Ban thư ký Hội đồng thi kết thúc học phần HK1 năm học 2020-2021 thông báo: Danh sách sinh viên, Mã phòng thi, Thời gian thi các môn Lý luận chính trị (Những nguyên lý CN của CNMLN, Đường lối CM của Đảng CSVN, Triết học MLN, Kinh tế CT MLN,...) (theo hình thức trực tuyến) như dưới đây, đề nghị sinh viên dự thi đầy đủ, đúng thời gian quy định.
-
SV đăng nhập vào hệ thống trực tuyến LMS theo tài khoản và mật khẩu của sinh viên đúng thời gian quy định
-
SV chuẩn bị sẵn thẻ SV/giấy tờ tùy thân có ảnh để trình CB hỏi thi kiểm tra
-
Quy trình thi trực tuyến được Khoa gửi email tới từng SV
-
Tên học phần:
-
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác LêNin - Học kỳ: 1 Năm học: 2020-2021
-
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam - Học kỳ: 1 Năm học: 2020-2021
-
Triết học Mác LêNin - Học kỳ: 1 Năm học: 2020-2021
-
Kinh tế chính trị Mác LêNin - Học kỳ: 1 Năm học: 2020-2021
-
Thời gian thi:
STT |
Mã phòng thi (*) |
Tên phòng thi (*) |
Ngày bắt đầu (*) |
Ngày kết thúc (*) |
Thời gian bắt đầu (*) |
Thời gian kết thúc (*) |
1 |
THI1120.NLCB.01 |
NLCBML - Phòng thi 01 |
23/11/2020 |
23/11/2020 |
17h30 |
20h30 |
2 |
THI1120.NLCB.02 |
NLCBML - Phòng thi 02 |
23/11/2020 |
23/11/2020 |
17h30 |
20h30 |
|
|
|
|
|
|
|
27 |
THI1120.ĐLCM.17 |
ĐLCMĐ - Phòng thi 17 |
Chờ điều chỉnh |
|
|
|
28 |
THI1120.ĐLCM.18 |
ĐLCMĐ - Phòng thi 18 |
Chờ điều chỉnh |
|
|
|
29 |
THI1120.ĐLCM.19 |
ĐLCMĐ - Phòng thi 19 |
Chờ điều chỉnh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
99 |
THI1120.KTCT.09 |
KTCT - Phòng thi 09 |
24/11/2020 |
24/11/2020 |
17h30 |
20h30 |
100 |
THI1120.KTCT.10 |
KTCT - Phòng thi 10 |
24/11/2020 |
24/11/2020 |
17h30 |
20h30 |
101 |
THI1120.KTCT.11 |
KTCT - Phòng thi 11 |
24/11/2020 |
24/11/2020 |
17h30 |
20h30 |
|
|
|
|
|
|
|
166 |
THI1120.TRIET.21 |
TRIET - Phòng thi 21 |
25/11/2020 |
25/11/2020 |
17h30 |
20h30 |
167 |
THI1120.TRIET.22 |
TRIET - Phòng thi 22 |
25/11/2020 |
25/11/2020 |
17h30 |
20h30 |
168 |
THI1120.TRIET.23 |
TRIET - Phòng thi 23 |
25/11/2020 |
25/11/2020 |
17h30 |
20h30 |
169 |
THI1120.TRIET.24 |
TRIET - Phòng thi 24 |
25/11/2020 |
25/11/2020 |
17h30 |
20h30 |
|
|
|
|
|
|
|
-
Danh sách thi, phòng thi môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác LêNin:
TT |
TT phòng thi |
Khoa |
Mã phòng thi (*) |
MÃ SV |
HỌ VÀ |
TÊN |
NGÀY SINH |
LỚP |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
4 |
CNTT |
THI1120.NLCB.01 |
18A10010055 |
Nguyễn Thị Trung |
Anh |
08/07/1999 |
1810A05 |
2 |
5 |
CNTT |
THI1120.NLCB.01 |
18A10010083 |
Nguyễn Thị Vy |
Anh |
09/11/2000 |
1810A01 |
3 |
6 |
CNTT |
THI1120.NLCB.01 |
18A10010229 |
Nguyễn Minh |
Chiến |
12/10/2000 |
1810A05 |
4 |
7 |
CNTT |
THI1120.NLCB.01 |
18A10010263 |
Trần Đức |
Chính |
13/05/2000 |
1810A01 |
5 |
8 |
CNTT |
THI1120.NLCB.01 |
18A10010327 |
Đoàn Mạnh |
Cường |
05/04/2000 |
1810A01 |
6 |
9 |
CNTT |
THI1120.NLCB.01 |
18A10010214 |
Vũ Thị Phương |
Dung |
14/04/2000 |
1810A01 |
7 |
10 |
CNTT |
THI1120.NLCB.01 |
18A10010164 |
Nguyễn Thành |
Đạt |
08/11/2000 |
1810A02 |
8 |
11 |
CNTT |
THI1120.NLCB.01 |
18A10010145 |
Phạm Hải |
Đăng |
03/11/2000 |
1810A02 |
9 |
12 |
CNTT |
THI1120.NLCB.01 |
15A10010134 |
Trần Nam |
Định |
12/11/1995 |
1510A02 |
10 |
13 |
CNTT |
THI1120.NLCB.01 |
18A10010231 |
Nguyễn Công |
Đức |
06/11/2000 |
1810A01 |
11 |
14 |
CNTT |
THI1120.NLCB.01 |
18A10010036 |
Đỗ Văn |
Giang |
26/01/2000 |
1810A05 |
12 |
15 |
CNTT |
THI1120.NLCB.01 |
18A10010345 |
Phan Văn |
Hào |
15/07/2000 |
1810A01 |
13 |
16 |
CNTT |
THI1120.NLCB.01 |
18A10010124 |
Lê Văn |
Hiếu |
20/11/2000 |
1810A04 |
14 |
17 |
CNTT |
THI1120.NLCB.01 |
18A10010150 |
Nguyễn Trung |
Hiếu |
27/07/2000 |
1810A03 |
15 |
18 |
CNTT |
THI1120.NLCB.01 |
18A10010040 |
Nguyễn Quang |
Huy |
26/03/2000 |
1810A04 |
16 |
19 |
CNTT |
THI1120.NLCB.01 |
18A10010182 |
Nguyễn Văn |
Huy |
04/10/2000 |
1810A01 |
17 |
20 |
CNTT |
THI1120.NLCB.01 |
18A10010286 |
Vũ Quang |
Huy |
29/08/2000 |
1810A02 |
18 |
21 |
CNTT |
THI1120.NLCB.01 |
18A10010350 |
Ngô Văn |
Hưng |
26/07/2000 |
1810A04 |
19 |
22 |
CNTT |
THI1120.NLCB.01 |
18A10010130 |
Trịnh Thùy |
Linh |
15/06/2000 |
1810A03 |
20 |
23 |
CNTT |
THI1120.NLCB.01 |
18A10010298 |
Nguyễn Chí |
Long |
15/05/2000 |
1810A04 |
21 |
24 |
CNTT |
THI1120.NLCB.01 |
18A10010116 |
Trần Đức |
Mạnh |
26/01/2000 |
1810A03 |
22 |
25 |
CNTT |
THI1120.NLCB.01 |
16A10010362 |
Nguyễn Thành |
Quang |
11/12/1998 |
1610A01 |
23 |
1 |
CNTT |
THI1120.NLCB.02 |
18A10010296 |
Nguyễn Đức |
Thủy |
17/05/2000 |
1810A04 |
24 |
2 |
CNTT |
THI1120.NLCB.02 |
18A10010084 |
Nguyễn Anh |
Toàn |
15/05/2000 |
1810A02 |
25 |
3 |
CNTT |
THI1120.NLCB.02 |
18A10010267 |
Nguyễn Thị Bạch |
Tuyết |
14/12/2000 |
1810A02 |
26 |
4 |
CNTT |
THI1120.NLCB.02 |
18A10010308 |
Nguyễn Đình |
Tưởng |
08/11/2000 |
1810A04 |
TT |
TT phòng thi |
Khoa |
MÃ phòng thi |
MÃ SV |
HỌ VÀ |
TÊN |
NGÀY SINH |
LỚP |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
411 |
8 |
CNTT |
THI1120.ĐLCM.17 |
18A10010196 |
Nguyễn Thị Mai |
Anh |
19/08/2000 |
1810A04 |
412 |
9 |
CNTT |
THI1120.ĐLCM.17 |
18A10010067 |
Trần Thị Lan |
Anh |
11/09/2000 |
1810A02 |
413 |
10 |
CNTT |
THI1120.ĐLCM.17 |
17A10010204 |
Nguyễn Văn |
Bảo |
09/10/1999 |
1710A05 |
414 |
11 |
CNTT |
THI1120.ĐLCM.17 |
17A10010246 |
Phạm Thảo |
Chi |
22/05/1999 |
1710A01 |
415 |
12 |
CNTT |
THI1120.ĐLCM.17 |
18A10010081 |
Ngô Minh |
Đức |
07/02/2000 |
1810A05 |
416 |
13 |
CNTT |
THI1120.ĐLCM.17 |
18A10010337 |
Nguyễn Minh |
Đức |
14/07/2000 |
1810A02 |
417 |
14 |
CNTT |
THI1120.ĐLCM.17 |
18A10010348 |
Nguyễn Khương |
Duy |
19/08/2000 |
1810A04 |
418 |
15 |
CNTT |
THI1120.ĐLCM.17 |
17A10010208 |
Trịnh Văn |
Hải |
22/08/1999 |
1710A05 |
419 |
16 |
CNTT |
THI1120.ĐLCM.17 |
18A10010158 |
Vũ Huy |
Hải |
29/12/2000 |
1810A03 |
420 |
17 |
CNTT |
THI1120.ĐLCM.17 |
18A10010157 |
Mai Minh |
Hằng |
16/02/2000 |
1810A01 |
421 |
18 |
CNTT |
THI1120.ĐLCM.17 |
18A10010187 |
Nguyễn Thị Minh |
Hằng |
11/09/2000 |
1810A04 |
422 |
19 |
CNTT |
THI1120.ĐLCM.17 |
17A10010338 |
Đỗ Thế Anh |
Hào |
24/03/1999 |
1710A05 |
423 |
20 |
CNTT |
THI1120.ĐLCM.17 |
18A10010016 |
Bùi Thu |
Hiền |
06/07/2000 |
1810A02 |
424 |
21 |
CNTT |
THI1120.ĐLCM.17 |
17A10010045 |
Hồ Xuân |
Hiệp |
09/06/1999 |
1710A06 |
425 |
22 |
CNTT |
THI1120.ĐLCM.17 |
17A10010059 |
Đoàn Ngô |
Hiếu |
16/03/1999 |
1710A02 |
426 |
23 |
CNTT |
THI1120.ĐLCM.17 |
18A10010146 |
Trần Trung |
Hiếu |
19/11/2000 |
1810A02 |
427 |
24 |
CNTT |
THI1120.ĐLCM.17 |
18A10010170 |
Phạm Thị |
Hoài |
01/11/2000 |
1810A04 |
428 |
25 |
CNTT |
THI1120.ĐLCM.17 |
16A10010250 |
Hồ Minh |
Hoàng |
26/10/1997 |
1610A06 |
429 |
1 |
CNTT |
THI1120.ĐLCM.18 |
17A10010261 |
Trương Văn |
Học |
12/01/1999 |
1710A01 |
430 |
2 |
CNTT |
THI1120.ĐLCM.18 |
18A10010119 |
Phạm Lan |
Hương |
13/11/2000 |
1810A04 |
431 |
3 |
CNTT |
THI1120.ĐLCM.18 |
18A10010257 |
Dương Thị Thanh |
Hường |
17/09/2000 |
1810A05 |
432 |
4 |
CNTT |
THI1120.ĐLCM.18 |
18A10010366 |
Nguyễn Thị |
Hường |
20/03/2000 |
1810A01 |
433 |
5 |
CNTT |
THI1120.ĐLCM.18 |
17A10010150 |
Trần Trọng |
Khanh |
02/02/1999 |
1710A01 |
434 |
6 |
CNTT |
THI1120.ĐLCM.18 |
18A10010066 |
Vũ Duy |
Khánh |
01/01/2000 |
1810A01 |
435 |
7 |
CNTT |
THI1120.ĐLCM.18 |
17A10010207 |
Nguyễn Trung |
Kiên |
09/09/1999 |
1710A01 |
436 |
8 |
CNTT |
THI1120.ĐLCM.18 |
18A10010245 |
Nguyễn Trọng |
Linh |
06/03/2000 |
1810A01 |
437 |
9 |
CNTT |
THI1120.ĐLCM.18 |
18A10010026 |
Phạm Thị Thùy |
Linh |
30/11/2000 |
1810A02 |
438 |
10 |
CNTT |
THI1120.ĐLCM.18 |
18A10010241 |
Vũ Thị |
Linh |
14/01/2000 |
1810A04 |
439 |
11 |
CNTT |
THI1120.ĐLCM.18 |
17A10010020 |
Quách Hoàng |
Long |
05/12/1999 |
1710A02 |
440 |
12 |
CNTT |
THI1120.ĐLCM.18 |
18A10010304 |
Trần Thế |
Long |
12/12/2000 |
1810A03 |
441 |
13 |
CNTT |
THI1120.ĐLCM.18 |
18A10010037 |
Nguyễn Thị |
Mai |
12/09/2000 |
1810A05 |
442 |
14 |
CNTT |
THI1120.ĐLCM.18 |
18A10010171 |
Trần Thị |
Mai |
23/03/2000 |
1810A02 |
443 |
15 |
CNTT |
THI1120.ĐLCM.18 |
18A10010268 |
Trần Thanh |
Minh |
01/12/2000 |
1810A04 |
444 |
16 |
CNTT |
THI1120.ĐLCM.18 |
17A10010212 |
Nguyễn Văn |
Nam |
19/08/1999 |
1710A04 |
445 |
17 |
CNTT |
THI1120.ĐLCM.18 |
18A10010045 |
Lê Văn |
Nghĩa |
21/05/2000 |
1810A02 |
446 |
18 |
CNTT |
THI1120.ĐLCM.18 |
18A10010314 |
Nguyễn Thu |
Phương |
23/11/2000 |
1810A04 |
447 |
19 |
CNTT |
THI1120.ĐLCM.18 |
17A10010030 |
Đỗ Thanh |
Sơn |
09/03/1999 |
1710A02 |
448 |
20 |
CNTT |
THI1120.ĐLCM.18 |
18A10010208 |
Nguyễn Thị Kim |
Thanh |
13/08/2000 |
1810A04 |
449 |
21 |
CNTT |
THI1120.ĐLCM.18 |
16A10010091 |
Nguyễn Đức |
Thông |
27/11/1998 |
1610A03 |
450 |
22 |
CNTT |
THI1120.ĐLCM.18 |
18A10010088 |
Kiều Thị Thu |
Thúy |
13/12/2000 |
1810A04 |
451 |
23 |
CNTT |
THI1120.ĐLCM.18 |
18A10010115 |
Ngô Văn |
Toàn |
02/01/2000 |
1810A01 |
452 |
24 |
CNTT |
THI1120.ĐLCM.18 |
18A10010270 |
Ngô Anh |
Tú |
19/10/2000 |
1810A04 |
453 |
25 |
CNTT |
THI1120.ĐLCM.18 |
18A10010120 |
Trương Minh |
Tuân |
16/01/2000 |
1810A03 |
454 |
1 |
CNTT |
THI1120.ĐLCM.19 |
18A10010194 |
Đào Công |
Tuấn |
20/10/2000 |
1810A04 |
455 |
2 |
CNTT |
THI1120.ĐLCM.19 |
17A10010277 |
Vũ Văn |
Tùng |
22/10/1999 |
1710A05 |
-
Danh sách thi, phòng thi môn Triết học Mác LêNin:
TT |
TT phòng thi |
Khoa |
Mã phòng thi (*) |
MÃ SV |
HỌ VÀ |
TÊN |
NGÀY SINH |
LỚP |
|
|
|
|
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
520 |
20 |
CNTT |
THI1120.TRIET.21 |
19A10010125 |
Nguyễn Tuấn |
Anh |
28/06/2001 |
1910A03 |
521 |
21 |
CNTT |
THI1120.TRIET.21 |
19A10010181 |
Phan Quốc |
Anh |
08/04/2001 |
1910A02 |
522 |
22 |
CNTT |
THI1120.TRIET.21 |
19A10010007 |
Trần Kim |
Anh |
24/08/2001 |
1910A04 |
523 |
23 |
CNTT |
THI1120.TRIET.21 |
19A10010046 |
Trần Lan |
Anh |
03/09/2001 |
1910A05 |
524 |
24 |
CNTT |
THI1120.TRIET.21 |
19A10010086 |
Trần Thị |
Anh |
01/11/2001 |
1910A01 |
525 |
25 |
CNTT |
THI1120.TRIET.21 |
19A10010068 |
Trần Thị |
Ánh |
08/01/2001 |
1910A02 |
526 |
1 |
CNTT |
THI1120.TRIET.22 |
19A10010006 |
Đỗ Thị |
Bích |
19/11/2001 |
1910A02 |
527 |
2 |
CNTT |
THI1120.TRIET.22 |
19A10010147 |
Nguyễn Ngọc |
Danh |
05/08/1997 |
1910A05 |
528 |
3 |
CNTT |
THI1120.TRIET.22 |
19A10010153 |
Hoàng |
Duy |
09/07/2001 |
1910A04 |
529 |
4 |
CNTT |
THI1120.TRIET.22 |
19A10010185 |
Tăng Văn |
Dũng |
08/03/2001 |
1910A02 |
530 |
5 |
CNTT |
THI1120.TRIET.22 |
19A10010137 |
Vũ Tiến |
Dũng |
29/03/2001 |
1910A03 |
531 |
6 |
CNTT |
THI1120.TRIET.22 |
19A10010330 |
Phan Thị Thùy |
Dương |
18/10/2001 |
1910A03 |
532 |
7 |
CNTT |
THI1120.TRIET.22 |
19A10010206 |
Hứa Quốc |
Đảng |
27/02/2001 |
1910A04 |
533 |
8 |
CNTT |
THI1120.TRIET.22 |
19A10010039 |
Dương Thành |
Đạt |
24/10/2001 |
1910A05 |
534 |
9 |
CNTT |
THI1120.TRIET.22 |
19A10010199 |
Mai Thành |
Đạt |
19/09/2001 |
1910A05 |
535 |
10 |
CNTT |
THI1120.TRIET.22 |
19A10010308 |
Phạm Tiến |
Đạt |
01/03/2001 |
1910A02 |
536 |
11 |
CNTT |
THI1120.TRIET.22 |
19A10010018 |
Phùng Văn |
Đạt |
28/06/2001 |
1910A03 |
537 |
12 |
CNTT |
THI1120.TRIET.22 |
19A10010298 |
Hoàng Minh |
Đức |
09/07/2001 |
1910A01 |
538 |
13 |
CNTT |
THI1120.TRIET.22 |
19A10010019 |
Đào Hương |
Giang |
30/01/2001 |
1910A01 |
539 |
14 |
CNTT |
THI1120.TRIET.22 |
19A10010085 |
Nguyễn Thu |
Hà |
26/06/2001 |
1910A05 |
540 |
15 |
CNTT |
THI1120.TRIET.22 |
19A10010060 |
Vũ Văn |
Hải |
21/12/2001 |
1910A03 |
541 |
16 |
CNTT |
THI1120.TRIET.22 |
19A10010009 |
Trương Hồng |
Hạnh |
14/12/2001 |
1910A05 |
542 |
17 |
CNTT |
THI1120.TRIET.22 |
19A10010375 |
Đinh Thị Thu |
Hiền |
28/07/2001 |
1910A01 |
543 |
18 |
CNTT |
THI1120.TRIET.22 |
19A10010084 |
Vũ Thị Thúy |
Hiền |
09/12/2001 |
1910A04 |
544 |
19 |
CNTT |
THI1120.TRIET.22 |
19A10010356 |
Đỗ Trần Trọng |
Hiếu |
25/07/2001 |
1910A02 |
545 |
20 |
CNTT |
THI1120.TRIET.22 |
19A10010044 |
Trần Thị |
Hồng |
24/06/2001 |
1910A02 |
546 |
21 |
CNTT |
THI1120.TRIET.22 |
19A10010220 |
Vương Quang |
Huy |
26/02/2001 |
1910A02 |
547 |
22 |
CNTT |
THI1120.TRIET.22 |
19A10010149 |
Nguyễn Thanh |
Huyền |
01/01/2001 |
1910A01 |
548 |
23 |
CNTT |
THI1120.TRIET.22 |
19A10010301 |
Nguyễn Thị |
Huyền |
08/03/2000 |
1910A04 |
549 |
24 |
CNTT |
THI1120.TRIET.22 |
19A10010069 |
Nguyễn Thị |
Huyền |
15/01/2001 |
1910A03 |
550 |
25 |
CNTT |
THI1120.TRIET.22 |
19A10010078 |
Đỗ Mạnh |
Hùng |
21/08/2001 |
1910A04 |
551 |
1 |
CNTT |
THI1120.TRIET.23 |
19A10010280 |
Phạm Việt |
Hùng |
01/06/2001 |
1910A01 |
552 |
2 |
CNTT |
THI1120.TRIET.23 |
19A10010129 |
Vũ Văn |
Khang |
07/04/2001 |
1910A02 |
553 |
3 |
CNTT |
THI1120.TRIET.23 |
19A10010038 |
Nguyễn Văn |
Khương |
27/07/2001 |
1910A01 |
554 |
4 |
CNTT |
THI1120.TRIET.23 |
19A10010005 |
Đinh Thị |
Lam |
07/12/2001 |
1910A02 |
555 |
5 |
CNTT |
THI1120.TRIET.23 |
19A10010198 |
Nguyễn Văn |
Lập |
15/04/2001 |
1910A03 |
556 |
6 |
CNTT |
THI1120.TRIET.23 |
19A10010277 |
Nguyễn Thị |
Lê |
05/08/2001 |
1910A04 |
557 |
7 |
CNTT |
THI1120.TRIET.23 |
19A10010303 |
Vũ Thị |
Lệ |
13/12/2001 |
1910A05 |
558 |
8 |
CNTT |
THI1120.TRIET.23 |
19A10010276 |
Nguyễn Văn |
Linh |
13/01/2000 |
1910A04 |
559 |
9 |
CNTT |
THI1120.TRIET.23 |
19A10010100 |
Nguyễn Văn |
Linh |
09/08/2001 |
1910A03 |
560 |
10 |
CNTT |
THI1120.TRIET.23 |
19A10010197 |
Nguyễn Hải |
Long |
14/01/2001 |
1910A05 |
561 |
11 |
CNTT |
THI1120.TRIET.23 |
19A10010211 |
Dương Nghĩa |
Mạnh |
14/01/2001 |
1910A04 |
562 |
12 |
CNTT |
THI1120.TRIET.23 |
19A10010353 |
Nguyễn Văn |
Mạnh |
15/06/2001 |
1910A02 |
563 |
13 |
CNTT |
THI1120.TRIET.23 |
19A10010012 |
Nguyễn Văn |
Mạnh |
01/10/2001 |
1910A03 |
564 |
14 |
CNTT |
THI1120.TRIET.23 |
19A10010172 |
Tạ Đức |
Mạnh |
20/10/2001 |
1910A01 |
565 |
15 |
CNTT |
THI1120.TRIET.23 |
19A10010210 |
Bùi Quang |
Minh |
30/10/2001 |
1910A04 |
566 |
16 |
CNTT |
THI1120.TRIET.23 |
19A10010202 |
Lê Quang |
Minh |
31/08/2001 |
1910A02 |
567 |
17 |
CNTT |
THI1120.TRIET.23 |
19A10010112 |
Nguyễn Công |
Minh |
27/10/2001 |
1910A03 |
568 |
18 |
CNTT |
THI1120.TRIET.23 |
19A10010022 |
Trần Đức |
Minh |
19/01/2001 |
1910A04 |
569 |
19 |
CNTT |
THI1120.TRIET.23 |
19A10010180 |
Bùi Thị |
My |
17/01/2001 |
1910A05 |
570 |
20 |
CNTT |
THI1120.TRIET.23 |
19A10010227 |
Chử Văn |
Nam |
23/06/2001 |
1910A01 |
571 |
21 |
CNTT |
THI1120.TRIET.23 |
19A10010164 |
Nguyễn Phương |
Nam |
19/11/2001 |
1910A03 |
572 |
22 |
CNTT |
THI1120.TRIET.23 |
19A10010070 |
Nguyễn Thanh |
Nam |
21/07/2001 |
1910A04 |
573 |
23 |
CNTT |
THI1120.TRIET.23 |
19A10010088 |
Đàm Đức |
Ngọc |
05/06/2001 |
1910A05 |
574 |
24 |
CNTT |
THI1120.TRIET.23 |
19A10010323 |
Phạm Bích |
Ngọc |
18/02/2001 |
1910A04 |
575 |
25 |
CNTT |
THI1120.TRIET.23 |
19A10010228 |
Nguyễn Đức |
Nguyên |
09/03/2001 |
1910A01 |
576 |
1 |
CNTT |
THI1120.TRIET.24 |
19A10010341 |
Trịnh Bá |
Nhất |
18/03/2001 |
1910A04 |
577 |
2 |
CNTT |
THI1120.TRIET.24 |
19A10010195 |
Nguyễn Anh |
Núi |
25/08/2001 |
1910A02 |
578 |
3 |
CNTT |
THI1120.TRIET.24 |
19A10010045 |
Đặng Ngọc |
Phúc |
16/07/2001 |
1910A01 |
579 |
4 |
CNTT |
THI1120.TRIET.24 |
19A10010041 |
Trần Văn |
Quang |
08/08/2001 |
1910A05 |
580 |
5 |
CNTT |
THI1120.TRIET.24 |
19A10010320 |
Đỗ Duy |
Quyền |
20/06/2000 |
1910A01 |
581 |
6 |
CNTT |
THI1120.TRIET.24 |
19A10010319 |
Trần Thị Như |
Quỳnh |
08/11/2001 |
1910A04 |
582 |
7 |
CNTT |
THI1120.TRIET.24 |
19A10010209 |
Phạm Thanh |
Sơn |
16/10/2001 |
1910A03 |
583 |
8 |
CNTT |
THI1120.TRIET.24 |
19A10010380 |
Đỗ Văn |
Thanh |
06/03/2001 |
1910A04 |
584 |
9 |
CNTT |
THI1120.TRIET.24 |
19A10010167 |
Chu Văn |
Thắng |
14/02/1999 |
1910A03 |
585 |
10 |
CNTT |
THI1120.TRIET.24 |
19A10010017 |
Nguyễn Hoài |
Thu |
25/06/2001 |
1910A02 |
586 |
11 |
CNTT |
THI1120.TRIET.24 |
19A10010186 |
Nguyễn Thị |
Thủy |
09/05/2001 |
1910A05 |
587 |
12 |
CNTT |
THI1120.TRIET.24 |
19A10010190 |
Trần Viết |
Toản |
16/07/2001 |
1910A04 |
588 |
13 |
CNTT |
THI1120.TRIET.24 |
19A10010156 |
Trần Quỳnh |
Trang |
07/06/2001 |
1910A04 |
589 |
14 |
CNTT |
THI1120.TRIET.24 |
19A10010027 |
Trần Văn |
Trung |
14/03/2001 |
1910A04 |
590 |
15 |
CNTT |
THI1120.TRIET.24 |
19A10010189 |
Nguyễn Đức |
Trường |
25/05/2001 |
1910A05 |
591 |
16 |
CNTT |
THI1120.TRIET.24 |
19A10010008 |
Nguyễn Hữu |
Tú |
16/02/2001 |
1910A01 |
592 |
17 |
CNTT |
THI1120.TRIET.24 |
19A10010103 |
Phạm Lê Việt |
Tú |
14/10/2001 |
1910A04 |
593 |
18 |
CNTT |
THI1120.TRIET.24 |
19A10010057 |
Nguyễn Thị Thu |
Uyên |
02/11/2000 |
1910A01 |
594 |
19 |
CNTT |
THI1120.TRIET.24 |
19A10010187 |
Nguyễn Đình |
Văn |
15/12/2001 |
1910A02 |
595 |
20 |
CNTT |
THI1120.TRIET.24 |
19A10010225 |
Trần Văn |
Việt |
07/08/2001 |
1910A01 |
596 |
21 |
CNTT |
THI1120.TRIET.24 |
19A10010241 |
Vũ Bá |
Việt |
30/01/2001 |
1910A02 |
597 |
22 |
CNTT |
THI1120.TRIET.24 |
19A10010240 |
Nguyễn Hải |
Yến |
19/04/2001 |
1910A02 |
-
Danh sách thi, phòng thi môn Kinh tế chính trị Mác LêNin:
TT |
TT phòng thi |
Khoa |
MÃ phòng thi |
MÃ SV |
HỌ VÀ |
TÊN |
NGÀY SINH |
LỚP |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
192 |
14 |
CNTT |
THI1120.KTCT.11 |
19A10010125 |
Nguyễn Tuấn |
Anh |
28/06/2001 |
1910A03 |
193 |
15 |
CNTT |
THI1120.KTCT.11 |
19A10010046 |
Trần Lan |
Anh |
03/09/2001 |
1910A05 |
194 |
16 |
CNTT |
THI1120.KTCT.11 |
19A10010086 |
Trần Thị |
Anh |
01/11/2001 |
1910A01 |
195 |
17 |
CNTT |
THI1120.KTCT.11 |
19A10010006 |
Đỗ Thị |
Bích |
19/11/2001 |
1910A02 |
196 |
18 |
CNTT |
THI1120.KTCT.11 |
19A10010206 |
Hứa Quốc |
Đảng |
27/02/2001 |
1910A04 |
197 |
19 |
CNTT |
THI1120.KTCT.11 |
19A10010147 |
Nguyễn Ngọc |
Danh |
05/08/1997 |
1910A05 |
198 |
20 |
CNTT |
THI1120.KTCT.11 |
19A10010039 |
Dương Thành |
Đạt |
24/10/2001 |
1910A05 |
199 |
21 |
CNTT |
THI1120.KTCT.11 |
19A10010199 |
Mai Thành |
Đạt |
19/09/2001 |
1910A05 |
200 |
22 |
CNTT |
THI1120.KTCT.11 |
19A10010298 |
Hoàng Minh |
Đức |
09/07/2001 |
1910A01 |
201 |
23 |
CNTT |
THI1120.KTCT.11 |
19A10010185 |
Tăng Văn |
Dũng |
08/03/2001 |
1910A02 |
202 |
24 |
CNTT |
THI1120.KTCT.11 |
19A10010137 |
Vũ Tiến |
Dũng |
29/03/2001 |
1910A03 |
203 |
25 |
CNTT |
THI1120.KTCT.11 |
19A10010330 |
Phan Thị Thùy |
Dương |
18/10/2001 |
1910A03 |
204 |
1 |
CNTT |
THI1120.KTCT.09 |
19A10010153 |
Hoàng |
Duy |
09/07/2001 |
1910A04 |
205 |
2 |
CNTT |
THI1120.KTCT.09 |
19A10010263 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Duyên |
28/01/2001 |
1910A01 |
206 |
3 |
CNTT |
THI1120.KTCT.09 |
19A10010019 |
Đào Hương |
Giang |
30/01/2001 |
1910A01 |
207 |
4 |
CNTT |
THI1120.KTCT.09 |
19A10010085 |
Nguyễn Thu |
Hà |
26/06/2001 |
1910A05 |
208 |
5 |
CNTT |
THI1120.KTCT.09 |
19A10010060 |
Vũ Văn |
Hải |
21/12/2001 |
1910A03 |
209 |
6 |
CNTT |
THI1120.KTCT.09 |
19A10010009 |
Trương Hồng |
Hạnh |
14/12/2001 |
1910A05 |
210 |
7 |
CNTT |
THI1120.KTCT.09 |
19A10010084 |
Vũ Thị Thúy |
Hiền |
09/12/2001 |
1910A04 |
211 |
8 |
CNTT |
THI1120.KTCT.09 |
19A10010356 |
Đỗ Trần Trọng |
Hiếu |
25/07/2001 |
1910A02 |
212 |
9 |
CNTT |
THI1120.KTCT.09 |
19A10010044 |
Trần Thị |
Hồng |
24/06/2001 |
1910A02 |
213 |
10 |
CNTT |
THI1120.KTCT.09 |
19A10010280 |
Phạm Việt |
Hùng |
01/06/2001 |
1910A01 |
214 |
11 |
CNTT |
THI1120.KTCT.09 |
19A10010149 |
Nguyễn Thanh |
Huyền |
01/01/2001 |
1910A01 |
215 |
12 |
CNTT |
THI1120.KTCT.09 |
19A10010301 |
Nguyễn Thị |
Huyền |
08/03/2000 |
1910A04 |
216 |
13 |
CNTT |
THI1120.KTCT.09 |
19A10010069 |
Nguyễn Thị |
Huyền |
15/01/2001 |
1910A03 |
217 |
14 |
CNTT |
THI1120.KTCT.09 |
19A10010129 |
Vũ Văn |
Khang |
07/04/2001 |
1910A02 |
218 |
15 |
CNTT |
THI1120.KTCT.09 |
19A10010038 |
Nguyễn Văn |
Khương |
27/07/2001 |
1910A01 |
219 |
16 |
CNTT |
THI1120.KTCT.09 |
19A10010198 |
Nguyễn Văn |
Lập |
15/04/2001 |
1910A03 |
220 |
17 |
CNTT |
THI1120.KTCT.09 |
19A10010277 |
Nguyễn Thị |
Lê |
05/08/2001 |
1910A04 |
221 |
18 |
CNTT |
THI1120.KTCT.09 |
19A10010303 |
Vũ Thị |
Lệ |
13/12/2001 |
1910A05 |
222 |
19 |
CNTT |
THI1120.KTCT.09 |
19A10010276 |
Nguyễn Văn |
Linh |
13/01/2000 |
1910A04 |
223 |
20 |
CNTT |
THI1120.KTCT.09 |
19A10010100 |
Nguyễn Văn |
Linh |
09/08/2001 |
1910A03 |
224 |
21 |
CNTT |
THI1120.KTCT.09 |
19A10010197 |
Nguyễn Hải |
Long |
14/01/2001 |
1910A05 |
225 |
22 |
CNTT |
THI1120.KTCT.09 |
19A10010211 |
Dương Nghĩa |
Mạnh |
14/01/2001 |
1910A04 |
226 |
23 |
CNTT |
THI1120.KTCT.09 |
19A10010353 |
Nguyễn Văn |
Mạnh |
15/06/2001 |
1910A02 |
227 |
24 |
CNTT |
THI1120.KTCT.09 |
19A10010012 |
Nguyễn Văn |
Mạnh |
01/10/2001 |
1910A03 |
228 |
25 |
CNTT |
THI1120.KTCT.09 |
19A10010172 |
Tạ Đức |
Mạnh |
20/10/2001 |
1910A01 |
229 |
1 |
CNTT |
THI1120.KTCT.10 |
19A10010210 |
Bùi Quang |
Minh |
30/10/2001 |
1910A04 |
230 |
2 |
CNTT |
THI1120.KTCT.10 |
19A10010112 |
Nguyễn Công |
Minh |
27/10/2001 |
1910A03 |
231 |
3 |
CNTT |
THI1120.KTCT.10 |
19A10010022 |
Trần Đức |
Minh |
19/01/2001 |
1910A04 |
232 |
4 |
CNTT |
THI1120.KTCT.10 |
19A10010180 |
Bùi Thị |
My |
17/01/2001 |
1910A05 |
233 |
5 |
CNTT |
THI1120.KTCT.10 |
19A10010164 |
Nguyễn Phương |
Nam |
19/11/2001 |
1910A03 |
234 |
6 |
CNTT |
THI1120.KTCT.10 |
19A10010070 |
Nguyễn Thanh |
Nam |
21/07/2001 |
1910A04 |
235 |
7 |
CNTT |
THI1120.KTCT.10 |
19A10010088 |
Đàm Đức |
Ngọc |
05/06/2001 |
1910A05 |
236 |
8 |
CNTT |
THI1120.KTCT.10 |
19A10010228 |
Nguyễn Đức |
Nguyên |
09/03/2001 |
1910A01 |
237 |
9 |
CNTT |
THI1120.KTCT.10 |
19A10010341 |
Trịnh Bá |
Nhất |
18/03/2001 |
1910A04 |
238 |
10 |
CNTT |
THI1120.KTCT.10 |
19A10010195 |
Nguyễn Anh |
Núi |
25/08/2001 |
1910A02 |
239 |
11 |
CNTT |
THI1120.KTCT.10 |
19A10010041 |
Trần Văn |
Quang |
08/08/2001 |
1910A05 |
240 |
12 |
CNTT |
THI1120.KTCT.10 |
19A10010320 |
Đỗ Duy |
Quyền |
20/06/2000 |
1910A01 |
241 |
13 |
CNTT |
THI1120.KTCT.10 |
19A10010319 |
Trần Thị Như |
Quỳnh |
08/11/2001 |
1910A04 |
242 |
14 |
CNTT |
THI1120.KTCT.10 |
19A10010380 |
Đỗ Văn |
Thanh |
06/03/2001 |
1910A04 |
243 |
15 |
CNTT |
THI1120.KTCT.10 |
19A10010186 |
Nguyễn Thị |
Thủy |
09/05/2001 |
1910A05 |
244 |
16 |
CNTT |
THI1120.KTCT.10 |
19A10010156 |
Trần Quỳnh |
Trang |
07/06/2001 |
1910A04 |
245 |
17 |
CNTT |
THI1120.KTCT.10 |
19A10010027 |
Trần Văn |
Trung |
14/03/2001 |
1910A04 |
246 |
18 |
CNTT |
THI1120.KTCT.10 |
19A10010008 |
Nguyễn Hữu |
Tú |
16/02/2001 |
1910A01 |
247 |
19 |
CNTT |
THI1120.KTCT.10 |
19A10010103 |
Phạm Lê Việt |
Tú |
14/10/2001 |
1910A04 |
248 |
20 |
CNTT |
THI1120.KTCT.10 |
19A10010057 |
Nguyễn Thị Thu |
Uyên |
02/11/2000 |
1910A01 |
249 |
21 |
CNTT |
THI1120.KTCT.10 |
19A10010225 |
Trần Văn |
Việt |
07/08/2001 |
1910A01 |
250 |
22 |
CNTT |
THI1120.KTCT.10 |
19A10010241 |
Vũ Bá |
Việt |
30/01/2001 |
1910A02 |
251 |
23 |
CNTT |
THI1120.KTCT.10 |
19A10010240 |
Nguyễn Hải |
Yến |
19/04/2001 |
1910A02 |