STT
Đơn vị
Tiếng Anh
Tin học
Tổng
1
Du lịch
370
319
689
2
Kinh tế
369
273
642
3
TCNH
387
230
617
4
TA
229
598
5
HTQT1
363
207
570
6
CNTT
329
237
566
7
TDCN
297
269
8
Luật
260
254
514
9
CNSH
327
159
486
10
TQ
111
408
11
Genetic
168
235
403
12
ĐTTT
156
116
272
13
Từ xa
0