Khoa CNTT thông báo kết quả xét cấp Khoa về việc cấp học bổng HK1 năm học 2020-2021, như sau:
1. Danh sách đề nghị xét cấp học bổng này bao gồm:
TT |
Lớp |
Mã SV |
Họ đệm |
Tên |
Ngày sinh |
Điểm HT |
Điểm RL |
Loại HB |
TK - Ngân hàng |
1 |
1810A01 |
18A10010253 |
Tống Quang |
Anh |
|
2,5 |
86 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp học phí |
2 |
1810A01 |
18A10010214 |
Vũ Thị Phương |
Dung |
|
2,63 |
77 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp học phí |
3 |
1810A01 |
18A10010231 |
Nguyễn Công |
Đức |
|
2,9 |
77 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp học phí |
4 |
1810A01 |
18A10010345 |
Phan Văn |
Hào |
|
2,95 |
77 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp học phí |
5 |
1810A01 |
18A10010239 |
Nguyễn Thị Thanh |
Huyền |
|
2,56 |
77 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp học phí |
6 |
1810A01 |
18A10010184 |
Hoàng Đình |
Nhân |
|
2,63 |
76,5 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp học phí |
7 |
1810A01 |
18A10010320 |
Nguyễn Công |
Phương |
|
3,02 |
74 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp học phí |
8 |
1810A01 |
18A10010349 |
Đoàn Thị |
Tuyết |
|
2,97 |
79 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp học phí |
9 |
1810A01 |
18A10010018 |
Nguyễn Thị |
Vân |
|
3,22 |
88 |
Giỏi |
Theo số TK Sv nộp học phí |
10 |
1810A02 |
18A10010206 |
Nguyễn Thị Huệ |
Anh |
|
3,17 |
81 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp học phí |
11 |
1810A02 |
18A10010209 |
Trần Mạnh |
Đạt |
|
3,14 |
72 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp học phí |
12 |
1810A02 |
18A10010054 |
Trịnh Xuân |
Hải |
|
3,64 |
83 |
Giỏi |
Theo số TK Sv nộp học phí |
13 |
1810A02 |
18A10010016 |
Bùi Thu |
Hiền |
|
2,79 |
87 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp học phí |
14 |
1810A02 |
18A10010190 |
Nguyễn Thu |
Hường |
|
2,89 |
84 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp học phí |
15 |
1810A03 |
18A10010247 |
Phạm Quang |
Chiến |
|
2,55 |
77 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp học phí |
16 |
1810A03 |
18A10010134 |
Nguyễn Thị Kim |
Duyên |
|
3,19 |
79 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp học phí |
17 |
1810A03 |
18A10010304 |
Trần Thế |
Long |
|
2,5 |
73 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp học phí |
18 |
1810A03 |
18A10010142 |
Phạm Thị |
Ngoãn |
|
3,05 |
79 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp học phí |
19 |
1810A03 |
18A10010120 |
Trương Minh |
Tuân |
|
2,71 |
82 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp học phí |
20 |
1810A03 |
18A10010025 |
Phạm Hà |
Tuyên |
|
2,79 |
77 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp học phí |
21 |
1810A04 |
18A10010125 |
Lê Văn |
Bằng |
|
3 |
77 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp học phí |
22 |
1810A04 |
18A10010058 |
Vũ Xuân |
Đạt |
|
2,87 |
77 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp học phí |
23 |
1810A04 |
18A10010241 |
Vũ Thị |
Linh |
|
3,09 |
85 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp học phí |
24 |
1810A04 |
18A10010024 |
Bùi Thị Bích |
Ngọc |
|
2,71 |
77 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp học phí |
25 |
1810A04 |
18A10010088 |
Kiều Thị Thu |
Thúy |
|
2,87 |
77 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp học phí |
26 |
1810A05 |
18A10010240 |
Lê Tuấn |
Anh |
|
3,39 |
82 |
Giỏi |
Theo số TK Sv nộp học phí |
27 |
1810A05 |
18A10010036 |
Đỗ Văn |
Giang |
|
3,39 |
80 |
Giỏi |
Theo số TK Sv nộp học phí |
28 |
1910A01 |
19A10010019 |
Đào Hương |
Giang |
|
2,67 |
77 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp học phí |
29 |
1910A01 |
19A10010037 |
Vũ Thanh |
Loan |
|
2,69 |
72 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp học phí |
30 |
1910A01 |
19A10010048 |
Lê Đức |
Minh |
|
2,95 |
77 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp học phí |
2. Sinh viên nếu có thắc mắc thì liên hệ (qua e-mail) với CVHT để được giải đáp. CVHT hoàn thành việc giải đáp qua e-mail (có CC đến địa chỉ của Khoa) trước 12:00 ngày 25/01/2021
3. Sinh viên năm thứ Nhất sẽ xét học bổng vào cuối năm học 2020-2021 (chưa xét đợt này).