STT
SBD
Họ và tên
Khoa
Ngày sinh
GT
Điểm
Ghi chú
1
TH49
Đỗ Hoàng Sơn
Du lịch
25/08/1992
Nam
85
Tiếp Vòng 2
2
TH32
Nguyễn Huy Minh
TCNH
24/12/1993
83
3
TH13
Lưu Quỳnh Trang Anh
Luật
28/05/1991
Nữ
79
4
TH37
Nguyễn Tuấn Linh
29/11/1991
76
5
TH12
Nguyễn Đình Sơn
Genetic
19/10/1984
74
6
TH20
Phạm Hùng
CNTT
16/05/1992
71
7
TH45
Nguyễn Ngọc Toàn
TA
04/07/1990
8
TH17
Lê Anh Duy
28/10/1993
70
9
TH07
Lê Bảo Duy
16/12/1993
65
10
TH53
Đào Đức Trung
20/04/1993
11
TH25
Lê Xuân Hải
05/08/1991
64
12
TH29
Cao Tùng Lâm
TDCN
15/07/1990
13
TH40
Nguyễn Hằng Nga
Kinh tế
22/12/1993
63
14
TH31
Mai Hoàng Minh
18/08/1992
62
15
TH47
Đặng Xuân Trường
17/01/1991
61
16
TH35
Nguyễn Văn Thao
01/10/1991
59
17
TH58
Trần Ngọc Thuý
25/07/1990
18
TH05
Nguyễn Thành Công
18/02/1993
57
19
TH34
Kiều Ngọc Quang
27/09/1990
56
20
TH51
Nguyễn Thủy Tiên
CNSH
04/08/1992
55