Thông báo Danh sách sinh viên, Mã phòng thi, Thời gian thi... môn Tư tưởng HCM

18/05/2020 08:16

Tên học phần: Tư tưởng Hồ Chí Minh - Học kỳ: 2 Năm học: 2019-2020

Thời gian thi:

  • Sáng ngày 22/05/2020 (8h00-11h00) - từ Phòng thi 01 đến phòng 03 ( mã phòng thi từ THI.TTHCM.01 đến THI.TTHCM.03)

  • Chiều ngày 22/05/2020(13h30-16h30) - Phòng thi từ 04 đến phòng 11 ( mã phòng thi từ THI.TTHCM.04 đến THI.TTHCM.11)

  • Chiều tối ngày 22/05/2020(17h30-20h30) - Phòng thi từ 12 đến phòng 22 ( mã phòng thi từ THI.TTHCM.12 đến THI.TTHCM.22)

Chú ý:

  • Đăng nhập vào hệ thống trực tuyến LMS theo tài khoản và mật khẩu của sinh viên đúng thời gian quy định

  • Nội dung ôn tập và Hướng dẫn quy trình thi trực tuyến đã được Khoa gửi tới từng SV

TT
TT phòng thi
Mã phòng thi (*)
MÃ SV
HỌ VÀ TÊN
NGÀY SINH
LỚP
1 1 THI.TTHCM.01 18A10010196 Nguyễn Thị Mai Anh 19/08/2000 1810A04
2 2 THI.TTHCM.01 18A10010127 Nguyễn Tiến Anh 29/07/2000 1810A01
3 3 THI.TTHCM.01 18A10010067 Trần Thị Lan Anh 11/09/2000 1810A02
4 4 THI.TTHCM.01 17A10010246 Phạm Thảo Chi 22/05/1999 1710A01
5 5 THI.TTHCM.01 18A10010248 Nguyễn Thị Ngọc Duệ 03/08/2000 1810A04
6 6 THI.TTHCM.01 18A10010155 Nguyễn Huy Đức Duy 11/13/2000 1810A03
7 7 THI.TTHCM.01 18A10010348 Nguyễn Khương Duy 19/08/2000 1810A04
8 8 THI.TTHCM.01 18A10010175 Kiều Đức Đạt 12/11/2000 1810A03
9 9 THI.TTHCM.01 18A10010311 Nguyễn Văn Đoàn 08/08/2000 1810A03
10 10 THI.TTHCM.01 18A10010081 Ngô Minh Đức 07/02/2000 1810A05
11 11 THI.TTHCM.01 18A10010337 Nguyễn Minh Đức 14/07/2000 1810A02
12 12 THI.TTHCM.01 18A10010273 Nguyễn Trường Giang 12/22/2000 1810A02
13 13 THI.TTHCM.01 17A10010208 Trịnh Văn Hải 22/08/1999 1710A05
14 14 THI.TTHCM.01 18A10010158 Vũ Huy Hải 12/29/2000 1810A03
15 15 THI.TTHCM.01 18A10010157 Mai Minh Hằng 16/02/2000 1810A01
16 16 THI.TTHCM.01 18A10010187 Nguyễn Thị Minh Hằng 11/09/2000 1810A04
17 17 THI.TTHCM.01 18A10010016 Bùi Thu Hiền 06/07/2000 1810A02
18 18 THI.TTHCM.01 17A10010045 Hồ Xuân Hiệp 09/06/1999 1710A06
19 19 THI.TTHCM.01 18A10010363 Nguyễn Đức Hiệp 02/06/2000 1810A01
20 20 THI.TTHCM.01 17A10010059 Đoàn Ngô Hiếu 16/03/1999 1710A02
21 21 THI.TTHCM.01 18A10010092 Đỗ Thị Minh Hiếu 05/12/2000 1810A02
22 22 THI.TTHCM.01 18A10010178 Nguyễn Trung Hiếu 13/07/2000 1810A04
23 23 THI.TTHCM.01 18A10010146 Trần Trung Hiếu 11/19/2000 1810A02
24 24 THI.TTHCM.01 18A10010038 Vũ Minh Hiếu 19/02/2000 1810A04
25 25 THI.TTHCM.01 18A10010101 Nguyễn Thị Hoa 17/07/2000 1810A05
26 1 THI.TTHCM.02 18A10010170 Phạm Thị Hoài 01/11/2000 1810A04
27 2 THI.TTHCM.02 18A10010323 Nguyễn Thị Huyền 15/02/1998 1810A05
28 3 THI.TTHCM.02 18A10010119 Phạm Lan Hương 11/13/2000 1810A04
29 4 THI.TTHCM.02 18A10010257 Dương Thị Thanh Hường 17/09/2000 1810A05
30 5 THI.TTHCM.02 18A10010366 Nguyễn Thị Hường 20/03/2000 1810A01
31 6 THI.TTHCM.02 18A10010066 Vũ Duy Khánh 01/01/2000 1810A01
32 7 THI.TTHCM.02 18A10010111 Đàm Hoài Linh 30/01/2000 1810A02
33 8 THI.TTHCM.02 18A10010245 Nguyễn Trọng Linh 06/03/2000 1810A01
34 9 THI.TTHCM.02 18A10010026 Phạm Thị Thùy Linh 11/30/2000 1810A02
35 10 THI.TTHCM.02 18A10010241 Vũ Thị Linh 14/01/2000 1810A04
36 11 THI.TTHCM.02 17A10010020 Quách Hoàng Long 05/12/1999 1710A02
37 12 THI.TTHCM.02 18A10010304 Trần Thế Long 12/12/2000 1810A03
38 13 THI.TTHCM.02 18A10010037 Nguyễn Thị Mai 12/09/2000 1810A05
39 14 THI.TTHCM.02 18A10010171 Trần Thị Mai 23/03/2000 1810A02
40 15 THI.TTHCM.02 18A10010268 Trần Thanh Minh 01/12/2000 1810A04
41 16 THI.TTHCM.02 18A10010045 Lê Văn Nghĩa 21/05/2000 1810A02
42 17 THI.TTHCM.02 18A10010213 Phạm Thị Yến Nhi 11/26/2000 1810A05
43 18 THI.TTHCM.02 18A10010057 Nguyễn Đình Phong 26/06/2000 1810A05
44 19 THI.TTHCM.02 18A10010314 Nguyễn Thu Phương 11/23/2000 1810A04
45 20 THI.TTHCM.02 18A10010197 Công Xuân Quyết 12/20/2000 1810A04
46 21 THI.TTHCM.02 17A10010030 Đỗ Thanh Sơn 09/03/1999 1710A02
47 22 THI.TTHCM.02 18A10010288 Nguyễn Đức Tài 08/07/2000 1810A03
48 23 THI.TTHCM.02 18A10010208 Nguyễn Thị Kim Thanh 13/08/2000 1810A04
49 24 THI.TTHCM.02 18A10010052 Vũ Huy Thiện 09/06/2000 1810A05
50 25 THI.TTHCM.02 16A10010091 Nguyễn Đức Thông 11/27/1998 1610A03
51 1 THI.TTHCM.03 18A10010088 Kiều Thị Thu Thúy 12/13/2000 1810A04
52 2 THI.TTHCM.03 18A10010316 Khuất Quang Tiến 16/01/2000 1810A02
53 3 THI.TTHCM.03 18A10010115 Ngô Văn Toàn 02/01/2000 1810A01
54 4 THI.TTHCM.03 18A10010270 Ngô Anh 19/10/2000 1810A04
55 5 THI.TTHCM.03 18A10010120 Trương Minh Tuân 16/01/2000 1810A03
56 6 THI.TTHCM.03 18A10010194 Đào Công Tuấn 10/20/2000 1810A04
57 7 THI.TTHCM.03 16A10010168 Nguyễn Anh Tuấn 11/07/1998 1610A03
58 8 THI.TTHCM.03 17A10010277 Vũ Văn Tùng 22/10/1999 1710A05
59 9 THI.TTHCM.03 18A10010139 Trương Thị Tươi 1/15/2000 1810A03
60 10 THI.TTHCM.03 18A10010360 Nguyễn Hoàng Việt 10/19/2000 1810A05
(25242 lần xem)