Thông báo Danh sách sinh viên, Mã phòng thi, Thời gian thi...(theo hình thức trực tuyến) các môn Tiếng Anh cơ bản - Học kỳ 3 năm học 2020-2021

23/06/2021 15:16
Ban thư ký Hội đồng thi kết thúc học phần HK 2,3 năm học 2020-2021 Trường ĐH Mở HN thông báo:
Tags: thông báo,

 Danh sách sinh viên, Thời gian làm bài kiểm tra, Mã phòng thi, Thời gian thi  học phần Tiếng Anh cơ bản 1,2,3 (theo hình thức trực tuyến) như dưới đây, đề nghị sinh viên  tham gia làm bài kiểm tra điều kiện và dự thi đầy đủ, đúng thời gian quy định.

  • Cách thức dự thi:  SV đăng nhập vào hệ thống trực tuyến LMS theo tài khoản và mật khẩu của sinh viên đúng thời gian quy định

  • Thời gian thi môn Tiếng Anh cơ bản 2

8 giờ - 11 giờ, thứ Ba ngày 29/06/2021 THI0621.TACB2.04 (https://lms.hou.edu.vn/course/view.php?id=7026)

  • Danh sách thi, phòng thi môn Tiếng Anh cơ bản 2:

TT
TT phòng thi
Đơn vị
Mã phòng thi
MÃ SV
HỌ VÀ
TÊN
NGÀY SINH
LỚP
1 1 Khoa Luật THI0621.TACB2.04          
2 2 Khoa Luật THI0621.TACB2.04          
3 3 Khoa Công nghệ thông tin THI0621.TACB2.04 19A42010190 Nguyễn Mạnh Cường 31/12/2001 1910A05
4 4 Khoa Công nghệ thông tin THI0621.TACB2.04 19A10010306 Lê Đình Đức 07/11/2001 1910A02
5 5 Khoa Công nghệ thông tin THI0621.TACB2.04 19A10010136 Phạm Lê Trung Kiên 09/11/2001 1910A03
6 6 Khoa Công nghệ thông tin THI0621.TACB2.04 19A10010304 Nguyễn Hữu Mạnh 29/06/2001 1910A01
7 7 Khoa Công nghệ thông tin THI0621.TACB2.04 19A10010359 Phạm Quang Thái 24/12/2001 1910A03
8 8 Khoa Công nghệ thông tin THI0621.TACB2.04 19A10010156 Trần Quỳnh Trang 07/06/2001 1910A04
9 9 Khoa Công nghệ thông tin THI0621.TACB2.04 18A10010172 Nguyễn Minh Cường 04/06/1998 1810A03
10 10 Khoa Công nghệ thông tin THI0621.TACB2.04 16A10010313 Phạm Trung Kiên 17/10/1998 1610A06
11 11 Khoa Công nghệ thông tin THI0621.TACB2.04 17A10010146 Trần Văn Quân 28/10/1998 1710A01
12 12 Khoa Công nghệ thông tin THI0621.TACB2.04 16A10010037 Nguyễn Văn Sơn 24/04/1997 1610A03

 

  • Danh sách thi, phòng thi môn Tiếng Anh cơ bản 3:

TT
TT phòng thi
Đơn vị
Mã phòng thi
MÃ SV
HỌ VÀ
TÊN
NGÀY SINH
LỚP
1 1 Khoa Công nghệ thông tin THI0621.TACB3.03 19A10010006 Đỗ Thị Bích 19/11/2001 1910A02
2 2 Khoa Công nghệ thông tin THI0621.TACB3.03 19A10010155 Trần Thị Kiều Diễm 26/02/2001 1910A01
3 3 Khoa Công nghệ thông tin THI0621.TACB3.03 19A10010286 Nguyễn Thị Dơn 31/12/2001 1910A02
4 4 Khoa Công nghệ thông tin THI0621.TACB3.03 19A10010263 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 28/01/2001 1910A01
5 5 Khoa Công nghệ thông tin THI0621.TACB3.03 19A10010361 Lê Thùy Dương 01/11/2001 1910A04
6 6 Khoa Công nghệ thông tin THI0621.TACB3.03 19A10010266 Nguyễn Xuân Dương 21/09/2001 1910A05
7 7 Khoa Công nghệ thông tin THI0621.TACB3.03 19A10010033 Phạm Văn Dương 07/10/2001 1910A02
8 8 Khoa Công nghệ thông tin THI0621.TACB3.03 19A10010308 Phạm Tiến Đạt 01/03/2001 1910A02
9 9 Khoa Công nghệ thông tin THI0621.TACB3.03 19A10010130 Trần Tiến Đạt 05/11/2001 1910A04
10 10 Khoa Công nghệ thông tin THI0621.TACB3.03 19A10010174 Dương Minh Đức 30/03/2001 1910A03
11 11 Khoa Công nghệ thông tin THI0621.TACB3.03 19A10010019 Đào Hương Giang 30/01/2001 1910A01
12 12 Khoa Công nghệ thông tin THI0621.TACB3.03 19A10010010 Nguyễn Trường Giang 22/08/2001 1910A03
13 13 Khoa Công nghệ thông tin THI0621.TACB3.03 19A10010099 Nguyễn Thị Hằng 04/01/2001 1910A03
14 14 Khoa Công nghệ thông tin THI0621.TACB3.03 19A10010293 Phạm Thị Thu Hiền 28/01/2001 1910A03
15 15 Khoa Công nghệ thông tin THI0621.TACB3.03 19A10010011 Trịnh Chung Hiếu 10/01/2001 1910A02
16 16 Khoa Công nghệ thông tin THI0621.TACB3.03 19A10010200 Vũ Đức Hoàng 06/05/2001 1910A01
17 17 Khoa Công nghệ thông tin THI0621.TACB3.03 19A10010220 Vương Quang Huy 26/02/2001 1910A02
18 18 Khoa Công nghệ thông tin THI0621.TACB3.03 19A10010149 Nguyễn Thanh Huyền 01/01/2001 1910A01
19 19 Khoa Công nghệ thông tin THI0621.TACB3.03 19A10010078 Đỗ Mạnh Hùng 21/08/2001 1910A04
20 20 Khoa Công nghệ thông tin THI0621.TACB3.03 19A10010139 Lê Trọng Hùng 06/06/2001 1910A01
21 21 Khoa Công nghệ thông tin THI0621.TACB3.03 19A10010355 Đào Huy Hưng 10/10/2001 1910A01
22 22 Khoa Công nghệ thông tin THI0621.TACB3.03 19A10010217 Nguyễn Thị Lan Hương 25/12/2001 1910A02
23 23 Khoa Công nghệ thông tin THI0621.TACB3.03 19A10010344 Đinh Quang Khải 18/07/2001 1910A05
24 24 Khoa Công nghệ thông tin THI0621.TACB3.03 19A10010038 Nguyễn Văn Khương 27/07/2001 1910A01
25 25 Khoa Công nghệ thông tin THI0621.TACB3.03 19A10010272 Lê Thị Liên 27/05/2001 1910A02
26 1 Khoa Công nghệ thông tin THI0621.TACB3.04 19A10010062 Lê Mai Linh 19/07/2001 1910A04
27 2 Khoa Công nghệ thông tin THI0621.TACB3.04 19A10010340 Tô Đức Mạnh 15/06/2001 1910A02
28 3 Khoa Công nghệ thông tin THI0621.TACB3.04 19A10010227 Chử Văn Nam 23/06/2001 1910A01
29 4 Khoa Công nghệ thông tin THI0621.TACB3.04 19A10010253 Nguyễn Giang Nam 09/12/2001 1910A02
30 5 Khoa Công nghệ thông tin THI0621.TACB3.04 19A10010164 Nguyễn Phương Nam 19/11/2001 1910A03
31 6 Khoa Công nghệ thông tin THI0621.TACB3.04 19A10010127 Trần Văn Nam 30/05/2001 1910A01
32 7 Khoa Công nghệ thông tin THI0621.TACB3.04 19A10010215 Nguyễn Xuân Ngọc 25/01/2000 1910A03
33 8 Khoa Công nghệ thông tin THI0621.TACB3.04 19A10010337 Nguyễn Thị Nguyệt 06/11/2001 1910A03
34 9 Khoa Công nghệ thông tin THI0621.TACB3.04 19A10010195 Nguyễn Anh Núi 25/08/2001 1910A02
35 10 Khoa Công nghệ thông tin THI0621.TACB3.04 19A10010045 Đặng Ngọc Phúc 16/07/2001 1910A01
36 11 Khoa Công nghệ thông tin THI0621.TACB3.04 19A10010132 Nguyễn Phan Quân 30/10/2001 1910A03
37 12 Khoa Công nghệ thông tin THI0621.TACB3.04 20A10010076 Khuất Quang Duy Quý 11/11/2002 2010A05
38 13 Khoa Công nghệ thông tin THI0621.TACB3.04 19A10010143 Nguyễn Đức Sơn 03/10/2001 1910A02
39 14 Khoa Công nghệ thông tin THI0621.TACB3.04 19A10010287 Đoàn Phương Thảo 05/04/2001 1910A04
40 15 Khoa Công nghệ thông tin THI0621.TACB3.04 19A10010249 Nguyễn Quang Thắng 11/10/2001 1910A01
41 16 Khoa Công nghệ thông tin THI0621.TACB3.04 19A10010205 Nguyễn Hữu Tình 30/01/2001 1910A02
42 17 Khoa Công nghệ thông tin THI0621.TACB3.04 19A10010138 Bùi Đức Trung 07/08/2001 1910A05
43 18 Khoa Công nghệ thông tin THI0621.TACB3.04 19A10010008 Nguyễn Hữu 16/02/2001 1910A01
44 19 Khoa Công nghệ thông tin THI0621.TACB3.04 19A10010103 Phạm Lê Việt 14/10/2001 1910A04
45 20 Khoa Công nghệ thông tin THI0621.TACB3.04 19A10010058 Nguyễn Ngọc Tường 25/09/2001 1910A05
46 21 Khoa Công nghệ thông tin THI0621.TACB3.04 19A10010260 Nguyễn Văn Úc 09/11/2000 1910A04
47 22 Khoa Công nghệ thông tin THI0621.TACB3.04 19A10010241 Vũ Bá Việt 30/01/2001 1910A02
48 23 Khoa Công nghệ thông tin THI0621.TACB3.04 18A10010109 Vũ Chí Biển 31/03/2000 1810A05
49 24 Khoa Công nghệ thông tin THI0621.TACB3.04 18A10010336 Phạm Quang Đạt 26/09/2000 1810A04
50 25 Khoa Công nghệ thông tin THI0621.TACB3.04 17A10010304 Mai Đức Phong 15/08/1999 1710A02

 

  • Danh sách cán bộ trực hệ thống thi trực tuyến (LMS)
    • Thầy Thành. Điện thoại: 0902298755
    • Cô Luyến. Điện thoại: 0943213311
(23425 lần xem)