Thông báo Danh sách sinh viên, Mã phòng thi, Thời gian thi...(theo hình thức trực tuyến) các môn thuộc khối Lý luận chính trị - Học kỳ 3 năm học 2020-2021

26/06/2021 18:10
Ban thư ký Hội đồng thi kết thúc học phần HK 2,3 năm học 2020-2021 Trường ĐH Mở HN thông báo:
Tags:

Danh sách sinh viên, Thời gian làm bài kiểm tra, Mã phòng thi, Thời gian thi các học phần thuộc khối môn Lý luận chính trị (theo hình thức trực tuyến) như dưới đây, đề nghị sinh viên dự thi đầy đủ, đúng thời gian quy định.

  • Cách thức dự thi:  SV đăng nhập vào hệ thống trực tuyến LMS theo tài khoản và mật khẩu của sinh viên đúng thời gian quy định

  • Tên học phần:

    • Tư tưởng Hồ Chí Minh 

    • Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam

    • Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam

    • Chủ nghĩa xã hội khoa học

  • Thời gian thi các học phần và link phòng thi:

Stt Mã phòng thi (*) Tên phòng thi (*) Ngày bắt đầu (*) Ngày kết thúc (*) Thời gian bắt đầu (*) Thời gian kết thúc (*) Link phòng thi
4 THI2906.LSĐ.01 LSĐ - Phòng thi 01 29.06.2021 29.06.2021 13h00 15h30 https://lms.hou.edu.vn/course/view.php?id=6999
5 THI2906.LSĐ.02 LSĐ - Phòng thi 02 29.06.2021 29.06.2021 16h00 18h30 https://lms.hou.edu.vn/course/view.php?id=7000
6 THI2906.LSĐ.03 LSĐ - Phòng thi 03 30.06.2021 30.06.2021 13h00 15h30 https://lms.hou.edu.vn/course/view.php?id=7001
7 THI2906.LSĐ.04 LSĐ - Phòng thi 04 30.06.2021 30.06.2021 16h00 18h30 https://lms.hou.edu.vn/course/view.php?id=7003
8 THI2906.LSĐ.05 LSĐ - Phòng thi 05 29.06.2021 29.06.2021 13h00 15h30 https://lms.hou.edu.vn/course/view.php?id=7004
9 THI2906.LSĐ.06 LSĐ - Phòng thi 06 29.06.2021 29.06.2021 17h30 20h00 https://lms.hou.edu.vn/course/view.php?id=7005
10 THI2906.ĐLCM.01 ĐLCM - Phòng thi 01 29.06.2021 29.06.2021 17h30 20h00 https://lms.hou.edu.vn/course/view.php?id=7006
11 THI2906.ĐLCM.02 ĐLCM - Phòng thi 02 29.06.2021 29.06.2021 17h30 20h00 https://lms.hou.edu.vn/course/view.php?id=7007
12 THI2906.ĐLCM.03 ĐLCM - Phòng thi 03 29.06.2021 29.06.2021 17h30 20h00 https://lms.hou.edu.vn/course/view.php?id=7008
13 THI2906.CNXH.01 CNXH - Phòng thi 01 29.06.2021 29.06.2021 13h00 15h30 https://lms.hou.edu.vn/course/view.php?id=7009
14 THI2906.CNXH.02 CNXH - Phòng thi 02 29.06.2021 29.06.2021 16h00 18h30 https://lms.hou.edu.vn/course/view.php?id=7010
15 THI2906.CNXH.03 CNXH - Phòng thi 03 29.06.2021 29.06.2021 16h00 18h30 https://lms.hou.edu.vn/course/view.php?id=7011
16 THI2906.CNXH.04 CNXH - Phòng thi 04 29.06.2021 29.06.2021 13h00 15h30 https://lms.hou.edu.vn/course/view.php?id=7012
17 THI2906.CNXH.05 CNXH - Phòng thi 05 29.06.2021 29.06.2021 13h00 15h30 https://lms.hou.edu.vn/course/view.php?id=7013
18 THI2906.CNXH.06 CNXH - Phòng thi 06 29.06.2021 29.06.2021 13h00 15h30 https://lms.hou.edu.vn/course/view.php?id=7014
19 THI2906.CNXH.07 CNXH - Phòng thi 07 29.06.2021 29.06.2021 16h00 18h30 https://lms.hou.edu.vn/course/view.php?id=7015
20 THI2906.CNXH.08 CNXH - Phòng thi 08 30.06.2021 30.06.2021 13h00 15h30 https://lms.hou.edu.vn/course/view.php?id=7016
21 THI2906.CNXH.09 CNXH - Phòng thi 09 30.06.2021 30.06.2021 13h00 15h30 https://lms.hou.edu.vn/course/view.php?id=7017
22 THI2906.CNXH.10 CNXH - Phòng thi 10 30.06.2021 30.06.2021 16h00 18h30 https://lms.hou.edu.vn/course/view.php?id=7018
23 THI2906.CNXH.11 CNXH - Phòng thi 11 30.06.2021 30.06.2021 13h00 15h30 https://lms.hou.edu.vn/course/view.php?id=7019
24 THI2906.CNXH.12 CNXH - Phòng thi 12 30.06.2021 30.06.2021 16h00 18h30 https://lms.hou.edu.vn/course/view.php?id=7043
25 THI2906.CNXH.13 CNXH - Phòng thi 13 30.06.2021 30.06.2021 13h00 15h30 https://lms.hou.edu.vn/course/view.php?id=7044
26 THI2906.CNXH.14 CNXH - Phòng thi 14 30.06.2021 30.06.2021 16h00 18h30 https://lms.hou.edu.vn/course/view.php?id=7045
27 THI2906.CNXH.15 CNXH - Phòng thi 15 30.06.2021 30.06.2021 13h00 15h30 https://lms.hou.edu.vn/course/view.php?id=7046
28 THI2906.CNXH.16 CNXH - Phòng thi 16 30.06.2021 30.06.2021 13h00 15h30 https://lms.hou.edu.vn/course/view.php?id=7047
29 THI2906.CNXH.17 CNXH - Phòng thi 17 30.06.2021 30.06.2021 13h00 15h30 https://lms.hou.edu.vn/course/view.php?id=7048
30 THI2906.CNXH.18 CNXH - Phòng thi 18 30.06.2021 30.06.2021 16h00 18h30 https://lms.hou.edu.vn/user/index.php?id=7049
31 THI2906.CNXH.19 CNXH - Phòng thi 19 30.06.2021 30.06.2021 13h00 15h30 https://lms.hou.edu.vn/user/index.php?id=7050
32 THI2906.CNXH.20 CNXH - Phòng thi 20 30.06.2021 30.06.2021 16h00 18h30 https://lms.hou.edu.vn/course/view.php?id=7051
33 THI2906.CNXH.21 CNXH - Phòng thi 21 30.06.2021 30.06.2021 16h00 18h30 https://lms.hou.edu.vn/course/view.php?id=7052
40 THI2906.TTHCM.01 TTHCM - Phòng thi 01 29.06.2021 29.06.2021 17h30 20h00 https://lms.hou.edu.vn/course/view.php?id=7060
41 THI2906.TTHCM.02 TTHCM - Phòng thi 02 29.06.2021 29.06.2021 13h00 15h30 https://lms.hou.edu.vn/course/view.php?id=7061
42 THI2906.TTHCM.03 TTHCM - Phòng thi 03 29.06.2021 29.06.2021 13h00 15h30 https://lms.hou.edu.vn/course/view.php?id=7062
43 THI2906.TTHCM.04 TTHCM - Phòng thi 04 29.06.2021 29.06.2021 16h00 18h30 https://lms.hou.edu.vn/course/view.php?id=7063
44 THI2906.TTHCM.05 TTHCM - Phòng thi 05 29.06.2021 29.06.2021 13h00 15h30 https://lms.hou.edu.vn/course/view.php?id=7064
45 THI2906.TTHCM.06 TTHCM - Phòng thi 06 30.06.2021 30.06.2021 16h00 18h30 https://lms.hou.edu.vn/course/view.php?id=7065
46 THI2906.TTHCM.07 TTHCM - Phòng thi 07 30.06.2021 30.06.2021 13h00 15h30 https://lms.hou.edu.vn/course/view.php?id=7066
47 THI2906.TTHCM.08 TTHCM - Phòng thi 08 30.06.2021 30.06.2021 16h00 18h30 https://lms.hou.edu.vn/course/view.php?id=7067
48 THI2906.TTHCM.09 TTHCM - Phòng thi 09 30.06.2021 30.06.2021 13h00 15h30 https://lms.hou.edu.vn/course/view.php?id=7068
49 THI2906.TTHCM.10 TTHCM - Phòng thi 10 30.06.2021 30.06.2021 16h00 18h30 https://lms.hou.edu.vn/course/view.php?id=7069
50 THI2906.TTHCM.11 TTHCM - Phòng thi 11 30.06.2021 30.06.2021 13h00 15h30 https://lms.hou.edu.vn/course/view.php?id=7070
51 THI2906.TTHCM.12 TTHCM - Phòng thi 12 30.06.2021 30.06.2021 16h00 18h30 https://lms.hou.edu.vn/course/view.php?id=7071
52 THI2906.TTHCM.13 TTHCM - Phòng thi 13 30.06.2021 30.06.2021 13h00 15h30 https://lms.hou.edu.vn/course/view.php?id=7072
53 THI2906.TTHCM.14 TTHCM - Phòng thi 14 29.06.2021 29.06.2021 16h00 18h30 https://lms.hou.edu.vn/course/view.php?id=7073
54 THI2906.TTHCM.15 TTHCM - Phòng thi 15 29.06.2021 29.06.2021 13h00 15h30 https://lms.hou.edu.vn/course/view.php?id=7074
55 THI2906.TTHCM.16 TTHCM - Phòng thi 16 29.06.2021 29.06.2021 13h00 15h30 https://lms.hou.edu.vn/course/view.php?id=7075
56 THI2906.TTHCM.17 TTHCM - Phòng thi 17 29.06.2021 29.06.2021 16h00 18h30 https://lms.hou.edu.vn/course/view.php?id=7076

 

  • Danh sách thi, phòng thi môn Tư tưởng Hồ Chí Minh:

TT phòng thi Đơn vị Mã phòng thi MÃ SV HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH LỚP
1 Khoa Kinh tế THI2906.TTHCM.14          
2 Khoa Kinh tế THI2906.TTHCM.14          
3 Khoa CNTT THI2906.TTHCM.14 19A10010250 Lê Thị Mai Anh 06/04/2001 1910A04
4 Khoa CNTT THI2906.TTHCM.14 19A10010046 Trần Lan Anh 03/09/2001 1910A05
5 Khoa CNTT THI2906.TTHCM.14 19A10010006 Đỗ Thị Bích 19/11/2001 1910A02
6 Khoa CNTT THI2906.TTHCM.14 19A10010059 Nguyễn Công Chính 16/10/2001 1910A03
7 Khoa CNTT THI2906.TTHCM.14 19A10010155 Trần Thị Kiều Diễm 26/02/2001 1910A01
8 Khoa CNTT THI2906.TTHCM.14 19A10010286 Nguyễn Thị Dơn 31/12/2001 1910A02
9 Khoa CNTT THI2906.TTHCM.14 19A10010153 Hoàng Duy 09/07/2001 1910A04
10 Khoa CNTT THI2906.TTHCM.14 19A10010108 Nguyễn Phước Duy 29/08/2001 1910A05
11 Khoa CNTT THI2906.TTHCM.14 19A10010177 Phạm Lân Dũng 04/03/2001 1910A05
12 Khoa CNTT THI2906.TTHCM.14 19A10010381 Kiều Hoàng Dương 10/04/2001 1910A03
13 Khoa CNTT THI2906.TTHCM.14 19A10010361 Lê Thùy Dương 01/11/2001 1910A04
14 Khoa CNTT THI2906.TTHCM.14 19A10010266 Nguyễn Xuân Dương 21/09/2001 1910A05
15 Khoa CNTT THI2906.TTHCM.14 19A10010330 Phan Thị Thùy Dương 18/10/2001 1910A03
16 Khoa CNTT THI2906.TTHCM.14 19A10010199 Mai Thành Đạt 19/09/2001 1910A05
17 Khoa CNTT THI2906.TTHCM.14 19A10010308 Phạm Tiến Đạt 01/03/2001 1910A02
18 Khoa CNTT THI2906.TTHCM.14 19A10010018 Phùng Văn Đạt 28/06/2001 1910A03
19 Khoa CNTT THI2906.TTHCM.14 19A10010130 Trần Tiến Đạt 05/11/2001 1910A04
20 Khoa CNTT THI2906.TTHCM.14 19A10010306 Lê Đình Đức 07/11/2001 1910A02
21 Khoa CNTT THI2906.TTHCM.14 19A10010019 Đào Hương Giang 30/01/2001 1910A01
22 Khoa CNTT THI2906.TTHCM.14 19A10010085 Nguyễn Thu 26/06/2001 1910A05
23 Khoa CNTT THI2906.TTHCM.14 19A10010336 Trịnh Thị Thu 26/01/2001 1910A01
24 Khoa CNTT THI2906.TTHCM.14 19A10010009 Trương Hồng Hạnh 14/12/2001 1910A05
1 Khoa CNTT THI2906.TTHCM.15 19A10010099 Nguyễn Thị Hằng 04/01/2001 1910A03
2 Khoa CNTT THI2906.TTHCM.15 19A10010293 Phạm Thị Thu Hiền 28/01/2001 1910A03
3 Khoa CNTT THI2906.TTHCM.15 19A10010084 Vũ Thị Thúy Hiền 09/12/2001 1910A04
4 Khoa CNTT THI2906.TTHCM.15 19A10010122 Nguyễn Minh Hiếu 10/06/2001 1910A05
5 Khoa CNTT THI2906.TTHCM.15 19A10010081 Phạm Minh Hiếu 02/10/2001 1910A05
6 Khoa CNTT THI2906.TTHCM.15 19A10010002 Nguyễn Ngọc Huy Hoàng 18/07/2001 1910A02
7 Khoa CNTT THI2906.TTHCM.15 19A10010200 Vũ Đức Hoàng 06/05/2001 1910A01
8 Khoa CNTT THI2906.TTHCM.15 19A10010118 Vũ Đình Hòa 17/01/2001 1910A05
9 Khoa CNTT THI2906.TTHCM.15 19A10010044 Trần Thị Hồng 24/06/2001 1910A02
10 Khoa CNTT THI2906.TTHCM.15 19A10010014 Tạ Thị Minh Huệ 04/04/2001 1910A03
11 Khoa CNTT THI2906.TTHCM.15 19A10010220 Vương Quang Huy 26/02/2001 1910A02
12 Khoa CNTT THI2906.TTHCM.15 19A10010149 Nguyễn Thanh Huyền 01/01/2001 1910A01
13 Khoa CNTT THI2906.TTHCM.15 19A10010069 Nguyễn Thị Huyền 15/01/2001 1910A03
14 Khoa CNTT THI2906.TTHCM.15 19A10010343 Nguyễn Thu Huyền 07/03/2001 1910A05
15 Khoa CNTT THI2906.TTHCM.15 19A10010191 Nguyễn Mạnh Hùng 23/02/2001 1910A04
16 Khoa CNTT THI2906.TTHCM.15 19A10010344 Đinh Quang Khải 18/07/2001 1910A05
17 Khoa CNTT THI2906.TTHCM.15 19A10010038 Nguyễn Văn Khương 27/07/2001 1910A01
18 Khoa CNTT THI2906.TTHCM.15 19A10010136 Phạm Lê Trung Kiên 09/11/2001 1910A03
19 Khoa CNTT THI2906.TTHCM.15 19A10010005 Đinh Thị Lam 07/12/2001 1910A02
20 Khoa CNTT THI2906.TTHCM.15 19A10010074 Nguyễn Thị Lan 23/07/2001 1910A03
21 Khoa CNTT THI2906.TTHCM.15 19A10010062 Lê Mai Linh 19/07/2001 1910A04
22 Khoa CNTT THI2906.TTHCM.15 19A10010204 Nghiêm Thị Thu Linh 18/05/2001 1910A05
23 Khoa CNTT THI2906.TTHCM.15 19A10010276 Nguyễn Văn Linh 13/01/2000 1910A04
24 Khoa CNTT THI2906.TTHCM.15 19A10010098 Mai Thế Long 29/11/2001 1910A04
1 Khoa CNTT THI2906.TTHCM.16 19A10010339 Nguyễn Hoàng Long 22/09/2001 1910A01
2 Khoa CNTT THI2906.TTHCM.16 19A10010365 Nguyễn Văn Lực 23/04/2001 1910A01
3 Khoa CNTT THI2906.TTHCM.16 19A10010340 Tô Đức Mạnh 15/06/2001 1910A02
4 Khoa CNTT THI2906.TTHCM.16 19A10010112 Nguyễn Công Minh 27/10/2001 1910A03
5 Khoa CNTT THI2906.TTHCM.16 19A10010227 Chử Văn Nam 23/06/2001 1910A01
6 Khoa CNTT THI2906.TTHCM.16 19A10010253 Nguyễn Giang Nam 09/12/2001 1910A02
7 Khoa CNTT THI2906.TTHCM.16 19A10010164 Nguyễn Phương Nam 19/11/2001 1910A03
8 Khoa CNTT THI2906.TTHCM.16 19A10010127 Trần Văn Nam 30/05/2001 1910A01
9 Khoa CNTT THI2906.TTHCM.16 19A10010110 Trần Bá Nghiệp 11/10/2001 1910A04
10 Khoa CNTT THI2906.TTHCM.16 19A10010088 Đàm Đức Ngọc 05/06/2001 1910A05
11 Khoa CNTT THI2906.TTHCM.16 19A10010215 Nguyễn Xuân Ngọc 25/01/2000 1910A03
12 Khoa CNTT THI2906.TTHCM.16 19A10010337 Nguyễn Thị Nguyệt 06/11/2001 1910A03
13 Khoa CNTT THI2906.TTHCM.16 19A10010195 Nguyễn Anh Núi 25/08/2001 1910A02
14 Khoa CNTT THI2906.TTHCM.16 19A10010119 Trương Kiều Oanh 01/02/2001 1910A03
15 Khoa CNTT THI2906.TTHCM.16 19A10010135 Lê Ngọc Phan 05/03/2001 1910A04
16 Khoa CNTT THI2906.TTHCM.16 19A10010045 Đặng Ngọc Phúc 16/07/2001 1910A01
17 Khoa CNTT THI2906.TTHCM.16 19A10010123 Trần Thu Phương 20/12/2001 1910A04
18 Khoa CNTT THI2906.TTHCM.16 19A10010001 Khuất Đình Quân 27/05/2001 1910A05
19 Khoa CNTT THI2906.TTHCM.16 19A10010359 Phạm Quang Thái 24/12/2001 1910A03
20 Khoa CNTT THI2906.TTHCM.16 19A10010113 Nguyễn Minh Thành 11/12/2001 1910A02
21 Khoa CNTT THI2906.TTHCM.16 19A10010036 Hoàng Thị Phương Thảo 16/02/2001 1910A05
22 Khoa CNTT THI2906.TTHCM.16 19A10010249 Nguyễn Quang Thắng 11/10/2001 1910A01
23 Khoa CNTT THI2906.TTHCM.16 19A10010350 Nguyễn Tử Thắng 06/04/2000 1910A02
24 Khoa CNTT THI2906.TTHCM.16 19A10010056 Nguyễn Quang Thình 26/01/2001 1910A04
1 Khoa CNTT THI2906.TTHCM.17 19A10010186 Nguyễn Thị Thủy 09/05/2001 1910A05
2 Khoa CNTT THI2906.TTHCM.17 19A10010274 Trần Văn Tiến 05/03/2001 1910A05
3 Khoa CNTT THI2906.TTHCM.17 19A10010205 Nguyễn Hữu Tình 30/01/2001 1910A02
4 Khoa CNTT THI2906.TTHCM.17 19A10010156 Trần Quỳnh Trang 07/06/2001 1910A04
5 Khoa CNTT THI2906.TTHCM.17 20A10010009 Lê Thành Trung 12/04/2002 2010A03
6 Khoa CNTT THI2906.TTHCM.17 19A10010027 Trần Văn Trung 14/03/2001 1910A04
7 Khoa CNTT THI2906.TTHCM.17 19A10010189 Nguyễn Đức Trường 25/05/2001 1910A05
8 Khoa CNTT THI2906.TTHCM.17 19A10010090 Lê Anh Tuấn 31/03/2001 1910A02
9 Khoa CNTT THI2906.TTHCM.17 20C-10-17.4-05876 Vương Sỹ Tuấn 27/07/2002 2010C01
10 Khoa CNTT THI2906.TTHCM.17 19A10010064 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 10/06/2001 1910A04
11 Khoa CNTT THI2906.TTHCM.17 19A10010008 Nguyễn Hữu 16/02/2001 1910A01
12 Khoa CNTT THI2906.TTHCM.17 19A10010103 Phạm Lê Việt 14/10/2001 1910A04
13 Khoa CNTT THI2906.TTHCM.17 19A10010058 Nguyễn Ngọc Tường 25/09/2001 1910A05
14 Khoa CNTT THI2906.TTHCM.17 19A10010260 Nguyễn Văn Úc 09/11/2000 1910A04
15 Khoa CNTT THI2906.TTHCM.17 19A10010240 Nguyễn Hải Yến 19/04/2001 1910A02
16 Khoa CNTT THI2906.TTHCM.17 18A10010089 Nguyễn Tất Đạt 23/12/2000 1810A04
17 Khoa CNTT THI2906.TTHCM.17 17A10010338 Đỗ Thế Anh Hào 24/03/1999 1710A05
18 Khoa CNTT THI2906.TTHCM.17 18A10010272 Lương Thị Ngọc Huyền 26/06/2000 1810A03
19 Khoa CNTT THI2906.TTHCM.17 18A10010350 Ngô Văn Hưng 26/07/2000 1810A04
20 Khoa CNTT THI2906.TTHCM.17 16A10010313 Phạm Trung Kiên 17/10/1998 1610A06
21 Khoa CNTT THI2906.TTHCM.17 18A10010207 Dương Tú Long 02/05/2000 1810A04
22 Khoa CNTT THI2906.TTHCM.17 18A10010161 Bùi Văn Lợi 20/12/2000 1810A01
23 Khoa CNTT THI2906.TTHCM.17 18A10010305 Lê Hoài Nam 27/01/2000 1810A05
24 Khoa CNTT THI2906.TTHCM.17 18A10010222 Nguyễn Trung Nam 06/10/2000 1810A03

 

  • Danh sách thi, phòng thi môn Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam:

TT phòng thi
Đơn vị
Mã phòng thi
MÃ SV
HỌ VÀ
TÊN
NGÀY SINH
LỚP
1 Khoa Kinh tế THI2906.LSĐ.06          
2 Khoa Kinh tế THI2906.LSĐ.06          
3 Khoa Kinh tế THI2906.LSĐ.06          
4 Khoa Kinh tế THI2906.LSĐ.06          
5 Khoa Kinh tế THI2906.LSĐ.06          
6 Khoa Kinh tế THI2906.LSĐ.06          
7 Khoa Kinh tế THI2906.LSĐ.06          
8 Khoa Kinh tế THI2906.LSĐ.06          
9 Khoa Kinh tế THI2906.LSĐ.06          
10 Khoa Kinh tế THI2906.LSĐ.06          
11 Khoa Kinh tế THI2906.LSĐ.06          
12 Khoa Kinh tế THI2906.LSĐ.06          
13 Khoa CNTT THI2906.LSĐ.06 19A42010190 Nguyễn Mạnh Cường 31/12/2001 1910A05
14 Khoa CNTT THI2906.LSĐ.06 19A10010286 Nguyễn Thị Dơn 31/12/2001 1910A02
15 Khoa CNTT THI2906.LSĐ.06 19A10010019 Đào Hương Giang 30/01/2001 1910A01
16 Khoa CNTT THI2906.LSĐ.06 19A10010030 Mai Thị 16/03/2001 1910A02
17 Khoa CNTT THI2906.LSĐ.06 19A10010122 Nguyễn Minh Hiếu 10/06/2001 1910A05
18 Khoa CNTT THI2906.LSĐ.06 19A10010355 Đào Huy Hưng 10/10/2001 1910A01
19 Khoa CNTT THI2906.LSĐ.06 19A10010136 Phạm Lê Trung Kiên 09/11/2001 1910A03
20 Khoa CNTT THI2906.LSĐ.06 19A10010272 Lê Thị Liên 27/05/2001 1910A02
21 Khoa CNTT THI2906.LSĐ.06 19A10010304 Nguyễn Hữu Mạnh 29/06/2001 1910A01
22 Khoa CNTT THI2906.LSĐ.06 19A10010209 Phạm Thanh Sơn 16/10/2001 1910A03
23 Khoa CNTT THI2906.LSĐ.06 20C-10-17.4-05876 Vương Sỹ Tuấn 27/07/2002 2010C01

 

  • Danh sách thi, phòng thi môn Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam:

TT phòng thi
Đơn vị
Mã phòng thi
MÃ SV
HỌ VÀ
TÊN
NGÀY SINH
LỚP
1 Khoa Đào tạo từ xa THI2906.ĐLCM.02          
2 Khoa Đào tạo từ xa THI2906.ĐLCM.02          
3 Khoa Đào tạo từ xa THI2906.ĐLCM.02          
4 Khoa Đào tạo từ xa THI2906.ĐLCM.02          
5 Khoa Đào tạo từ xa THI2906.ĐLCM.02          
6 Khoa Đào tạo từ xa THI2906.ĐLCM.02          
7 Khoa Đào tạo từ xa THI2906.ĐLCM.02          
8 Khoa CNTT THI2906.ĐLCM.02 18A10010055 Nguyễn Thị Trung Anh 08/07/1999 1810A05
9 Khoa CNTT THI2906.ĐLCM.02 18A10010083 Nguyễn Thị Vy Anh 09/11/2000 1810A01
10 Khoa CNTT THI2906.ĐLCM.02 18A10010280 Bùi Ngọc Ánh 08/11/2000 1810A02
11 Khoa CNTT THI2906.ĐLCM.02 18A10010006 Nguyễn Thanh Bình 16/03/2000 1810A02
12 Khoa CNTT THI2906.ĐLCM.02 18A10010229 Nguyễn Minh Chiến 12/10/2000 1810A05
13 Khoa CNTT THI2906.ĐLCM.02 18A10010220 Phạm Công Chiến 19/08/2000 1810A02
14 Khoa CNTT THI2906.ĐLCM.02 18A10010059 Vũ Đình Chiến 11/01/2000 1810A05
15 Khoa CNTT THI2906.ĐLCM.02 18A10010214 Vũ Thị Phương Dung 14/04/2000 1810A01
16 Khoa CNTT THI2906.ĐLCM.02 18A10010122 Nguyễn Thị Hồng Duyên 09/11/2000 1810A02
17 Khoa CNTT THI2906.ĐLCM.02 18A10010134 Nguyễn Thị Kim Duyên 07/11/2000 1810A03
18 Khoa CNTT THI2906.ĐLCM.02 18A10010164 Nguyễn Thành Đạt 08/11/2000 1810A02
19 Khoa CNTT THI2906.ĐLCM.02 18A10010058 Vũ Xuân Đạt 24/01/2000 1810A04
20 Khoa CNTT THI2906.ĐLCM.02 18A10010365 Nguyễn Hải Đăng 29/04/2000 1810A01
1 Khoa CNTT THI2906.ĐLCM.03 18A10010231 Nguyễn Công Đức 06/11/2000 1810A01
2 Khoa CNTT THI2906.ĐLCM.03 18A10010036 Đỗ Văn Giang 26/01/2000 1810A05
3 Khoa CNTT THI2906.ĐLCM.03 18A10010044 Bùi Ngọc Hải 18/10/2000 1810A03
4 Khoa CNTT THI2906.ĐLCM.03 18A10010021 Hoàng Phi Hải 19/08/2000 1810A01
5 Khoa CNTT THI2906.ĐLCM.03 18A10010192 Ngô Minh Hiếu 01/01/2000 1810A05
6 Khoa CNTT THI2906.ĐLCM.03 18A10010147 Lê Thị Hoài 22/04/2000 1810A03
7 Khoa CNTT THI2906.ĐLCM.03 18A10010182 Nguyễn Văn Huy 04/10/2000 1810A01
8 Khoa CNTT THI2906.ĐLCM.03 18A10010163 Nguyễn Ngọc Hùng 03/02/2000 1810A02
9 Khoa CNTT THI2906.ĐLCM.03 18A10010295 Nguyễn Huy Kiên 06/11/2000 1810A05
10 Khoa CNTT THI2906.ĐLCM.03 18A10010234 Nguyễn Thị Hiền Liên 16/02/2000 1810A05
11 Khoa CNTT THI2906.ĐLCM.03 18A10010130 Trịnh Thùy Linh 15/06/2000 1810A03
12 Khoa CNTT THI2906.ĐLCM.03 17A10010268 Trần Đức Lương 04/09/1999 1710A02
13 Khoa CNTT THI2906.ĐLCM.03 16A10010019 Đặng Văn Ngọc 13/03/1998 1610A03
14 Khoa CNTT THI2906.ĐLCM.03 18A10010256 Nguyễn Thị Ngọc 07/11/2000 1810A02
15 Khoa CNTT THI2906.ĐLCM.03 18A10010266 Ngô Tiến Quang 27/08/2000 1810A01
16 Khoa CNTT THI2906.ĐLCM.03 18A10010126 Nguyễn Anh Quân 05/07/2000 1810A01
17 Khoa CNTT THI2906.ĐLCM.03 18A10010191 Nguyễn Thị Minh Thư 28/07/2000 1810A01
18 Khoa CNTT THI2906.ĐLCM.03 18A10010084 Nguyễn Anh Toàn 15/05/2000 1810A02
19 Khoa CNTT THI2906.ĐLCM.03 18A10010267 Nguyễn Thị Bạch Tuyết 14/12/2000 1810A02
20 Khoa CNTT THI2906.ĐLCM.03 18A10010018 Nguyễn Thị Vân 02/06/2000 1810A01

 

  • Danh sách thi, phòng thi môn Chủ nghĩa xã hội khoa học:

TT phòng thi
Đơn vị
Mã phòng thi
MÃ SV
HỌ VÀ
TÊN
NGÀY SINH
LỚP
1 Khoa Kinh tế THI2906.CNXH.19          
2 Khoa Kinh tế THI2906.CNXH.19          
3 Khoa Kinh tế THI2906.CNXH.19          
4 Khoa Kinh tế THI2906.CNXH.19          
5 Khoa Kinh tế THI2906.CNXH.19          
6 Khoa Kinh tế THI2906.CNXH.19          
7 Khoa Kinh tế THI2906.CNXH.19          
8 Khoa Kinh tế THI2906.CNXH.19          
9 Khoa Kinh tế THI2906.CNXH.19          
10 Khoa Kinh tế THI2906.CNXH.19          
11 Khoa Kinh tế THI2906.CNXH.19          
12 Khoa Kinh tế THI2906.CNXH.19          
13 Khoa Kinh tế THI2906.CNXH.19          
14 Khoa Kinh tế THI2906.CNXH.19          
15 Khoa Kinh tế THI2906.CNXH.19          
16 Khoa Kinh tế THI2906.CNXH.19          
17 Khoa CNTT THI2906.CNXH.19 19A10010046 Trần Lan Anh 03/09/2001 1910A05
18 Khoa CNTT THI2906.CNXH.19 19A10010068 Trần Thị Ánh 08/01/2001 1910A02
19 Khoa CNTT THI2906.CNXH.19 19A10010006 Đỗ Thị Bích 19/11/2001 1910A02
20 Khoa CNTT THI2906.CNXH.19 19A42010190 Nguyễn Mạnh Cường 31/12/2001 1910A05
21 Khoa CNTT THI2906.CNXH.19 19A10010286 Nguyễn Thị Dơn 31/12/2001 1910A02
22 Khoa CNTT THI2906.CNXH.19 19A10010108 Nguyễn Phước Duy 29/08/2001 1910A05
23 Khoa CNTT THI2906.CNXH.19 19A10010263 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 28/01/2001 1910A01
24 Khoa CNTT THI2906.CNXH.19 19A10010266 Nguyễn Xuân Dương 21/09/2001 1910A05
1 Khoa CNTT THI2906.CNXH.20 19A10010330 Phan Thị Thùy Dương 18/10/2001 1910A03
2 Khoa CNTT THI2906.CNXH.20 19A10010033 Phạm Văn Dương 07/10/2001 1910A02
3 Khoa CNTT THI2906.CNXH.20 19A10010199 Mai Thành Đạt 19/09/2001 1910A05
4 Khoa CNTT THI2906.CNXH.20 19A10010018 Phùng Văn Đạt 28/06/2001 1910A03
5 Khoa CNTT THI2906.CNXH.20 20A10010394 Trương Tiến Đạt 24/03/1997 2010A03
6 Khoa CNTT THI2906.CNXH.20 19A10010019 Đào Hương Giang 30/01/2001 1910A01
7 Khoa CNTT THI2906.CNXH.20 19A10010010 Nguyễn Trường Giang 22/08/2001 1910A03
8 Khoa CNTT THI2906.CNXH.20 19A10010085 Nguyễn Thu 26/06/2001 1910A05
9 Khoa CNTT THI2906.CNXH.20 19A10010084 Vũ Thị Thúy Hiền 09/12/2001 1910A04
10 Khoa CNTT THI2906.CNXH.20 19A10010011 Trịnh Chung Hiếu 10/01/2001 1910A02
11 Khoa CNTT THI2906.CNXH.20 19A10010118 Vũ Đình Hòa 17/01/2001 1910A05
12 Khoa CNTT THI2906.CNXH.20 19A10010044 Trần Thị Hồng 24/06/2001 1910A02
13 Khoa CNTT THI2906.CNXH.20 19A10010014 Tạ Thị Minh Huệ 04/04/2001 1910A03
14 Khoa CNTT THI2906.CNXH.20 19A10010220 Vương Quang Huy 26/02/2001 1910A02
15 Khoa CNTT THI2906.CNXH.20 19A10010355 Đào Huy Hưng 10/10/2001 1910A01
16 Khoa CNTT THI2906.CNXH.20 19A10010217 Nguyễn Thị Lan Hương 25/12/2001 1910A02
17 Khoa CNTT THI2906.CNXH.20 19A10010344 Đinh Quang Khải 18/07/2001 1910A05
18 Khoa CNTT THI2906.CNXH.20 19A10010074 Nguyễn Thị Lan 23/07/2001 1910A03
19 Khoa CNTT THI2906.CNXH.20 19A10010075 Vũ Đình Tùng Lâm 17/03/2001 1910A02
20 Khoa CNTT THI2906.CNXH.20 19A10010151 Bùi Khánh Linh 24/09/2001 1910A03
21 Khoa CNTT THI2906.CNXH.20 19A10010062 Lê Mai Linh 19/07/2001 1910A04
22 Khoa CNTT THI2906.CNXH.20 19A10010204 Nghiêm Thị Thu Linh 18/05/2001 1910A05
23 Khoa CNTT THI2906.CNXH.20 19A10010365 Nguyễn Văn Lực 23/04/2001 1910A01
24 Khoa CNTT THI2906.CNXH.20 19A10010340 Tô Đức Mạnh 15/06/2001 1910A02
1 Khoa CNTT THI2906.CNXH.21 19A10010112 Nguyễn Công Minh 27/10/2001 1910A03
2 Khoa CNTT THI2906.CNXH.21 19A10010253 Nguyễn Giang Nam 09/12/2001 1910A02
3 Khoa CNTT THI2906.CNXH.21 19A10010164 Nguyễn Phương Nam 19/11/2001 1910A03
4 Khoa CNTT THI2906.CNXH.21 19A10010127 Trần Văn Nam 30/05/2001 1910A01
5 Khoa CNTT THI2906.CNXH.21 19A10010110 Trần Bá Nghiệp 11/10/2001 1910A04
6 Khoa CNTT THI2906.CNXH.21 19A10010088 Đàm Đức Ngọc 05/06/2001 1910A05
7 Khoa CNTT THI2906.CNXH.21 19A10010323 Phạm Bích Ngọc 18/02/2001 1910A04
8 Khoa CNTT THI2906.CNXH.21 19A10010195 Nguyễn Anh Núi 25/08/2001 1910A02
9 Khoa CNTT THI2906.CNXH.21 19A10010135 Lê Ngọc Phan 05/03/2001 1910A04
10 Khoa CNTT THI2906.CNXH.21 19A10010123 Trần Thu Phương 20/12/2001 1910A04
11 Khoa CNTT THI2906.CNXH.21 19A10010001 Khuất Đình Quân 27/05/2001 1910A05
12 Khoa CNTT THI2906.CNXH.21 20A10010076 Khuất Quang Duy Quý 11/11/2002 2010A05
13 Khoa CNTT THI2906.CNXH.21 19A10010079 Phạm Xuân Sang 04/08/2001 1910A05
14 Khoa CNTT THI2906.CNXH.21 19A10010143 Nguyễn Đức Sơn 03/10/2001 1910A02
15 Khoa CNTT THI2906.CNXH.21 19A10010049 Lê Thanh Tâm 14/09/2001 1910A02
16 Khoa CNTT THI2906.CNXH.21 19A10010036 Hoàng Thị Phương Thảo 16/02/2001 1910A05
17 Khoa CNTT THI2906.CNXH.21 19A10010350 Nguyễn Tử Thắng 06/04/2000 1910A02
18 Khoa CNTT THI2906.CNXH.21 19A10010186 Nguyễn Thị Thủy 09/05/2001 1910A05
19 Khoa CNTT THI2906.CNXH.21 19A10010027 Trần Văn Trung 14/03/2001 1910A04
20 Khoa CNTT THI2906.CNXH.21 19A10010189 Nguyễn Đức Trường 25/05/2001 1910A05
21 Khoa CNTT THI2906.CNXH.21 19A10010090 Lê Anh Tuấn 31/03/2001 1910A02
22 Khoa CNTT THI2906.CNXH.21 20C-10-17.4-05876 Vương Sỹ Tuấn 27/07/2002 2010C01
23 Khoa CNTT THI2906.CNXH.21 19A10010103 Phạm Lê Việt 14/10/2001 1910A04
24 Khoa CNTT THI2906.CNXH.21 19A10010241 Vũ Bá Việt 30/01/2001 1910A02

 

 


 


(5369 lần xem)