STT
SBD
Họ và tên
Khoa
Ngày sinh
GT
Nghe
Viết
Đọc
Tổng
Điểm theo thang 100
Ghi chú
1
TA53
Nguyễn Thanh Tùng
TCNH
21/01/1991
Nam
23
40
72
135
90
Tiếp Vòng 2
2
TA45
Nguyễn Anh Tuấn
Luật
08/07/1991
20
36
69
125
83
3
TA42
Đặng Thị Thu Thảo
Du lịch
13/06/1992
Nữ
32
121
81
4
TA57
Nguyễn Hữu Hồng Vân
TDCN
02/12/1991
22
63
5
TA01
Bùi Hoàng Anh
Kinh tế
15/01/1992
21
26
73
120
80
6
TA14
Nguyễn Thùy Dương
16/11/1993
18
117
78
7
TA38
Hoàng Trọng Nghĩa
HTQT1
09/03/1991
28
8
TA49
Trần Thị Thương
05/07/1986
33
9
TA13
Vũ Thùy Chi
31/07/1991
19
116
77
10
TA54
Vũ Đình Tường
TA
20/03/1992
30
65
114
76
11
TA25
Đoàn Thị Ngọc Hà
26/7/1990
14
71
113
75
12
TA35
Trần Thanh Thái
03/11/1992
62
13
TA47
Lương Thị Hằng
01/08/1992
67
112
TA04
Ngô Đức Công
01/02/1992
60
111
74
15
TA09
Trần Thị Thanh Hương
CNSH
25/01/1993
16
TA11
Trần Thị Linh
08/04/1993
24
68
17
TA19
Vũ Đình Tùng Lâm
CNTT
14/02/1993
TA46
Nguyễn Thị Hải Yến
19/02/1992
61
TA51
Trần Như Trí
TQ
16/01/1994
25
66
TA52
02/12/1993