 |
1810A02 |
4243 |
11 |
18A10010371 |
Đào Vũ Long |
'23/07/2000 |
1810A05 |
4243 |
12 |
18A10010086 |
Trần Quốc Luật |
'02/06/2000 |
1810A03 |
4243 |
13 |
18A10010183 |
Khúc Tuấn Nghĩa |
'02/06/2000 |
1810A01 |
4243 |
14 |
18A10010005 |
Bùi Thị Nhung |
'26/10/2000 |
1810A01 |
4243 |
15 |
18A10010356 |
Nguyễn Văn Phong |
'12/06/2000 |
1810A01 |
4243 |
16 |
18A10010314 |
Nguyễn Thu Phương |
'23/11/2000 |
1810A04 |
4243 |
17 |
18A10010126 |
Nguyễn Anh Quân |
'05/07/2000 |
1810A01 |
4243 |
18 |
18A10010033 |
Nguyễn Đàm Quân |
'23/10/2000 |
1810A02 |
4243 |
19 |
18A10010156 |
Đỗ Thành Thái |
'18/02/2000 |
1810A05 |
4243 |
20 |
18A10010052 |
Vũ Huy Thiện |
'09/06/2000 |
1810A05 |
4243 |
21 |
18A10010316 |
Khuất Quang Tiến |
'16/01/2000 |
1810A02 |
4243 |
22 |
18A10010317 |
Tạ Văn Toàn |
'16/02/2000 |
1810A03 |
4243 |
23 |
18A10010315 |
Vũ Công Trọng |
'28/04/2000 |
1810A03 |
4243 |
24 |
18A10010194 |
Đào Công Tuấn |
'20/10/2000 |
1810A04 |
4243 |
25 |
18A10010027 |
Nguyễn Thị Hà Vy |
'06/09/2000 |
1810A04 |
4244 |
1 |
18A10010264 |
Phạm Quang Anh |
'12/01/2000 |
1810A04 |
4244 |
2 |
18A10010153 |
Vũ Nhật Anh |
'03/01/2000 |
1810A01 |
4244 |
3 |
18A10010229 |
Nguyễn Minh Chiến |
'12/10/2000 |
1810A05 |
4244 |
4 |
18A10010172 |
Nguyễn Minh Cường |
'04/06/1998 |
1810A03 |
4244 |
5 |
18A10010155 |
Nguyễn Huy Đức Duy |
'13/11/2000 |
1810A03 |
4244 |
6 |
18A10010262 |
Phan Thanh Dũng |
'10/08/2000 |
1810A01 |
4244 |
7 |
18A10010336 |
Phạm Quang Đạt |
'26/09/2000 |
1810A04 |
4244 |
8 |
18A10010023 |
Đường Minh Giang |
'19/12/2000 |
1810A01 |
4244 |
9 |
18A10010273 |
Nguyễn Trường Giang |
'22/12/2000 |
1810A02 |
4244 |
10 |
18A10010146 |
Trần Trung Hiếu |
'19/11/2000 |
1810A02 |
4244 |
11 |
18A10010182 |
Nguyễn Văn Huy |
'04/10/2000 |
1810A01 |
4244 |
12 |
18A10010032 |
Hồ Xuân Hùng |
'15/09/2000 |
1810A01 |
4244 |
13 |
18A10010361 |
Lê Quỳnh Hương |
'13/03/2000 |
1810A02 |
4244 |
14 |
18A10010119 |
Phạm Lan Hương |
'13/11/2000 |
1810A04 |
4244 |
15 |
18A10010332 |
Nguyễn Bá Lộc |
'19/09/2000 |
1810A05 |
4244 |
16 |
18A10010236 |
Ngô Văn Luân |
'10/04/2000 |
1810A02 |
4244 |
17 |
18A10010213 |
Phạm Thị Yến Nhi |
'26/11/2000 |
1810A05 |
4244 |
18 |
18A10010346 |
Bùi Đại Phát |
'22/11/2000 |
1810A02 |
4244 |
19 |
18A10010246 |
Phan Văn Quang |
'04/04/2000 |
1810A04 |
4244 |
20 |
18A10010141 |
Đặng Hữu Thanh |
'31/05/2000 |
1810A02 |
4244 |
21 |
18A10010167 |
Chu Thị Thảo |
'12/03/2000 |
1810A05 |
4244 |
22 |
18A10010340 |
Đỗ Văn Thìn |
'21/03/2000 |
1810A01 |
4244 |
23 |
18A10010084 |
Nguyễn Anh Toàn |
'15/05/2000 |
1810A02 |
4244 |
24 |
18A10010360 |
Nguyễn Hoàng Việt |
'19/10/2000 |
1810A05 |
4244 |
25 |
18A10010105 |
Nguyễn Quốc Vũ |
'17/11/2000 |
1810A02 |
4245 |
1 |
12A10010181 |
Nguyễn Tiến Đạt |
'14/01/1994 |
1210A02 |
4245 |
2 |
13A10010097 |
Dương Xuân Huy |
'12/03/1994 |
1310A03 |
3/. Tài liệu ôn tập (do BTC lớp học cung cấp): xem tại link