Trung tâm GDTC&QPAN thông báo kế hoạch học trực tuyến môn Giáo dục quốc phòng an ninh và kết hợp giáo dục thể chất như sau:
            
            
        
            
	Trước những diễn biến mới và phức tạp của dịch bệnh Covid - 19, trung tâm GDTC; GDQP&AN thống nhất triển khai giảng dạy nội dung các môn học GDTC; GDQP&AN sang hình thức đào tạo trực tuyến (02 tuần)
	1. Lịch học GDTC; GDQP&AN: Dự kiến từ 17/05/2021 đến 30/05/2021 
	2. Danh sách sinh viên 02 lớp, mỗi lớp có 02 phòng học  A và B (chi tiết tại danh sách đính kèm)
	3.Sinh viên truy cập địa chỉ: https://lms.hou.edu.vn/ đăng nhập và vào đúng theo danh sách lớp và phòng học. 
	DANH SÁCH LỚP TRỰC TUYẾN GDQP&AN KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
	MÃ LỚP : GDQPAN 21.41 - 42. - 43
	
		
		
		
		
		
		
		
	
	
		
			| TT | Mã sinh viên | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh
 | Giới tính
 | Lớp | Phòng học | 
		
			| 1 | 20A10010172 | Nguyễn Hoàng Anh | 05/08/2002 | Nam | 2010A01 | 3A | 
		
			| 2 | 20A10010282 | Trần Hải Anh | 29/04/2002 | Nam | 2010A01 | 3A | 
		
			| 3 | 20A10010327 | Nguyễn Hồng Bắc | 26/09/2002 | Nam | 2010A01 | 3A | 
		
			| 4 | 20A10010152 | Nguyễn Phương Bắc | 01/11/2002 | Nam | 2010A01 | 3A | 
		
			| 5 | 20A10010281 | Nguyễn Đức Cảnh | 07/08/2002 | Nam | 2010A01 | 3A | 
		
			| 6 | 20A10010378 | Đặng Minh Cương | 03/02/2002 | Nam | 2010A01 | 3A | 
		
			| 7 | 20A10010380 | Lê Anh Dũng | 03/08/2002 | Nam | 2010A01 | 3A | 
		
			| 8 | 20A10010288 | Lê Chiếu Dương | 02/03/2002 | Nam | 2010A01 | 3A | 
		
			| 9 | 20A10010331 | Giáp Thành Đạt | 08/12/2002 | Nam | 2010A01 | 3A | 
		
			| 10 | 20A10010369 | Vũ Tuấn Đạt | 12/12/2002 | Nam | 2010A01 | 3A | 
		
			| 11 | 20A10010326 | Bùi Văn Đông | 06/10/2002 | Nam | 2010A01 | 3A | 
		
			| 12 | 20A10010070 | Nguyễn Hữu Đức | 04/12/2002 | Nam | 2010A01 | 3A | 
		
			| 13 | 20A10010265 | Nguyễn Huy Hải | 02/01/2002 | Nam | 2010A01 | 3A | 
		
			| 14 | 20A10010220 | Nguyễn Duy Hân | 30/07/2002 | Nam | 2010A01 | 3A | 
		
			| 15 | 20A10010339 | Khương Minh Hiếu | 10/09/2002 | Nam | 2010A01 | 3A | 
		
			| 16 | 20A10010184 | Lưu Đức Hoàng | 07/03/2002 | Nam | 2010A01 | 3A | 
		
			| 17 | 20A10010134 | Nguyễn Xuân Hoàng | 10/06/2002 | Nam | 2010A01 | 3A | 
		
			| 18 | 20A10010199 | Nguyễn Huy Hoàng | 01/12/2002 | Nam | 2010A01 | 3A | 
		
			| 19 | 20A10010201 | Đỗ Quốc Huy | 20/09/2002 | Nam | 2010A01 | 3A | 
		
			| 20 | 20A10010162 | Vương Quang Huy | 25/02/2002 | Nam | 2010A01 | 3A | 
		
			| 21 | 20A10010245 | Nguyễn Thế Khải | 14/07/2002 | Nam | 2010A01 | 3A | 
		
			| 22 | 20A10010001 | Đỗ Quang Nam | 12/11/2002 | Nam | 2010A01 | 3A | 
		
			| 23 | 20A10010307 | Nguyễn Khắc Ngọc | 14/12/2002 | Nam | 2010A01 | 3A | 
		
			| 24 | 20A10010118 | Nguyễn Hoàng Nguyên | 26/10/2002 | Nam | 2010A01 | 3A | 
		
			| 25 | 20A10010295 | Phạm Tuấn Phong | 17/09/2002 | Nam | 2010A01 | 3A | 
		
			| 26 | 20A10010382 | Tống Viết Phúc | 10/10/2002 | Nam | 2010A01 | 3A | 
		
			| 27 | 20A10010345 | Vương Xuân Quân | 21/01/2002 | Nam | 2010A01 | 3A | 
		
			| 28 | 20A10010232 | Lưu Đắc Quyết | 11/10/2002 | Nam | 2010A01 | 3A | 
		
			| 29 | 20A10010275 | Vũ Hồng Sơn | 11/07/2002 | Nam | 2010A01 | 3A | 
		
			| 30 | 20A10010138 | Đặng Xuân Tiến | 09/01/2002 | Nam | 2010A01 | 3A | 
		
			| 31 | 20A10010263 | Trịnh Quang Toàn | 21/12/2002 | Nam | 2010A01 | 3A | 
		
			| 32 | 20A10010283 | Phạm Anh Tuấn | 13/03/2002 | Nam | 2010A01 | 3A | 
		
			| 33 | 20A10010128 | Nguyễn Quang Thắng | 04/04/2002 | Nam | 2010A01 | 3A | 
		
			| 34 | 20A10010188 | Đặng Thái Thịnh | 26/02/2002 | Nam | 2010A01 | 3A | 
		
			| 35 | 20A10010347 | Nguyễn Minh Thuận | 02/09/2002 | Nam | 2010A01 | 3A | 
		
			| 36 | 20A10010016 | Nguyễn Văn Thụy | 02/02/2002 | Nam | 2010A01 | 3A | 
		
			| 37 | 20A10010357 | Nguyễn Anh Trung | 18/09/2002 | Nam | 2010A01 | 3A | 
		
			| 38 | 20A10010041 | Phạm Xuân Trường | 14/01/2002 | Nam | 2010A01 | 3A | 
		
			| 39 | 20A10010122 | Bùi Quang Trưởng | 11/05/2002 | Nam | 2010A01 | 3A | 
		
			| 40 | 20A10010312 | Trần Đức Vượng | 02/02/2002 | Nam | 2010A01 | 3A | 
		
			| 41 | 20A10010344 | Bùi Tuấn Anh | 25/10/2002 | Nam | 2010A02 | 3A | 
		
			| 42 | 20A10010121 | Nguyễn Duy Ảnh | 03/12/2002 | Nam | 2010A02 | 3A | 
		
			| 43 | 20A10010175 | Nguyễn Hữu Ban | 09/09/2002 | Nam | 2010A02 | 3A | 
		
			| 44 | 20A10010107 | Nguyễn Hữu Bằng | 31/07/2002 | Nam | 2010A02 | 3A | 
		
			| 45 | 20A10010377 | Đặng Văn Công | 23/01/2002 | Nam | 2010A02 | 3A | 
		
			| 46 | 20A10010140 | Kiều Mạnh Cường | 03/08/2002 | Nam | 2010A02 | 3A | 
		
			| 47 | 20A10010079 | Bùi Minh Chí | 20/02/2002 | Nam | 2010A02 | 3A | 
		
			| 48 | 20A10010135 | Hà Tiến Dũng | 24/05/2002 | Nam | 2010A02 | 3A | 
		
			| 49 | 20A10010309 | Nguyễn Tiến Dũng | 03/08/2002 | Nam | 2010A02 | 3A | 
		
			| 50 | 20A10010290 | Hoàng Quốc Đạt | 31/10/2002 | Nam | 2010A02 | 3A | 
		
			| 51 | 20A10010316 | Phạm Tiến Đạt | 14/07/2002 | Nam | 2010A02 | 3A | 
		
			| 52 | 20A10010171 | Nguyễn Thành Đạt | 29/01/2001 | Nam | 2010A02 | 3A | 
		
			| 53 | 20A10010231 | Lê Hải Đoàn | 21/07/2002 | Nam | 2010A02 | 3A | 
		
			| 54 | 20A10010235 | Trương Đăng Đông | 23/05/2002 | Nam | 2010A02 | 3A | 
		
			| 55 | 20A10010064 | Lê Xuân Đức | 27/03/2002 | Nam | 2010A02 | 3A | 
		
			| 56 | 20A10010154 | Nguyễn Minh Đức | 12/04/2002 | Nam | 2010A02 | 3A | 
		
			| 57 | 20A10010224 | Vũ Văn Hà | 05/10/2002 | Nam | 2010A02 | 3A | 
		
			| 58 | 20A10010351 | Hoàng Xuân Hiệp | 10/08/2002 | Nam | 2010A02 | 3A | 
		
			| 59 | 20A10010027 | Trần Huy Hoàng | 23/05/2002 | Nam | 2010A02 | 3A | 
		
			| 60 | 20A10010389 | Hồ Xuân Hoạt | 06/01/2002 | Nam | 2010A02 | 3A | 
		
			| 61 | 20A10010019 | Nguyễn Văn Huy | 15/11/2002 | Nam | 2010A02 | 3A | 
		
			| 62 | 20A10010161 | Trần Tuấn Huy | 25/09/2002 | Nam | 2010A02 | 3A | 
		
			| 63 | 20A10010269 | Hoàng Duy Khánh | 25/10/2002 | Nam | 2010A02 | 3A | 
		
			| 64 | 20A10010039 | Nguyễn Duy Khánh | 30/10/2002 | Nam | 2010A02 | 3A | 
		
			| 65 | 20A10010165 | Nguyễn Văn Long | 08/11/2002 | Nam | 2010A02 | 3A | 
		
			| 66 | 20A10010103 | Đào Đức Lộc | 04/03/2002 | Nam | 2010A02 | 3A | 
		
			| 67 | 20A10010002 | Nguyễn Thành Luân | 03/05/2002 | Nam | 2010A02 | 3A | 
		
			| 68 | 20A10010262 | Hoàng Thế Lực | 31/03/2002 | Nam | 2010A02 | 3A | 
		
			| 69 | 20A10010291 | Nguyễn Thành Nam | 21/12/2002 | Nam | 2010A02 | 3A | 
		
			| 70 | 20A10010254 | Nguyễn Hoàng Nam | 04/09/2002 | Nam | 2010A02 | 3A | 
		
			| 71 | 20A10010317 | Trần Thái Nam | 23/03/2002 | Nam | 2010A02 | 3A | 
		
			| 72 | 20A10010258 | Lê Trọng Phú | 22/06/2002 | Nam | 2010A02 | 3A | 
		
			| 73 | 20A10010136 | Đặng Ngọc Phúc | 10/01/2002 | Nam | 2010A02 | 3A | 
		
			| 74 | 20A10010219 | Nguyễn Thái Phúc | 23/08/2002 | Nam | 2010A02 | 3A | 
		
			| 75 | 20A10010204 | Trịnh Hồng Phúc | 05/03/2002 | Nam | 2010A02 | 3A | 
		
			| 76 | 20A10010003 | Đỗ Minh Quân | 04/05/2002 | Nam | 2010A02 | 3A | 
		
			| 77 | 20A10010078 | Phí Minh Quân | 04/02/2002 | Nam | 2010A02 | 3A | 
		
			| 78 | 20A10010371 | Ngô Xuân Quy | 18/12/2002 | Nam | 2010A02 | 3A | 
		
			| 79 | 20A10010329 | Nguyễn Văn Tâm | 28/04/2002 | Nam | 2010A02 | 3A | 
		
			| 80 | 20A10010360 | Nguyễn Đăng Tú | 09/11/2002 | Nam | 2010A02 | 3A | 
		
			| 81 | 20A10010348 | Lê Anh Tú | 08/10/2002 | Nam | 2010A02 | 3A | 
		
			| 82 | 20A10010294 | Trần Công Tú | 17/03/2002 | Nam | 2010A02 | 3A | 
		
			| 83 | 20A10010257 | Nguyễn Mạnh Tuấn | 25/09/2002 | Nam | 2010A02 | 3A | 
		
			| 84 | 20A10010274 | Đặng Xuân Tùng | 30/03/2002 | Nam | 2010A02 | 3A | 
		
			| 85 | 20A10010186 | Nguyễn Vân Anh | 18/08/2002 | Nữ | 2010A01 | 3B | 
		
			| 86 | 20A10010234 | Trần Thị Quỳnh Anh | 25/12/2002 | Nữ | 2010A01 | 3B | 
		
			| 87 | 20A10010015 | Trần Nguyệt Ánh | 07/09/2002 | Nữ | 2010A01 | 3B | 
		
			| 88 | 20A10010313 | Lê Thùy Chi | 25/12/2002 | Nữ | 2010A01 | 3B | 
		
			| 89 | 20A10010226 | Trần Thị Diệp | 16/02/2002 | Nữ | 2010A01 | 3B | 
		
			| 90 | 20A10010266 | Nguyễn Thị Hoa | 08/09/2002 | Nữ | 2010A01 | 3B | 
		
			| 91 | 20A10010374 | Đỗ Thị Hòa | 01/06/2002 | Nữ | 2010A01 | 3B | 
		
			| 92 | 20A10010142 | Đỗ Thị Lan Hương | 12/01/2002 | Nữ | 2010A01 | 3B | 
		
			| 93 | 20A10010114 | Nguyễn Thị Lương | 21/12/2002 | Nữ | 2010A01 | 3B | 
		
			| 94 | 20A10010367 | Bùi Thị Ngọc Mai | 26/10/2002 | Nữ | 2010A01 | 3B | 
		
			| 95 | 20A10010046 | Bùi Hà Mi | 23/07/2002 | Nữ | 2010A01 | 3B | 
		
			| 96 | 20A10010318 | Đào Hồng Ngọc | 18/02/2002 | Nữ | 2010A01 | 3B | 
		
			| 97 | 20A10010132 | Chử Thị Diễm Quỳnh | 23/12/2002 | Nữ | 2010A01 | 3B | 
		
			| 98 | 20A10010052 | Đào Thị Như Quỳnh | 28/04/2002 | Nữ | 2010A01 | 3B | 
		
			| 99 | 20A10010386 | Đặng Thị Minh Thanh | 10/07/2002 | Nữ | 2010A01 | 3B | 
		
			| 100 | 20A10010025 | Nguyễn Thu Thảo | 13/03/2002 | Nữ | 2010A01 | 3B | 
		
			| 101 | 20A10010075 | Trần Thị Minh Thu | 20/08/2002 | Nữ | 2010A01 | 3B | 
		
			| 102 | 20A10010390 | Bùi Thi Hoài Thu | 20/05/2002 | Nữ | 2010A01 | 3B | 
		
			| 103 | 20A10010305 | Đèo Thị Thủy | 06/11/2002 | Nữ | 2010A01 | 3B | 
		
			| 104 | 20A10010203 | Bế Thị Huyền Trang | 27/04/2002 | Nữ | 2010A01 | 3B | 
		
			| 105 | 20A10010033 | Kiều Thị Thu Uyên | 24/09/2002 | Nữ | 2010A01 | 3B | 
		
			| 106 | 20A10010158 | Nguyễn Thị Vinh | 29/01/2002 | Nữ | 2010A01 | 3B | 
		
			| 107 | 20A10010321 | Trịnh Thị Phương Anh | 07/11/2002 | Nữ | 2010A02 | 3B | 
		
			| 108 | 20A10010255 | Diệp Thị Ánh | 08/02/2002 | Nữ | 2010A02 | 3B | 
		
			| 109 | 20A10010256 | Đỗ Mai Chi | 11/03/2002 | Nữ | 2010A02 | 3B | 
		
			| 110 | 20A10010337 | Hoàng Thị Phương Duyên | 26/01/2002 | Nữ | 2010A02 | 3B | 
		
			| 111 | 20A10010073 | Nguyễn Thị Gấm | 12/01/2002 | Nữ | 2010A02 | 3B | 
		
			| 112 | 20A10010106 | Lê Thị Giang | 19/01/2001 | Nữ | 2010A02 | 3B | 
		
			| 113 | 20A10010126 | Nguyễn Thị Thu Hà | 06/12/2002 | Nữ | 2010A02 | 3B | 
		
			| 114 | 20A10010058 | Hoàng Thị Thu Hoài | 24/04/2002 | Nữ | 2010A02 | 3B | 
		
			| 115 | 20A10010031 | Đặng Thị Loan | 26/04/2002 | Nữ | 2010A02 | 3B | 
		
			| 116 | 20A10010026 | Nguyễn Thị Trà My | 13/11/2002 | Nữ | 2010A02 | 3B | 
		
			| 117 | 20A10010097 | Nguyễn Thị Ngọc | 20/08/2002 | Nữ | 2010A02 | 3B | 
		
			| 118 | 20A10010278 | Đặng Bình Nhi | 05/01/2002 | Nữ | 2010A02 | 3B | 
		
			| 119 | 20A10010113 | Hoàng Thị Oanh | 26/02/2002 | Nữ | 2010A02 | 3B | 
		
			| 120 | 20A10010143 | Phạm Thị Anh Phiên | 30/10/2002 | Nữ | 2010A02 | 3B | 
		
			| 121 | 20A10010017 | Lê Thị Thảo | 21/02/2002 | Nữ | 2010A02 | 3B | 
		
			| 122 | 20A10010069 | Hoàng Ngọc Anh | 23/02/2002 | Nữ | 2010A03 | 3B | 
		
			| 123 | 20A10010011 | Vũ Hứa Khánh Chi | 26/01/2002 | Nữ | 2010A03 | 3B | 
		
			| 124 | 20A10010159 | Mai Thị Dinh | 29/11/2002 | Nữ | 2010A03 | 3B | 
		
			| 125 | 20A10010066 | Nguyễn Thị Dịu | 20/05/2002 | Nữ | 2010A03 | 3B | 
		
			| 126 | 20A10010006 | Đặng Thị Hạnh | 02/06/2002 | Nữ | 2010A03 | 3B | 
		
			| 127 | 20A10010208 | Đỗ Thị Thu Hằng | 24/09/2002 | Nữ | 2010A03 | 3B | 
		
			| 128 | 20A10010086 | Phan Thu Hằng | 22/07/2002 | Nữ | 2010A03 | 3B | 
		
			| 129 | 20A10010292 | Hoàng Thu Hồng | 19/08/2002 | Nữ | 2010A03 | 3B | 
		
			| 130 | 20A10010215 | Nguyễn Thị Thanh Lan | 13/01/2002 | Nữ | 2010A03 | 3B | 
		
			| 131 | 20A10010209 | Hà Sao Mai | 28/06/2002 | Nữ | 2010A03 | 3B | 
		
			| 132 | 20A10010144 | Lường Thị Nguyệt | 25/05/2002 | Nữ | 2010A03 | 3B | 
		
			| 133 | 20A10010310 | Lê Thị Bích Nguyệt | 13/07/2002 | Nữ | 2010A03 | 3B | 
		
			| 134 | 20A10010056 | Vũ Thị Hồng Nhung | 01/01/2002 | Nữ | 2010A03 | 3B | 
		
			| 135 | 20A10010211 | Hà Thị Phượng | 22/06/2002 | Nữ | 2010A03 | 3B | 
		
			| 136 | 20A10010271 | Đinh Thị Như Quỳnh | 26/02/2002 | Nữ | 2010A03 | 3B | 
		
			| 137 | 20A10010205 | Nguyễn Thị Thanh | 20/07/2002 | Nữ | 2010A03 | 3B | 
		
			| 138 | 20A10010123 | Phạm Thị Phương Thảo | 26/11/2002 | Nữ | 2010A03 | 3B | 
		
			| 139 | 20A10010370 | Nguyễn Minh Thủy | 22/07/2002 | Nữ | 2010A03 | 3B | 
		
			| 140 | 20A10010024 | Bùi Thị Yên | 06/02/2002 | Nữ | 2010A03 | 3B | 
		
			| 141 | 20A10010130 | Hà Thị Vân Anh | 08/10/2002 | Nữ | 2010A04 | 3B | 
		
			| 142 | 20A10010037 | Nguyễn Thị Minh Ánh | 10/07/2002 | Nữ | 2010A04 | 3B | 
		
			| 143 | 20A10010095 | Nguyễn Thị Hà | 27/01/2002 | Nữ | 2010A04 | 3B | 
		
			| 144 | 20A10010200 | Bùi Thị Hồng Hạnh | 07/05/2002 | Nữ | 2010A04 | 3B | 
		
			| 145 | 20A10010289 | Lê Đức Thắng | 04/01/2002 | Nam | 2010A02 | 3B | 
		
			| 146 | 20A10010252 | Lê Trọng Thắng | 17/06/2002 | Nam | 2010A02 | 3B | 
		
			| 147 | 20A10010325 | Nguyễn Công Thuần | 28/11/2002 | Nam | 2010A02 | 3B | 
		
			| 148 | 20A10010195 | Đỗ Đăng Trường | 10/07/2002 | Nam | 2010A02 | 3B | 
		
			| 149 | 20A10010181 | Đoàn Ngọc An | 09/11/2002 | Nam | 2010A03 | 3B | 
		
			| 150 | 20A10010296 | Nguyễn Du Tuấn Anh | 05/03/2002 | Nam | 2010A03 | 3B | 
		
			| 151 | 20A10010157 | Nguyễn Việt Anh | 19/05/2002 | Nam | 2010A03 | 3B | 
		
			| 152 | 20A10010062 | Phạm Tuấn Anh | 26/07/2002 | Nam | 2010A03 | 3B | 
		
			| 153 | 20A10010055 | Ngô Sỹ Dương | 25/08/2002 | Nam | 2010A03 | 3B | 
		
			| 154 | 20A10010239 | Nguyễn Thế Đạt | 12/07/2002 | Nam | 2010A03 | 3B | 
		
			| 155 | 20A10010182 | Ngô Minh Đức | 23/08/2002 | Nam | 2010A03 | 3B | 
		
			| 156 | 20A10010133 | Đỗ Mạnh Hà | 07/10/2002 | Nam | 2010A03 | 3B | 
		
			| 157 | 20A10010085 | Đào Văn Hai | 16/12/2002 | Nam | 2010A03 | 3B | 
		
			| 158 | 20A10010124 | Giang Thế Hiệp | 11/07/2002 | Nam | 2010A03 | 3B | 
		
			| 159 | 20A10010179 | Nguyễn Minh Hiệp | 27/08/2002 | Nam | 2010A03 | 3B | 
		
			| 160 | 20A10010251 | Nguyễn Văn Hoàng Hiệp | 18/02/2002 | Nam | 2010A03 | 3B | 
		
			| 161 | 20A10010083 | Nguyễn Trung Hiếu | 12/08/2002 | Nam | 2010A03 | 3B | 
		
			| 162 | 20A10010187 | Nguyễn Việt Hoàng | 30/11/2002 | Nam | 2010A03 | 3B | 
		
			| 163 | 20A10010151 | Đỗ Mạnh Hùng | 30/07/2002 | Nam | 2010A03 | 3B | 
		
			| 164 | 20A10010340 | Trần Phi Hùng | 16/03/2002 | Nam | 2010A03 | 3B | 
		
			| 165 | 20A10010362 | Phạm Văn Hưng | 16/12/2002 | Nam | 2010A03 | 3B | 
		
			| 166 | 20A10010233 | Đinh Văn Hưng | 15/04/2002 | Nam | 2010A03 | 3B | 
		
			| 167 | 20A10010173 | Nguyễn Trung Kiên | 10/01/2002 | Nam | 2010A03 | 3B | 
		
			| 168 | 20A10010029 | Nguyễn Hoàng Long | 27/05/2002 | Nam | 2010A03 | 3B | 
		
			| 169 | 20A10010308 | Hoàng Đức Mạnh | 20/08/2002 | Nam | 2010A03 | 4A | 
		
			| 170 | 20A10010376 | Hoàng Trọng Mạnh | 01/10/2002 | Nam | 2010A03 | 4A | 
		
			| 171 | 20A10010099 | Nguyễn Đức Mạnh | 22/02/2002 | Nam | 2010A03 | 4A | 
		
			| 172 | 20A10010168 | Lê Đức Ninh | 24/08/2002 | Nam | 2010A03 | 4A | 
		
			| 173 | 20A10010012 | Nguyễn Đức Nghĩa | 02/10/2002 | Nam | 2010A03 | 4A | 
		
			| 174 | 20A10010067 | Dương Văn Phát | 25/06/2002 | Nam | 2010A03 | 4A | 
		
			| 175 | 20A10010090 | Lê Hồng Phong | 30/11/2002 | Nam | 2010A03 | 4A | 
		
			| 176 | 20A10010363 | Hoàng Trung Phong | 31/05/2002 | Nam | 2010A03 | 4A | 
		
			| 177 | 20A10010131 | Hoàng Huy Quang | 01/01/2002 | Nam | 2010A03 | 4A | 
		
			| 178 | 20A10010227 | Nông Hải Quý | 10/08/2002 | Nam | 2010A03 | 4A | 
		
			| 179 | 20A10010341 | Nguyễn Ngọc Sơn | 11/07/2002 | Nam | 2010A03 | 4A | 
		
			| 180 | 20A10010373 | Trần Thanh Tâm | 28/05/2002 | Nam | 2010A03 | 4A | 
		
			| 181 | 20A10010222 | Trịnh Ngọc Tân | 09/12/2002 | Nam | 2010A03 | 4A | 
		
			| 182 | 20A10010287 | Lê Như Tú | 30/11/2002 | Nam | 2010A03 | 4A | 
		
			| 183 | 20A10010293 | Hoàng Văn Tuấn | 06/09/2002 | Nam | 2010A03 | 4A | 
		
			| 184 | 20A10010176 | Nguyễn Duy Tùng | 04/09/2002 | Nam | 2010A03 | 4A | 
		
			| 185 | 20A10010280 | Nguyễn Văn Tùng | 12/02/2002 | Nam | 2010A03 | 4A | 
		
			| 186 | 20A10010270 | Đặng Minh Tùng | 09/12/2002 | Nam | 2010A03 | 4A | 
		
			| 187 | 20A10010332 | Đinh Nhật Thành | 26/12/2002 | Nam | 2010A03 | 4A | 
		
			| 188 | 20A10010197 | Trần Đức Thành | 16/06/2002 | Nam | 2010A03 | 4A | 
		
			| 189 | 20A10010223 | Lại Quang Thắng | 03/08/2002 | Nam | 2010A03 | 4A | 
		
			| 190 | 20A10010018 | Đỗ Đức Thuần | 01/06/2002 | Nam | 2010A03 | 4A | 
		
			| 191 | 20A10010306 | Hoàng Quốc Trung | 16/10/2002 | Nam | 2010A03 | 4A | 
		
			| 192 | 20A10010210 | Nguyễn Mạnh Trung | 30/12/2002 | Nam | 2010A03 | 4A | 
		
			| 193 | 20A10010218 | Lê Tuấn Anh | 19/06/2002 | Nam | 2010A04 | 4A | 
		
			| 194 | 20A10010093 | Lê Văn Tuấn Anh | 12/08/2002 | Nam | 2010A04 | 4A | 
		
			| 195 | 20A10010225 | Nghiêm Quang Anh | 27/04/2002 | Nam | 2010A04 | 4A | 
		
			| 196 | 20A10010020 | Trần Đức Anh | 12/03/2002 | Nam | 2010A04 | 4A | 
		
			| 197 | 20A10010051 | Nguyễn Tuấn Anh | 21/10/2002 | Nam | 2010A04 | 4A | 
		
			| 198 | 20A10010302 | Nguyễn Văn Bình | 14/12/2002 | Nam | 2010A04 | 4A | 
		
			| 199 | 20A10010149 | Nguyễn Thành Công | 25/03/2002 | Nam | 2010A04 | 4A | 
		
			| 200 | 20A10010212 | Nguyễn Văn Công | 24/08/2002 | Nam | 2010A04 | 4A | 
		
			| 201 | 20A10010368 | Phan Quốc Cường | 17/07/2002 | Nam | 2010A04 | 4A | 
		
			| 202 | 20A10010385 | La Tiến Dũng | 21/10/2002 | Nam | 2010A04 | 4A | 
		
			| 203 | 20A10010196 | Đỗ Minh Đại | 06/04/2002 | Nam | 2010A04 | 4A | 
		
			| 204 | 20A10010346 | Kiều Tiến Đạt | 06/04/2002 | Nam | 2010A04 | 4A | 
		
			| 205 | 20A10010298 | Lâm Thị Hạnh | 06/03/2001 | Nữ | 2010A04 | 4A | 
		
			| 206 | 20A10010089 | Nguyễn Ngọc Hạnh | 08/11/2002 | Nữ | 2010A04 | 4A | 
		
			| 207 | 20A10010120 | Trần Thị Thu Hiền | 18/09/2002 | Nữ | 2010A04 | 4A | 
		
			| 208 | 20A10010004 | Nguyễn Thị Thu Hường | 28/05/2002 | Nữ | 2010A04 | 4A | 
		
			| 209 | 20A10010100 | Nguyễn Phan Ngọc Minh | 17/08/2002 | Nữ | 2010A04 | 4A | 
		
			| 210 | 20A10010213 | Trần Thị Hồng Nhung | 17/07/2002 | Nữ | 2010A04 | 4A | 
		
			| 211 | 20A10010080 | Hoàng Ngọc Oanh | 31/03/2002 | Nữ | 2010A04 | 4A | 
		
			| 212 | 20A10010279 | Nguyễn Thị Phương | 31/01/2002 | Nữ | 2010A04 | 4A | 
		
			| 213 | 20A10010163 | Trần Thị Sâm | 05/09/2002 | Nữ | 2010A04 | 4A | 
		
			| 214 | 20A10010028 | Nguyễn Thị Tình | 05/10/2002 | Nữ | 2010A04 | 4A | 
		
			| 215 | 20A10010048 | Bùi Thị Phương Thảo | 06/08/2002 | Nữ | 2010A04 | 4A | 
		
			| 216 | 20A10010014 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | 14/05/2002 | Nữ | 2010A04 | 4A | 
		
			| 217 | 20A10010250 | Dương Thị Thùy Trang | 10/06/2002 | Nữ | 2010A04 | 4A | 
		
			| 218 | 20A10010102 | Quách Thị Trang | 06/03/2002 | Nữ | 2010A04 | 4A | 
		
			| 219 | 20A10010092 | Nguyễn Thùy Trang | 04/11/2001 | Nữ | 2010A04 | 4A | 
		
			| 220 | 20A10010146 | Đỗ Thị Vân | 22/08/2002 | Nữ | 2010A04 | 4A | 
		
			| 221 | 20A10010192 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | 07/08/2002 | Nữ | 2010A05 | 4A | 
		
			| 222 | 20A10010094 | Vũ Thị Lan Anh | 19/12/2002 | Nữ | 2010A05 | 4A | 
		
			| 223 | 20A10010060 | Nguyễn Thị Minh Châu | 02/01/2002 | Nữ | 2010A05 | 4A | 
		
			| 224 | 20A10010387 | Đường Thị Chúc | 12/05/2002 | Nữ | 2010A05 | 4A | 
		
			| 225 | 20A10010286 | Trần Thị Hạnh | 23/12/2002 | Nữ | 2010A05 | 4A | 
		
			| 226 | 20A10010221 | Trần Thị Hậu | 21/07/2002 | Nữ | 2010A05 | 4A | 
		
			| 227 | 17A72010096 | Nguyễn Thị | 08/10/1999 | Nữ |  | 4A | 
		
			| 228 | 17A72010190 | Nguyễn Thị | 31/01/1999 | Nữ |  | 4A | 
		
			| 229 | 18A42010052 | Đinh Thị Phương | 20/09/2000 | Nữ | QT2K27 | 4A | 
		
			| 230 | 18A63010016 | Từ Thị Hiền | 13/11/2000 | Nữ | K26ĐH | 4A | 
		
			| 231 | 18A63010045 | Nguyễn Thùy | 01/10/1998 | Nữ | K26ĐH | 4A | 
		
			| 232 | 18A61010064 | Nguyễn Thị Lan | 20/08/2000 | Nữ | K26NT | 4A | 
		
			| 233 | 13A15010043 | Trần Văn | 02/02/1991 | Nam | K21 | 4A | 
		
			| 234 | 13A15010038 | Lưu Văn | 13/09/1990 | Nam | K21 | 4A | 
		
			| 235 | 18A10010266 | Ngô Tiến |  | Nam |  | 4A | 
		
			| 236 | 17A31010011 | Đàm Thuận | 11/06/1998 |  |  | 4A | 
		
			| 237 | 20A10010170 | Hoàng Thị Huyền | 20/08/2002 | Nữ | 2010A05 | 4A | 
		
			| 238 | 20A10010082 | Đỗ Thị Thúy Kiều | 20/09/2002 | Nữ | 2010A05 | 4A | 
		
			| 239 | 20A10010035 | Đỗ Thị Loan | 26/12/2002 | Nữ | 2010A05 | 4A | 
		
			| 240 | 20A10010241 | Đỗ Thị Lựu | 01/01/2002 | Nữ | 2010A05 | 4A | 
		
			| 241 | 20A10010372 | Nguyễn Thị Ngọc Minh | 26/04/2002 | Nữ | 2010A05 | 4A | 
		
			| 242 | 20A10010206 | Nguyễn Thị Thảo | 28/10/2002 | Nữ | 2010A05 | 4A | 
		
			| 243 | 20A10010244 | Trần Thị Phương Thảo | 06/12/2002 | Nữ | 2010A05 | 4A | 
		
			| 244 | 20A10010104 | Đinh Diệu Thúy | 15/12/2002 | Nữ | 2010A05 | 4A | 
		
			| 245 | 20A10010164 | Phạm Thị Trang | 29/10/2002 | Nữ | 2010A05 | 4A | 
		
			| 246 | 20A10010147 | Phan Thị Thu Trang | 24/04/2002 | Nữ | 2010A05 | 4A | 
		
			| 247 | 20A10010072 | Phạm Thị Út | 06/06/2002 | Nữ | 2010A05 | 4A | 
		
			| 248 | 20A10010096 | Lê Thanh Vân | 17/10/2002 | Nữ | 2010A05 | 4B | 
		
			| 249 | 20A10010237 | Phạm Duy Đạt | 30/12/2002 | Nam | 2010A04 | 4B | 
		
			| 250 | 20A10010148 | Trịnh Đăng Đạt | 12/11/2002 | Nam | 2010A04 | 4B | 
		
			| 251 | 20A10010216 | Đỗ Đăng Định | 16/05/2002 | Nam | 2010A04 | 4B | 
		
			| 252 | 20A10010105 | Phạm Xuân Định | 05/03/2002 | Nam | 2010A04 | 4B | 
		
			| 253 | 20A10010050 | Đỗ Thanh Hải | 12/12/2002 | Nam | 2010A04 | 4B | 
		
			| 254 | 20A10010063 | Nguyễn Xuân Hiên | 15/06/2002 | Nam | 2010A04 | 4B | 
		
			| 255 | 20A10010207 | Lê Minh Hiếu | 22/05/2002 | Nam | 2010A04 | 4B | 
		
			| 256 | 20A10010045 | Nguyễn Quốc Hiếu | 03/09/2002 | Nam | 2010A04 | 4B | 
		
			| 257 | 20A10010336 | Nguyễn Văn Hòa | 11/03/2002 | Nam | 2010A04 | 4B | 
		
			| 258 | 20A10010314 | Lê Danh Hoàng | 14/01/2002 | Nam | 2010A04 | 4B | 
		
			| 259 | 20A10010116 | Đặng Quang Huy | 16/10/2002 | Nam | 2010A04 | 4B | 
		
			| 260 | 20A10010191 | Hồ Đức Huy | 06/07/2002 | Nam | 2010A04 | 4B | 
		
			| 261 | 20A10010010 | Hoàng Quốc Khánh | 31/08/2002 | Nam | 2010A04 | 4B | 
		
			| 262 | 20A10010320 | Nguyễn Ngọc Khánh | 18/12/2002 | Nam | 2010A04 | 4B | 
		
			| 263 | 20A10010246 | Trần Công Khánh | 01/02/2002 | Nam | 2010A04 | 4B | 
		
			| 264 | 20A10010328 | Khổng Ngọc Lâm | 13/11/2002 | Nam | 2010A04 | 4B | 
		
			| 265 | 20A10010043 | Lê Tuấn Linh | 08/02/2002 | Nam | 2010A04 | 4B | 
		
			| 266 | 20A10010259 | Đỗ Văn Luôn | 30/07/2002 | Nam | 2010A04 | 4B | 
		
			| 267 | 20A10010243 | Dương Tiến Mạnh | 05/05/2002 | Nam | 2010A04 | 4B | 
		
			| 268 | 20A10010054 | Đặng Đức Minh | 02/12/2002 | Nam | 2010A04 | 4B | 
		
			| 269 | 20A10010169 | Trần Văn Nam | 21/04/2002 | Nam | 2010A04 | 4B | 
		
			| 270 | 20A10010087 | Nguyễn Việt Phương | 11/08/2002 | Nam | 2010A04 | 4B | 
		
			| 271 | 20A10010081 | Nguyễn Huy Tiến | 23/10/2002 | Nam | 2010A04 | 4B | 
		
			| 272 | 20A10010202 | Đoàn Minh Tùng | 28/07/2002 | Nam | 2010A04 | 4B | 
		
			| 273 | 20A10010071 | Bùi Chung Thành | 01/11/2002 | Nam | 2010A04 | 4B | 
		
			| 274 | 20A10010249 | Nguyễn Đức Thắng | 18/04/2002 | Nam | 2010A04 | 4B | 
		
			| 275 | 20A10010319 | Vũ Văn Thế | 08/10/2002 | Nam | 2010A04 | 4B | 
		
			| 276 | 20A10010276 | Ngô Nam Thiện | 13/11/2002 | Nam | 2010A04 | 4B | 
		
			| 277 | 20A10010166 | Trần Văn Thịnh | 30/06/2002 | Nam | 2010A04 | 4B | 
		
			| 278 | 20A10010021 | Bùi Hải Triều | 09/02/2002 | Nam | 2010A04 | 4B | 
		
			| 279 | 20A10010129 | Trần Xuân Trường | 07/06/2002 | Nam | 2010A04 | 4B | 
		
			| 280 | 20A10010119 | Nguyễn Bá Việt | 21/11/2002 | Nam | 2010A04 | 4B | 
		
			| 281 | 20A10010361 | Hoàng Long Vũ | 19/03/2002 | Nam | 2010A04 | 4B | 
		
			| 282 | 20A10010238 | Phạm Thế Anh | 09/09/2002 | Nam | 2010A05 | 4B | 
		
			| 283 | 20A10010300 | Đinh Công Tuấn Anh | 26/04/2002 | Nam | 2010A05 | 4B | 
		
			| 284 | 20A10010365 | Nguyễn Thế Anh | 18/03/2002 | Nam | 2010A05 | 4B | 
		
			| 285 | 20A10010253 | Cao Xuân Biên | 30/09/2002 | Nam | 2010A05 | 4B | 
		
			| 286 | 20A10010217 | Đặng Thành Công | 20/05/2002 | Nam | 2010A05 | 4B | 
		
			| 287 | 20A10010156 | Lê Mạnh Cường | 18/06/2002 | Nam | 2010A05 | 4B | 
		
			| 288 | 20A10010068 | Mai Việt Cường | 26/10/2002 | Nam | 2010A05 | 4B | 
		
			| 289 | 20A10010303 | Lê Văn Châu | 23/09/2002 | Nam | 2010A05 | 4B | 
		
			| 290 | 20A10010174 | Đỗ Đức Diện | 15/04/2002 | Nam | 2010A05 | 4B | 
		
			| 291 | 20A10010381 | Phùng Trung Du | 17/03/2002 | Nam | 2010A05 | 4B | 
		
			| 292 | 20A10010214 | Trần Thế Dương | 31/05/2002 | Nam | 2010A05 | 4B | 
		
			| 293 | 20A10010117 | Nguyễn Văn Đức | 01/03/2002 | Nam | 2010A05 | 4B | 
		
			| 294 | 20A10010311 | Lê Hoàng Giang | 26/08/2002 | Nam | 2010A05 | 4B | 
		
			| 295 | 20A10010236 | Bùi Thế Hải | 09/07/2002 | Nam | 2010A05 | 4B | 
		
			| 296 | 20A10010198 | Đinh Văn Hảo | 16/05/2002 | Nam | 2010A05 | 4B | 
		
			| 297 | 20A10010350 | Lê Bá Hiếu | 26/10/2002 | Nam | 2010A05 | 4B | 
		
			| 298 | 20A10010322 | Nguyễn Quang Huy | 22/08/2002 | Nam | 2010A05 | 4B | 
		
			| 299 | 20A10010077 | Vũ Quang Huy | 28/08/2002 | Nam | 2010A05 | 4B | 
		
			| 300 | 20A10010315 | Trần Trung Kiên | 19/10/2002 | Nam | 2010A05 | 4B | 
		
			| 301 | 20A10010030 | Lý Lâm Khải | 21/08/2002 | Nam | 2010A05 | 4B | 
		
			| 302 | 20A10010177 | Lê Đức Bảo Khánh | 16/10/2002 | Nam | 2010A05 | 4B | 
		
			| 303 | 20A10010008 | Nguyễn Hữu Khánh | 08/02/2002 | Nam | 2010A05 | 4B | 
		
			| 304 | 20A10010112 | Nguyễn Văn Khoa | 10/11/2002 | Nam | 2010A05 | 4B | 
		
			| 305 | 20A10010338 | Bùi Duy Long | 09/06/2001 | Nam | 2010A05 | 4B | 
		
			| 306 | 20A10010285 | Phan Công Long | 29/06/2002 | Nam | 2010A05 | 4B | 
		
			| 307 | 20A10010005 | Nguyễn Khắc Mạnh | 17/10/2002 | Nam | 2010A05 | 4B | 
		
			| 308 | 20A10010248 | Lê Đức Mạnh | 17/09/2002 | Nam | 2010A05 | 4B | 
		
			| 309 | 20A10010088 | Dương Công Minh | 16/06/2002 | Nam | 2010A05 | 4B | 
		
			| 310 | 20A10010264 | Nguyễn Công Nam | 09/08/2002 | Nam | 2010A05 | 4B | 
		
			| 311 | 20A10010115 | Nguyễn Phương Nam | 13/08/2002 | Nam | 2010A05 | 4B | 
		
			| 312 | 20A10010160 | Lại Hồng Phúc | 09/04/2002 | Nam | 2010A05 | 4B | 
		
			| 313 | 20A10010139 | Nguyễn Đặng Tuấn Phúc | 16/03/2002 | Nam | 2010A05 | 4B | 
		
			| 314 | 20A10010059 | Trần Văn Phụng | 26/08/2002 | Nam | 2010A05 | 4B | 
		
			| 315 | 20A10010145 | Nguyễn Minh Quang | 13/12/2002 | Nam | 2010A05 | 4B | 
		
			| 316 | 20A10010273 | Phạm Văn Quang | 12/04/2002 | Nam | 2010A05 | 4B | 
		
			| 317 | 20A10010034 | Phạm Hồng Quân | 15/12/2002 | Nam | 2010A05 | 4B | 
		
			| 318 | 20A10010150 | Triệu Văn Thành | 06/12/2002 | Nam | 2010A05 | 4B | 
		
			| 319 | 20A10010324 | Nguyễn Việt Thắng | 01/12/2002 | Nam | 2010A05 | 4B | 
		
			| 320 | 20A10010349 | Phạm Trọng Thuận | 29/01/2002 | Nam | 2010A05 | 4B | 
		
			| 321 | 20A10010183 | Nguyễn Hợp Trường | 21/10/2002 | Nam | 2010A05 | 4B | 
		
			| 322 | 20A10010109 | Nguyễn Mạnh Trường | 28/01/2002 | Nam | 2010A05 | 4B | 
		
			| 323 | 20A10010189 | Trần Trọng Trường | 08/11/2002 | Nam | 2010A05 | 4B | 
		
			| 324 | 20A10010084 | Nguyễn Đức Vinh | 18/04/2002 | Nam | 2010A05 | 4B | 
		
			| 325 | 20A10010101 | Lê Tuấn Vũ | 15/11/2002 | Nam | 2010A05 | 4B | 
		
			| 326 | 17A52010048 | Đào Hoàng Lan | 20/08/1999 | Nữ | LQT17 | 4B | 
		
			| 327 | 17A52010022 | Nguyễn Thùy | 11/09/1999 | Nữ | LQT17 | 4B | 
		
			| 328 | 20A10010023 | Vũ Thị Thu Thủy | 29/08/2002 | Nữ | 2010A04 | 4B |