Ban thư ký Hội đồng thi kết thúc học phần (HK 1 năm học 2021-2022) Trường ĐH Mở HN thông báo Danh sách, Lịch thi Đợt 2 các môn Tiếng Anh cơ bản 1,2,3 - HK1 năm học 2021-2022, như sau:
1) Học phần: Tiếng Anh cơ bản 1
Đường liên kết tới phòng làm bài điều kiện và phòng thi: https://lms.hou.edu.vn/ -> Mục Các Khóa học của tôi
TT phòng thi
|
Mã phòng thi
|
Ngày kiểm tra điều kiện
|
Thời gian làm bài điều kiện
|
Ngày thi
|
Thời gian thi
|
MÃ SV
|
HỌ VÀ TÊN
|
NGÀY SINH
|
LỚP
|
11 |
THI1221.TACB1.02 |
11/12/2021 |
7h00' - 22h00' |
13/12/2021 |
14h00' - 16h30' |
19A10010350 |
Nguyễn Tử Thắng |
06/04/2000 |
1910A02 |
12 |
THI1221.TACB1.02 |
11/12/2021 |
7h00' - 22h00' |
13/12/2021 |
14h00' - 16h30' |
21A100100009 |
Dương Tuấn Anh |
17/02/2003 |
2110A05 |
13 |
THI1221.TACB1.02 |
11/12/2021 |
7h00' - 22h00' |
13/12/2021 |
14h00' - 16h30' |
21A100100015 |
Nguyễn Đức Anh |
07/07/2003 |
2110A03 |
14 |
THI1221.TACB1.02 |
11/12/2021 |
7h00' - 22h00' |
13/12/2021 |
14h00' - 16h30' |
21A100100061 |
Nguyễn Việt Dũng |
25/03/2003 |
2110A04 |
15 |
THI1221.TACB1.02 |
11/12/2021 |
7h00' - 22h00' |
13/12/2021 |
14h00' - 16h30' |
21A100100195 |
Vũ Ngọc Lâm |
06/07/2003 |
2110A02 |
16 |
THI1221.TACB1.02 |
11/12/2021 |
7h00' - 22h00' |
13/12/2021 |
14h00' - 16h30' |
21A100100258 |
Phạm Thành Nam |
10/06/2003 |
2110A01 |
17 |
THI1221.TACB1.02 |
11/12/2021 |
7h00' - 22h00' |
13/12/2021 |
14h00' - 16h30' |
20A10010169 |
Trần Văn Nam |
21/04/2002 |
2010A04 |
18 |
THI1221.TACB1.02 |
11/12/2021 |
7h00' - 22h00' |
13/12/2021 |
14h00' - 16h30' |
21A100100360 |
Phạm Trọng Thịnh |
21/09/2003 |
2110A03 |
2) Học phần: Tiếng Anh cơ bản 2
Đường liên kết tới phòng làm bài điều kiện và phòng thi: https://lms.hou.edu.vn/ -> Mục Các Khóa học của tôi
TT
|
TT phòng thi
|
Mã phòng thi
|
Ngày làm bài điều kiện
|
Thời gian làm bài điều kiện
|
Ngày thi
|
Thời gian thi
|
MÃ SV
|
HỌ VÀ TÊN
|
NGÀY SINH
|
LỚP
|
20 |
20 |
THI1221.TACB2.01 |
11/12/2021 |
7h00' - 22h00' |
13/12/2021 |
14h00' - 16h30' |
19A10010039 |
Dương Thành Đạt |
10/24/2001 |
1910A05 |
21 |
21 |
THI1221.TACB2.01 |
11/12/2021 |
7h00' - 22h00' |
13/12/2021 |
14h00' - 16h30' |
16A10010151 |
Cao Ngọc Anh |
10/09/1998 |
1610A04 |
22 |
22 |
THI1221.TACB2.01 |
11/12/2021 |
7h00' - 22h00' |
13/12/2021 |
14h00' - 16h30' |
20A10010284 |
Phạm Gia Khoa |
11/07/2002 |
2010A02 |
23 |
23 |
THI1221.TACB2.01 |
11/12/2021 |
7h00' - 22h00' |
13/12/2021 |
14h00' - 16h30' |
19A10010346 |
Lê Ngọc Tuyền |
08/06/2001 |
1910A03 |
3) Học phần: Tiếng Anh cơ bản 3
TT
|
TT phòng thi
|
Mã phòng thi
|
Ngày kiểm tra điều kiện
|
Thời gian làm bài điều kiện
|
Ngày thi
|
Thời gian thi
|
MÃ SV
|
HỌ VÀ TÊN
|
NGÀY SINH
|
LỚP
|
35 |
14 |
THI1221.TACB3.02 |
11/12/2021 |
7h00' - 22h00' |
13/12/2021 |
14h00' - 16h30' |
20C-10-17.4-05879 |
Hoàng Hải Anh |
26/05/2002 |
2010C01 |
36 |
15 |
THI1221.TACB3.02 |
11/12/2021 |
7h00' - 22h00' |
13/12/2021 |
14h00' - 16h30' |
18A10010244 |
Ngô Thị Hằng |
16/09/2000 |
1810A02 |
37 |
16 |
THI1221.TACB3.02 |
11/12/2021 |
7h00' - 22h00' |
13/12/2021 |
14h00' - 16h30' |
18A10010293 |
Nguyễn Quang Tú |
01/08/2000 |
1810A05 |
38 |
17 |
THI1221.TACB3.02 |
11/12/2021 |
7h00' - 22h00' |
13/12/2021 |
14h00' - 16h30' |
20A10010384 |
Lê Quốc Khánh |
06/03/2002 |
2010A01 |
39 |
18 |
THI1221.TACB3.02 |
11/12/2021 |
7h00' - 22h00' |
13/12/2021 |
14h00' - 16h30' |
19A10010316 |
Nguyễn Khắc Long |
30/01/2001 |
1910A02 |
40 |
19 |
THI1221.TACB3.02 |
11/12/2021 |
7h00' - 22h00' |
13/12/2021 |
14h00' - 16h30' |
19A10010193 |
Đỗ Minh Quân |
27/07/2001 |
1910A03 |
41 |
20 |
THI1221.TACB3.02 |
11/12/2021 |
7h00' - 22h00' |
13/12/2021 |
14h00' - 16h30' |
19A10010319 |
Trần Thị Như Quỳnh |
08/11/2001 |
1910A04 |
42 |
21 |
THI1221.TACB3.02 |
11/12/2021 |
7h00' - 22h00' |
13/12/2021 |
14h00' - 16h30' |
19A10010359 |
Phạm Quang Thái |
12/24/2001 |
1910A03 |
43 |
22 |
THI1221.TACB3.02 |
11/12/2021 |
7h00' - 22h00' |
13/12/2021 |
14h00' - 16h30' |
20C-10-17.4-05875 |
Ngô Minh Sơn Tú |
02/03/2002 |
2010C01 |