Kết quả kiểm tra tiến độ Chuyên đề tốt nghiệp HK2 năm học 2020-2021

20/01/2021 14:16
Khoa CNTT thông báo kết quả kiểm tra tiến độ thực hiện Chuyên đề TN của SV trong HK2 năm học 2020-2021, như sau:

1. Kết quả tiến độ môn chuyên đề CNPM/Kết thúc CN:

TT Mã SV Họ Tên Ngày sinh Lớp HC CN Số đề KQ tiến độ Ghi chú tiến độ
1 14A10010030 Nguyễn Thành Công 12/04/96 1410A01   TTD04 - Không nộp KQTĐ
2 14A10010198 Vũ Hồng Đăng 24/02/96 1410A04   TTD04 - Không nộp KQTĐ
3 17A10010210 Nguyễn Tuấn Anh 19/02/99 1710A05 CN ĐPT LHD01 Đạt  
4 16A10010082 Trần Thị Lan Anh 15/06/98 1610A03 CN ĐPT TDH07 Đạt  
5 16A10010107 Nguyễn Thị Phương Dung 23/10/98 1610A05 CN ĐPT TDH06 Đạt  
6 15A10010079 Hoàng Tiến Đạt 10/06/97 1510A02 CN ĐPT LHD03 - Không nộp KQTĐ
7 15A10010045 La Thế Đức 09/03/97 1510A06 CN ĐPT TDH01 Đạt  
8 16A10010311 Lưu Minh Hải 15/12/98 1610A01 CN ĐPT LHD06 Đạt  
9 16A10010317 Đinh Văn Hậu 01/03/98 1610A06 CN ĐPT LHD04 Chậm  
10 16A10010335 Nguyễn Thị Hoa 28/07/98 1610A02 CN ĐPT NTQN03 Đạt  
11 15A10010082 Nguyễn Minh Hòa 13/01/97 1510A01 CN ĐPT NTQN05 Đạt  
12 16A10010382 Vũ Thị Huyền 10/08/98 1610A06 CN ĐPT NTQN06 Đạt  
13 17A10010076 Phạm Thị Lan Hương 20/11/99 1710A04 CN ĐPT LHD02 Đạt  
14 16A10010075 Cao Quyền Linh 14/03/98 1610A04 CN ĐPT NTQN07 Đạt  
15 16A10010259 Nguyễn Khánh Linh 18/04/98 1610A05 CN ĐPT TDH03 Đạt  
16 17A10010063 Nguyễn Văn Lộc 07/12/99 1710A03 CN ĐPT NTQN01 Đạt  
17 16A10010016 Nguyễn Cường Phong 05/11/98 1610A06 CN ĐPT TDH05 Đạt  
18 15A10010301 Nguyễn Đình Phúc 17/07/97 1510A05 CN ĐPT NTQN04 Đạt  
19 16A10010193 Ngô Duy Thiện 18/09/98 1610A01 CN ĐPT TDH04 Đạt  
20 16A10010137 Phạm Thị Thủy 22/06/98 1610A05 CN ĐPT NTQN02 Đạt  
21 15A10010165 Đỗ Bảo Trung 16/11/97 1510A06 CN ĐPT LHD05 Chậm  
22 15A10010257 Ngô Hải Yến 21/10/97 1510A04 CN ĐPT TDH02 Chậm Nộp muộn
23 17A10010214 Nguyễn Thành Chung 23/10/99 1710A03 CNPM NTT02 Đạt  
24 16A10010290 Lưu Khánh Duy 16/11/98 1610A05 CNPM NTT01 Đạt  
25 16A10010147 Đào Tùng Dương 15/09/98 1610A04 CNPM NTT02 Đạt  
26 17A10010199 Lại Tiến Đạt 07/08/99 1710A02 CNPM TTT01 Đạt  
27 17A10010003 Nguyễn Văn Đông 04/01/99 1710A03 CNPM TTD01 Đạt  
28 15A10010334 Nguyễn Thị Thu Hà 27/03/97 1510A01 CNPM NTL01 - Không nộp KQTĐ
29 16A10010003 Đỗ Thị Hậu 19/05/98 1610A01 CNPM TTT03 Đạt  
30 17A10010343 Lãnh Minh Hiền 24/12/99 1710A03 CNPM NTL03 Đạt  
31 17A10010019 Ngô Trọng Hiếu 22/10/99 1710A05 CNPM TTT01 Đạt  
32 17A10010238 Nguyễn Văn Hoàn 19/03/99 1710A06 CNPM TTD01 Đạt  
33 15A10010137 Đinh Văn Hoằng 16/05/97 1510A03 CNPM LHD02 - Không nộp KQTĐ
34 16A10010117 Nguyễn Thị Mai Hương 05/10/98 1610A05 CNPM NTL02 Đạt  
35 16A10010220 Đỗ Quốc Khánh 02/09/98 1610A06 CNPM TTD04 Đạt  
36 16A10010032 Khuất Đức Khánh 08/11/97 1610A01 CNPM TTT01 Đạt  
37 15A10010127 Nguyễn Ngọc Linh 29/05/97 1510A03 CNPM NTL01 Đạt  
38 17A10010270 Nguyễn Thành Lộc 18/01/99 1710A06 CNPM LHD02 Đạt  
39 16A10010254 Đỗ Viết Mạnh 15/02/98 1610A05 CNPM NTL02 Đạt  
40 16A10010019 Đặng Văn Ngọc 13/03/98 1610A03 CNPM TTD04 Đạt  
41 16A10010176 Trần Thị Oanh 16/03/98 1610A01 CNPM TTT03 Đạt  
42 17A10010240 Nguyễn Văn Phong 02/08/99 1710A05 CNPM NTL03 Đạt  
43 17A10010072 Nguyễn Thị Minh Phương 19/05/99 1710A05 CNPM LHD02 Đạt  
44 16A10010256 Lê Anh Quang 15/05/98 1610A02 CNPM TTT03 Đạt  
45 16A10010093 Trần Hoàng Quy 22/10/98 1610A03 CNPM NTL02 Đạt  
46 16A10010073 Trần Huy Sơn 04/11/98 1610A03 CNPM NTT02 Đạt  
47 16A10010267 Trần Văn Sơn 28/02/98 1610A03 CNPM LHD03 Đạt  
48 17A10010021 Vũ Thái Tài 07/11/99 1710A05 CNPM NTL03 - Hủy chuyên đề
49 16A10010072 Vũ Hải Thanh 16/04/98 1610A02 CNPM LHD03 Đạt  
50 16A10010286 Nguyễn Quốc Thành 10/05/98 1610A01 CNPM NTT01 - Không nộp KQTĐ
51 15A10010007 Bùi Hữu Thắng 27/12/97 1510A04 CNPM LHD02 - Không nộp KQTĐ
52 16A10010148 Nguyễn Văn Thắng 20/11/98 1610A05 CNPM LHD03 Đạt  
53 16A10010274 Lê Đức Trung 08/09/98 1610A02 CNPM NTL01 Đạt  
54 16A10010392 Đào Văn Tuyến 30/08/96 1610A04 CNPM - - Không nhận đề
55 16A10010113 Cao Sơn Tùng 14/09/98 1610A06 CNPM TTD01 Đạt  
56 16A10010089 Nguyễn Văn Tùng 17/01/97 1610A04 CNPM NTT01 Đạt  
57 17A10010236 Phùng Công Việt Anh 31/08/99 1710A03 M&ATHT NTH03 Đạt  
58 17A10010189 Nguyễn Thị Hà 04/02/99 1710A05 M&ATHT NTH01 Đạt  
59 17A10010006 Ngô Thị Hằng 29/12/99 1710A03 M&ATHT NTH01 Đạt  
60 17A10010022 Phạm Việt Hoàng 03/06/99 1710A04 M&ATHT NTH03 Đạt  
61 17A10010028 Lê Lý Huỳnh 14/06/99 1710A04 M&ATHT TTD01 Đạt  
62 17A10010229 Đặng Việt Hùng 05/06/99 1710A04 M&ATHT NĐT01 Đạt  
63 17A10010190 Phạm Văn Kỷ 21/01/99 1710A04 M&ATHT NĐT01 Đạt  
64 17A10010295 Đỗ Thùy Linh 23/06/99 1710A05 M&ATHT NTH02 Đạt  
65 17A10010097 Bùi Quang Minh 04/08/99 1710A04 M&ATHT NTH02 Đạt  
66 16A10010257 Trần Văn Tiến 12/02/98 1610A05 M&ATHT TTD01 Đạt  
67 16A10010078 Nguyễn Bá Minh An 24/06/97 1610A03 CN ĐPT LHD07 Chậm  
68 14A10010116 Hoàng Hồng Quân 08/12/95 1410A03   NTT.01 Đạt  
69 14A10010216 Nguyễn Minh Hoàng 28/12/96 1410A03   08-2020 - Không nộp KQTĐ

2. Kết quả tiến độ môn chuyên đề Lập trình ứng dụng:

TT Mã SV Họ Tên Ngày sinh Lớp HC CN Số đề KQ tiến độ Ghi chú tiến độ
1 14A10010115 Vũ Quang Hiệp 01/04/96 1410A02   TTD2 - Không nộp KQTĐ
2 13A10010140 Đỗ Trung Hòa 15/02/95 1310A01   LHD1 Đạt  
3 13A10010022 Võ Việt Hưng 21/10/95 1310A03   TTD3 - Không nộp KQTĐ
4 14A10010005 Nguyễn Tuấn Linh 23/09/96 1410A01   NTH6 - Không nộp KQTĐ
1 17A10010210 Nguyễn Tuấn Anh 19/02/99 1710A05 CN ĐPT NTT7 Đạt  
2 17A10010236 Phùng Công Việt Anh 31/08/99 1710A03 M&ATHT NTT5 Đạt  
3 16A10010082 Trần Thị Lan Anh 15/06/98 1610A03 CN ĐPT NTT6 Đạt  
4 17A10010214 Nguyễn Thành Chung 23/10/99 1710A03 CNPM NTH1 Đạt  
5 16A10010107 Nguyễn Thị Phương Dung 23/10/98 1610A05 CN ĐPT NTH3 Đạt  
6 16A10010290 Lưu Khánh Duy 16/11/98 1610A05 CNPM NTL13 Đạt  
7 16A10010147 Đào Tùng Dương 15/09/98 1610A04 CNPM NTH6 Đạt  
8 15A10010079 Hoàng Tiến Đạt 10/06/97 1510A02 CN ĐPT TTX7 Đạt  
9 17A10010199 Lại Tiến Đạt 07/08/99 1710A02 CNPM NTL10 Đạt  
10 17A10010003 Nguyễn Văn Đông 04/01/99 1710A03 CNPM NTH2 Đạt  
11 15A10010045 La Thế Đức 09/03/97 1510A06 CN ĐPT TTX5 Đạt  
12 15A10010334 Nguyễn Thị Thu Hà 27/03/97 1510A01 CNPM NTL9 Đạt  
13 17A10010189 Nguyễn Thị Hà 04/02/99 1710A05 M&ATHT NĐT1 Đạt  
14 17A10010006 Ngô Thị Hằng 29/12/99 1710A03 M&ATHT NĐT4 Đạt  
15 16A10010317 Đinh Văn Hậu 01/03/98 1610A06 CN ĐPT TTX6 Đạt  
16 16A10010003 Đỗ Thị Hậu 19/05/98 1610A01 CNPM TTX7 Đạt  
17 17A10010343 Lãnh Minh Hiền 24/12/99 1710A03 CNPM NĐT1 Đạt  
18 17A10010019 Ngô Trọng Hiếu 22/10/99 1710A05 CNPM NTH3 Chậm  
19 16A10010335 Nguyễn Thị Hoa 28/07/98 1610A02 CN ĐPT TTD3 Đạt  
20 17A10010238 Nguyễn Văn Hoàn 19/03/99 1710A06 CNPM NĐT4 Chậm  
21 17A10010022 Phạm Việt Hoàng 03/06/99 1710A04 M&ATHT NĐT1 Chưa đạt  
22 15A10010082 Nguyễn Minh Hòa 13/01/97 1510A01 CN ĐPT NĐT5 Chậm, cần bổ sung tiến độ  
23 16A10010382 Vũ Thị Huyền 10/08/98 1610A06 CN ĐPT NTL11 Đạt  
24 17A10010028 Lê Lý Huỳnh 14/06/99 1710A04 M&ATHT MTH2 Đạt  
25 17A10010229 Đặng Việt Hùng 05/06/99 1710A04 M&ATHT NTT4 - Không nộp KQTĐ
26 16A10010117 Nguyễn Thị Mai Hương 05/10/98 1610A05 CNPM NTL13 Chậm  
27 17A10010076 Phạm Thị Lan Hương 20/11/99 1710A04 CN ĐPT NTH1 Đạt  
28 16A10010220 Đỗ Quốc Khánh 02/09/98 1610A06 CNPM NTT7 Đạt  
29 16A10010032 Khuất Đức Khánh 08/11/97 1610A01 CNPM TTX10 Đạt  
30 17A10010190 Phạm Văn Kỷ 21/01/99 1710A04 M&ATHT TTX10 Đạt  
31 16A10010075 Cao Quyền Linh 14/03/98 1610A04 CN ĐPT NTH2 Chậm  
32 17A10010295 Đỗ Thùy Linh 23/06/99 1710A05 M&ATHT MTH3 Đạt  
33 16A10010259 Nguyễn Khánh Linh 18/04/98 1610A05 CN ĐPT TTD6 Đạt  
34 15A10010127 Nguyễn Ngọc Linh 29/05/97 1510A03 CNPM TTX5 Đạt  
35 17A10010270 Nguyễn Thành Lộc 18/01/99 1710A06 CNPM NTT5 Đạt  
36 16A10010254 Đỗ Viết Mạnh 15/02/98 1610A05 CNPM NTL12 Đạt  
37 17A10010097 Bùi Quang Minh 04/08/99 1710A04 M&ATHT NĐT5 chưa đạt  
38 16A10010019 Đặng Văn Ngọc 13/03/98 1610A03 CNPM TTD5 Đạt  
39 16A10010176 Trần Thị Oanh 16/03/98 1610A01 CNPM NTL12 Đạt  
40 16A10010016 Nguyễn Cường Phong 05/11/98 1610A06 CN ĐPT TTD5 Đạt  
41 17A10010240 Nguyễn Văn Phong 02/08/99 1710A05 CNPM TTX6 Đạt  
42 15A10010301 Nguyễn Đình Phúc 17/07/97 1510A05 CN ĐPT TTD2 Đạt  
43 17A10010072 Nguyễn Thị Minh Phương 19/05/99 1710A05 CNPM NTT4 Đạt  
44 16A10010256 Lê Anh Quang 15/05/98 1610A02 CNPM NTH4 chậm  
45 16A10010093 Trần Hoàng Quy 22/10/98 1610A03 CNPM NTL11 Đạt  
46 16A10010073 Trần Huy Sơn 04/11/98 1610A03 CNPM NTH5 Đạt  
47 16A10010267 Trần Văn Sơn 28/02/98 1610A03 CNPM NTL9 Đạt  
48 17A10010021 Vũ Thái Tài 07/11/99 1710A05 CNPM NTH4 - Hủy chuyên đề
49 16A10010072 Vũ Hải Thanh 16/04/98 1610A02 CNPM TTD4 Đạt  
50 15A10010159 Phan Văn Thảo 10/01/97 1510A04 CN ĐPT LHD1 - Không nộp KQTĐ
51 15A10010007 Bùi Hữu Thắng 27/12/97 1510A04 CNPM NĐT1 - Không nộp KQTĐ
52 16A10010148 Nguyễn Văn Thắng 20/11/98 1610A05 CNPM MTH3 Đạt  
53 16A10010193 Ngô Duy Thiện 18/09/98 1610A01 CN ĐPT TTX9 Đạt  
54 16A10010137 Phạm Thị Thủy 22/06/98 1610A05 CN ĐPT NTL10 Đạt  
55 16A10010257 Trần Văn Tiến 12/02/98 1610A05 M&ATHT NĐT3 Chậm  
56 15A10010165 Đỗ Bảo Trung 16/11/97 1510A06 CN ĐPT TTD6 Đạt  
57 16A10010274 Lê Đức Trung 08/09/98 1610A02 CNPM NĐT2 Đạt  
58 16A10010164 Vũ Thành Trung 25/04/98 1610A02 CNPM NTH5 Đạt  
59 16A10010392 Đào Văn Tuyến 30/08/96 1610A04 CNPM - - Không nhận đề
60 16A10010113 Cao Sơn Tùng 14/09/98 1610A06 CNPM TTX8 Đạt  
61 16A10010089 Nguyễn Văn Tùng 17/01/97 1610A04 CNPM NTT6 Đạt  
62 15A10010257 Ngô Hải Yến 21/10/97 1510A04 CN ĐPT MTH2 Đạt  
63 16A10010078 Nguyễn Bá Minh An 24/06/97 1610A03 CN ĐPT LHD3 Đạt  
64 16A10010311 Lưu Minh Hải 15/12/98 1610A01 CN ĐPT TTX8 Đạt  
65 14A10010116 Hoàng Hồng Quân 08/12/95 1410A03   TTX9 - Không nộp KQTĐ
66 14A10010216 Nguyễn Minh Hoàng 28/12/96 1410A03   TTD.4 - Không nộp KQTĐ
(14565 lần xem)