Tổ hướng nghiệp thông báo chi tiết về buổi kiến tập như sau:
-
Thời gian: 07:30 20/04/2021 tập trung tại sảnh tầng 1 - Khu giảng đường, để di chuyển ra xe đón tại đường Giải Phóng.
-
Trang phục: áo đồng phục của ĐH Mở HN, quần dài, giầy dép có quai hậu, đeo khẩu trang (lưu ý không đúng trang phục sẽ không được tham gia).
Danh sách phân xe và giảng viên phụ trách
Xe 1 - Cô Nguyễn Thị Tâm - 094.789.7634
STT |
Mã SV |
Họ Tên |
Ngày sinh |
Lớp |
1 |
19A10010161 |
Vũ Trọng An |
'17/09/01 |
1910A01 |
2 |
19A10010250 |
Lê Thị Mai Anh |
'06/04/01 |
1910A04 |
3 |
19A10010311 |
Tạ Việt Anh |
'19/01/01 |
1910A03 |
4 |
19A10010086 |
Trần Thị Anh |
'01/11/01 |
1910A01 |
5 |
20A10010037 |
Nguyễn Thị Minh Ánh |
'10/07/02 |
2010A04 |
6 |
19A10010116 |
Đào Gia Bảo |
'24/12/01 |
1910A03 |
7 |
19A10010333 |
Trần Văn Ngọc Bảo |
'08/09/01 |
1910A05 |
8 |
20A10010107 |
Nguyễn Hữu Bằng |
'31/07/02 |
2010A02 |
9 |
19A10010006 |
Đỗ Thị Bích |
'19/11/01 |
1910A02 |
10 |
20A10010281 |
Nguyễn Đức Cảnh |
'07/08/02 |
2010A01 |
11 |
19A10010072 |
Bùi Đức Chính |
'24/09/01 |
1910A02 |
12 |
19A10010059 |
Nguyễn Công Chính |
'16/10/01 |
1910A03 |
13 |
20A10010217 |
Đặng Thành Công |
'20/05/02 |
2010A05 |
14 |
20A10010140 |
Kiều Mạnh Cường |
'03/08/02 |
2010A02 |
15 |
20A10010068 |
Mai Việt Cường |
'26/10/02 |
2010A05 |
16 |
19A10010155 |
Trần Thị Kiều Diễm |
'26/02/01 |
1910A01 |
17 |
20A10010066 |
Nguyễn Thị Dịu |
'20/05/02 |
2010A03 |
18 |
19A10010286 |
Nguyễn Thị Dơn |
'31/12/01 |
1910A02 |
19 |
19A10010153 |
Hoàng Duy |
'09/07/01 |
1910A04 |
20 |
19A10010108 |
Nguyễn Phước Duy |
'29/08/01 |
1910A05 |
21 |
20A10010309 |
Nguyễn Tiến Dũng |
'03/08/02 |
2010A02 |
22 |
19A10010177 |
Phạm Lân Dũng |
'04/03/01 |
1910A05 |
23 |
19A10010213 |
Đỗ Hồng Dương |
'17/12/01 |
1910A02 |
24 |
19A10010361 |
Lê Thùy Dương |
'01/11/01 |
1910A04 |
25 |
19A10010133 |
Phạm Văn Dương |
'13/09/01 |
1910A01 |
26 |
19A42010363 |
Bùi Thành Đan |
'23/11/01 |
1910A05 |
27 |
19A10010016 |
Đào Tiến Đạt |
'29/07/01 |
1910A01 |
28 |
19A10010097 |
Đinh Quốc Đạt |
'11/07/01 |
1910A03 |
29 |
19A10010300 |
Lê Quang Đạt |
'08/07/01 |
1910A04 |
30 |
19A10010199 |
Mai Thành Đạt |
'19/09/01 |
1910A05 |
31 |
19A10010096 |
Nguyễn Tiến Đạt |
'05/06/01 |
1910A01 |
32 |
19A10010130 |
Trần Tiến Đạt |
'05/11/01 |
1910A04 |
33 |
20A10010369 |
Vũ Tuấn Đạt |
'12/12/02 |
2010A01 |
34 |
20A10010231 |
Lê Hải Đoàn |
'21/07/02 |
2010A02 |
35 |
19A10010313 |
Nguyễn Đắc Đoàn |
'13/06/01 |
1910A01 |
36 |
20A10010235 |
Trương Đăng Đông |
'23/05/02 |
2010A02 |
37 |
19A10010298 |
Hoàng Minh Đức |
'09/07/01 |
1910A01 |
38 |
19A10010025 |
Ngô Văn Đức |
'20/10/01 |
1910A03 |
39 |
20A10010117 |
Nguyễn Văn Đức |
'01/03/02 |
2010A05 |
40 |
19A10010019 |
Đào Hương Giang |
'30/01/01 |
1910A01 |
41 |
19A10010257 |
Mai Đức Giang |
'21/06/01 |
1910A02 |
42 |
19A10010024 |
Nguyễn Việt Giang |
'11/10/01 |
1910A04 |
43 |
20A10010133 |
Đỗ Mạnh Hà |
'07/10/02 |
2010A03 |
44 |
19A10010030 |
Mai Thị Hà |
'16/03/01 |
1910A02 |
45 |
19A10010176 |
Nguyễn Sơn Hà |
'18/08/01 |
1910A03 |
Xe 2 - Cô Trịnh Thị Xuân - 098.208.3232
STT |
Mã SV |
Họ Tên |
Ngày sinh |
Lớp |
1 |
19A10010169 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
'21/10/01 |
1910A04 |
2 |
19A10010085 |
Nguyễn Thu Hà |
'26/06/01 |
1910A05 |
3 |
19A10010214 |
Trịnh Thanh Hải |
'18/08/01 |
1910A02 |
4 |
19A10010142 |
Hà Thị Hạnh |
'26/07/01 |
1910A04 |
5 |
19A10010188 |
Vũ Thị Bích Hạnh |
'05/12/01 |
1910A01 |
6 |
19A10010231 |
Nguyễn Thị Ngọc Hân |
'28/01/01 |
1910A05 |
7 |
19A10010375 |
Đinh Thị Thu Hiền |
'28/07/01 |
1910A01 |
8 |
19A10010331 |
Lê Thị Hiền |
'04/12/01 |
1910A02 |
9 |
20A10010120 |
Trần Thị Thu Hiền |
'18/09/02 |
2010A04 |
10 |
20A10010045 |
Nguyễn Quốc Hiếu |
'03/09/02 |
2010A04 |
11 |
19A10010081 |
Phạm Minh Hiếu |
'02/10/01 |
1910A05 |
12 |
20A10010124 |
Giang Thế Hiệp |
'11/07/02 |
2010A03 |
13 |
19A10010047 |
Nguyễn Thị Thu Hoài |
'10/01/01 |
1910A01 |
14 |
19A10010002 |
Nguyễn Ngọc Huy Hoàng |
'18/07/01 |
1910A02 |
15 |
20A10010187 |
Nguyễn Việt Hoàng |
'30/11/02 |
2010A03 |
16 |
19A10010140 |
Triệu Lê Hoàng |
'05/10/01 |
1910A05 |
17 |
19A10010200 |
Vũ Đức Hoàng |
'06/05/01 |
1910A01 |
18 |
20A10010292 |
Hoàng Thu Hồng |
'19/08/02 |
2010A03 |
19 |
20A10010116 |
Đặng Quang Huy |
'16/10/02 |
2010A04 |
20 |
19A10010182 |
Nguyễn Duy Huy |
'21/02/01 |
1910A01 |
21 |
19A10010065 |
Trần Quang Huy |
'26/08/01 |
1910A01 |
22 |
19A10010220 |
Vương Quang Huy |
'26/02/01 |
1910A02 |
23 |
20A10010162 |
Vương Quang Huy |
'25/02/02 |
2010A01 |
24 |
19A10010111 |
Lê Thị Huyền |
'10/04/01 |
1910A03 |
25 |
19A10010348 |
Ma Thị Huyền |
'03/12/01 |
1910A04 |
26 |
19A10010032 |
Ngô Thị Thanh Huyền |
'08/06/01 |
1910A05 |
27 |
19A10010301 |
Nguyễn Thị Huyền |
'08/03/00 |
1910A04 |
28 |
19A10010069 |
Nguyễn Thị Huyền |
'15/01/01 |
1910A03 |
29 |
20A10010151 |
Đỗ Mạnh Hùng |
'30/07/02 |
2010A03 |
30 |
19A10010095 |
Lê Mạnh Hùng |
'17/04/01 |
1910A05 |
31 |
19A10010139 |
Lê Trọng Hùng |
'06/06/01 |
1910A01 |
32 |
19A10010201 |
Nguyễn Huy Hùng |
'17/03/01 |
1910A02 |
33 |
19A10010144 |
Nguyễn Mạnh Hùng |
'15/11/01 |
1910A03 |
34 |
19A10010280 |
Phạm Việt Hùng |
'01/06/01 |
1910A01 |
35 |
19A10010076 |
Nghiêm Bá Hưng |
'24/06/01 |
1910A03 |
36 |
19A10010129 |
Vũ Văn Khang |
'07/04/01 |
1910A02 |
37 |
20A10010320 |
Nguyễn Ngọc Khánh |
'18/12/02 |
2010A04 |
38 |
19A10010283 |
Nguyễn Thị Ngọc Lan |
'05/02/01 |
1910A04 |
39 |
20A10010215 |
Nguyễn Thị Thanh Lan |
'13/01/02 |
2010A03 |
40 |
19A10010074 |
Nguyễn Thị Lan |
'23/07/01 |
1910A03 |
41 |
19A10010075 |
Vũ Đình Tùng Lâm |
'17/03/01 |
1910A02 |
42 |
19A10010198 |
Nguyễn Văn Lập |
'15/04/01 |
1910A03 |
43 |
19A10010284 |
Đỗ Thị Liên |
'21/09/01 |
1910A01 |
44 |
19A10010062 |
Lê Mai Linh |
'19/07/01 |
1910A04 |
45 |
19A10010276 |
Nguyễn Văn Linh |
'13/01/00 |
1910A04 |
Xe 3 - Cô Nguyễn Thị Quỳnh Như - 090.808.1979
STT |
Mã SV |
Họ Tên |
Ngày sinh |
Lớp |
1 |
19A10010100 |
Nguyễn Văn Linh |
'09/08/01 |
1910A03 |
2 |
19A10010037 |
Vũ Thanh Loan |
'05/06/01 |
1910A01 |
3 |
19A10010098 |
Mai Thế Long |
'29/11/01 |
1910A04 |
4 |
19A10010197 |
Nguyễn Hải Long |
'14/01/01 |
1910A05 |
5 |
19A10010316 |
Nguyễn Khắc Long |
'30/01/01 |
1910A02 |
6 |
19A10010244 |
Trần Đức Long |
'25/09/01 |
1910A03 |
7 |
19A10010114 |
Bùi Đức Lộc |
'18/07/98 |
1910A04 |
8 |
20A10010103 |
Đào Đức Lộc |
'04/03/02 |
2010A02 |
9 |
20A10010376 |
Hoàng Trọng Mạnh |
'01/10/02 |
2010A03 |
10 |
20A10010099 |
Nguyễn Đức Mạnh |
'22/02/02 |
2010A03 |
11 |
19A10010304 |
Nguyễn Hữu Mạnh |
'29/06/01 |
1910A01 |
12 |
19A10010353 |
Nguyễn Văn Mạnh |
'15/06/01 |
1910A02 |
13 |
19A10010340 |
Tô Đức Mạnh |
'15/06/01 |
1910A02 |
14 |
20A10010054 |
Đặng Đức Minh |
'02/12/02 |
2010A04 |
15 |
19A10010202 |
Lê Quang Minh |
'31/08/01 |
1910A02 |
16 |
20A10010100 |
Nguyễn Phan Ngọc Minh |
'17/08/02 |
2010A04 |
17 |
19A42010322 |
Nguyễn Quang Minh |
'08/12/01 |
1910A02 |
18 |
19A10010022 |
Trần Đức Minh |
'19/01/01 |
1910A04 |
19 |
19A10010227 |
Chử Văn Nam |
'23/06/01 |
1910A01 |
20 |
19A10010070 |
Nguyễn Thanh Nam |
'21/07/01 |
1910A04 |
21 |
19A10010248 |
Dương Quỳnh Nga |
'01/03/01 |
1910A03 |
22 |
19A10010383 |
Nguyễn Hồng Ngọc |
'20/07/01 |
1910A01 |
23 |
19A10010335 |
Nguyễn Hồng Ngọc |
'29/07/01 |
1910A02 |
24 |
19A10010215 |
Nguyễn Xuân Ngọc |
'25/01/00 |
1910A03 |
25 |
19A10010323 |
Phạm Bích Ngọc |
'18/02/01 |
1910A04 |
26 |
19A10010258 |
Hồ Thảo Nguyên |
'18/04/01 |
1910A05 |
27 |
19A10010228 |
Nguyễn Đức Nguyên |
'09/03/01 |
1910A01 |
28 |
19A10010337 |
Nguyễn Thị Nguyệt |
'06/11/01 |
1910A03 |
29 |
19A10010195 |
Nguyễn Anh Núi |
'25/08/01 |
1910A02 |
30 |
19A10010119 |
Trương Kiều Oanh |
'01/02/01 |
1910A03 |
31 |
19A10010045 |
Đặng Ngọc Phúc |
'16/07/01 |
1910A01 |
32 |
20A10010160 |
Lại Hồng Phúc |
'09/04/02 |
2010A05 |
33 |
20A10010204 |
Trịnh Hồng Phúc |
'05/03/02 |
2010A02 |
34 |
19A10010245 |
Nguyễn Đình Phước |
'18/06/00 |
1910A02 |
35 |
20A10010145 |
Nguyễn Minh Quang |
'13/12/02 |
2010A05 |
36 |
19A10010071 |
Đào Anh Quân |
'15/07/01 |
1910A01 |
37 |
19A10010093 |
Đỗ Hồng Quân |
'11/02/01 |
1910A02 |
38 |
19A10010193 |
Đỗ Minh Quân |
'27/07/01 |
1910A03 |
39 |
19A10010001 |
Khuất Đình Quân |
'27/05/01 |
1910A05 |
40 |
19A10010132 |
Nguyễn Phan Quân |
'30/10/01 |
1910A03 |
41 |
19A10010040 |
Mai Thế Quyền |
'11/12/01 |
1910A02 |
42 |
19A10010329 |
Trần Thế Quyền |
'24/03/01 |
1910A03 |
43 |
19A10010143 |
Nguyễn Đức Sơn |
'03/10/01 |
1910A02 |
44 |
19A10010209 |
Phạm Thanh Sơn |
'16/10/01 |
1910A03 |
45 |
19A10010282 |
Chu Đình Thế Tài |
'12/01/01 |
1910A05 |
Xe 4 - Thầy Nguyễn Đức Tuấn - 090.226.0782
STT |
Mã SV |
Họ Tên |
Ngày sinh |
Lớp |
1 |
19A10010049 |
Lê Thanh Tâm |
'14/09/01 |
1910A02 |
2 |
19A10010243 |
Vũ Thanh |
'25/11/01 |
1910A01 |
3 |
19A10010042 |
Đỗ Ngọc Thái |
'03/04/01 |
1910A01 |
4 |
19A10010063 |
Trịnh Tuấn Thành |
'01/03/01 |
1910A03 |
5 |
19A10010287 |
Đoàn Phương Thảo |
'05/04/01 |
1910A04 |
6 |
20A10010123 |
Phạm Thị Phương Thảo |
'26/11/02 |
2010A03 |
7 |
19A10010094 |
Trần Phương Thảo |
'07/12/01 |
1910A01 |
8 |
20A10010244 |
Trần Thị Phương Thảo |
'06/12/02 |
2010A05 |
9 |
20A10010223 |
Lại Quang Thắng |
'03/08/02 |
2010A03 |
10 |
20A10010252 |
Lê Trọng Thắng |
'17/06/02 |
2010A02 |
11 |
19A10010350 |
Nguyễn Tử Thắng |
'06/04/00 |
1910A02 |
12 |
20A10010319 |
Vũ Văn Thế |
'08/10/02 |
2010A04 |
13 |
20A10010390 |
Bùi Thi Hoài Thu |
'20/05/02 |
2010A01 |
14 |
19A10010017 |
Nguyễn Hoài Thu |
'25/06/01 |
1910A02 |
15 |
20A10010347 |
Nguyễn Minh Thuận |
'02/09/02 |
2010A01 |
16 |
19A10010184 |
Nguyễn Thị Thương |
'28/04/01 |
1910A01 |
17 |
19A10010358 |
Nguyễn Văn Tiến |
'08/09/01 |
1910A04 |
18 |
19A10010205 |
Nguyễn Hữu Tình |
'30/01/01 |
1910A02 |
19 |
19A10010190 |
Trần Viết Toản |
'16/07/01 |
1910A04 |
20 |
19A10010067 |
Nguyễn Thị Thu Trang |
'22/12/01 |
1910A03 |
21 |
19A10010138 |
Bùi Đức Trung |
'07/08/01 |
1910A05 |
22 |
19A10010134 |
Cao Thế Trung |
'21/02/01 |
1910A01 |
23 |
19A10010183 |
Phạm Thành Trung |
'10/01/01 |
1910A02 |
24 |
19A10010027 |
Trần Văn Trung |
'14/03/01 |
1910A04 |
25 |
20A10010109 |
Nguyễn Mạnh Trường |
'28/01/02 |
2010A05 |
26 |
19A10010314 |
Trần Viết Trường |
'27/09/01 |
1910A01 |
27 |
19A10010285 |
Văn Minh Trường |
'07/11/01 |
1910A02 |
28 |
19A10010090 |
Lê Anh Tuấn |
'31/03/01 |
1910A02 |
29 |
19A10010346 |
Lê Ngọc Tuyền |
'08/06/01 |
1910A03 |
30 |
19A10010203 |
Nguyễn Ngọc Tùng |
'16/01/01 |
1910A02 |
31 |
20A10010348 |
Lê Anh Tú |
'08/10/02 |
2010A02 |
32 |
20A10010287 |
Lê Như Tú |
'30/11/02 |
2010A03 |
33 |
19A10010008 |
Nguyễn Hữu Tú |
'16/02/01 |
1910A01 |
34 |
19A10010053 |
Nguyễn Xuân Tú |
'02/01/01 |
1910A03 |
35 |
19A10010058 |
Nguyễn Ngọc Tường |
'25/09/01 |
1910A05 |
36 |
20A10010096 |
Lê Thanh Vân |
'17/10/02 |
2010A05 |
37 |
19A10010023 |
Lê Đức Việt |
'09/04/01 |
1910A04 |
38 |
19A10010225 |
Trần Văn Việt |
'07/08/01 |
1910A01 |
39 |
19A10010241 |
Vũ Bá Việt |
'30/01/01 |
1910A02 |
40 |
19A10010028 |
Chu Thế Vinh |
'19/10/01 |
1910A03 |
41 |
20A10010101 |
Lê Tuấn Vũ |
'15/11/02 |
2010A05 |
42 |
19A10010194 |
Nguyễn Hữu Vũ |
'23/07/01 |
1910A03 |
43 |
20A10010024 |
Bùi Thị Yên |
'06/02/02 |
2010A03 |
44 |
19A10010240 |
Nguyễn Hải Yến |
'19/04/01 |
1910A02 |
45 |
19A10010124 |
Phạm Thị Yến |
'21/01/01 |
1910A04 |