Kế hoạch tốt nghiệp cho sinh viên diện đủ điều kiên làm Đồ án tốt nghiệp (hệ Đại học Chính qui khoá 0008B)

13/12/2011 20:26
Kế hoạch tốt nghiệp cho sinh viên diện đủ điều kiên làm Đồ án tốt nghiệp (hệ Đại học Chính qui khoá 0008B) Văn phòng Khoa CNTT thông báo kế hoạch đăng ký đồ án tốt nghiệp cho sinh viên hệ Đại học Chính qui khoá 0008B như sau:
Tags: 0008B,

VP Khoa thông báo tới các sinh viên khoá 0008B có điểm trung bình (ĐTB) các môn học tính đến hết 6 học kì đầu đạt từ 6,5 trở lên (tham khảo trong danh sách cuối bài) những nội dung như sau:

  1. Sinh viên có ĐTB >=6,5 và <7,0: nếu có nguyện vọng cần làm Đơn xin làm đồ án tốt nghiệp kèm theo Đăng ký đề tài.
  2. Sinh viên có ĐTB >=7,0: cần nộp Đăng ký đề tài (không phải nộp đơn)
  3. Thời gian, hình thức, thủ tục đăng ký và các thắc mắc sẽ được Ban chủ nhiệm khoa thông báo và giải đáp trong cuộc họp hồi 17h00 ngày 14/12/2011 (Thứ 4) tại P51 - CS2.

Danh sách sinh viên khoá 0008B có ĐTB 6 học kì đầu  >=6,5 gồm có

 

STT

STT

Họ và tên

Ngày sinh

TB1

TB2

Số môn nợ

Lớp

1

1

Phạm Phương Tú

03/10/1990

7,41

7,52

 

0008B1

2

2

Trần Viết Dũng

30/05/1990

7,41

7,41

 

0008B1

3

3

Đặng Thị Thanh

28/08/1990

6,93

7,16

 

0008B1

4

4

Trần Thị Thu Hương

02/04/1990

6,77

7,16

 

0008B1

5

5

Đinh Thị Hảo

07/09/1990

7,06

7,06

 

0008B1

6

6

Nguyễn Thị Thu Huyền

27/12/1989

6,9

6,96

 

0008B1

7

7

Đào Thị Thuý Anh

04/10/1990

6,79

6,84

 

0008B1

8

8

Cao Văn Tuân

12/07/1990

5,81

6,72

 

0008B1

9

9

Nguyễn Thái Bình

04/04/1989

6,26

6,57

 

0008B1

10

10

Hà Minh Tâm

17/08/1989

6,25

6,56

 

0008B1

11

11

Lương Anh Tuấn

04/11/1990

6,08

6,56

 

0008B1

12

12

Trần Văn Quyền

02/07/1989

6,22

6,55

 

0008B1

13

13

Vũ Đình Hoà

28/09/1985

5,58

6,54

 

0008B1

14

14

Nguyễn Minh Chí

15/05/1990

6,32

6,52

 

0008B1

15

1

Bùi Văn Tuyên

20/08/1990

7,98

7,98

 

0008B2

16

2

Lê Thị Quý

08/11/1990

7,35

7,54

 

0008B2

17

3

Nguyễn Thanh Tâm

20/01/1990

7,11

7,11

 

0008B2

18

4

Bùi Thị Thu Trang

19/08/1988

6,94

6,99

 

0008B2

19

5

Nguyễn Hồng Thịnh

17/03/1990

6,71

6,89

 

0008B2

20

6

Nguyễn Minh Hiệp

15/03/1990

6,75

6,85

 

0008B2

21

7

Võ Đức Việt

12/01/1990

6,62

6,85

 

0008B2

22

8

Đồng Duy Cường

29/03/1990

5,86

6,8

 

0008B2

23

9

Nguyễn Văn Thắng

25/06/1990

6,68

6,79

 

0008B2

24

10

Nguyễn Thanh Thuỳ

10/07/1990

6,69

6,74

 

0008B2

25

11

Lê Văn Thành

05/08/1990

6,02

6,71

 

0008B2

26

12

Lê Đình Duân

07/01/1990

6,66

6,69

 

0008B2

27

13

Trần Thị Nụ

01/05/1990

6,48

6,54

 

0008B2

28

14

Lại Văn Hanh

25/09/1989

6,34

6,51

 

0008B2

29

15

Nguyễn Thị Loan

08/05/1990

6,21

6,5

 

0008B2

30

1

Nguyễn Thế Tùng

22/12/1990

8,5

8,5

 

0008B3

31

2

Trịnh Đình Khởi

21/09/1990

7,16

7,35

 

0008B3

32

3

Lê Minh Đức

19/11/1989

6,99

7,26

 

0008B3

33

4

Trần Minh Nghĩa

04/08/1990

6,82

7,22

 

0008B3

34

5

Doãn Thị Lưu

06/08/1989

6,99

7,2

 

0008B3

35

6

Lê Minh Thịnh

04/07/1990

7,02

7,19

 

0008B3

36

7

Phạm Ngọc Yến

16/06/1990

7,16

7,16

 

0008B3

37

8

Phạm Thị Loan

10/09/1990

6,95

7,04

 

0008B3

38

9

Phạm Thị Thủy

08/05/1989

6,87

7,04

 

0008B3

39

10

Nguyễn Mạnh Đức

10/08/1990

6,85

6,94

 

0008B3

40

11

Nguyễn Việt Dương

01/10/1990

6,4

6,81

 

0008B3

41

12

Vũ Thị Thuỳ Dung

10/10/1990

6,51

6,79

 

0008B3

42

13

Nguyễn Trung Đức

13/12/1990

4,51

6,79

 

0008B3

43

14

Lê Quang Trung

13/08/1990

6,43

6,66

 

0008B3

44

1

Cao Tuấn Lâm

18/09/1990

7,85

7,85

 

0008B4

45

2

Nguyễn Thị Thảo

15/07/1990

7,22

7,34

 

0008B4

46

3

Nguyễn Tuấn Huy

11/02/1990

7,19

7,24

 

0008B4

47

4

Tô Anh Duy

17/12/1990

6,82

7,22

 

0008B4

48

5

Phạm Văn Tuyên

10/06/1990

6,93

7,19

 

0008B4

49

6

Đặng Thị Thanh Thảo

30/07/1990

7,08

7,08

 

0008B4

50

7

Đỗ Thị Phái

26/06/1990

6,88

7,08

 

0008B4

51

8

Nguyễn Thị Hồng Hạnh

18/10/1990

6,81

7,06

 

0008B4

52

9

Nguyễn Duy Trung

28/09/1990

6,3

6,97

 

0008B4

53

10

Vũ Thu Thủy

15/03/1990

6,61

6,84

 

0008B4

54

11

Nguyễn Hoàng Hà

10/04/1990

6,36

6,75

 

0008B4

55

12

Vũ Văn Minh

13/10/1989

6,68

6,74

 

0008B4

56

13

Trần Thị Vân Anh

22/08/1990

4,73

6,74

 

0008B4

57

14

Bùi Quang Việt

11/03/1989

6,16

6,69

 

0008B4

58

15

Trần Hưng Hiển

10/08/1990

6,49

6,66

 

0008B4

59

16

Vũ Tuấn Linh

24/06/1990

5,75

6,55

 

0008B4

60

17

Vũ Quang Hưng

15/08/1990

5,34

6,55

 

0008B4

61

18

Hoàng Thị Phương Nhung

14/10/1990

6,22

6,52

 

0008B4

62

1

Bạch Quốc Thắng

31/10/1990

7,86

7,86

 

0008B5

63

2

Nguyễn Thị Thuần

17/11/1988

6,39

7,26

 

0008B5

64

3

Bùi Ngọc Công

05/04/1991

6,59

7,06

 

0008B5

65

4

Lê Lan Hương

20/10/1990

6,23

7,01

 

0008B5

66

5

Nguyễn Văn Thành

03/06/1990

6,86

7

 

0008B5

67

6

Vũ Văn Huy

28/12/1989

6,81

6,92

 

0008B5

68

7

Vũ Duy Nghĩa

10/04/1989

6,46

6,83

 

0008B5

69

8

Nguyễn Thị Đoan

20/06/1990

6,54

6,82

 

0008B5

70

9

Nguyễn Đức Anh

14/12/1990

6,38

6,72

 

0008B5

71

10

Nguyễn Văn Trường

08/10/1989

6,12

6,64

 

0008B5

72

11

Đào Đình Tuân

13/07/1990

6,39

6,62

 

0008B5

73

12

Trần Thị Thu Trang

17/09/1990

5,79

6,61

 

0008B5

74

13

Lê Đại Dương

08/05/1990

5,59

6,59

 

0008B5

75

14

Trần Huy Anh

15/05/1990

5,59

6,53

 

0008B5

76

1

Nguyễn Văn Linh

04/01/1991

7,48

7,68

 

0008B6

77

2

Hoàng Thị Cúc

30/05/1991

7,35

7,45

 

0008B6

78

3

Bùi Thanh Minh

30/10/1989

7,36

7,42

 

0008B6

79

4

Bùi Thế Hải

14/11/1989

7,1

7,27

 

0008B6

80

5

Nguyễn Thị Nhung

07/09/1990

6,95

7,04

 

0008B6

81

6

Nguyễn Thị Hương Quỳnh

27/11/1989

6,84

6,99

1

0008B6

82

7

Vũ Thị Quế

05/02/1990

6,81

6,95

 

0008B6

83

8

Quàng Văn Liêm

05/02/1990

6,41

6,95

 

0008B6

84

9

Trần Thu Trang

13/09/1990

6,74

6,94

 

0008B6

85

10

Bùi Thị Năm

20/12/1989

6,25

6,92

 

0008B6

86

11

Trần Văn Minh

10/02/1990

6,42

6,88

 

0008B6

87

12

Ngô Văn Chiêm

02/12/1990

6,78

6,82

 

0008B6

88

13

Nguyễn Văn Sỹ

20/09/1990

6,49

6,71

 

0008B6

89

14

Đinh Thị Hương Giang

29/09/1990

6,55

6,69

 

0008B6

90

15

Nguyễn Thị Kim

06/11/1990

6,39

6,65

 

0008B6

91

16

Nguyễn Quốc Việt

17/05/1989

5,63

6,63

 

0008B6

92

17

Lê Vũ Nam

26/09/1989

6,09

6,62

 

0008B6

93

18

Nguyễn Việt Thành

23/07/1990

5,96

6,62

 

0008B6

94

19

Lê Văn Hiếu

15/10/1989

5,99

6,61

1

0008B6

95

20

Nguyễn Hoàng Anh

16/01/1990

6,3

6,59

 

0008B6

96

21

Trần Đình Dũng

09/03/1990

5,79

6,51

 

0008B6

(9470 lần xem)