Ban thư ký Hội đồng thi kết thúc học phần HK 2,3 năm học 2020-2021 Trường ĐH Mở HN thông báo:
Danh sách sinh viên, Thời gian làm bài kiểm tra, Mã phòng thi, Thời gian thi học phần Tiếng Anh cơ bản 1,2,3 (theo hình thức trực tuyến) như dưới đây, đề nghị sinh viên tham gia làm bài kiểm tra điều kiện và dự thi đầy đủ, đúng thời gian quy định.
-
Tên học phần:
-
Thời gian làm bài kiểm tra điều kiện (bắt buộc): 6 giờ - 22 giờ, thứ Sáu ngày 25/06/2021
Liên kết tới các phòng kiểm tra điều kiện TACB1,2,3
8 giờ - 11 giờ, thứ Ba ngày 29/06/2021 THI0621.TACB2.04 (https://lms.hou.edu.vn/course/view.php?id=7026)
TT
|
TT phòng thi
|
Đơn vị
|
Mã phòng thi
|
MÃ SV
|
HỌ VÀ
|
TÊN
|
NGÀY SINH
|
LỚP
|
1 |
1 |
Khoa Luật |
THI0621.TACB2.04 |
|
|
|
|
|
2 |
2 |
Khoa Luật |
THI0621.TACB2.04 |
|
|
|
|
|
3 |
3 |
Khoa Công nghệ thông tin |
THI0621.TACB2.04 |
19A42010190 |
Nguyễn Mạnh |
Cường |
31/12/2001 |
1910A05 |
4 |
4 |
Khoa Công nghệ thông tin |
THI0621.TACB2.04 |
19A10010306 |
Lê Đình |
Đức |
07/11/2001 |
1910A02 |
5 |
5 |
Khoa Công nghệ thông tin |
THI0621.TACB2.04 |
19A10010136 |
Phạm Lê Trung |
Kiên |
09/11/2001 |
1910A03 |
6 |
6 |
Khoa Công nghệ thông tin |
THI0621.TACB2.04 |
19A10010304 |
Nguyễn Hữu |
Mạnh |
29/06/2001 |
1910A01 |
7 |
7 |
Khoa Công nghệ thông tin |
THI0621.TACB2.04 |
19A10010359 |
Phạm Quang |
Thái |
24/12/2001 |
1910A03 |
8 |
8 |
Khoa Công nghệ thông tin |
THI0621.TACB2.04 |
19A10010156 |
Trần Quỳnh |
Trang |
07/06/2001 |
1910A04 |
9 |
9 |
Khoa Công nghệ thông tin |
THI0621.TACB2.04 |
18A10010172 |
Nguyễn Minh |
Cường |
04/06/1998 |
1810A03 |
10 |
10 |
Khoa Công nghệ thông tin |
THI0621.TACB2.04 |
16A10010313 |
Phạm Trung |
Kiên |
17/10/1998 |
1610A06 |
11 |
11 |
Khoa Công nghệ thông tin |
THI0621.TACB2.04 |
17A10010146 |
Trần Văn |
Quân |
28/10/1998 |
1710A01 |
12 |
12 |
Khoa Công nghệ thông tin |
THI0621.TACB2.04 |
16A10010037 |
Nguyễn Văn |
Sơn |
24/04/1997 |
1610A03 |
TT
|
TT phòng thi
|
Đơn vị
|
Mã phòng thi
|
MÃ SV
|
HỌ VÀ
|
TÊN
|
NGÀY SINH
|
LỚP
|
1 |
1 |
Khoa Công nghệ thông tin |
THI0621.TACB3.03 |
19A10010006 |
Đỗ Thị |
Bích |
19/11/2001 |
1910A02 |
2 |
2 |
Khoa Công nghệ thông tin |
THI0621.TACB3.03 |
19A10010155 |
Trần Thị Kiều |
Diễm |
26/02/2001 |
1910A01 |
3 |
3 |
Khoa Công nghệ thông tin |
THI0621.TACB3.03 |
19A10010286 |
Nguyễn Thị |
Dơn |
31/12/2001 |
1910A02 |
4 |
4 |
Khoa Công nghệ thông tin |
THI0621.TACB3.03 |
19A10010263 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Duyên |
28/01/2001 |
1910A01 |
5 |
5 |
Khoa Công nghệ thông tin |
THI0621.TACB3.03 |
19A10010361 |
Lê Thùy |
Dương |
01/11/2001 |
1910A04 |
6 |
6 |
Khoa Công nghệ thông tin |
THI0621.TACB3.03 |
19A10010266 |
Nguyễn Xuân |
Dương |
21/09/2001 |
1910A05 |
7 |
7 |
Khoa Công nghệ thông tin |
THI0621.TACB3.03 |
19A10010033 |
Phạm Văn |
Dương |
07/10/2001 |
1910A02 |
8 |
8 |
Khoa Công nghệ thông tin |
THI0621.TACB3.03 |
19A10010308 |
Phạm Tiến |
Đạt |
01/03/2001 |
1910A02 |
9 |
9 |
Khoa Công nghệ thông tin |
THI0621.TACB3.03 |
19A10010130 |
Trần Tiến |
Đạt |
05/11/2001 |
1910A04 |
10 |
10 |
Khoa Công nghệ thông tin |
THI0621.TACB3.03 |
19A10010174 |
Dương Minh |
Đức |
30/03/2001 |
1910A03 |
11 |
11 |
Khoa Công nghệ thông tin |
THI0621.TACB3.03 |
19A10010019 |
Đào Hương |
Giang |
30/01/2001 |
1910A01 |
12 |
12 |
Khoa Công nghệ thông tin |
THI0621.TACB3.03 |
19A10010010 |
Nguyễn Trường |
Giang |
22/08/2001 |
1910A03 |
13 |
13 |
Khoa Công nghệ thông tin |
THI0621.TACB3.03 |
19A10010099 |
Nguyễn Thị |
Hằng |
04/01/2001 |
1910A03 |
14 |
14 |
Khoa Công nghệ thông tin |
THI0621.TACB3.03 |
19A10010293 |
Phạm Thị Thu |
Hiền |
28/01/2001 |
1910A03 |
15 |
15 |
Khoa Công nghệ thông tin |
THI0621.TACB3.03 |
19A10010011 |
Trịnh Chung |
Hiếu |
10/01/2001 |
1910A02 |
16 |
16 |
Khoa Công nghệ thông tin |
THI0621.TACB3.03 |
19A10010200 |
Vũ Đức |
Hoàng |
06/05/2001 |
1910A01 |
17 |
17 |
Khoa Công nghệ thông tin |
THI0621.TACB3.03 |
19A10010220 |
Vương Quang |
Huy |
26/02/2001 |
1910A02 |
18 |
18 |
Khoa Công nghệ thông tin |
THI0621.TACB3.03 |
19A10010149 |
Nguyễn Thanh |
Huyền |
01/01/2001 |
1910A01 |
19 |
19 |
Khoa Công nghệ thông tin |
THI0621.TACB3.03 |
19A10010078 |
Đỗ Mạnh |
Hùng |
21/08/2001 |
1910A04 |
20 |
20 |
Khoa Công nghệ thông tin |
THI0621.TACB3.03 |
19A10010139 |
Lê Trọng |
Hùng |
06/06/2001 |
1910A01 |
21 |
21 |
Khoa Công nghệ thông tin |
THI0621.TACB3.03 |
19A10010355 |
Đào Huy |
Hưng |
10/10/2001 |
1910A01 |
22 |
22 |
Khoa Công nghệ thông tin |
THI0621.TACB3.03 |
19A10010217 |
Nguyễn Thị Lan |
Hương |
25/12/2001 |
1910A02 |
23 |
23 |
Khoa Công nghệ thông tin |
THI0621.TACB3.03 |
19A10010344 |
Đinh Quang |
Khải |
18/07/2001 |
1910A05 |
24 |
24 |
Khoa Công nghệ thông tin |
THI0621.TACB3.03 |
19A10010038 |
Nguyễn Văn |
Khương |
27/07/2001 |
1910A01 |
25 |
25 |
Khoa Công nghệ thông tin |
THI0621.TACB3.03 |
19A10010272 |
Lê Thị |
Liên |
27/05/2001 |
1910A02 |
26 |
1 |
Khoa Công nghệ thông tin |
THI0621.TACB3.04 |
19A10010062 |
Lê Mai |
Linh |
19/07/2001 |
1910A04 |
27 |
2 |
Khoa Công nghệ thông tin |
THI0621.TACB3.04 |
19A10010340 |
Tô Đức |
Mạnh |
15/06/2001 |
1910A02 |
28 |
3 |
Khoa Công nghệ thông tin |
THI0621.TACB3.04 |
19A10010227 |
Chử Văn |
Nam |
23/06/2001 |
1910A01 |
29 |
4 |
Khoa Công nghệ thông tin |
THI0621.TACB3.04 |
19A10010253 |
Nguyễn Giang |
Nam |
09/12/2001 |
1910A02 |
30 |
5 |
Khoa Công nghệ thông tin |
THI0621.TACB3.04 |
19A10010164 |
Nguyễn Phương |
Nam |
19/11/2001 |
1910A03 |
31 |
6 |
Khoa Công nghệ thông tin |
THI0621.TACB3.04 |
19A10010127 |
Trần Văn |
Nam |
30/05/2001 |
1910A01 |
32 |
7 |
Khoa Công nghệ thông tin |
THI0621.TACB3.04 |
19A10010215 |
Nguyễn Xuân |
Ngọc |
25/01/2000 |
1910A03 |
33 |
8 |
Khoa Công nghệ thông tin |
THI0621.TACB3.04 |
19A10010337 |
Nguyễn Thị |
Nguyệt |
06/11/2001 |
1910A03 |
34 |
9 |
Khoa Công nghệ thông tin |
THI0621.TACB3.04 |
19A10010195 |
Nguyễn Anh |
Núi |
25/08/2001 |
1910A02 |
35 |
10 |
Khoa Công nghệ thông tin |
THI0621.TACB3.04 |
19A10010045 |
Đặng Ngọc |
Phúc |
16/07/2001 |
1910A01 |
36 |
11 |
Khoa Công nghệ thông tin |
THI0621.TACB3.04 |
19A10010132 |
Nguyễn Phan |
Quân |
30/10/2001 |
1910A03 |
37 |
12 |
Khoa Công nghệ thông tin |
THI0621.TACB3.04 |
20A10010076 |
Khuất Quang Duy |
Quý |
11/11/2002 |
2010A05 |
38 |
13 |
Khoa Công nghệ thông tin |
THI0621.TACB3.04 |
19A10010143 |
Nguyễn Đức |
Sơn |
03/10/2001 |
1910A02 |
39 |
14 |
Khoa Công nghệ thông tin |
THI0621.TACB3.04 |
19A10010287 |
Đoàn Phương |
Thảo |
05/04/2001 |
1910A04 |
40 |
15 |
Khoa Công nghệ thông tin |
THI0621.TACB3.04 |
19A10010249 |
Nguyễn Quang |
Thắng |
11/10/2001 |
1910A01 |
41 |
16 |
Khoa Công nghệ thông tin |
THI0621.TACB3.04 |
19A10010205 |
Nguyễn Hữu |
Tình |
30/01/2001 |
1910A02 |
42 |
17 |
Khoa Công nghệ thông tin |
THI0621.TACB3.04 |
19A10010138 |
Bùi Đức |
Trung |
07/08/2001 |
1910A05 |
43 |
18 |
Khoa Công nghệ thông tin |
THI0621.TACB3.04 |
19A10010008 |
Nguyễn Hữu |
Tú |
16/02/2001 |
1910A01 |
44 |
19 |
Khoa Công nghệ thông tin |
THI0621.TACB3.04 |
19A10010103 |
Phạm Lê Việt |
Tú |
14/10/2001 |
1910A04 |
45 |
20 |
Khoa Công nghệ thông tin |
THI0621.TACB3.04 |
19A10010058 |
Nguyễn Ngọc |
Tường |
25/09/2001 |
1910A05 |
46 |
21 |
Khoa Công nghệ thông tin |
THI0621.TACB3.04 |
19A10010260 |
Nguyễn Văn |
Úc |
09/11/2000 |
1910A04 |
47 |
22 |
Khoa Công nghệ thông tin |
THI0621.TACB3.04 |
19A10010241 |
Vũ Bá |
Việt |
30/01/2001 |
1910A02 |
48 |
23 |
Khoa Công nghệ thông tin |
THI0621.TACB3.04 |
18A10010109 |
Vũ Chí |
Biển |
31/03/2000 |
1810A05 |
49 |
24 |
Khoa Công nghệ thông tin |
THI0621.TACB3.04 |
18A10010336 |
Phạm Quang |
Đạt |
26/09/2000 |
1810A04 |
50 |
25 |
Khoa Công nghệ thông tin |
THI0621.TACB3.04 |
17A10010304 |
Mai Đức |
Phong |
15/08/1999 |
1710A02 |
-
Danh sách cán bộ trực hệ thống thi trực tuyến (LMS)
-
Thầy Thành. Điện thoại: 0902298755
-
Cô Luyến. Điện thoại: 0943213311