Ban thư ký Hội đồng thi kết thúc học phần HK1 năm học 2020-2021 thông báo: Danh sách sinh viên, Thời gian làm bài kiểm tra, Mã phòng thi, Thời gian thi học phần Tiếng Anh cơ bản 1,2,3 (theo hình thức trực tuyến) như dưới đây, đề nghị sinh viên tham gia làm bài kiểm tra điều kiện, dự thi đầy đủ, đúng thời gian quy định.
-
Tên học phần:
-
Thời gian làm bài kiểm tra điều kiện (bắt buộc):
-
Môn Tiếng Anh cơ bản 1: ngày Chủ nhật 22/11/2020 (từ 7h00 đến 22h00); Mã phòng làm bài ĐK: KTĐK.TACB1
-
Môn Tiếng Anh cơ bản 3: ngày Thứ Ba 24/11/2020 (từ 7h00 đến 22h00); Mã phòng làm bài ĐK: KTĐK.TACB3
-
Thời gian thi môn Tiếng Anh cơ bản 1:
-
Sáng ngày 25/11/2020 (8h00-11h00) - từ Phòng thi 01 đến phòng 12 (mã phòng thi từ THIHK1.TACB1.01 đến THIHK1.TACB1.12)
-
Chiều ngày 25/11/2020 (13h30-16h30) - từ Phòng thi 13 đến phòng 25 (mã phòng thi từ THIHK1.TACB1.13 đến THIHK1.TACB1.25)
-
Thời gian thi môn Tiếng Anh cơ bản 3:
-
Danh sách thi, phòng thi môn Tiếng Anh cơ bản 1:
STT |
TT Phòng thi |
Khoa |
Mã phòng thi |
Mã SV |
HỌ VÀ |
TÊN |
NGÀY SINH |
LỚP |
238 |
13 |
CN Thông tin |
THIHK1.TACB1.10 |
20A10010300 |
Đinh Công Tuấn |
Anh |
26/04/2002 |
2010A05 |
239 |
14 |
CN Thông tin |
THIHK1.TACB1.10 |
20C-10-17.4-05879 |
Hoàng Hải |
Anh |
26/05/2002 |
2010C01 |
240 |
15 |
CN Thông tin |
THIHK1.TACB1.10 |
20A10010069 |
Hoàng Ngọc |
Anh |
23/02/2002 |
2010A03 |
241 |
16 |
CN Thông tin |
THIHK1.TACB1.10 |
20A10010093 |
Lê Văn Tuấn |
Anh |
12/08/2002 |
2010A04 |
242 |
17 |
CN Thông tin |
THIHK1.TACB1.10 |
20A10010352 |
Nguyễn Nhật |
Anh |
21/12/2002 |
2010A02 |
243 |
18 |
CN Thông tin |
THIHK1.TACB1.10 |
20A10010365 |
Nguyễn Thế |
Anh |
18/03/2002 |
2010A05 |
244 |
19 |
CN Thông tin |
THIHK1.TACB1.10 |
20A10010157 |
Nguyễn Việt |
Anh |
19/05/2002 |
2010A03 |
245 |
20 |
CN Thông tin |
THIHK1.TACB1.10 |
20A10010062 |
Phạm Tuấn |
Anh |
26/07/2002 |
2010A03 |
246 |
21 |
CN Thông tin |
THIHK1.TACB1.10 |
20A10010321 |
Trịnh Thị Phương |
Anh |
07/11/2002 |
2010A02 |
247 |
22 |
CN Thông tin |
THIHK1.TACB1.10 |
20A10010255 |
Diệp Thị |
Ánh |
08/02/2002 |
2010A02 |
248 |
23 |
CN Thông tin |
THIHK1.TACB1.10 |
20A10010107 |
Nguyễn Hữu |
Bằng |
31/07/2002 |
2010A02 |
249 |
24 |
CN Thông tin |
THIHK1.TACB1.10 |
20C-10-17.4-05883 |
Nguyễn Trọng |
Bình |
08/09/2002 |
2010C01 |
250 |
25 |
CN Thông tin |
THIHK1.TACB1.10 |
20A10010256 |
Đỗ Mai |
Chi |
11/03/2002 |
2010A02 |
251 |
1 |
CN Thông tin |
THIHK1.TACB1.11 |
20A10010313 |
Lê Thùy |
Chi |
25/12/2002 |
2010A01 |
252 |
2 |
CN Thông tin |
THIHK1.TACB1.11 |
20A10010229 |
Nguyễn Quốc |
Công |
31/01/2002 |
2010A03 |
253 |
3 |
CN Thông tin |
THIHK1.TACB1.11 |
20A10010378 |
Đặng Minh |
Cương |
03/02/2002 |
2010A01 |
254 |
4 |
CN Thông tin |
THIHK1.TACB1.11 |
20A10010140 |
Kiều Mạnh |
Cường |
03/08/2002 |
2010A02 |
255 |
5 |
CN Thông tin |
THIHK1.TACB1.11 |
20A10010156 |
Lê Mạnh |
Cường |
18/06/2002 |
2010A05 |
256 |
6 |
CN Thông tin |
THIHK1.TACB1.11 |
20A10010355 |
Trần Thị |
Diệp |
03/11/2002 |
2010A03 |
257 |
7 |
CN Thông tin |
THIHK1.TACB1.11 |
20A10010159 |
Mai Thị |
Dinh |
29/11/2002 |
2010A03 |
258 |
8 |
CN Thông tin |
THIHK1.TACB1.11 |
20A10010066 |
Nguyễn Thị |
Dịu |
20/05/2002 |
2010A03 |
259 |
9 |
CN Thông tin |
THIHK1.TACB1.11 |
20A10010309 |
Nguyễn Tiến |
Dũng |
03/08/2002 |
2010A02 |
260 |
10 |
CN Thông tin |
THIHK1.TACB1.11 |
20A10010288 |
Lê Chiếu |
Dương |
02/03/2002 |
2010A01 |
261 |
11 |
CN Thông tin |
THIHK1.TACB1.11 |
19A10010039 |
Dương Thành |
Đạt |
24/10/2001 |
1910A05 |
262 |
12 |
CN Thông tin |
THIHK1.TACB1.11 |
20A10010331 |
Giáp Thành |
Đạt |
08/12/2002 |
2010A01 |
263 |
13 |
CN Thông tin |
THIHK1.TACB1.11 |
20A10010239 |
Nguyễn Thế |
Đạt |
12/07/2002 |
2010A03 |
264 |
14 |
CN Thông tin |
THIHK1.TACB1.11 |
20A10010369 |
Vũ Tuấn |
Đạt |
12/12/2002 |
2010A01 |
265 |
15 |
CN Thông tin |
THIHK1.TACB1.11 |
20A10010127 |
Vũ Quang |
Đăng |
20/08/2002 |
2010A01 |
266 |
16 |
CN Thông tin |
THIHK1.TACB1.11 |
20A10010235 |
Trương Đăng |
Đông |
23/05/2002 |
2010A02 |
267 |
17 |
CN Thông tin |
THIHK1.TACB1.11 |
20A10010117 |
Nguyễn Văn |
Đức |
01/03/2002 |
2010A05 |
268 |
18 |
CN Thông tin |
THIHK1.TACB1.11 |
20A10010073 |
Nguyễn Thị |
Gấm |
12/01/2002 |
2010A02 |
269 |
19 |
CN Thông tin |
THIHK1.TACB1.11 |
20A10010200 |
Bùi Thị Hồng |
Hạnh |
07/05/2002 |
2010A04 |
270 |
20 |
CN Thông tin |
THIHK1.TACB1.11 |
20A10010006 |
Đặng Thị |
Hạnh |
02/06/2002 |
2010A03 |
271 |
21 |
CN Thông tin |
THIHK1.TACB1.11 |
19A10010009 |
Trương Hồng |
Hạnh |
14/12/2001 |
1910A05 |
272 |
22 |
CN Thông tin |
THIHK1.TACB1.11 |
20A10010208 |
Đỗ Thị Thu |
Hằng |
24/09/2002 |
2010A03 |
273 |
23 |
CN Thông tin |
THIHK1.TACB1.11 |
20A10010063 |
Nguyễn Xuân |
Hiên |
15/06/2002 |
2010A04 |
274 |
24 |
CN Thông tin |
THIHK1.TACB1.11 |
20A10010330 |
Trần Trung |
Hiếu |
05/10/2002 |
2010A05 |
275 |
25 |
CN Thông tin |
THIHK1.TACB1.11 |
20A10010179 |
Nguyễn Minh |
Hiệp |
27/08/2002 |
2010A03 |
276 |
1 |
CN Thông tin |
THIHK1.TACB1.12 |
20A10010251 |
Nguyễn Văn Hoàng |
Hiệp |
18/02/2002 |
2010A03 |
277 |
2 |
CN Thông tin |
THIHK1.TACB1.12 |
20A10010266 |
Nguyễn Thị |
Hoa |
08/09/2002 |
2010A01 |
278 |
3 |
CN Thông tin |
THIHK1.TACB1.12 |
20A10010374 |
Đỗ Thị |
Hòa |
01/06/2002 |
2010A01 |
279 |
4 |
CN Thông tin |
THIHK1.TACB1.12 |
20A10010116 |
Đặng Quang |
Huy |
16/10/2002 |
2010A04 |
280 |
5 |
CN Thông tin |
THIHK1.TACB1.12 |
20A10010230 |
Nguyễn Tự |
Huy |
09/05/2002 |
2010A03 |
281 |
6 |
CN Thông tin |
THIHK1.TACB1.12 |
20A10010151 |
Đỗ Mạnh |
Hùng |
30/07/2002 |
2010A03 |
282 |
7 |
CN Thông tin |
THIHK1.TACB1.12 |
19A10010280 |
Phạm Việt |
Hùng |
01/06/2001 |
1910A01 |
283 |
8 |
CN Thông tin |
THIHK1.TACB1.12 |
20A10010233 |
Đinh Văn |
Hưng |
15/04/2002 |
2010A03 |
284 |
9 |
CN Thông tin |
THIHK1.TACB1.12 |
20A10010177 |
Lê Đức Bảo |
Khánh |
16/10/2002 |
2010A05 |
285 |
10 |
CN Thông tin |
THIHK1.TACB1.12 |
20A10010125 |
Nguyễn Văn |
Khánh |
17/02/2002 |
2010A04 |
286 |
11 |
CN Thông tin |
THIHK1.TACB1.12 |
20A10010112 |
Nguyễn Văn |
Khoa |
10/11/2002 |
2010A05 |
287 |
12 |
CN Thông tin |
THIHK1.TACB1.12 |
20A10010383 |
Nguyễn Đức |
Kiên |
15/03/2002 |
2010A02 |
288 |
13 |
CN Thông tin |
THIHK1.TACB1.12 |
20A10010379 |
Nguyễn Thị Hà |
Linh |
19/04/2002 |
2010A02 |
289 |
14 |
CN Thông tin |
THIHK1.TACB1.12 |
20A10010338 |
Bùi Duy |
Long |
09/06/2001 |
2010A05 |
290 |
15 |
CN Thông tin |
THIHK1.TACB1.12 |
20A10010367 |
Bùi Thị Ngọc |
Mai |
26/10/2002 |
2010A01 |
291 |
16 |
CN Thông tin |
THIHK1.TACB1.12 |
20A10010243 |
Dương Tiến |
Mạnh |
05/05/2002 |
2010A04 |
292 |
17 |
CN Thông tin |
THIHK1.TACB1.12 |
20A10010308 |
Hoàng Đức |
Mạnh |
20/08/2002 |
2010A03 |
293 |
18 |
CN Thông tin |
THIHK1.TACB1.12 |
20A10010376 |
Hoàng Trọng |
Mạnh |
01/10/2002 |
2010A03 |
294 |
19 |
CN Thông tin |
THIHK1.TACB1.12 |
20A10010190 |
Đào Lệ |
Mỹ |
09/01/2002 |
2010A04 |
295 |
20 |
CN Thông tin |
THIHK1.TACB1.12 |
20A10010254 |
Nguyễn Hoàng |
Nam |
04/09/2002 |
2010A02 |
296 |
21 |
CN Thông tin |
THIHK1.TACB1.12 |
20A10010115 |
Nguyễn Phương |
Nam |
13/08/2002 |
2010A05 |
297 |
22 |
CN Thông tin |
THIHK1.TACB1.12 |
20A10010301 |
Nguyễn Thị |
Ngân |
17/08/2002 |
2010A01 |
298 |
23 |
CN Thông tin |
THIHK1.TACB1.12 |
20A10010307 |
Nguyễn Khắc |
Ngọc |
14/12/2002 |
2010A01 |
299 |
24 |
CN Thông tin |
THIHK1.TACB1.12 |
20A10010118 |
Nguyễn Hoàng |
Nguyên |
26/10/2002 |
2010A01 |
300 |
25 |
CN Thông tin |
THIHK1.TACB1.12 |
20A10010310 |
Lê Thị Bích |
Nguyệt |
13/07/2002 |
2010A03 |
301 |
1 |
CN Thông tin |
THIHK1.TACB1.13 |
20A10010258 |
Lê Trọng |
Phú |
22/06/2002 |
2010A02 |
302 |
2 |
CN Thông tin |
THIHK1.TACB1.13 |
20A10010354 |
Phạm Văn |
Phú |
21/04/2002 |
2010A04 |
303 |
3 |
CN Thông tin |
THIHK1.TACB1.13 |
20A10010160 |
Lại Hồng |
Phúc |
09/04/2002 |
2010A05 |
304 |
4 |
CN Thông tin |
THIHK1.TACB1.13 |
20A10010139 |
Nguyễn Đặng Tuấn |
Phúc |
16/03/2002 |
2010A05 |
305 |
5 |
CN Thông tin |
THIHK1.TACB1.13 |
20A10010145 |
Nguyễn Minh |
Quang |
13/12/2002 |
2010A05 |
306 |
6 |
CN Thông tin |
THIHK1.TACB1.13 |
20A10010003 |
Đỗ Minh |
Quân |
04/05/2002 |
2010A02 |
307 |
7 |
CN Thông tin |
THIHK1.TACB1.13 |
20A10010034 |
Phạm Hồng |
Quân |
15/12/2002 |
2010A05 |
308 |
8 |
CN Thông tin |
THIHK1.TACB1.13 |
20A10010111 |
Bùi Hải |
Quy |
24/02/2002 |
2010A02 |
309 |
9 |
CN Thông tin |
THIHK1.TACB1.13 |
20A10010052 |
Đào Thị Như |
Quỳnh |
28/04/2002 |
2010A01 |
310 |
10 |
CN Thông tin |
THIHK1.TACB1.13 |
20A10010329 |
Nguyễn Văn |
Tâm |
28/04/2002 |
2010A02 |
311 |
11 |
CN Thông tin |
THIHK1.TACB1.13 |
20A10010386 |
Đặng Thị Minh |
Thanh |
10/07/2002 |
2010A01 |
312 |
12 |
CN Thông tin |
THIHK1.TACB1.13 |
20A10010244 |
Trần Thị Phương |
Thảo |
06/12/2002 |
2010A05 |
313 |
13 |
CN Thông tin |
THIHK1.TACB1.13 |
20A10010223 |
Lại Quang |
Thắng |
03/08/2002 |
2010A03 |
314 |
14 |
CN Thông tin |
THIHK1.TACB1.13 |
20A10010110 |
Nguyễn Ngọc |
Thắng |
15/05/2002 |
2010A04 |
315 |
15 |
CN Thông tin |
THIHK1.TACB1.13 |
20A10010128 |
Nguyễn Quang |
Thắng |
04/04/2002 |
2010A01 |
316 |
16 |
CN Thông tin |
THIHK1.TACB1.13 |
20A10010324 |
Nguyễn Việt |
Thắng |
01/12/2002 |
2010A05 |
317 |
17 |
CN Thông tin |
THIHK1.TACB1.13 |
20A10010188 |
Đặng Thái |
Thịnh |
26/02/2002 |
2010A01 |
318 |
18 |
CN Thông tin |
THIHK1.TACB1.13 |
20A10010390 |
Bùi Thi Hoài |
Thu |
20/05/2002 |
2010A01 |
319 |
19 |
CN Thông tin |
THIHK1.TACB1.13 |
20A10010137 |
Dư Minh |
Thu |
20/08/2002 |
2010A01 |
320 |
20 |
CN Thông tin |
THIHK1.TACB1.13 |
20A10010075 |
Trần Thị Minh |
Thu |
20/08/2002 |
2010A01 |
321 |
21 |
CN Thông tin |
THIHK1.TACB1.13 |
20A10010347 |
Nguyễn Minh |
Thuận |
02/09/2002 |
2010A01 |
322 |
22 |
CN Thông tin |
THIHK1.TACB1.13 |
20A10010104 |
Đinh Diệu |
Thúy |
15/12/2002 |
2010A05 |
323 |
23 |
CN Thông tin |
THIHK1.TACB1.13 |
20A10010370 |
Nguyễn Minh |
Thủy |
22/07/2002 |
2010A03 |
324 |
24 |
CN Thông tin |
THIHK1.TACB1.13 |
20A10010263 |
Trịnh Quang |
Toàn |
21/12/2002 |
2010A01 |
325 |
25 |
CN Thông tin |
THIHK1.TACB1.13 |
20A10010108 |
Vũ Văn |
Toàn |
03/10/2002 |
2010A05 |
326 |
1 |
CN Thông tin |
THIHK1.TACB1.14 |
20A10010147 |
Phan Thị Thu |
Trang |
24/04/2002 |
2010A05 |
327 |
2 |
CN Thông tin |
THIHK1.TACB1.14 |
19A10010156 |
Trần Quỳnh |
Trang |
07/06/2001 |
1910A04 |
328 |
3 |
CN Thông tin |
THIHK1.TACB1.14 |
20A10010021 |
Bùi Hải |
Triều |
09/02/2002 |
2010A04 |
329 |
4 |
CN Thông tin |
THIHK1.TACB1.14 |
20A10010041 |
Phạm Xuân |
Trường |
14/01/2002 |
2010A01 |
330 |
5 |
CN Thông tin |
THIHK1.TACB1.14 |
20A10010122 |
Bùi Quang |
Trưởng |
11/05/2002 |
2010A01 |
331 |
6 |
CN Thông tin |
THIHK1.TACB1.14 |
20A10010293 |
Hoàng Văn |
Tuấn |
06/09/2002 |
2010A03 |
332 |
7 |
CN Thông tin |
THIHK1.TACB1.14 |
20A10010283 |
Phạm Anh |
Tuấn |
13/03/2002 |
2010A01 |
333 |
8 |
CN Thông tin |
THIHK1.TACB1.14 |
20C-10-17.4-05916 |
Nguyễn Thanh |
Tùng |
06/08/2002 |
2010C01 |
334 |
9 |
CN Thông tin |
THIHK1.TACB1.14 |
20A10010280 |
Nguyễn Văn |
Tùng |
12/02/2002 |
2010A03 |
335 |
10 |
CN Thông tin |
THIHK1.TACB1.14 |
20A10010287 |
Lê Như |
Tú |
30/11/2002 |
2010A03 |
336 |
11 |
CN Thông tin |
THIHK1.TACB1.14 |
19A10010008 |
Nguyễn Hữu |
Tú |
16/02/2001 |
1910A01 |
337 |
12 |
CN Thông tin |
THIHK1.TACB1.14 |
20A10010119 |
Nguyễn Bá |
Việt |
21/11/2002 |
2010A04 |
338 |
13 |
CN Thông tin |
THIHK1.TACB1.14 |
20C-10-17.4-05907 |
Vũ Trung |
Vinh |
04/01/2002 |
2010C01 |
-
Danh sách thi, phòng thi môn Tiếng Anh cơ bản 3:
713 |
13 |
CNTT |
THIHK1.TACB3.29 |
19A10010382 |
Nguyễn Tuấn |
Anh |
17/12/2001 |
1910A04 |
714 |
14 |
CNTT |
THIHK1.TACB3.29 |
19A10010046 |
Trần Lan |
Anh |
03/09/2001 |
1910A05 |
715 |
15 |
CNTT |
THIHK1.TACB3.29 |
19A10010068 |
Trần Thị |
Ánh |
08/01/2001 |
1910A02 |
716 |
16 |
CNTT |
THIHK1.TACB3.29 |
19A10010153 |
Hoàng |
Duy |
09/07/2001 |
1910A04 |
717 |
17 |
CNTT |
THIHK1.TACB3.29 |
19A10010330 |
Phan Thị Thùy |
Dương |
18/10/2001 |
1910A03 |
718 |
18 |
CNTT |
THIHK1.TACB3.29 |
19A10010199 |
Mai Thành |
Đạt |
19/09/2001 |
1910A05 |
719 |
19 |
CNTT |
THIHK1.TACB3.29 |
19A10010018 |
Phùng Văn |
Đạt |
28/06/2001 |
1910A03 |
720 |
20 |
CNTT |
THIHK1.TACB3.29 |
19A10010298 |
Hoàng Minh |
Đức |
09/07/2001 |
1910A01 |
721 |
21 |
CNTT |
THIHK1.TACB3.29 |
19A10010085 |
Nguyễn Thu |
Hà |
26/06/2001 |
1910A05 |
722 |
22 |
CNTT |
THIHK1.TACB3.29 |
19A10010375 |
Đinh Thị Thu |
Hiền |
28/07/2001 |
1910A01 |
723 |
23 |
CNTT |
THIHK1.TACB3.29 |
19A10010069 |
Nguyễn Thị |
Huyền |
15/01/2001 |
1910A03 |
724 |
24 |
CNTT |
THIHK1.TACB3.29 |
19A10010129 |
Vũ Văn |
Khang |
07/04/2001 |
1910A02 |
725 |
25 |
CNTT |
THIHK1.TACB3.29 |
19A10010276 |
Nguyễn Văn |
Linh |
13/01/2000 |
1910A04 |
726 |
1 |
CNTT |
THIHK1.TACB3.30 |
19A10010197 |
Nguyễn Hải |
Long |
14/01/2001 |
1910A05 |
727 |
2 |
CNTT |
THIHK1.TACB3.30 |
19A10010172 |
Tạ Đức |
Mạnh |
20/10/2001 |
1910A01 |
728 |
3 |
CNTT |
THIHK1.TACB3.30 |
19A10010210 |
Bùi Quang |
Minh |
30/10/2001 |
1910A04 |
729 |
4 |
CNTT |
THIHK1.TACB3.30 |
19A10010112 |
Nguyễn Công |
Minh |
27/10/2001 |
1910A03 |
730 |
5 |
CNTT |
THIHK1.TACB3.30 |
19A10010341 |
Trịnh Bá |
Nhất |
18/03/2001 |
1910A04 |
731 |
6 |
CNTT |
THIHK1.TACB3.30 |
19A10010041 |
Trần Văn |
Quang |
08/08/2001 |
1910A05 |
732 |
7 |
CNTT |
THIHK1.TACB3.30 |
19A10010209 |
Phạm Thanh |
Sơn |
16/10/2001 |
1910A03 |
733 |
8 |
CNTT |
THIHK1.TACB3.30 |
19A10010380 |
Đỗ Văn |
Thanh |
06/03/2001 |
1910A04 |
734 |
9 |
CNTT |
THIHK1.TACB3.30 |
19A10010167 |
Chu Văn |
Thắng |
14/02/1999 |
1910A03 |
735 |
10 |
CNTT |
THIHK1.TACB3.30 |
19A10010186 |
Nguyễn Thị |
Thủy |
09/05/2001 |
1910A05 |
736 |
11 |
CNTT |
THIHK1.TACB3.30 |
19A10010027 |
Trần Văn |
Trung |
14/03/2001 |
1910A04 |
737 |
12 |
CNTT |
THIHK1.TACB3.30 |
19A10010189 |
Nguyễn Đức |
Trường |
25/05/2001 |
1910A05 |
738 |
13 |
CNTT |
THIHK1.TACB3.30 |
19A10010187 |
Nguyễn Đình |
Văn |
15/12/2001 |
1910A02 |
739 |
14 |
CNTT |
THIHK1.TACB3.30 |
18A10010175 |
Kiều Đức |
Đạt |
11/12/2000 |
1810A03 |
740 |
15 |
CNTT |
THIHK1.TACB3.30 |
18A10010311 |
Nguyễn Văn |
Đoàn |
08/08/2000 |
1810A03 |
741 |
16 |
CNTT |
THIHK1.TACB3.30 |
18A10010273 |
Nguyễn Trường |
Giang |
22/12/2000 |
1810A02 |
742 |
17 |
CNTT |
THIHK1.TACB3.30 |
18A10010092 |
Đỗ Thị Minh |
Hiếu |
05/12/2000 |
1810A02 |
743 |
18 |
CNTT |
THIHK1.TACB3.30 |
18A10010182 |
Nguyễn Văn |
Huy |
04/10/2000 |
1810A01 |
744 |
19 |
CNTT |
THIHK1.TACB3.30 |
16A10010162 |
Đồng Duy |
Phương |
03/12/1998 |
1610A04 |