1, Chuyên đề: Lập trình ứng dụng
STT |
Họ Tên |
Lớp HC |
Công nghệ (C#, PHP, ….) |
Điểm |
Ký tên |
Ghi chú |
1 |
Vũ Quang Hiệp |
1410A02 |
web |
2.0 |
|
|
2 |
Võ Việt Hưng |
1310A03 |
|
0.0 |
|
Không thực hiện |
3 |
Nguyễn Tuấn Linh |
1410A01 |
|
0.0 |
|
Không thực hiện |
4 |
Ngô Trọng Hiếu |
1710A05 |
web |
6.0 |
|
|
5 |
Nguyễn Văn Hoàn |
1710A06 |
|
0.0 |
|
Không thực hiện |
6 |
Phạm Việt Hoàng |
1710A04 |
DD |
10.0 |
|
|
7 |
Nguyễn Minh Hòa |
1510A01 |
|
0.0 |
|
Không thực hiện |
8 |
Đặng Việt Hùng |
1710A04 |
C# |
6.0 |
|
|
9 |
Nguyễn Thị Mai Hương |
1610A05 |
PHP |
3.0 |
|
|
10 |
Cao Quyền Linh |
1610A04 |
|
0.0 |
|
Không thực hiện |
11 |
Bùi Quang Minh |
1710A04 |
.net |
3.0 |
|
|
12 |
Lê Anh Quang |
1610A02 |
C# |
9.0 |
|
|
13 |
Phan Văn Thảo |
1510A04 |
|
0.0 |
|
Không thực hiện |
14 |
Bùi Hữu Thắng |
1510A04 |
C# |
10.0 |
|
|
15 |
Trần Văn Tiến |
1610A05 |
web |
7.0 |
|
|
16 |
Nguyễn Minh Hoàng |
1410A03 |
|
0.0 |
|
Không thực hiện |
2, Chuyên đề: Công nghệ phần mềm/Kết thúc chuyên ngành:
STT |
Họ Tên |
Lớp HC |
Hướng chuyên môn (SE, MT, NS, IS) |
Điểm |
Ký tên |
Ghi chú |
1 |
Nguyễn Thành Công |
1410A01 |
|
0.0 |
|
Không thực hiện |
2 |
Vũ Hồng Đăng |
1410A04 |
|
0.0 |
|
Không thực hiện |
3 |
Hoàng Tiến Đạt |
1510A02 |
|
0.0 |
|
Không thực hiện |
4 |
Đinh Văn Hậu |
1610A06 |
|
0.0 |
|
Không thực hiện |
5 |
Đỗ Bảo Trung |
1510A06 |
|
0.0 |
|
Không thực hiện |
6 |
Ngô Hải Yến |
1510A04 |
CN ĐPT |
5.0 |
|
|
7 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
1510A01 |
|
0.0 |
|
Không thực hiện |
8 |
Đinh Văn Hoằng |
1510A03 |
CNPM |
6.0 |
|
|
9 |
Nguyễn Quốc Thành |
1610A01 |
|
0.0 |
|
Không thực hiện |
10 |
Bùi Hữu Thắng |
1510A04 |
CNPM |
7.0 |
|
|
11 |
Đào Văn Tuyến |
1610A04 |
|
0.0 |
|
Không thực hiện |
12 |
Nguyễn Bá Minh An |
1610A03 |
CN ĐPT |
6.0 |
|
|
13 |
Nguyễn Minh Hoàng |
1410A03 |
|
0.0 |
|
Không thực hiện |