TT |
HỌ VÀ TÊN |
NGÀY SINH |
LỚP |
ĐIỂM HỌC TẬP |
XẾP LOẠI
RL |
TK-NGÂN HÀNG |
1 |
Đặng Thành Công |
20/05/2002 |
2010A05 |
3,48 |
Tốt |
Theo số TK Sv nộp học phí |
2 |
Lê Chiếu Dương |
02/03/2002 |
2010A01 |
3,45 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp học phí |
3 |
Ngô Sỹ Dương |
25/08/2002 |
2010A03 |
3,4 |
Tốt |
Theo số TK Sv nộp học phí |
4 |
Phạm Duy Đạt |
30/12/2002 |
2010A04 |
3,69 |
Tốt |
Theo số TK Sv nộp học phí |
5 |
Lê Xuân Đức |
27/03/2002 |
2010A02 |
3,7 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp học phí |
6 |
Đỗ Mạnh Hà |
07/10/2002 |
2010A03 |
3,35 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp học phí |
7 |
Phan Thu Hằng |
22/07/2002 |
2010A03 |
3,22 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp học phí |
8 |
Trần Thị Thu Hiền |
18/09/2002 |
2010A04 |
3,26 |
Tốt |
Theo số TK Sv nộp học phí |
9 |
Giang Thế Hiệp |
11/07/2002 |
2010A03 |
3,21 |
Tốt |
Theo số TK Sv nộp học phí |
10 |
Nguyễn Văn Hoàng Hiệp |
18/02/2002 |
2010A03 |
3,73 |
Tốt |
Theo số TK Sv nộp học phí |
11 |
Nguyễn Thị Thanh Lan |
13/01/2002 |
2010A03 |
3,38 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp học phí |
12 |
Đặng Thị Loan |
26/04/2002 |
2010A02 |
3,5 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp học phí |
13 |
Phan Công Long |
29/06/2002 |
2010A05 |
3,58 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp học phí |
14 |
Trần Thái Nam |
23/03/2002 |
2010A02 |
3,26 |
Tốt |
Theo số TK Sv nộp học phí |
15 |
Lường Thị Nguyệt |
25/05/2002 |
2010A03 |
3,63 |
Tốt |
Theo số TK Sv nộp học phí |
16 |
Nguyễn Thị Phương |
31/01/2002 |
2010A04 |
3,24 |
Tốt |
Theo số TK Sv nộp học phí |
17 |
Phạm Hồng Quân |
15/12/2002 |
2010A05 |
3,61 |
Tốt |
Theo số TK Sv nộp học phí |
18 |
Chử Thị Diễm Quỳnh |
23/12/2002 |
2010A01 |
3,6 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp học phí |
19 |
Bùi Thị Phương Thảo |
06/08/2002 |
2010A04 |
3,5 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp học phí |
20 |
Trần Thị Phương Thảo |
06/12/2002 |
2010A05 |
3,33 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp học phí |
21 |
Lại Quang Thắng |
03/08/2002 |
2010A03 |
3,56 |
Tốt |
Theo số TK Sv nộp học phí |
22 |
Phan Thị Thu Trang |
24/04/2002 |
2010A05 |
3,7 |
Tốt |
Theo số TK Sv nộp học phí |
23 |
Bùi Hải Triều |
09/02/2002 |
2010A04 |
3,55 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp học phí |
24 |
Lê Tuấn Vũ |
15/11/2002 |
2010A05 |
3,61 |
Tốt |
Theo số TK Sv nộp học phí |
25 |
Bùi Thị Yên |
06/02/2002 |
2010A03 |
3,48 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp học phí |
26 |
Chu Quỳnh Anh |
23/10/2003 |
2110A04 |
3,75 |
Tốt |
Theo số TK Sv nộp học phí |
27 |
Nguyễn Hoàng Anh |
28/05/2002 |
2110A05 |
3,22 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp học phí |
28 |
Nguyễn Thị Vân Anh |
29/09/2003 |
2110A04 |
3,56 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp học phí |
29 |
Vũ Việt Anh |
09/08/2003 |
2110A02 |
3,58 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp học phí |
30 |
Lê Thị Ngọc Ánh |
11/07/2003 |
2110A01 |
3,5 |
Tốt |
Theo số TK Sv nộp học phí |
31 |
Đặng Khánh Chi |
13/10/2003 |
2110A02 |
3,33 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp học phí |
32 |
Tạ Hữu Cường |
04/03/2003 |
2110A03 |
3,83 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp học phí |
33 |
Đàm Phương Dung |
13/10/2003 |
2110A03 |
3,61 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp học phí |
34 |
Nguyễn Văn Dũng |
11/11/2003 |
2110A03 |
3,64 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp học phí |
35 |
Đỗ Thùy Dương |
09/10/2003 |
2110A01 |
3,47 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp học phí |
36 |
Vũ Tiến Đạt |
22/12/2003 |
2110A02 |
3,28 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp học phí |
37 |
Tăng Xuân Điệp |
15/09/2003 |
2110A01 |
3,22 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp học phí |
38 |
Lê Anh Đức |
10/01/2003 |
2110A03 |
3,56 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp học phí |
39 |
Nguyễn Hữu Đức |
07/05/2003 |
2110A03 |
3,22 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp học phí |
40 |
Vũ Quang Được |
19/12/2003 |
2110A02 |
3,39 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp học phí |
41 |
Hán Đức Giang |
07/01/2003 |
2110A03 |
3,61 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp học phí |
42 |
Triệu Vũ Hà |
03/04/2003 |
2110A01 |
3,56 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp học phí |
43 |
Vũ Đức Hải |
07/01/2003 |
2110A02 |
3,56 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp học phí |
44 |
Phan Ngọc Hân |
18/11/2003 |
2110A02 |
3,67 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp học phí |
45 |
Đỗ Quang Hiệp |
11/10/2003 |
2110A02 |
3,22 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp học phí |
46 |
Nông Văn Hiệp |
06/08/2003 |
2110A05 |
3,47 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp học phí |
47 |
Trần Xuân Hiệu |
20/03/2003 |
2110A02 |
3,53 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp học phí |
48 |
Nguyễn Minh Hòa |
15/11/2003 |
2110A01 |
3,95 |
Tốt |
Theo số TK Sv nộp học phí |
49 |
Lương Thu Hoài |
01/10/2003 |
2110A01 |
3,47 |
Tốt |
Theo số TK Sv nộp học phí |
50 |
Tạ Đức Hoàn |
05/05/2003 |
2110A05 |
3,69 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp học phí |
51 |
Đoàn Việt Hoàng |
19/10/2003 |
2110A05 |
3,33 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp học phí |
52 |
Vũ Văn Huấn |
20/01/2003 |
2110A01 |
3,33 |
Tốt |
Theo số TK Sv nộp học phí |
53 |
Nguyễn Phi Hùng |
25/03/2003 |
2110A01 |
3,39 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp học phí |
54 |
Lê Văn Quang Huy |
22/12/2003 |
2110A04 |
3,22 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp học phí |
55 |
Nguyễn Bá Kỳ |
17/10/2003 |
2110A03 |
3,25 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp học phí |
56 |
Phạm Hà Linh |
06/08/2003 |
2110A01 |
3,39 |
Tốt |
Theo số TK Sv nộp học phí |
57 |
Nguyễn Phương Mai |
06/04/2003 |
2110A03 |
3,22 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp học phí |
58 |
Nguyễn Đức Mạnh |
13/10/2003 |
2110A02 |
3,69 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp học phí |
59 |
Cao Nhật Minh |
17/10/2003 |
2110A05 |
3,25 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp học phí |
60 |
Ngọ Quốc Minh |
24/12/2003 |
2110A02 |
3,72 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp học phí |
61 |
Trần Ánh Minh |
21/02/2003 |
2110A01 |
3,33 |
Tốt |
Theo số TK Sv nộp học phí |
62 |
Hoàng Thị Hà My |
01/10/2003 |
2110A04 |
3,3 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp học phí |
63 |
Đỗ Hải Nam |
18/11/2003 |
2110A01 |
3,72 |
Tốt |
Theo số TK Sv nộp học phí |
64 |
Đặng Thị Ngọc |
28/08/2003 |
2110A03 |
3,22 |
Tốt |
Theo số TK Sv nộp học phí |
65 |
Nguyễn Ánh Ngọc |
04/09/2003 |
2110A04 |
3,61 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp học phí |
66 |
Nguyễn Thị Ngọc |
23/03/2003 |
2110A04 |
3,64 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp học phí |
67 |
Đỗ Đăng Nguyên |
27/01/2003 |
2110A01 |
3,47 |
Tốt |
Theo số TK Sv nộp học phí |
68 |
Phạm Thị Hồng Nhung |
13/11/2003 |
2110A04 |
3,64 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp học phí |
69 |
Nguyễn Đình Phi |
10/01/2003 |
2110A04 |
3,56 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp học phí |
70 |
Ngô Minh Phương |
05/09/2003 |
2110A01 |
3,83 |
Tốt |
Theo số TK Sv nộp học phí |
71 |
Nguyễn Thị Thu Phương |
26/07/2003 |
2110A03 |
3,22 |
Tốt |
Theo số TK Sv nộp học phí |
72 |
Đỗ Hồng Quân |
14/10/2003 |
2110A04 |
3,61 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp học phí |
73 |
Ông Văn Sinh |
17/05/2003 |
2110A02 |
3,28 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp học phí |
74 |
Ngọ Văn Sơn |
27/06/2003 |
2110A02 |
3,58 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp học phí |
75 |
Võ Thị Thanh |
21/08/2003 |
2110A03 |
3,53 |
Tốt |
Theo số TK Sv nộp học phí |
76 |
Lê Việt Thành |
07/11/2003 |
2110A01 |
3,75 |
Tốt |
Theo số TK Sv nộp học phí |
77 |
Phạm Tiến Thành |
26/12/2003 |
2110A01 |
4 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp học phí |
78 |
Lê Minh Thắng |
04/11/2003 |
2110A01 |
3,22 |
Tốt |
Theo số TK Sv nộp học phí |
79 |
Phạm Quang Thắng |
19/10/2003 |
2110A02 |
3,36 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp học phí |
80 |
Lê Văn Thiện |
03/03/2003 |
2110A03 |
3,22 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp học phí |
81 |
Trần Văn Thiện |
25/05/2003 |
2110A03 |
3,5 |
Tốt |
Theo số TK Sv nộp học phí |
82 |
Đặng Minh Thu |
05/09/2003 |
2110A02 |
4 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp học phí |
83 |
Hoàng Văn Thụ |
16/09/2003 |
2110A03 |
3,33 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp học phí |
84 |
Trịnh Đức Thưởng |
28/07/2003 |
2110A01 |
3,5 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp học phí |
85 |
Ngô Thị Trang |
22/12/2003 |
2110A02 |
3,36 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp học phí |
86 |
Nguyễn Thị Đoan Trang |
13/09/2003 |
2110A04 |
3,56 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp học phí |
87 |
Nguyễn Thị Khánh Trang |
01/05/2003 |
2110A02 |
3,42 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp học phí |
88 |
Bùi Thành Trung |
02/10/2003 |
2110A03 |
3,44 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp học phí |
89 |
Hoàng Việt Trung |
22/07/2003 |
2110A01 |
3,5 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp học phí |
90 |
Phạm Duy Trường |
11/03/2003 |
2110A01 |
3,8 |
Tốt |
Theo số TK Sv nộp học phí |
91 |
Trần Xuân Trường |
17/11/2003 |
2110A01 |
3,64 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp học phí |
92 |
Nguyễn Danh Tú |
07/04/2003 |
2110A02 |
3,47 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp học phí |
93 |
Đỗ Đức Vượng |
12/04/2001 |
2110A02 |
3,33 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp học phí |
94 |
Nguyễn Thị Yến Vy |
03/03/2003 |
2110A01 |
3,5 |
Tốt |
Theo số TK Sv nộp học phí |