Ban thư ký Hội đồng thi kết thúc học phần HK1 năm học 2020-2021 thông báo: Danh sách sinh viên, Mã phòng thi, Thời gian thi môn Đường lối CM của Đảng CSVN (theo hình thức trực tuyến) như dưới đây, đề nghị sinh viên dự thi đầy đủ, đúng thời gian quy định.
-
SV đăng nhập vào hệ thống trực tuyến LMS theo tài khoản và mật khẩu của sinh viên đúng thời gian quy định
-
SV chuẩn bị sẵn thẻ SV/giấy tờ tùy thân có ảnh để trình CB hỏi thi kiểm tra
-
Quy trình thi trực tuyến được Khoa gửi email tới từng SV
STT |
Mã phòng thi (*) |
Tên phòng thi (*) |
Ngày bắt đầu (*) |
Ngày kết thúc (*) |
Thời gian bắt đầu (*) |
Thời gian kết thúc (*) |
|
|
|
|
|
|
|
11 |
THI1120.ĐLCM.01 |
ĐLCMĐ - Phòng thi 01 |
23/11/2020 |
23/11/2020 |
08h00 |
11h00 |
12 |
THI1120.ĐLCM.02 |
ĐLCMĐ - Phòng thi 02 |
23/11/2020 |
23/11/2020 |
13h30 |
16h30 |
13 |
THI1120.ĐLCM.03 |
ĐLCMĐ - Phòng thi 03 |
23/11/2020 |
23/11/2020 |
13h30 |
16h30 |
14 |
THI1120.ĐLCM.04 |
ĐLCMĐ - Phòng thi 04 |
23/11/2020 |
23/11/2020 |
17h30 |
20h30 |
15 |
THI1120.ĐLCM.05 |
ĐLCMĐ - Phòng thi 05 |
23/11/2020 |
23/11/2020 |
17h30 |
20h30 |
16 |
THI1120.ĐLCM.06 |
ĐLCMĐ - Phòng thi 06 |
24/11/2020 |
24/11/2020 |
08h00 |
11h00 |
17 |
THI1120.ĐLCM.07 |
ĐLCMĐ - Phòng thi 07 |
24/11/2020 |
24/11/2020 |
08h00 |
11h00 |
18 |
THI1120.ĐLCM.08 |
ĐLCMĐ - Phòng thi 08 |
24/11/2020 |
24/11/2020 |
13h30 |
16h30 |
19 |
THI1120.ĐLCM.09 |
ĐLCMĐ - Phòng thi 09 |
24/11/2020 |
24/11/2020 |
13h30 |
16h30 |
20 |
THI1120.ĐLCM.10 |
ĐLCMĐ - Phòng thi 10 |
24/11/2020 |
24/11/2020 |
17h30 |
20h30 |
21 |
THI1120.ĐLCM.11 |
ĐLCMĐ - Phòng thi 11 |
24/11/2020 |
24/11/2020 |
17h30 |
20h30 |
22 |
THI1120.ĐLCM.12 |
ĐLCMĐ - Phòng thi 12 |
26/11/2020 |
26/11/2020 |
17h30 |
20h30 |
23 |
THI1120.ĐLCM.13 |
ĐLCMĐ - Phòng thi 13 |
26/11/2020 |
26/11/2020 |
17h30 |
20h30 |
24 |
THI1120.ĐLCM.14 |
ĐLCMĐ - Phòng thi 14 |
28/11/2020 |
28/11/2020 |
08h00 |
11h00 |
25 |
THI1120.ĐLCM.15 |
ĐLCMĐ - Phòng thi 15 |
28/11/2020 |
28/11/2020 |
13h30 |
16h30 |
26 |
THI1120.ĐLCM.16 |
ĐLCMĐ - Phòng thi 16 |
28/11/2020 |
28/11/2020 |
17h30 |
20h30 |
27 |
THI1120.ĐLCM.17 |
ĐLCMĐ - Phòng thi 17 |
29/11/2020 |
29/11/2020 |
08h00 |
11h00 |
28 |
THI1120.ĐLCM.18 |
ĐLCMĐ - Phòng thi 18 |
29/11/2020 |
29/11/2020 |
13h30 |
16h30 |
29 |
THI1120.ĐLCM.19 |
ĐLCMĐ - Phòng thi 19 |
29/11/2020 |
29/11/2020 |
17h30 |
20h30 |
-
Danh sách thi, phòng thi môn Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam:
TT phòng thi |
Khoa |
MÃ phòng thi |
MÃ SV |
HỌ VÀ |
TÊN |
NGÀY SINH |
LỚP |
|
|
|
|
|
|
|
|
8 |
CNTT |
THI1120.ĐLCM.12 |
18A10010196 |
Nguyễn Thị Mai |
Anh |
19/08/2000 |
1810A04 |
9 |
CNTT |
THI1120.ĐLCM.12 |
18A10010067 |
Trần Thị Lan |
Anh |
11/09/2000 |
1810A02 |
10 |
CNTT |
THI1120.ĐLCM.12 |
17A10010204 |
Nguyễn Văn |
Bảo |
09/10/1999 |
1710A05 |
11 |
CNTT |
THI1120.ĐLCM.12 |
17A10010246 |
Phạm Thảo |
Chi |
22/05/1999 |
1710A01 |
12 |
CNTT |
THI1120.ĐLCM.12 |
18A10010081 |
Ngô Minh |
Đức |
07/02/2000 |
1810A05 |
13 |
CNTT |
THI1120.ĐLCM.12 |
18A10010337 |
Nguyễn Minh |
Đức |
14/07/2000 |
1810A02 |
14 |
CNTT |
THI1120.ĐLCM.12 |
18A10010348 |
Nguyễn Khương |
Duy |
19/08/2000 |
1810A04 |
15 |
CNTT |
THI1120.ĐLCM.12 |
17A10010208 |
Trịnh Văn |
Hải |
22/08/1999 |
1710A05 |
16 |
CNTT |
THI1120.ĐLCM.12 |
18A10010158 |
Vũ Huy |
Hải |
29/12/2000 |
1810A03 |
17 |
CNTT |
THI1120.ĐLCM.12 |
18A10010157 |
Mai Minh |
Hằng |
16/02/2000 |
1810A01 |
18 |
CNTT |
THI1120.ĐLCM.12 |
18A10010187 |
Nguyễn Thị Minh |
Hằng |
11/09/2000 |
1810A04 |
19 |
CNTT |
THI1120.ĐLCM.12 |
17A10010338 |
Đỗ Thế Anh |
Hào |
24/03/1999 |
1710A05 |
20 |
CNTT |
THI1120.ĐLCM.12 |
18A10010016 |
Bùi Thu |
Hiền |
06/07/2000 |
1810A02 |
21 |
CNTT |
THI1120.ĐLCM.12 |
17A10010045 |
Hồ Xuân |
Hiệp |
09/06/1999 |
1710A06 |
22 |
CNTT |
THI1120.ĐLCM.12 |
17A10010059 |
Đoàn Ngô |
Hiếu |
16/03/1999 |
1710A02 |
23 |
CNTT |
THI1120.ĐLCM.12 |
18A10010146 |
Trần Trung |
Hiếu |
19/11/2000 |
1810A02 |
24 |
CNTT |
THI1120.ĐLCM.12 |
18A10010170 |
Phạm Thị |
Hoài |
01/11/2000 |
1810A04 |
25 |
CNTT |
THI1120.ĐLCM.12 |
16A10010250 |
Hồ Minh |
Hoàng |
26/10/1997 |
1610A06 |
1 |
CNTT |
THI1120.ĐLCM.13 |
17A10010261 |
Trương Văn |
Học |
12/01/1999 |
1710A01 |
2 |
CNTT |
THI1120.ĐLCM.13 |
18A10010119 |
Phạm Lan |
Hương |
13/11/2000 |
1810A04 |
3 |
CNTT |
THI1120.ĐLCM.13 |
18A10010257 |
Dương Thị Thanh |
Hường |
17/09/2000 |
1810A05 |
4 |
CNTT |
THI1120.ĐLCM.13 |
18A10010366 |
Nguyễn Thị |
Hường |
20/03/2000 |
1810A01 |
5 |
CNTT |
THI1120.ĐLCM.13 |
17A10010150 |
Trần Trọng |
Khanh |
02/02/1999 |
1710A01 |
6 |
CNTT |
THI1120.ĐLCM.13 |
18A10010066 |
Vũ Duy |
Khánh |
01/01/2000 |
1810A01 |
7 |
CNTT |
THI1120.ĐLCM.13 |
17A10010207 |
Nguyễn Trung |
Kiên |
09/09/1999 |
1710A01 |
8 |
CNTT |
THI1120.ĐLCM.13 |
18A10010245 |
Nguyễn Trọng |
Linh |
06/03/2000 |
1810A01 |
9 |
CNTT |
THI1120.ĐLCM.13 |
18A10010026 |
Phạm Thị Thùy |
Linh |
30/11/2000 |
1810A02 |
10 |
CNTT |
THI1120.ĐLCM.13 |
18A10010241 |
Vũ Thị |
Linh |
14/01/2000 |
1810A04 |
11 |
CNTT |
THI1120.ĐLCM.13 |
17A10010020 |
Quách Hoàng |
Long |
05/12/1999 |
1710A02 |
12 |
CNTT |
THI1120.ĐLCM.13 |
18A10010304 |
Trần Thế |
Long |
12/12/2000 |
1810A03 |
13 |
CNTT |
THI1120.ĐLCM.13 |
18A10010037 |
Nguyễn Thị |
Mai |
12/09/2000 |
1810A05 |
14 |
CNTT |
THI1120.ĐLCM.13 |
18A10010171 |
Trần Thị |
Mai |
23/03/2000 |
1810A02 |
15 |
CNTT |
THI1120.ĐLCM.13 |
18A10010268 |
Trần Thanh |
Minh |
01/12/2000 |
1810A04 |
16 |
CNTT |
THI1120.ĐLCM.13 |
17A10010212 |
Nguyễn Văn |
Nam |
19/08/1999 |
1710A04 |
17 |
CNTT |
THI1120.ĐLCM.13 |
18A10010045 |
Lê Văn |
Nghĩa |
21/05/2000 |
1810A02 |
18 |
CNTT |
THI1120.ĐLCM.13 |
18A10010314 |
Nguyễn Thu |
Phương |
23/11/2000 |
1810A04 |
19 |
CNTT |
THI1120.ĐLCM.13 |
17A10010030 |
Đỗ Thanh |
Sơn |
09/03/1999 |
1710A02 |
20 |
CNTT |
THI1120.ĐLCM.13 |
18A10010208 |
Nguyễn Thị Kim |
Thanh |
13/08/2000 |
1810A04 |
21 |
CNTT |
THI1120.ĐLCM.13 |
16A10010091 |
Nguyễn Đức |
Thông |
27/11/1998 |
1610A03 |
22 |
CNTT |
THI1120.ĐLCM.13 |
18A10010088 |
Kiều Thị Thu |
Thúy |
13/12/2000 |
1810A04 |
23 |
CNTT |
THI1120.ĐLCM.13 |
18A10010115 |
Ngô Văn |
Toàn |
02/01/2000 |
1810A01 |
24 |
CNTT |
THI1120.ĐLCM.13 |
18A10010270 |
Ngô Anh |
Tú |
19/10/2000 |
1810A04 |
25 |
CNTT |
THI1120.ĐLCM.13 |
18A10010120 |
Trương Minh |
Tuân |
16/01/2000 |
1810A03 |
1 |
CNTT |
THI1120.ĐLCM.19 |
18A10010194 |
Đào Công |
Tuấn |
20/10/2000 |
1810A04 |
2 |
CNTT |
THI1120.ĐLCM.19 |
17A10010277 |
Vũ Văn |
Tùng |
22/10/1999 |
1710A05 |