Khoa thông báo v/v Triển khai (sớm: tổ chức thu học phí, tổ chức thi theo mức học phí và kế hoạch HK1 năm học 2021-2022 phù hợp với tình hình "bình thường mới") lớp học phần Nguyên lý - HK1 năm 2021-2022, như sau:
-
Tên lớp tín chỉ: MHN1062021.001, MHN1062021.002
-
Tên môn: Nguyên lý
-
Lịch học: Từ 12h45 các ngày thứ Sáu trong tuần, bắt đầu từ 30/7/2021
-
Phương thức: Trực tuyến, cho đến khi có thông báo mới
-
Đối tượng: Những SV khóa 1810A trở về trước chưa đạt môn Nguyên lý (bắt buộc)
-
Cách đăng ký:
-
ĐT1 - SV chưa đạt, đã đăng ký bắt buộc (có ds kèm theo dưới đây)
-
ĐT2 - Những SV đang thuộc diện tạm ngừng học từ đầu HK2 năm học 2020-2021, sẽ được trở lại học tập HK1 năm học 2021-2022): đăng ký bằng đơn gửi qua email đến VP Khoa - cô Cao Phương Thảo (email: thaocp@hou.edu.vn), có cc cho CVHT của SV
Danh sách sv chưa đạt môn Nguyên lý (ĐT1, đã đăng ký bắt buộc):
STT |
Mã SV |
Họ tên |
Ngày sinh |
Lớp HC |
1 |
15A12010178 |
Nguyễn Xuân Đạt |
29/08/1997 |
1510A03 |
2 |
17A10010036 |
Nguyễn Công Lâm |
20/10/1999 |
1710A03 |
3 |
16A10010347 |
Vũ Việt Anh |
18/03/1998 |
1610A01 |
4 |
16A10010013 |
Nguyễn Minh Chiến |
18/07/1998 |
1610A04 |
5 |
16A10010395 |
Phạm Khả Phong |
11/12/1997 |
1610A04 |
6 |
18A10010108 |
Nguyễn Thanh Bình |
27/08/2000 |
1810A01 |
7 |
18A10010251 |
Nguyễn Tiến Đạt |
31/10/2000 |
1810A01 |
8 |
18A10010137 |
Trần Thiện Hậu |
19/10/2000 |
1810A01 |
9 |
18A10010032 |
Hồ Xuân Hùng |
15/09/2000 |
1810A01 |
10 |
18A10010364 |
Hà Duy Thành |
25/05/2000 |
1810A01 |
11 |
18A10010285 |
Nguyễn Hữu Trường |
01/02/2000 |
1810A01 |
12 |
18A10010001 |
Nghiêm Tiến Thành |
14/04/2000 |
1810A02 |
13 |
18A10010112 |
Hồ Văn Đạt |
23/02/2000 |
1810A02 |
14 |
18A10010095 |
Đặng Đình Kha |
26/06/2000 |
1810A02 |
15 |
18A10010321 |
Đỗ Hoàng Anh |
04/01/2000 |
1810A03 |
16 |
18A10010042 |
Vũ Minh Hiếu |
19/12/2000 |
1810A03 |
17 |
18A10010181 |
Nguyễn Quang Huy |
13/10/2000 |
1810A03 |
18 |
18A10010223 |
Dương Ngọc Long |
20/11/2000 |
1810A03 |
19 |
18A10010336 |
Phạm Quang Đạt |
26/09/2000 |
1810A04 |
20 |
18A10010028 |
Trần Mai Hiền |
26/03/2000 |
1810A04 |
21 |
18A10010293 |
Nguyễn Quang Tú |
01/08/2000 |
1810A05 |
22 |
15A10010226 |
Trịnh Giang Nam |
20/04/1997 |
1510A05 |
23 |
15A10010186 |
Phí Mạnh Thắng |
22/11/1997 |
1510A05 |
24 |
17A10010176 |
Trịnh Đức Minh |
31/05/1999 |
1710A02 |
25 |
17A10010121 |
Nguyễn Đức Tâm |
31/05/1999 |
1710A02 |
26 |
17A10010119 |
Cao Đắc Khoa |
04/04/1999 |
1710A02 |
27 |
17A10010341 |
Nguyễn Đức Huy |
04/09/1999 |
1710A03 |
28 |
17A10010044 |
Lại Phi Trang |
04/09/1999 |
1710A03 |
29 |
17A10010346 |
Trần Hữu Thái |
19/09/1998 |
1710A03 |
30 |
17A10010280 |
Giáp Thành Đạt |
13/02/1999 |
1710A04 |
31 |
17A10010102 |
Nguyễn Hữu Kiên |
10/08/1999 |
1710A06 |
32 |
17A10010310 |
Lại Văn Hoàn |
02/08/1999 |
1710A06 |
33 |
16A10010314 |
Nguyễn Văn Trung Nguyên |
15/06/1997 |
1610A04 |
34 |
16A10010221 |
Nguyễn Thị Lan |
21/10/1998 |
1610A05 |
35 |
16A10010115 |
Trương Xuân Vĩnh |
22/02/1998 |
1610A06 |
36 |
18A10010258 |
Trần Ngọc Kiên |
29/09/2000 |
1810A01 |
37 |
18A10010237 |
Dương Đức Thịnh |
21/07/2000 |
1810A01 |
38 |
18A10010346 |
Bùi Đại Phát |
22/11/2000 |
1810A02 |
39 |
18A10010046 |
Phạm Công Minh |
24/12/2000 |
1810A03 |
40 |
18A10010250 |
Nguyễn Thị Phương |
02/09/2000 |
1810A03 |
41 |
18A10010373 |
Nguyễn Thành Vinh |
10/07/2000 |
1810A03 |
42 |
18A10010169 |
Bùi Thị Hằng |
08/11/2000 |
1810A04 |
43 |
18A10010034 |
Khổng Trung Kiên |
22/03/2000 |
1810A04 |
44 |
18A10010131 |
Nguyễn Lâm Nguyên |
06/06/2000 |
1810A04 |
45 |
18A10010359 |
Nguyễn Đức Hưng |
18/01/2000 |
1810A05 |
46 |
18A10010165 |
Lê Quang Trường |
08/09/2000 |
1810A05 |