Khoa CNTT thông báo kết quả xét cấp Khoa về việc cấp học bổng HK1 năm học 2019-2020, như sau:
1. Danh sách dự kiến đề nghị được xét cấp học bổng Khuyến khích học tập
Những sinh viên trong danh sách này cần:
-
Cung cấp số Tài khoản và tên Chi nhánh Ngân hàng và một số thông tin khác theo form trước 08:00 ngày 26/02/2020 (chú ý khai forrm đúng yêu cầu và chỉ 1 lần)
-
Xác nhận thông tin đã cung cấp trước 17:00 ngày 26/02/2020 bằng cách gửi email tới thuyntt@hou.edu.vn (cô Thủy, tổ KH-ĐT) theo qui tắc sau:
-
Subject: [Học bổng] - Mã SV - Họ và tên SV
-
Body: chứa nội dung
-
số tải khoản ngân hàng
-
tên chi nhánh ngân hàng
-
Attachment: 01 ảnh trong đó chứa các nội dung, thông tin sau:
-
Chân dung SV (chụp thẳng)
-
Mặt trước thẻ SV/CMND
-
Số tài khoản ngân hàng, tên chi nhánh ngân hàng
các thông tin này chỉ được dùng để đối chiếu với thông tin đã khai báo qua form và sẽ được xóa khỏi máy tính, email của người nhận chậm nhất 03 ngày sau khi khoa gửi danh sách đã xác nhận tới nhà trường.
Lưu ý: Sinh viên không hoàn thành cả 2 yêu cầu (1) và (2) trên sẽ bị loại khỏi danh sách đề nghị
Danh sách dự kiến đề nghị xét cấp học bổng này bao gồm:
TT |
Lớp |
Họ đệm |
Tên |
Ngày sinh |
Điểm HT |
Điểm RL |
Loại HB |
1 |
1810A04 |
Hà Thị Vân |
Anh |
05/09/2000 |
3,2 |
80 |
Khá |
2 |
1710A04 |
Lưu Thị Lan |
Anh |
16/03/1999 |
3,18 |
86 |
Khá |
3 |
1910A05 |
Nguyễn Tuấn |
Anh |
25/02/2001 |
3,25 |
75 |
Khá |
4 |
1910A03 |
Tạ Việt |
Anh |
19/01/2001 |
3,69 |
77 |
Khá |
5 |
1710A05 |
Nguyễn Văn |
Bảo |
09/10/1999 |
2,98 |
84 |
Khá |
6 |
1910A02 |
Đỗ Thị |
Bích |
19/11/2001 |
3,17 |
74 |
Khá |
7 |
1810A03 |
Đỗ Thị Thu |
Cúc |
17/04/2000 |
3 |
72 |
Khá |
8 |
1810A02 |
Lâm Thị Huyền |
Diệp |
18/10/2000 |
2,95 |
80 |
Khá |
9 |
1910A03 |
Nguyễn Thị Phương |
Dung |
15/10/2001 |
3,47 |
77 |
Khá |
10 |
1810A05 |
Tô Thùy |
Dung |
07/01/2000 |
3,06 |
72 |
Khá |
11 |
1810A02 |
Nguyễn Thị Hồng |
Duyên |
09/11/2000 |
3,13 |
91 |
Khá |
12 |
1810A03 |
Nguyễn Thị Kim |
Duyên |
07/11/2000 |
3,36 |
75 |
Khá |
13 |
1810A04 |
Trịnh Thị |
Duyên |
10/11/2000 |
3,27 |
77 |
Khá |
14 |
1910A04 |
Lê Thùy |
Dương |
01/11/2001 |
3,17 |
74 |
Khá |
15 |
1910A05 |
Nguyễn Xuân |
Dương |
21/09/2001 |
3,17 |
72 |
Khá |
16 |
1910A04 |
Hứa Quốc |
Đảng |
27/02/2001 |
2,94 |
74 |
Khá |
17 |
1910A02 |
Phạm Tiến |
Đạt |
01/03/2001 |
3,06 |
73 |
Khá |
18 |
1910A03 |
Phùng Văn |
Đạt |
28/06/2001 |
3,56 |
81 |
Khá |
19 |
1810A03 |
Nguyễn Văn |
Đoàn |
08/08/2000 |
2,95 |
70 |
Khá |
20 |
1910A01 |
Đào Hương |
Giang |
30/01/2001 |
3 |
70 |
Khá |
21 |
1810A05 |
Đỗ Văn |
Giang |
26/01/2000 |
3,3 |
73 |
Khá |
22 |
1710A04 |
Nguyễn Thị Hà |
Giang |
07/06/1999 |
3,13 |
86 |
Khá |
23 |
1910A02 |
Mai Thị |
Hà |
16/03/2001 |
2,94 |
74 |
Khá |
24 |
1810A05 |
Nguyễn Bá |
Hà |
20/03/2000 |
3,18 |
89 |
Khá |
25 |
1910A05 |
Nguyễn Thu |
Hà |
26/06/2001 |
3,14 |
72 |
Khá |
26 |
1810A03 |
Bùi Ngọc |
Hải |
18/10/2000 |
2,97 |
78 |
Khá |
27 |
1810A04 |
Hoàng Phương |
Hạnh |
26/03/2000 |
3,07 |
81 |
Khá |
28 |
1810A05 |
Đỗ Minh |
Hằng |
10/05/2000 |
3,45 |
89 |
Giỏi |
29 |
1810A04 |
Trần Mai |
Hiền |
26/03/2000 |
3,22 |
85 |
Giỏi |
30 |
1810A02 |
Đỗ Thị Minh |
Hiếu |
05/12/2000 |
2,82 |
84 |
Khá |
31 |
1810A03 |
Hoàng Minh |
Hiếu |
30/12/2000 |
2,95 |
79 |
Khá |
32 |
1910A03 |
Đỗ Mai |
Hoa |
19/08/2001 |
3,39 |
82 |
Giỏi |
33 |
1910A05 |
Vũ Đình |
Hòa |
17/01/2001 |
3,47 |
76 |
Khá |
34 |
1810A03 |
Nguyễn Thị Thanh |
Huệ |
20/06/2000 |
3,11 |
83 |
Khá |
35 |
1910A03 |
Tạ Thị Minh |
Huệ |
04/04/2001 |
2,97 |
76 |
Khá |
36 |
1910A03 |
Nguyễn Mạnh |
Hùng |
15/11/2001 |
3,19 |
71 |
Khá |
37 |
1910A04 |
Nguyễn Mạnh |
Hùng |
23/02/2001 |
3,22 |
75 |
Khá |
38 |
1810A05 |
Lương Quốc |
Huy |
28/09/1998 |
3,25 |
73 |
Khá |
39 |
1910A05 |
Nguyễn Thu |
Huyền |
07/03/2001 |
3,25 |
77 |
Khá |
40 |
1810A03 |
Lê Thiên |
Hương |
26/10/2000 |
3,39 |
83 |
Khá |
41 |
1810A02 |
Nguyễn Thu |
Hường |
06/11/2000 |
2,9 |
74 |
Khá |
42 |
1910A05 |
Đinh Huy |
Khánh |
28/06/2001 |
3,31 |
81 |
Giỏi |
43 |
1710A05 |
Nguyễn Văn |
Lâm |
02/10/1999 |
2,98 |
79 |
Khá |
44 |
1910A04 |
Nguyễn Thị |
Lê |
05/08/2001 |
3,11 |
75 |
Khá |
45 |
1810A04 |
Đỗ Thị |
Liên |
19/02/2000 |
3,02 |
70 |
Khá |
46 |
1910A02 |
Lê Thị |
Liên |
27/05/2001 |
3,11 |
71 |
Khá |
47 |
1910A04 |
Lê Mai |
Linh |
19/07/2001 |
2,83 |
71 |
Khá |
48 |
1910A02 |
Nguyễn Thị Thúy |
Linh |
12/02/2001 |
2,92 |
70 |
Khá |
49 |
1810A02 |
Phạm Thị Thùy |
Linh |
30/11/2000 |
3 |
76 |
Khá |
50 |
1810A04 |
Vũ Thị |
Linh |
14/01/2000 |
2,97 |
82 |
Khá |
51 |
1810A01 |
Đặng Hữu |
Long |
13/02/2000 |
2,86 |
84 |
Khá |
52 |
1910A04 |
Bùi Đức |
Lộc |
18/07/1998 |
3,11 |
85 |
Khá |
53 |
1810A05 |
Nguyễn Bá |
Lộc |
19/09/2000 |
3,05 |
89 |
Khá |
54 |
1710A04 |
Đào Thị Thúy |
Mai |
06/12/1997 |
3,37 |
89 |
Giỏi |
55 |
1810A05 |
Nguyễn Thị |
Mai |
12/09/2000 |
2,91 |
76 |
Khá |
56 |
1910A03 |
Nông Thị Tuyết |
Mai |
29/10/2001 |
2,94 |
76 |
Khá |
57 |
1810A02 |
Trần Thị |
Mai |
23/03/2000 |
3,45 |
83 |
Giỏi |
58 |
1910A04 |
Nguyễn Văn |
Mạnh |
29/12/2001 |
2,94 |
74 |
Khá |
59 |
1910A03 |
Nguyễn Công |
Minh |
27/10/2001 |
3,11 |
94 |
Khá |
60 |
1910A02 |
Nguyễn Giang |
Nam |
09/12/2001 |
2,92 |
70 |
Khá |
61 |
1910A04 |
Nguyễn Thanh |
Nam |
21/07/2001 |
3,31 |
83 |
Giỏi |
62 |
1810A03 |
Phạm Thị |
Ngoãn |
23/06/1999 |
3,14 |
79 |
Khá |
63 |
1810A01 |
Nguyễn Thị Minh |
Ngọc |
18/02/2000 |
2,93 |
76 |
Khá |
64 |
1810A03 |
Phạm Đình |
Ngọc |
05/10/2000 |
3,18 |
79 |
Khá |
65 |
1910A04 |
Trịnh Bá |
Nhất |
18/03/2001 |
3,39 |
76 |
Khá |
66 |
1810A05 |
Phạm Thị Yến |
Nhi |
26/11/2000 |
2,9 |
76 |
Khá |
67 |
1910A03 |
Trương Kiều |
Oanh |
01/02/2001 |
3,36 |
76 |
Khá |
68 |
1910A04 |
Lê Ngọc |
Phan |
05/03/2001 |
3,08 |
75 |
Khá |
69 |
1810A05 |
Nguyễn Đình |
Phong |
26/06/2000 |
3,11 |
90 |
Khá |
70 |
1810A05 |
Đỗ Minh |
Phương |
01/02/2000 |
2,94 |
80 |
Khá |
71 |
1910A04 |
Trần Thu |
Phương |
20/12/2001 |
3,08 |
75 |
Khá |
72 |
1910A05 |
Trần Văn |
Quang |
08/08/2001 |
3,17 |
71 |
Khá |
73 |
1910A04 |
Vũ Minh |
Quân |
22/08/2001 |
3,61 |
77 |
Khá |
74 |
1910A01 |
Đỗ Duy |
Quyền |
20/06/2000 |
3,17 |
71 |
Khá |
75 |
1910A04 |
Đỗ Văn |
Thanh |
06/03/2001 |
3,28 |
80 |
Giỏi |
76 |
1810A04 |
Nguyễn Thị Kim |
Thanh |
13/08/2000 |
3,18 |
79 |
Khá |
77 |
1910A01 |
Vũ |
Thanh |
25/11/2001 |
3,31 |
72 |
Khá |
78 |
1910A05 |
Hoàng Thị Phương |
Thảo |
16/02/2001 |
3,11 |
72 |
Khá |
79 |
1810A03 |
Phan Đức |
Thắng |
18/07/2000 |
2,92 |
79 |
Khá |
80 |
1910A03 |
Trần Đức |
Thắng |
04/08/2001 |
2,94 |
72 |
Khá |
81 |
1910A04 |
Vũ Đức |
Thắng |
30/11/2001 |
2,86 |
77 |
Khá |
82 |
1710A03 |
Nguyễn Đình |
Thi |
08/05/1999 |
3 |
82 |
Khá |
83 |
1810A03 |
Bùi Diệu |
Thu |
24/12/2000 |
3,61 |
78 |
Khá |
84 |
1810A04 |
Đặng Thị Phương |
Thu |
02/11/2000 |
3,34 |
82 |
Giỏi |
85 |
1910A02 |
Nguyễn Hoài |
Thu |
25/06/2001 |
3 |
70 |
Khá |
86 |
1810A01 |
Trần Ngọc |
Thu |
09/11/2000 |
2,95 |
79 |
Khá |
87 |
1910A05 |
Nguyễn Thị |
Thủy |
09/05/2001 |
3,56 |
75 |
Khá |
88 |
1810A01 |
Phạm Thị Bích |
Thủy |
21/07/1998 |
3,3 |
85 |
Giỏi |
89 |
1910A04 |
Nguyễn Văn |
Tiến |
08/09/2001 |
3,22 |
72 |
Khá |
90 |
1910A05 |
Trần Văn |
Tiến |
05/03/2001 |
3,19 |
72 |
Khá |
91 |
1910A02 |
Nguyễn Hữu |
Tình |
30/01/2001 |
3,25 |
80 |
Giỏi |
92 |
1810A01 |
Ngô Văn |
Toàn |
02/01/2000 |
2,93 |
80 |
Khá |
93 |
1910A02 |
Lê Thùy |
Trang |
21/04/2001 |
2,94 |
70 |
Khá |
94 |
1910A05 |
Bùi Đức |
Trung |
07/08/2001 |
3,44 |
76 |
Khá |
95 |
1910A03 |
Vũ Xuân |
Trường |
22/12/2001 |
3,14 |
76 |
Khá |
96 |
1910A05 |
Dương Văn |
Tú |
17/10/2001 |
2,86 |
72 |
Khá |
97 |
1910A02 |
Nguyễn Ngọc |
Tú |
24/09/2001 |
3,08 |
70 |
Khá |
98 |
1810A02 |
Nguyễn Thị Bạch |
Tuyết |
14/12/2000 |
2,98 |
73 |
Khá |
99 |
1910A04 |
Nguyễn Văn |
Úc |
09/11/2000 |
2,92 |
76 |
Khá |
100 |
1910A01 |
Nguyễn Thị Thu |
Uyên |
02/11/2000 |
3,14 |
78 |
Khá |
101 |
1810A04 |
Vũ Thị Tố |
Uyên |
18/07/2000 |
2,88 |
74 |
Khá |
102 |
1910A02 |
Nguyễn Đình |
Văn |
15/12/2001 |
2,83 |
75 |
Khá |
103 |
1510A02 |
Nguyễn Ánh |
Vân |
13/11/1997 |
3,29 |
73 |
Khá |
104 |
1910A05 |
Phạm Xuân |
Vinh |
31/07/2001 |
3 |
76 |
Khá |
105 |
1910A03 |
Nguyễn Hữu |
Vũ |
23/07/2001 |
3,61 |
76 |
Khá |
2. Danh sách không được Hội đồng cấp Khoa duyệt do không đủ minh chứng hợp lệ chứng minh kết quả rèn luyện HK1 năm học 2019-2020
TT |
Lớp |
Họ đệm |
Tên |
Ngày sinh |
1 |
1910A05 |
Trần Lan |
Anh |
03/09/2001 |
2 |
1910A05 |
Lê Hà |
Chi |
29/10/2001 |
3 |
1910A03 |
Nguyễn Công |
Chính |
16/10/2001 |
4 |
1910A02 |
Tăng Văn |
Dũng |
08/03/2001 |
5 |
1910A05 |
Nguyễn Phước |
Duy |
29/08/2001 |
6 |
1710A03 |
Đinh Chí |
Đạt |
04/01/1999 |
7 |
1910A01 |
Nguyễn Tiến |
Đạt |
05/06/2001 |
8 |
1810A02 |
Phạm Hải |
Đăng |
03/11/2000 |
9 |
1810A03 |
Phạm Hồng |
Đức |
18/09/2000 |
10 |
1910A03 |
Ngô Văn |
Đức |
20/10/2001 |
11 |
1910A03 |
Nguyễn Trường |
Giang |
22/08/2001 |
12 |
1710A05 |
Nguyễn Thị |
Hà |
04/02/1999 |
13 |
1810A03 |
Vũ Huy |
Hải |
29/12/2000 |
14 |
1910A01 |
Vũ Thị Bích |
Hạnh |
05/12/2001 |
15 |
1810A01 |
Phan Văn |
Hào |
15/07/2000 |
16 |
1810A02 |
Đỗ Thị |
Hảo |
06/11/2000 |
17 |
1710A05 |
Trần Thị |
Hậu |
02/06/1999 |
18 |
1810A02 |
Bùi Thu |
Hiền |
06/07/2000 |
19 |
1910A04 |
Vũ Thị Thúy |
Hiền |
09/12/2001 |
20 |
1610A02 |
Trần Văn |
Hiếu |
04/05/1998 |
21 |
1910A02 |
Trịnh Chung |
Hiếu |
10/01/2001 |
22 |
1910A03 |
Hà Đức |
Hiếu |
12/10/2001 |
23 |
1810A01 |
Phan Mai |
Hoa |
13/08/2000 |
24 |
1810A01 |
Nguyễn Quang |
Huy |
20/11/2000 |
25 |
1810A03 |
Lương Thị Ngọc |
Huyền |
26/06/2000 |
26 |
1910A03 |
Nguyễn Thị |
Huyền |
15/01/2001 |
27 |
1910A02 |
Vũ Văn |
Khang |
07/04/2001 |
28 |
1710A06 |
Nguyễn Văn |
Kiên |
20/03/1999 |
29 |
1910A04 |
Trần Trung |
Kiên |
07/11/2001 |
30 |
1710A01 |
Lê Thị Hương |
Lan |
07/11/1999 |
31 |
1910A05 |
Vũ Thị |
Lệ |
13/12/2001 |
32 |
1710A02 |
Nguyễn Thị Hà |
Li |
27/11/1999 |
33 |
1710A02 |
Trần Đức |
Lương |
04/09/1999 |
34 |
1910A03 |
Nguyễn Văn |
Mạnh |
01/10/2001 |
35 |
1910A01 |
Trần Văn |
Nam |
30/05/2001 |
36 |
1910A03 |
Nguyễn Phương |
Nam |
19/11/2001 |
37 |
1910A03 |
Dương Quỳnh |
Nga |
01/03/2001 |
38 |
1810A02 |
Nguyễn Thị |
Ngọc |
07/11/2000 |
39 |
1810A03 |
Hồ Long |
Nhật |
19/09/2000 |
40 |
1710A05 |
Nguyễn Văn |
Phong |
02/08/1999 |
41 |
1810A04 |
Lê Hoàng |
Phong |
24/01/2000 |
42 |
1810A03 |
Đinh Trung |
Phong |
14/11/2000 |
43 |
1910A02 |
Nguyễn Đình |
Phước |
18/06/2000 |
44 |
1910A03 |
Nguyễn Thị |
Phương |
10/08/2001 |
45 |
1910A01 |
Lê Mạnh |
Quân |
08/01/2001 |
46 |
1910A01 |
Đào Anh |
Quân |
15/07/2001 |
47 |
1810A03 |
Vũ Thị Hồng |
Quyên |
10/02/2000 |
48 |
1910A04 |
Trần Thị Như |
Quỳnh |
08/11/2001 |
49 |
1910A05 |
Phạm Xuân |
Sang |
04/08/2001 |
50 |
1810A02 |
Đỗ Thế |
Tài |
06/06/2000 |
51 |
1910A03 |
Mạc Đức |
Tân |
02/08/2001 |
52 |
1510A01 |
Nguyễn Tiến |
Thành |
04/10/1997 |
53 |
1610A04 |
Phạm Tuấn |
Thành |
11/06/1998 |
54 |
1810A04 |
Nguyễn Long |
Thành |
10/07/2000 |
55 |
1810A05 |
Chu Thị |
Thảo |
12/03/2000 |
56 |
1910A02 |
Trịnh Thị |
Thảo |
01/07/2001 |
57 |
1910A03 |
Trần Hoài |
Thu |
20/12/2001 |
58 |
1810A05 |
Phạm Thanh |
Thủy |
25/04/2000 |
59 |
1910A04 |
Cao Thị Thu |
Thủy |
26/10/2001 |
60 |
1810A05 |
Lê Thị |
Thúy |
26/07/2000 |
61 |
1810A05 |
Lê Thắng |
Toàn |
17/11/2000 |
62 |
1810A04 |
Nguyễn Thu |
Trang |
17/12/2000 |
63 |
1910A01 |
Cao Thế |
Trung |
21/02/2001 |
64 |
1810A03 |
Trương Minh |
Tuân |
16/01/2000 |
65 |
1810A04 |
Lý Hoàng |
Tùng |
28/07/2000 |
66 |
1810A02 |
Vũ Thị |
Vân |
07/09/2000 |
67 |
1710A02 |
Trần Hà |
Vi |
09/11/1999 |
68 |
1810A05 |
Nguyễn Hoàng |
Việt |
19/10/2000 |
69 |
1910A05 |
Lưu Đức |
Việt |
24/01/2001 |
70 |
1810A01 |
Lương Quý |
Vinh |
10/01/2000 |
71 |
1910A04 |
Phạm Thị |
Yến |
21/01/2001 |
3. Sinh viên nếu có thắc mắc thì liên hệ (qua e-mail) với CVHT để được giải đáp. CVHT hoàn thành việc giải đáp qua e-mail (có CC đến địa chỉ của Khoa) trước ngày 26/02/2020.