Tổ Kế hoạch đào tạo thông báo quy trình nộp hồ sơ xét công nhận tốt nghiệp tới các sinh viên hệ Chính quy đã hoàn thành CTĐT, có đủ điều kiện xét tốt nghiệp theo quy định và có nguyện vọng được xét tốt nghiệp vào đợt 3 năm 2021 (tháng 9 - 2021), cụ thể như sau:
· Đối tượng: sinh viên tích lũy đủ điều kiện về kết quả học tập, rèn luyện (danh sách kèm theo dưới đây)
1. Khai thông tin sinh viên qua Form dưới đây trước 10 giờ ngày 30/09/2021
2. Hồ sơ cần nộp gồm:
-
Đơn đăng ký tốt nghiệp (mẫu 1 theo QĐ 289 năm 2017 của VĐHMHN)
-
Bản cam kết sinh viên (theo mẫu quy định, không cần xin chữ ký CVHT)
-
Bằng tốt nghiệp THPT (bản photo có công chứng hoặc tương đương)
-
Chứng chỉ Giáo dục Quốc phòng (bản photo có công chứng)
-
Bằng tốt nghiệp THPT (bản gốc/chính để kiểm tra – đối với SV trước đây chưa được thẩm định bằng)
3. Thời gian nộp hồ sơ: trước ngày 05/10/2021.·
4. Nộp hồ sơ: Chọn 1 trong 2 cách sau (chú ý hạn nộp/dấu bưu điện theo thông báo ở trên)
-
Trước khi nộp, SV chụp ảnh toàn bộ giấy tờ trong hồ sơ để phục vụ nộp trực tuyến cho nhà trường sau này.
-
Qua đường bưu điện: Gửi tới Khoa Công nghệ Thông tin (96 Định Công- Thanh Xuân - Hà Nội). Áp dụng với thời gian, địa phương giãn cách.
-
Nộp trực tiếp: Phòng 17 khu giảng đường khoa CNTT (nếu đảm bảo điều kiện phòng dịch)
Lưu ý: Để được xét công nhận tốt nghiệp, trước khi nộp hồ sơ này sinh viên phải:
-
Tham gia và hoàn thành (đã được đánh giá đạt) các Tuần sinh hoạt Công dân – Sinh viên theo kế hoạch từng năm học.
-
Hoàn thành các nghĩa vụ liên quan ( tài chính, thư viện, ...) và đạt đủ các tiêu chuẩn đối với việc xét công nhận tốt nghiệp.
Form đăng ký thông tin
Danh sách SV hiện có TBCTL>=2.0, Số TCTL>=140
STT |
Lớp |
Mã SV |
Họ và |
Tên |
Ngày sinh |
1 |
1310A02 |
13A10010147 |
Nguyễn Hồng |
Thái |
'07/02/1995 |
2 |
1310A03 |
13A10010118 |
Đỗ Tuấn |
Quỳnh |
'21/08/1995 |
3 |
1410A01 |
14A10010109 |
Nguyễn Minh |
Hoàng |
24/09/1996 |
4 |
1410A01 |
14A10010222 |
Nguyễn Anh |
Tuấn |
'18/12/1996 |
5 |
1510A02 |
15A10010109 |
Trần Mạnh |
Hùng |
'27/03/1997 |
6 |
1510A02 |
15A10010060 |
Lê Hồng |
Nam |
'02/02/1997 |
7 |
1510A02 |
15A10010254 |
Lê Thanh |
Tuấn |
'28/06/1997 |
8 |
1510A03 |
15A10010137 |
Đinh Văn |
Hoằng |
'16/05/1997 |
9 |
1510A03 |
15A10010127 |
Nguyễn Ngọc |
Linh |
'29/05/1997 |
10 |
1510A04 |
15A10010192 |
Nguyễn Văn |
Tính |
'30/01/1996 |
11 |
1510A05 |
15A10010277 |
Trần Duy |
Phương |
'01/12/1996 |
12 |
1610A03 |
16A10010078 |
Nguyễn Bá Minh |
An |
'24/06/1997 |
13 |
1610A03 |
16A10010082 |
Trần Thị Lan |
Anh |
'15/06/1998 |
14 |
1610A03 |
16A10010019 |
Đặng Văn |
Ngọc |
'13/03/1998 |
15 |
1610A03 |
16A10010091 |
Nguyễn Đức |
Thông |
'27/11/1998 |
16 |
1610A04 |
16A10010393 |
Nguyễn Thị Hằng |
Châu |
'15/06/1998 |
17 |
1610A04 |
16A10010147 |
Đào Tùng |
Dương |
'15/09/1998 |
18 |
1610A04 |
16A10010229 |
Ngô Thị Quỳnh |
Hương |
'22/12/1998 |
19 |
1610A05 |
16A10010107 |
Nguyễn Thị Phương |
Dung |
'23/10/1998 |
20 |
1610A05 |
16A10010290 |
Lưu Khánh |
Duy |
'16/11/1998 |
21 |
1610A05 |
16A10010237 |
Nguyễn Khắc |
Dương |
'18/01/1998 |
22 |
1610A05 |
16A10010259 |
Nguyễn Khánh |
Linh |
'18/04/1998 |
23 |
1610A05 |
16A10010254 |
Đỗ Viết |
Mạnh |
'15/02/1998 |
24 |
1610A05 |
16A10010137 |
Phạm Thị |
Thủy |
'22/06/1998 |
25 |
1610A05 |
16A10010257 |
Trần Văn |
Tiến |
'12/02/1998 |
26 |
1610A05 |
16A10010240 |
Lương Ngọc |
Trung |
'01/01/1998 |
27 |
1610A06 |
16A10010317 |
Đinh Văn |
Hậu |
'01/03/1998 |
28 |
1610A06 |
16A10010382 |
Vũ Thị |
Huyền |
'10/08/1998 |
29 |
1610A06 |
16A10010016 |
Nguyễn Cường |
Phong |
'05/11/1998 |
30 |
1610A06 |
16A10010025 |
Vũ Văn |
Sự |
'29/08/1998 |
31 |
1610A06 |
16A10010336 |
Bùi Đức |
Tú |
'13/05/1998 |
32 |
1710A01 |
17A10010139 |
Hoàng Mai |
Nhi |
'08/11/1999 |
33 |
1710A02 |
17A10010248 |
Nguyễn Ngọc Công |
Hoan |
'01/02/1999 |
34 |
1710A02 |
17A10010123 |
Hoàng Vũ |
Hùng |
'18/10/1995 |
35 |
1710A02 |
17A10010127 |
Nguyễn Thị Thùy |
Hương |
'22/07/1999 |
36 |
1710A03 |
17A10010003 |
Nguyễn Văn |
Đông |
'04/01/1999 |
37 |
1710A03 |
17A10010203 |
Trần Bá |
Phúc |
'20/07/1999 |
38 |
1710A04 |
17A10010229 |
Đặng Việt |
Hùng |
'05/06/1999 |
39 |
1710A04 |
17A10010076 |
Phạm Thị Lan |
Hương |
'20/11/1999 |
40 |
1710A05 |
17A10010210 |
Nguyễn Tuấn |
Anh |
'19/02/1999 |
41 |
1710A05 |
17A10010019 |
Ngô Trọng |
Hiếu |
'22/10/1999 |
42 |
1710A06 |
17A10010238 |
Nguyễn Văn |
Hoàn |
'19/03/1999 |
43 |
1710A06 |
17A10010270 |
Nguyễn Thành |
Lộc |
'18/01/1999 |
44 |
1710A06 |
17A10010333 |
Lương Xuân |
Trường |
'28/05/1998 |