Ban thư ký Hội đồng thi kết thúc học phần HK 1 năm học 2021-2022 Trường ĐH Mở HN thông báo Danh sách, Lịch thi Đợt 2 các môn LLCT - HK1 năm học 2021-2022, như sau:
Cách thức dự thi:
-
Sv đọc kỹ danh sách để xác định đúng mã phòng thi, thời gian (ngày, giờ) thi và link phòng thi tương ứng
-
SV đăng nhập vào hệ thống trực tuyến LMS theo tài khoản (hou) và mật khẩu của sinh viên vào đúng đường liên kết và cần vào sớm 10 phút trước mỗi ca thi.
Danh sách cán bộ trực hệ thống thi trực tuyến:
-
Thầy Thành. Điện thoại: 0902.298.755
-
Thầy Tường. Điện thoại: 0383.156.297
-
Thầy Ân. Điện thoại: 0974.052.772
Mã phòng thi, Thời gian thi,... các học phần:
Danh sách thi, Mã phòng thi, ... các học phần cụ thể:
1) Học phần Chủ nghĩa xã hội khoa học:
TT phòng thi
|
Đơn vị
|
Mã phòng thi
|
MÃ SV
|
HỌ VÀ
|
TÊN
|
NGÀY SINH
|
LỚP
|
5 |
Khoa CNTT |
THI1212.CNXH.01 |
19A10010250 |
Lê Thị Mai |
Anh |
4/6/2001 |
1910A04 |
6 |
Khoa CNTT |
THI1212.CNXH.01 |
20A10010036 |
Trần Thị |
Bình |
7/10/2002 |
2010A05 |
7 |
Khoa CNTT |
THI1212.CNXH.01 |
19A10010065 |
Trần Quang |
Huy |
8/26/2001 |
1910A01 |
8 |
Khoa CNTT |
THI1212.CNXH.01 |
20A10010008 |
Nguyễn Hữu |
Khánh |
2/8/2002 |
2010A05 |
9 |
Khoa CNTT |
THI1212.CNXH.01 |
20A10010308 |
Hoàng Đức |
Mạnh |
8/20/2002 |
2010A03 |
10 |
Khoa CNTT |
THI1212.CNXH.01 |
20A10010345 |
Vương Xuân |
Quân |
1/21/2002 |
2010A01 |
11 |
Khoa CNTT |
THI1212.CNXH.01 |
20A10010341 |
Nguyễn Ngọc |
Sơn |
7/11/2002 |
2010A03 |
12 |
Khoa CNTT |
THI1212.CNXH.01 |
19A10010324 |
Cao Thị Thu |
Thủy |
10/26/2001 |
1910A04 |
13 |
Khoa CNTT |
THI1212.CNXH.01 |
20A10010274 |
Đặng Xuân |
Tùng |
3/30/2002 |
2010A02 |
2) Học phần Kinh tế chính trị:
TT phòng thi
|
Đơn vị
|
Mã phòng thi
|
MÃ SV
|
HỌ VÀ
|
TÊN
|
NGÀY SINH
|
LỚP
|
|
Khoa CNTT |
THI1212.KTCT.01 |
20A10010284 |
Phạm Gia |
Khoa |
7/11/2002 |
2010A02 |
2) Học phần Tư tưởng HCM:
TT phòng thi
|
Đơn vị
|
Mã phòng thi
|
MÃ SV
|
HỌ VÀ
|
TÊN
|
NGÀY SINH
|
LỚP
|
9 |
Khoa CNTT |
THI1212.TTHCM.01 |
17A10010093 |
Lê Tuấn |
Anh |
8/24/1999 |
1710A01 |
10 |
Khoa CNTT |
THI1212.TTHCM.01 |
16A10010394 |
Trịnh Anh |
Duy |
7/19/1998 |
1610A05 |
11 |
Khoa CNTT |
THI1212.TTHCM.01 |
18A10010271 |
Trần Đức |
Tài |
7/23/2000 |
1810A04 |
12 |
Khoa CNTT |
THI1212.TTHCM.01 |
16A10010168 |
Nguyễn Anh |
Tuấn |
7/11/1998 |
1610A03 |
13 |
Khoa CNTT |
THI1212.TTHCM.01 |
18A10010011 |
Lương Quý |
Vinh |
1/10/2000 |
1810A01 |
14 |
Khoa CNTT |
THI1212.TTHCM.01 |
20A10010260 |
Quách Long |
Khánh |
8/9/2002 |
2010A01 |
15 |
Khoa CNTT |
THI1212.TTHCM.01 |
19A10010316 |
Nguyễn Khắc |
Long |
1/30/2001 |
1910A02 |
16 |
Khoa CNTT |
THI1212.TTHCM.01 |
20A10010308 |
Hoàng Đức |
Mạnh |
8/20/2002 |
2010A03 |
17 |
Khoa CNTT |
THI1212.TTHCM.01 |
19A10010208 |
Nguyễn Thị |
Phương |
8/10/2001 |
1910A03 |
18 |
Khoa CNTT |
THI1212.TTHCM.01 |
19A10010319 |
Trần Thị Như |
Quỳnh |
11/8/2001 |
1910A04 |
19 |
Khoa CNTT |
THI1212.TTHCM.01 |
20A10010341 |
Nguyễn Ngọc |
Sơn |
7/11/2002 |
2010A03 |
20 |
Khoa CNTT |
THI1212.TTHCM.01 |
19A10010171 |
Nguyễn Công |
Tình |
5/9/2001 |
1910A01 |