· Căn cứ Kế hoạch năm học 2018-2019 của Khoa Công nghệ Thông tin;
· Căn cứ khung kế hoạch đào tạo của Viện ĐH Mở Hà Nội năm học 2018-2019;
· Theo sự phân công nhiệm vụ của Khoa Công nghệ Thông tin,
Tổ Kế hoạch đào tạo thông báo quy trình nộp hồ sơ xét công nhận tốt nghiệp tới các sinh viên hệ Chính quy đã hoàn thành chương trình đào tạo, có đủ điều kiện xét tốt nghiệp theo quy định và có nguyện vọng được xét tốt nghiệp vào đợt cuối tháng 2 năm 2019, cụ thể như sau:
· Đối tượng: sinh viên tích lũy đủ điều kiện về kết quả học tập theo quy định (danh sách kèm theo)
· Thời gian nộp hồ sơ:
o Ngày 28/1/2019 (từ 8h30-16h00)
o Sáng ngày 29/1/2019 (từ 8h30-11h30)
· Địa điểm nộp hồ sơ: Phòng 17
· Hồ sơ cần nộp gồm:
1. Đơn đăng ký tốt nghiệp (mẫu 1 theo QĐ 289 năm 2017 của VĐHMHN)
2. Bản cam kết sinh viên (theo mẫu quy định)
3. Bằng tốt nghiệp THPT (bản photo có công chứng hoặc tương đương)
4. Chứng chỉ Giáo dục Quốc phòng (bản photo có công chứng)
5. Kết quả Giáo dục Thể chất
6. Chứng nhận đạt chuẩn đầu ra năng lực ngoại ngữ Tiếng Anh còn giá trị đến 15/02/2019.
7. Bằng tốt nghiệp THPT (bản gốc/chính để kiểm tra – đối với SV chưa được thẩm định bằng)
Danh sách sinh viên đủ điều kiện về kết quả học tập (TBCTL>=2.0; Tích lũy >=140 tín chỉ)
TT |
Lớp |
Mã SV |
Họ và |
Tên |
1 |
0011B1 |
11A100005 |
Ngô Quang |
Bình |
2 |
0011B1 |
11A100014 |
Phạm Văn |
Định |
3 |
0011B1 |
11A100049 |
Lã Duy |
Tùng |
4 |
0011B2 |
11A100065 |
Kim Ngọc |
Anh |
5 |
0011B3 |
11A100150 |
Nguyễn Ngọc |
Hoàng |
6 |
0011B3 |
11A100171 |
Trịnh Trần Thanh |
Quang |
7 |
0011B4 |
11A100194 |
Dương Văn |
An |
8 |
0011B4 |
11A100198 |
Vũ Văn |
Chính |
9 |
1210A02 |
12A10010181 |
Nguyễn Tiến |
Đạt |
10 |
1210A02 |
12A10010257 |
Nguyễn Công |
Hải |
11 |
1210A02 |
12A10010143 |
Trần Văn |
Hiện |
12 |
1210A02 |
12A10010050 |
Lê Minh |
Quân |
13 |
1210A03 |
12A10010053 |
Vũ Văn |
Điển |
14 |
1210A03 |
12A10010083 |
Lê Minh |
Đức |
15 |
1210A03 |
12A10010128 |
Nguyễn Hải |
Ninh |
16 |
1210A03 |
12A10010198 |
Đặng Thanh |
Tùng |
17 |
1210A04 |
12A10010046 |
Đỗ Thị |
Khuyên |
18 |
1210A04 |
12A10010353 |
Trịnh Thị Như |
Mai |
19 |
1210A04 |
12A10010011 |
Thái Anh |
Tú |
20 |
1210A05 |
12A10010289 |
Nguyễn Thế |
Toàn |
21 |
1210A06 |
12A10010339 |
Đặng Văn |
Đức |
22 |
1210A06 |
12A10010325 |
Nguyễn Hữu |
Giáp |
23 |
1310A01 |
13A10010050 |
Đỗ Mạnh |
Toàn |
24 |
1310A01 |
13A10010158 |
Ôn Chính |
Tùng |
25 |
1310A02 |
13A10010027 |
Nguyễn Đức |
Anh |
26 |
1310A02 |
13A10010125 |
Trần Duy |
Anh |
27 |
1310A02 |
13A10010009 |
Nguyễn |
Khánh |
28 |
1310A03 |
13A10010150 |
Đỗ Trung |
Hiếu |
29 |
1310A03 |
13A10010118 |
Đỗ Tuấn |
Quỳnh |
30 |
1310A03 |
13A10010074 |
Vũ Bảo |
Trung |
31 |
1410A01 |
14A10010068 |
Nguyễn Thanh |
Bình |
32 |
1410A01 |
14A10010103 |
Nguyễn Thành |
Đạt |
33 |
1410A01 |
14A10010150 |
Trần Thanh |
Hải |
34 |
1410A01 |
14A10010076 |
Đình Văn |
Hiếu |
35 |
1410A01 |
14A10010031 |
Phạm Minh |
Hòa |
36 |
1410A01 |
14A10010152 |
Phạm Quang |
Huy |
37 |
1410A01 |
14A10010221 |
Nguyễn Kiêm |
Hùng |
38 |
1410A01 |
14A10010215 |
Nguyễn Xuân |
Lợi |
39 |
1410A01 |
14A10010160 |
Ngô Hồng |
Quân |
40 |
1410A01 |
14A10010007 |
Đàm Thị |
Quỳnh |
41 |
1410A01 |
14A10010142 |
Nguyễn Thế |
Tài |
42 |
1410A01 |
14A10010136 |
Phan Đức |
Thịnh |
43 |
1410A01 |
14A10010222 |
Nguyễn Anh |
Tuấn |
44 |
1410A02 |
14A10010084 |
Lê Thu |
Hà |
45 |
1410A02 |
14A10010073 |
Phương Xuân |
Hoàng |
46 |
1410A02 |
14A10010196 |
Nguyễn Tuấn |
Huy |
47 |
1410A02 |
14A10010070 |
Vũ Thị |
Mai |
48 |
1410A02 |
14A10010167 |
Vũ Hoàng |
Phúc |
49 |
1410A02 |
14A10010074 |
Vũ Đức |
Thắng |
50 |
1410A02 |
14A10010042 |
Nguyễn Thị Lệ |
Thuỷ |
51 |
1410A02 |
14A10010092 |
Vũ Mạnh |
Toàn |
52 |
1410A03 |
14A10010059 |
Nguyễn Đức |
Anh |
53 |
1410A03 |
14A10010181 |
Bùi Xuân |
Chiến |
54 |
1410A03 |
14A10010006 |
Nguyễn Thị |
Hoài |
55 |
1410A03 |
14A10010130 |
Diệp Gia |
Hưng |
56 |
1410A03 |
14A10010104 |
Nguyễn Thị |
Lan |
57 |
1410A03 |
14A10010151 |
Bùi Trọng |
Minh |
58 |
1410A03 |
14A10010137 |
Nguyễn Đức |
Tâm |
59 |
1410A03 |
14A10010212 |
Nguyễn Hoàng Thạch |
Thảo |
60 |
1410A03 |
14A10010004 |
Phạm Thị Phương |
Thảo |
61 |
1410A04 |
14A10010186 |
Nguyễn Thị Kim |
Anh |
62 |
1410A04 |
14A10010014 |
Nguyễn Thị |
Đào |
63 |
1410A04 |
14A10010035 |
Trần Thị |
Huyền |
64 |
1410A04 |
14A10010057 |
Nguyễn Thị Tài |
Linh |
65 |
1410A04 |
14A10010093 |
Trần Đức |
Mạnh |
66 |
1410A04 |
14A10010039 |
Trịnh Thị Hồng |
Oanh |
67 |
1410A04 |
14A10010173 |
Nguyễn Khắc |
Thành |
68 |
1410A04 |
14A10010016 |
Nguyễn Kim |
Tiến |