Những sinh viên trong danh sách này cần:
(1) Cung cấp số Tài khoản và tên Chi nhánh Ngân hàng và một số thông tin khác theo form trước 10:30 ngày 15/10/2020 (chú ý khai forrm đúng yêu cầu và chỉ 1 lần)
(2) phải đến P17 ký danh sách xác nhận thông tin đã cung cấp
từ 10:45 ngày 15/10/2020 đến trước 14:30 ngày 15/10/2020.
Sinh viên không hoàn thành cả 2 yêu cầu (1) và (2) trên sẽ bị loại khỏi danh sách đề nghị
Danh sách dự kiến đề nghị xét cấp học bổng này bao gồm:
TT |
Lớp |
Mã SV |
Họ đệm |
Tên |
Ngày sinh |
Điểm HT |
Điểm RL |
Loại HB |
1 |
1710A01 |
17A10010041 |
Đặng Thị Bảo |
An |
30/06/1999 |
3,58 |
81 |
Giỏi |
2 |
1910A04 |
19A10010123 |
Trần Thu |
Phương |
20/12/2001 |
3,55 |
86 |
Giỏi |
3 |
1810A05 |
18A10010255 |
Đỗ Minh |
Hằng |
10/05/2000 |
3,45 |
81 |
Giỏi |
4 |
1710A05 |
17A10010216 |
Nguyễn Văn |
Lâm |
02/10/1999 |
3,42 |
92 |
Giỏi |
5 |
1810A02 |
18A10010016 |
Bùi Thu |
Hiền |
06/07/2000 |
3,36 |
84 |
Giỏi |
6 |
1710A02 |
17A10010262 |
Bùi Văn |
Tuấn |
01/11/1999 |
3,36 |
84 |
Giỏi |
7 |
1810A02 |
18A10010206 |
Nguyễn Thị Huệ |
Anh |
10/11/2000 |
3,33 |
90 |
Giỏi |
8 |
1910A02 |
19A10010202 |
Lê Quang |
Minh |
31/08/2001 |
3,3 |
87 |
Giỏi |
9 |
1910A03 |
19A10010021 |
Trần Hoài |
Thu |
20/12/2001 |
3,3 |
82 |
Giỏi |
10 |
1910A05 |
19A10010147 |
Nguyễn Ngọc |
Danh |
05/08/1997 |
3,29 |
89 |
Giỏi |
11 |
1910A04 |
19A10010260 |
Nguyễn Văn |
Úc |
09/11/2000 |
3,29 |
82 |
Giỏi |
12 |
1810A04 |
18A10010279 |
Hà Thị Vân |
Anh |
05/09/2000 |
3,27 |
84 |
Giỏi |
13 |
1810A01 |
18A10010010 |
Trần Ngọc |
Thu |
09/11/2000 |
3,24 |
90 |
Giỏi |
14 |
1810A05 |
18A10010332 |
Nguyễn Bá |
Lộc |
19/09/2000 |
3,23 |
90 |
Giỏi |
15 |
1910A05 |
19A10010138 |
Bùi Đức |
Trung |
07/08/2001 |
3,23 |
88 |
Giỏi |
16 |
1810A03 |
18A10010014 |
Nguyễn Thị Lan |
Anh |
29/10/2000 |
3,22 |
91 |
Giỏi |
17 |
1810A01 |
18A10010349 |
Đoàn Thị |
Tuyết |
19/04/2000 |
3,2 |
90 |
Giỏi |
18 |
1710A06 |
17A10010225 |
Đinh Công |
Sơn |
09/11/1999 |
3,48 |
79 |
Khá |
19 |
1810A04 |
18A10010028 |
Trần Mai |
Hiền |
26/03/2000 |
3,31 |
76 |
Khá |
20 |
1810A02 |
18A10010269 |
Kiều Việt |
Trinh |
08/11/2000 |
3,25 |
79 |
Khá |
21 |
1910A03 |
19A10010059 |
Nguyễn Công |
Chính |
16/10/2001 |
3,25 |
77 |
Khá |
22 |
1810A04 |
18A10010354 |
Nguyễn Thu |
Trang |
17/12/2000 |
3,21 |
74 |
Khá |
23 |
1910A05 |
19A10010322 |
Phạm Xuân |
Vinh |
31/07/2001 |
3,18 |
89 |
Khá |
24 |
1710A01 |
17A10010033 |
Nguyễn Đức |
Thắng |
05/08/1999 |
3,17 |
81 |
Khá |
25 |
1810A04 |
18A10010254 |
Hoàng Phương |
Hạnh |
26/03/2000 |
3,16 |
86 |
Khá |
26 |
1710A05 |
17A10010204 |
Nguyễn Văn |
Bảo |
09/10/1999 |
3,16 |
83 |
Khá |
27 |
1910A02 |
19A10010017 |
Nguyễn Hoài |
Thu |
25/06/2001 |
3,15 |
79 |
Khá |
28 |
1910A05 |
19A10010118 |
Vũ Đình |
Hòa |
17/01/2001 |
3,15 |
76 |
Khá |
29 |
1810A05 |
18A10010057 |
Nguyễn Đình |
Phong |
26/06/2000 |
3,14 |
85 |
Khá |
30 |
1810A05 |
18A10010052 |
Vũ Huy |
Thiện |
09/06/2000 |
3,14 |
85 |
Khá |
31 |
1810A01 |
18A10010062 |
Phạm Thị Bích |
Thủy |
21/07/1998 |
3,13 |
93 |
Khá |
32 |
1810A01 |
18A10010329 |
Nguyễn Văn |
Chiến |
20/04/2000 |
3,13 |
90 |
Khá |
33 |
1810A01 |
18A10010007 |
Nguyễn Thị Minh |
Ngọc |
18/02/2000 |
3,13 |
89 |
Khá |
34 |
1910A03 |
19A10010247 |
Nguyễn Thị Phương |
Dung |
15/10/2001 |
3,13 |
78 |
Khá |
35 |
1810A05 |
18A10010013 |
Lương Quốc |
Huy |
28/09/1998 |
3,11 |
87 |
Khá |
36 |
1810A05 |
18A10010128 |
Tô Thanh |
Sơn |
13/08/2000 |
3,11 |
86 |
Khá |
37 |
1810A01 |
18A10010065 |
Nguyễn Thị |
Duyên |
07/09/2000 |
3,11 |
76 |
Khá |
38 |
1910A01 |
19A10010047 |
Nguyễn Thị Thu |
Hoài |
10/01/2001 |
3,1 |
91 |
Khá |
39 |
1810A04 |
18A10010119 |
Phạm Lan |
Hương |
13/11/2000 |
3,1 |
90 |
Khá |
40 |
1910A05 |
19A10010266 |
Nguyễn Xuân |
Dương |
21/09/2001 |
3,1 |
85 |
Khá |
41 |
1710A06 |
17A10010200 |
Phạm Tiến |
Đạt |
05/10/1999 |
3,07 |
85 |
Khá |
42 |
1810A04 |
18A10010194 |
Đào Công |
Tuấn |
20/10/2000 |
3,07 |
83 |
Khá |
43 |
1810A05 |
18A10010199 |
Nguyễn Hồng |
Vân |
10/04/2000 |
3,06 |
91 |
Khá |
44 |
1810A02 |
18A10010328 |
Lâm Thị Huyền |
Diệp |
18/10/2000 |
3,06 |
66 |
Khá |
45 |
1810A04 |
18A10010308 |
Nguyễn Đình |
Tưởng |
08/11/2000 |
3,05 |
92 |
Khá |
46 |
1810A05 |
18A10010343 |
Đỗ Minh |
Phương |
01/02/2000 |
3,05 |
88 |
Khá |
47 |
1810A01 |
18A10010340 |
Đỗ Văn |
Thìn |
21/03/2000 |
3,05 |
85 |
Khá |
48 |
1910A04 |
19A10010278 |
Nguyễn Văn |
Mạnh |
29/12/2001 |
3,05 |
78 |
Khá |
49 |
1810A03 |
18A10010331 |
Phan Đức |
Thắng |
18/07/2000 |
3,04 |
87 |
Khá |
50 |
1810A01 |
18A10010239 |
Nguyễn Thị Thanh |
Huyền |
24/09/2000 |
3,04 |
76 |
Khá |
51 |
1810A04 |
18A10010347 |
Trịnh Thị |
Duyên |
10/11/2000 |
3,02 |
90 |
Khá |
52 |
1810A03 |
18A10010311 |
Nguyễn Văn |
Đoàn |
08/08/2000 |
3,02 |
84 |
Khá |
53 |
1810A04 |
18A10010187 |
Nguyễn Thị Minh |
Hằng |
11/09/2000 |
3,02 |
82 |
Khá |
54 |
1810A04 |
18A10010268 |
Trần Thanh |
Minh |
01/12/2000 |
3 |
84 |
Khá |
55 |
1810A05 |
18A10010036 |
Đỗ Văn |
Giang |
26/01/2000 |
2,98 |
86 |
Khá |
56 |
1810A05 |
18A10010307 |
Nguyễn Bá |
Hà |
20/03/2000 |
2,97 |
88 |
Khá |
57 |
1910A03 |
19A10010219 |
Vũ Xuân |
Trường |
22/12/2001 |
2,96 |
95 |
Khá |
58 |
1810A01 |
18A10010115 |
Ngô Văn |
Toàn |
02/01/2000 |
2,96 |
94 |
Khá |
59 |
1910A04 |
19A10010277 |
Nguyễn Thị |
Lê |
05/08/2001 |
2,95 |
85 |
Khá |
60 |
1910A03 |
19A10010194 |
Nguyễn Hữu |
Vũ |
23/07/2001 |
2,95 |
83 |
Khá |
61 |
1810A04 |
18A10010162 |
Vũ Thị Tố |
Uyên |
18/07/2000 |
2,93 |
87 |
Khá |
62 |
1910A03 |
19A10010267 |
Nông Thị Tuyết |
Mai |
29/10/2001 |
2,93 |
87 |
Khá |
63 |
1810A02 |
18A10010097 |
Vũ Thị |
Vân |
07/09/2000 |
2,92 |
81 |
Khá |
64 |
1710A02 |
17A10010059 |
Đoàn Ngô |
Hiếu |
16/03/1999 |
2,91 |
78 |
Khá |
65 |
1910A02 |
19A10010187 |
Nguyễn Đình |
Văn |
15/12/2001 |
2,9 |
85 |
Khá |
66 |
1710A02 |
17A10010323 |
Nguyễn Đức |
Phú |
14/07/1999 |
2,88 |
84 |
Khá |
67 |
1810A04 |
18A10010302 |
Đặng Thị Phương |
Thu |
02/11/2000 |
2,86 |
90 |
Khá |
68 |
1810A02 |
18A10010190 |
Nguyễn Thu |
Hường |
06/11/2000 |
2,86 |
87 |
Khá |
69 |
1810A02 |
18A10010171 |
Trần Thị |
Mai |
23/03/2000 |
2,85 |
86 |
Khá |
70 |
1710A04 |
17A10010321 |
Nguyễn Văn |
Hiền |
12/10/1999 |
2,85 |
81 |
Khá |
71 |
1910A02 |
19A10010185 |
Tăng Văn |
Dũng |
08/03/2001 |
2,85 |
80 |
Khá |
72 |
1910A04 |
19A10010026 |
Vũ Minh |
Quân |
22/08/2001 |
2,85 |
78 |
Khá |
73 |
1810A04 |
18A10010082 |
Nguyễn Khánh |
Huyền |
29/11/2000 |
2,85 |
71 |
Khá |
74 |
1810A01 |
18A10010231 |
Nguyễn Công |
Đức |
06/11/2000 |
2,84 |
89 |
Khá |
75 |
1910A05 |
19A10010310 |
Đinh Huy |
Khánh |
28/06/2001 |
2,83 |
89 |
Khá |
76 |
1910A03 |
19A10010269 |
Mạc Đức |
Tân |
02/08/2001 |
2,83 |
89 |
Khá |
77 |
1810A02 |
18A10010122 |
Nguyễn Thị Hồng |
Duyên |
09/11/2000 |
2,82 |
87 |
Khá |
78 |
1910A01 |
19A10010320 |
Đỗ Duy |
Quyền |
20/06/2000 |
2,82 |
85 |
Khá |
79 |
1910A01 |
19A10010057 |
Nguyễn Thị Thu |
Uyên |
02/11/2000 |
2,8 |
85 |
Khá |
80 |
1910A05 |
19A10010252 |
Nguyễn Tuấn |
Anh |
25/02/2001 |
2,8 |
78 |
Khá |
81 |
1810A04 |
18A10010241 |
Vũ Thị |
Linh |
14/01/2000 |
2,79 |
89 |
Khá |
82 |
1810A02 |
18A10010218 |
Đỗ Thế |
Tài |
06/06/2000 |
2,79 |
85 |
Khá |
83 |
1710A02 |
17A10010084 |
Nguyễn Chí |
Tạo |
05/07/1999 |
2,77 |
89 |
Khá |
84 |
1710A02 |
17A10010145 |
Đặng Thị Thu |
Hằng |
22/08/1999 |
2,77 |
84 |
Khá |
85 |
1810A04 |
18A10010314 |
Nguyễn Thu |
Phương |
23/11/2000 |
2,75 |
90 |
Khá |
86 |
1910A05 |
19A10010186 |
Nguyễn Thị |
Thủy |
09/05/2001 |
2,75 |
89 |
Khá |
87 |
1910A05 |
19A10010189 |
Nguyễn Đức |
Trường |
25/05/2001 |
2,75 |
88 |
Khá |
88 |
1910A03 |
19A10010014 |
Tạ Thị Minh |
Huệ |
04/04/2001 |
2,75 |
74 |
Khá |
89 |
1910A02 |
19A10010006 |
Đỗ Thị |
Bích |
19/11/2001 |
2,73 |
79 |
Khá |
2. Danh sách không được Hội đồng cấp Khoa duyệt do không đủ minh chứng hợp lệ chứng minh kết quả rèn luyện HK2+3 năm học 2019-2020
TT loại |
Lớp |
Mã SV |
Họ và |
Tên |
Ngày sinh |
TBC HK2+3 |
RL HK2+3 |
1 |
1610A06 |
16A10010139 |
Phan Minh |
Cường |
|
2,56 |
79 |
2 |
1710A02 |
17A10010148 |
Nguyễn Thị Hà |
Li |
|
2,65 |
82 |
3 |
1710A03 |
17A10010157 |
Đào Bình |
Thuận |
|
2,83 |
70 |
4 |
1710A04 |
17A10010190 |
Phạm Văn |
Kỷ |
|
2,56 |
78 |
5 |
1710A02 |
17A10010268 |
Trần Đức |
Lương |
|
2,86 |
78 |
6 |
1710A04 |
17A10010292 |
Phạm Mạnh |
Hùng |
|
2,78 |
78 |
7 |
1810A01 |
18A10010041 |
Trần Thị |
Trang |
|
2,57 |
88 |
8 |
1810A02 |
18A10010054 |
Trịnh Xuân |
Hải |
|
3,35 |
74 |
9 |
1810A05 |
18A10010055 |
Nguyễn Thị Trung |
Anh |
|
2,74 |
86 |
10 |
1910A04 |
19A10010062 |
Lê Mai |
Linh |
|
3,13 |
88 |
11 |
1910A03 |
19A10010067 |
Nguyễn Thị Thu |
Trang |
|
2,88 |
90 |
12 |
1910A05 |
19A10010108 |
Nguyễn Phước |
Duy |
|
2,83 |
78 |
13 |
1910A01 |
19A10010155 |
Trần Thị Kiều |
Diễm |
|
2,73 |
82 |
14 |
1910A01 |
19A10010157 |
Hạng Thị |
Hà |
|
2,5 |
82 |
15 |
1910A03 |
19A10010330 |
Phan Thị Thùy |
Dương |
|
2,8 |
78 |
16 |
1910A01 |
19A10010375 |
Đinh Thị Thu |
Hiền |
|
3,33 |
73 |
3. Sinh viên nếu có thắc mắc thì liên hệ (qua e-mail) với CVHT để được giải đáp. CVHT hoàn thành việc giải đáp qua e-mail (có CC đến địa chỉ của Khoa) trước 12:00 ngày 15/10/2020,