-
Căn cứ Kế hoạch năm học 2018-2019;
-
Căn cứ CV số 144/KH-ĐHM của Trường ĐH Mở Hà Nội về kế hoạch xét tốt nghiệp ĐH đối với sinh viên hệ chính quy năm 2019;
-
Theo sự phân công nhiệm vụ của Khoa Công nghệ Thông tin,
Tổ Kế hoạch đào tạo thông báo quy trình nộp hồ sơ xét công nhận tốt nghiệp tới các sinh viên hệ Chính quy đã hoàn thành chương trình đào tạo, có đủ điều kiện xét tốt nghiệp theo quy định và có nguyện vọng được xét tốt nghiệp vào đợt 2 năm 2019 (tháng 6-2019), cụ thể như sau:
-
Đối tượng: sinh viên tích lũy đủ điều kiện về kết quả học tập, rèn luyện (danh sách kèm theo dưới đây)
-
Thời gian nộp hồ sơ: Thứ Hai ngày 20/05/2019 (8h30-16h00)
-
Địa điểm nộp hồ sơ: Phòng 17
-
Hồ sơ cần nộp gồm:
-
Đơn đăng ký tốt nghiệp (mẫu 1 theo QĐ 289năm 2017 của VĐHMHN)
-
Bản cam kết sinh viên (theo mẫu quy định)
-
Bằng tốt nghiệp THPT (bản photo có công chứng hoặc tương đương)
-
Chứng chỉ Giáo dục Quốc phòng (bản photo có công chứng)
-
Kết quả Giáo dục Thể chất
-
Chứng nhận đạt chuẩn đầu ra năng lực ngoại ngữ Tiếng Anh còn giá trị đến hết tháng 6/2019.
-
Bằng tốt nghiệp THPT (bản gốc/chính để kiểm tra – đối với SV trước đây chưa được thẩm định bằng)
-
Trước khi nộp hồ sơ: Sinh viên cần đăng ký ngay với CVHT lớp mình để được đánh giá rèn luyện cho học kỳ 2 năm học 2018-2019, kết quả đánh giá phải được CVHT gửi về bộ phận KHĐT Khoa trước 13:00 ngày 17/5/2019 để kiểm tra trước khi thu hồ sơ của SV.
Lưu ý: Để được xét CNTN, trước khi nộp hồ sơ này sinh viên phải:
-
Tham gia và hoàn thành (đã được đánh giá đạt) các Tuần sinh hoạt Công dân – Sinh viên theo kế hoạch từng năm học.
-
Hoàn thành các nghĩa vụ liên quan (tài chính, thư viện, ...) và đạt đủ các tiêu chuẩn đối với việc xét công nhận tốt nghiệp.
Danh sách sinh viên đủ điều kiện về kết quả học tập:
STT |
Lớp |
Mã SV |
HỌ VÀ |
TÊN |
NGÀY SINH |
GHI CHÚ |
1 |
0011B2 |
11A100065 |
Kim Ngọc |
Anh |
'20/05/1993 |
Chưa đạt SHCD |
2 |
0011B1 |
11A100005 |
Ngô Quang |
Bình |
'03/06/1993 |
|
3 |
0011B4 |
11A100198 |
Vũ Văn |
Chính |
'11/09/1993 |
|
4 |
0011B1 |
11A100014 |
Phạm Văn |
Định |
'20/06/1993 |
Chưa đạt SHCD |
5 |
0011B3 |
11A100150 |
Nguyễn Ngọc |
Hoàng |
'08/01/1990 |
Chưa đạt SHCD |
6 |
0011B3 |
11A100171 |
Trịnh Trần Thanh |
Quang |
'20/10/1993 |
|
7 |
0011B1 |
11A100049 |
Lã Duy |
Tùng |
'25/04/1993 |
|
8 |
1210A03 |
12A10010053 |
Vũ Văn |
Điển |
'11/04/1992 |
Chưa đạt SHCD |
9 |
1210A06 |
12A10010339 |
Đặng Văn |
Đức |
'25/11/1990 |
|
10 |
1210A03 |
12A10010083 |
Lê Minh |
Đức |
'24/04/1994 |
Chưa đạt SHCD |
11 |
1210A06 |
12A10010325 |
Nguyễn Hữu |
Giáp |
'28/03/1994 |
Chưa đạt SHCD |
12 |
1210A02 |
12A10010257 |
Nguyễn Công |
Hải |
'18/11/1994 |
|
13 |
1210A02 |
12A10010143 |
Trần Văn |
Hiện |
'01/08/1994 |
Chưa đạt SHCD |
14 |
1210A04 |
12A10010046 |
Đỗ Thị |
Khuyên |
'07/06/1994 |
|
15 |
1210A03 |
12A10010128 |
Nguyễn Hải |
Ninh |
'08/09/1994 |
Chưa đạt SHCD |
16 |
1210A02 |
12A10010050 |
Lê Minh |
Quân |
'19/01/1994 |
|
17 |
1210A04 |
12A10010242 |
Phạm Thế |
Sơn |
'29/12/1993 |
|
18 |
1210A01 |
12A10010217 |
Nguyễn Dương |
Thành |
'07/11/1993 |
Chưa đạt SHCD |
19 |
1210A05 |
12A10010289 |
Nguyễn Thế |
Toàn |
'12/02/1994 |
Chưa đạt SHCD |
20 |
1210A03 |
12A10010198 |
Đặng Thanh |
Tùng |
'17/09/1994 |
Chưa đạt SHCD |
21 |
1210A04 |
12A10010011 |
Thái Anh |
Tú |
'22/01/1994 |
|
22 |
1310A02 |
13A10010027 |
Nguyễn Đức |
Anh |
'29/05/1995 |
|
23 |
1310A02 |
13A10010125 |
Trần Duy |
Anh |
'02/09/1995 |
|
24 |
1310A02 |
13A10010007 |
Nguyễn Đức |
Đại |
'24/09/1995 |
|
25 |
1310A01 |
13A10010067 |
Hoàng Xuân |
Hiếu |
'07/12/1994 |
Chưa đạt SHCD |
26 |
1310A03 |
13A10010080 |
Nguyễn Thông |
Hiếu |
'02/12/1995 |
Chưa đạt SHCD |
27 |
1310A02 |
13A10010148 |
Hoàng Văn |
Quân |
'21/08/1994 |
|
28 |
1310A03 |
13A10010118 |
Đỗ Tuấn |
Quỳnh |
'21/08/1995 |
Chưa đạt SHCD |
29 |
1310A01 |
13A10010050 |
Đỗ Mạnh |
Toàn |
'09/11/1995 |
|
30 |
1410A03 |
14A10010059 |
Nguyễn Đức |
Anh |
'22/08/1996 |
|
31 |
1410A04 |
14A10010186 |
Nguyễn Thị Kim |
Anh |
'23/02/1996 |
|
32 |
1410A04 |
14A10010213 |
Nguyễn Tuấn |
Anh |
'12/08/1996 |
|
33 |
1410A01 |
14A10010068 |
Nguyễn Thanh |
Bình |
'02/05/1996 |
|
34 |
1410A03 |
14A10010128 |
Đỗ Minh |
Châu |
'26/05/1996 |
|
35 |
1410A01 |
14A10010089 |
Nguyễn Thành |
Chung |
'08/04/1996 |
|
36 |
1410A04 |
14A10010017 |
Đinh Ngọc |
Dương |
'20/03/1996 |
|
37 |
1410A04 |
14A10010014 |
Nguyễn Thị |
Đào |
'04/02/1996 |
|
38 |
1410A04 |
14A10010188 |
Nguyễn Phúc |
Đạt |
'16/09/1996 |
|
39 |
1410A02 |
14A10010084 |
Lê Thu |
Hà |
'28/05/1996 |
Chưa đạt SHCD |
40 |
1410A04 |
14A10010158 |
Nguyễn Đức |
Hiền |
'04/06/1996 |
|
41 |
1410A01 |
14A10010076 |
Đình Văn |
Hiếu |
'14/12/1996 |
|
42 |
1410A01 |
14A10010058 |
Ngô Đức |
Hiếu |
'20/05/1996 |
|
43 |
1410A03 |
14A10010025 |
Đặng Thị Khánh |
Hoà |
'26/02/1996 |
|
44 |
1410A02 |
14A10010073 |
Phương Xuân |
Hoàng |
'06/12/1996 |
|
45 |
1410A01 |
14A10010031 |
Phạm Minh |
Hòa |
'30/10/1996 |
|
46 |
1410A04 |
14A10010035 |
Trần Thị |
Huyền |
'20/02/1996 |
|
47 |
1410A04 |
14A10010171 |
Nguyễn Thanh |
Hương |
'12/06/1996 |
|
48 |
1410A02 |
14A10010056 |
Phạm Thị |
Hương |
'07/09/1996 |
|
49 |
1410A02 |
14A10010034 |
Lương Xuân |
Hữu |
'16/09/1996 |
|
50 |
1410A04 |
14A10010051 |
Đào Thị |
Lệ |
'07/10/1996 |
|
51 |
1410A04 |
14A10010057 |
Nguyễn Thị Tài |
Linh |
'07/04/1996 |
|
52 |
1410A02 |
14A10010209 |
Thái Hoàng |
Linh |
'14/03/1996 |
Chưa đạt RL |
53 |
1410A04 |
14A10010082 |
Đặng Ngọc |
Long |
'18/11/1996 |
|
54 |
1410A02 |
14A10010113 |
Nguyễn Hải |
Long |
'07/07/1995 |
|
55 |
1410A02 |
14A10010070 |
Vũ Thị |
Mai |
'27/09/1996 |
|
56 |
1410A02 |
14A10010022 |
Lê Thị |
Nga |
'04/04/1996 |
|
57 |
1410A02 |
14A10010174 |
Bùi Đình |
Nghĩa |
'08/07/1996 |
|
58 |
1410A04 |
14A10010039 |
Trịnh Thị Hồng |
Oanh |
'01/12/1995 |
|
59 |
1410A02 |
14A10010167 |
Vũ Hoàng |
Phúc |
'23/01/1996 |
|
60 |
1410A04 |
14A10010206 |
Lỗ Hồng |
Quân |
'28/06/1996 |
|
61 |
1410A03 |
14A10010047 |
Chu Việt |
Quỳnh |
'23/07/1996 |
|
62 |
1410A01 |
14A10010007 |
Đàm Thị |
Quỳnh |
'27/07/1996 |
Chưa đạt RL |
63 |
1410A01 |
14A10010142 |
Nguyễn Thế |
Tài |
'05/08/1996 |
|
64 |
1410A03 |
14A10010212 |
Nguyễn Hoàng Thạch |
Thảo |
'23/08/1996 |
|
65 |
1410A03 |
14A10010004 |
Phạm Thị Phương |
Thảo |
'01/11/1996 |
|
66 |
1410A03 |
14A10010201 |
Trần Hoàng |
Thạch |
'06/12/1996 |
|
67 |
1410A01 |
14A10010136 |
Phan Đức |
Thịnh |
'02/11/1996 |
|
68 |
1410A02 |
14A10010042 |
Nguyễn Thị Lệ |
Thuỷ |
'17/02/1996 |
|
69 |
1410A02 |
14A10010172 |
Nguyễn Viết |
Toán |
'17/07/1995 |
|
70 |
1410A04 |
14A10010037 |
Trần Xuân |
Trường |
'26/10/1996 |
|
71 |
1410A01 |
14A10010222 |
Nguyễn Anh |
Tuấn |
'18/12/1996 |
|
72 |
1410A02 |
14A10010112 |
Nguyễn Sơn |
Tùng |
'14/05/1996 |
|
73 |
1410A04 |
14A10010202 |
Trần Quang |
Tùng |
'09/11/1996 |
|
74 |
1510A02 |
15A10010118 |
Bùi Tiến |
Anh |
'05/12/1997 |
Chưa đạt SHCD |
75 |
1510A03 |
15A10010071 |
Dương Phương |
Anh |
'27/09/1997 |
|
76 |
1510A01 |
15A10010128 |
Đỗ Thị Minh |
Châm |
'25/05/1997 |
|
77 |
1510A02 |
15A10010056 |
Nguyễn Thị Thùy |
Dương |
'08/02/1997 |
|
78 |
1510A02 |
15A10010044 |
Bùi Thị Ngọc |
Hà |
'04/10/1997 |
|
79 |
1510A04 |
15A10010234 |
Phạm Khánh |
Hà |
'21/11/1996 |
|
80 |
1510A05 |
15A10010220 |
Trần Thị Thuý |
Hằng |
'05/05/1997 |
|
81 |
1510A05 |
15A10010244 |
Nguyễn Thị |
Hiếu |
'27/01/1997 |
|
82 |
1510A01 |
15A10010162 |
Bùi Thị Khánh |
Huyền |
'17/11/1996 |
|
83 |
1510A04 |
15A10010091 |
Nguyễn Thị |
Ngân |
'06/05/1996 |
|
84 |
1510A02 |
15A10010177 |
Lưu Thảo |
Nguyên |
'15/06/1997 |
|