Khoa thông báo về việc đăng ký đồ án đối với các sinh viên đã đăng ký được vào lớp tín chỉ đồ án tốt nghiệp HK2 năm 2019-2020, như sau:
-
Sinh viên có tổng số môn chuyên ngành tích lũy (TLCN) >80%: được đăng ký, nộp đề cương và Khoa xét duyệt như quy định và kế hoạch HK.
-
Sinh viên có (64% <= TLCN < =80%) : được làm đơn (theo mẫu) để xin Khoa xét duyệt
-
Sinh viên có TLCN < 64%: không được Khoa xét đăng ký đồ án
-
Đơn nộp cùng đề cương đồ án theo thời hạn quy định trong kế hoạch học kỳ
STT |
Mã SV |
Họ Tên |
Ngày sinh |
Lớp hành chính |
Chuyên ngành |
% TLCN |
Thuộc diện |
1 |
15A10010090 |
Kiều Hương Giang |
14/03/97 |
1510A01 |
CNDPT |
100,00% |
đủ điều kiện |
2 |
15A10010053 |
Phạm Tuấn Anh |
15/08/97 |
1510A04 |
CNDPT |
100,00% |
đủ điều kiện |
3 |
15A10010158 |
Hoa Ngọc Hoàng Anh |
14/10/97 |
1510A05 |
CNDPT |
100,00% |
đủ điều kiện |
4 |
15A10010002 |
Nguyễn Minh Khánh |
29/11/97 |
1510A06 |
CNDPT |
100,00% |
đủ điều kiện |
5 |
15A10010285 |
Phạm Thị Thúy Vui |
19/11/96 |
1510A06 |
CNDPT |
100,00% |
đủ điều kiện |
6 |
16A10010009 |
Bùi Văn Sao |
07/12/98 |
1610A02 |
CNPM |
100,00% |
đủ điều kiện |
7 |
15A10010322 |
Tăng Duy Khánh |
17/07/97 |
1510A03 |
CNDPT |
82,35% |
đủ điều kiện |
8 |
15A10010047 |
Đỗ Minh Trường |
26/06/97 |
1510A02 |
CNPM |
76,47% |
làm đơn |
9 |
15A10010199 |
Đặng Tiến Đạt |
07/01/97 |
1510A06 |
CNDPT |
76,47% |
làm đơn |
10 |
16A10010159 |
Nguyễn Thị Khánh Linh |
02/07/98 |
1610A04 |
CNPM |
76,47% |
làm đơn |
11 |
15A10010299 |
Vũ Mạnh Đức |
03/03/97 |
1510A02 |
CNPM |
64,71% |
làm đơn |
12 |
15A10010099 |
Hoàng Thị Ngân |
12/12/97 |
1510A03 |
CNPM |
64,71% |
làm đơn |
13 |
15A10010317 |
Hồ Sỹ Lĩnh |
22/02/97 |
1510A04 |
CNPM |
64,71% |
làm đơn |
14 |
15A10010098 |
Nguyễn Thị Thùy Trang |
05/11/97 |
1510A04 |
CNPM |
64,71% |
làm đơn |
15 |
16A10010085 |
Trần Thị Li |
05/09/98 |
1610A01 |
CNPM |
64,71% |
làm đơn |
16 |
16A10010349 |
Nguyễn Duy Thành |
07/05/98 |
1610A01 |
CNPM |
64,71% |
làm đơn |
17 |
16A10010345 |
Nguyễn Thị Thúy |
06/09/98 |
1610A01 |
CNPM |
64,71% |
làm đơn |
18 |
16A10010246 |
Đỗ Thị Tuyên |
22/10/98 |
1610A01 |
CNPM |
64,71% |
làm đơn |
19 |
16A10010322 |
Ngô Đăng Huy |
02/01/96 |
1610A02 |
CNPM |
64,71% |
làm đơn |
20 |
16A10010030 |
Lê Thị Yên |
13/04/98 |
1610A02 |
CNPM |
64,71% |
làm đơn |
21 |
16A10010291 |
Nguyễn Thị Nhường |
31/07/98 |
1610A03 |
CNPM |
64,71% |
làm đơn |
22 |
16A10010378 |
Nguyễn Văn Sơn |
15/09/98 |
1610A04 |
CNPM |
64,71% |
làm đơn |
23 |
16A10010058 |
Vũ Thị Bích Phương |
05/03/98 |
1610A05 |
CNPM |
64,71% |
làm đơn |
24 |
16A10010372 |
Vương Xuân Sơn |
19/03/98 |
1610A05 |
CNPM |
64,71% |
làm đơn |
25 |
16A10010353 |
Bùi Đăng Khoa |
24/12/98 |
1610A02 |
CNPM |
52,94% |
không đủ ĐK |
26 |
16A10010371 |
Chu Thị Khánh Huyền |
20/08/98 |
1610A04 |
CNDPT |
47,06% |
không đủ ĐK |
27 |
16A10010303 |
Ngô Thị Thúy Vy |
20/08/98 |
1610A04 |
CNDPT |
47,06% |
không đủ ĐK |
28 |
16A10010166 |
Vũ Thị Thúy |
13/06/98 |
1610A06 |
CNDPT |
47,06% |
không đủ ĐK |