Khoa Công nghệ Thông tin thông báo về việc tổ chức thi lại tuần Sinh hoạt chính trị, công dân - sinh viên cuối khóa cho sinh viên như sau:
-
Đối tượng : Những sinh viên thi trượt lần 1 (có danh sách kèm theo)
-
Thời gian thi: Thứ 5 ngày 18/06/2020 từ 12h45
Danh sách sinh viên
STT |
STT |
Mã SV |
Họ tên |
Ngày sinh |
Lớp |
Danh sách sinh viên trượt lần 1 năm 2019 |
|
1 |
1 |
13A10010067 |
Hoàng Xuân Hiếu |
07/12/1994 |
1310A01 |
2 |
2 |
13A10010080 |
Nguyễn Thông Hiếu |
02/12/1995 |
1310A03 |
3 |
3 |
13A10010095 |
Nguyễn Văn Khải |
04/11/1995 |
1310A03 |
4 |
4 |
14A10010006 |
Nguyễn Thị Hoài |
20/05/1996 |
1410A03 |
5 |
5 |
15A10010133 |
Nguyễn Tiến Thành |
04/10/1997 |
1510A01 |
6 |
6 |
15A10010209 |
Vũ Huy Hoàng |
18/11/1997 |
1510A02 |
7 |
7 |
15A10010138 |
Hoàng Thị Oanh |
16/10/1997 |
1510A02 |
8 |
8 |
15A10010239 |
Vương Thị Thu Dung |
17/05/1997 |
1510A05 |
9 |
9 |
15A10010196 |
Vũ Triều Dương |
12/01/1997 |
1510A05 |
10 |
10 |
15A10010125 |
Nguyễn Như Hiển |
23/08/1997 |
1510A05 |
11 |
11 |
15A10010255 |
Trần Tiến Mạnh |
01/02/1997 |
1510A05 |
12 |
12 |
15A10010277 |
Trần Duy Phương |
01/12/1996 |
1510A05 |
13 |
13 |
15A10010152 |
Ninh Đình Trung |
30/05/1994 |
1510A05 |
14 |
14 |
15A10010231 |
Nguyễn Thị Huyền |
04/11/1997 |
1510A06 |
15 |
15 |
16A10010012 |
Trần Đức Lương |
07/01/1998 |
1610A02 |
16 |
16 |
16A10010371 |
Chu Thị Khánh Huyền |
20/08/1998 |
1610A04 |
17 |
17 |
16A10010116 |
Phạm Thị Thu |
23/04/1998 |
1610A04 |
18 |
18 |
16A10010278 |
Nguyễn Hồng Quân |
02/11/1998 |
1610A05 |
19 |
19 |
16A10010257 |
Trần Văn Tiến |
12/02/1998 |
1610A05 |
Danh sách sinh viên trượt lần 1 tháng 5 năm 2020 |
|
20 |
1 |
16A10010061 |
Phạm Thị Thu |
14/10/1998 |
1610A06 |
21 |
2 |
15A10010215 |
Nguyễn Trí Trung |
07/10/1997 |
1510A01 |
22 |
3 |
16A10010003 |
Đỗ Thị Hậu |
19/05/1998 |
1610A01 |
23 |
4 |
16A12010127 |
Phạm Quang Huy |
05/08/1998 |
1610A01 |
24 |
5 |
16A10010232 |
Mai Ngọc Linh |
21/11/1998 |
1610A01 |
25 |
6 |
16A10010171 |
Cao Đức Dương |
23/08/1998 |
1610A02 |
26 |
7 |
16A10010027 |
Phạm Tuấn Anh |
12/11/1998 |
1610A05 |
27 |
8 |
13A10010023 |
Vũ Minh Đức |
24/03/1995 |
1310A03 |
28 |
9 |
13A10010133 |
Hoàng Xuân Vũ |
27/12/1995 |
1310A03 |
29 |
10 |
16A10010334 |
Nguyễn Duy Huỳnh |
24/01/1998 |
1610A02 |