Ban thư ký Hội đồng thi kết thúc học phần (HK 2 năm học 2021-2022) Trường ĐH Mở HN thông báo Danh sách, Lịch thi các môn Tiếng Anh cơ bản 1,2,3 - HK2 năm học 2021-2022 (Đợt 2), như sau:
-
Tên học phần:
-
Tiếng Anh cơ bản 1 - Viết tắt: TACB1
-
Tiếng Anh cơ bản 2 - Viết tắt: TACB2
-
Tiếng Anh cơ bản 3 - Viết tắt: TACB3
-
Danh sách, ĐT cán bộ trực hệ thống thi trực tuyến:
- Thầy Nguyễn Văn Thành 0902298755
- Thầy Nguyễn Đình Tường 0383156297
- Thầy Lâm Văn Ân 0974052772
- Cô Nguyễn Thị Luyến 0943213311
Đường liên kết tới phòng làm bài điều kiện và phòng thi: https://lms.hou.edu.vn/ -> Mục Các Khóa học của tôi
Danh sáchSV, lịch cụ thể cho làm bài điều kiện và dự thi Học phần Tiếng Anh cơ bản 2:
TT
|
TT phòng thi
|
Đơn vị
|
Mã phòng thi
|
Ngày kiểm tra điều kiện
|
Thời gian làm bài điều kiện
|
Ngày thi
|
Thời gian thi
|
MÃ SV
|
HỌ
|
TÊN
|
NGÀY SINH
|
LỚP
|
1 |
1 |
Khoa CNTT |
THI0422.L2.TACB2.01 |
21/04/2022 |
7h00-22h00 |
24/04/2022 |
8h00-10h30 |
21A100100009 |
Dương Tuấn |
Anh |
17/02/2003 |
2110A05 |
2 |
2 |
Khoa CNTT |
THI0422.L2.TACB2.01 |
21/04/2022 |
7h00-22h00 |
24/04/2022 |
8h00-10h30 |
21A100100026 |
Phạm Đức |
Anh |
19/06/2003 |
2110A02 |
3 |
3 |
Khoa CNTT |
THI0422.L2.TACB2.01 |
21/04/2022 |
7h00-22h00 |
24/04/2022 |
8h00-10h30 |
20A10010256 |
Đỗ Mai |
Chi |
11/03/2002 |
2010A02 |
4 |
4 |
Khoa CNTT |
THI0422.L2.TACB2.01 |
21/04/2022 |
7h00-22h00 |
24/04/2022 |
8h00-10h30 |
21A100100062 |
Vũ Văn |
Dũng |
04/06/2003 |
2110A03 |
5 |
5 |
Khoa CNTT |
THI0422.L2.TACB2.01 |
21/04/2022 |
7h00-22h00 |
24/04/2022 |
8h00-10h30 |
21A100100078 |
Nguyễn Minh |
Đạt |
09/05/2003 |
2110A01 |
6 |
6 |
Khoa CNTT |
THI0422.L2.TACB2.01 |
21/04/2022 |
7h00-22h00 |
24/04/2022 |
8h00-10h30 |
21A100100103 |
Nguyễn Thị Trà |
Giang |
07/02/2003 |
2110A02 |
7 |
7 |
Khoa CNTT |
THI0422.L2.TACB2.01 |
21/04/2022 |
7h00-22h00 |
24/04/2022 |
8h00-10h30 |
21A100100129 |
Lê Văn |
Hiếu |
24/02/2003 |
2110A03 |
8 |
8 |
Khoa CNTT |
THI0422.L2.TACB2.01 |
21/04/2022 |
7h00-22h00 |
24/04/2022 |
8h00-10h30 |
21A100100130 |
Nguyễn Minh |
Hiếu |
25/08/2003 |
2110A05 |
9 |
9 |
Khoa CNTT |
THI0422.L2.TACB2.01 |
21/04/2022 |
7h00-22h00 |
24/04/2022 |
8h00-10h30 |
21A100100133 |
Phùng Trần |
Hiếu |
03/06/2003 |
2110A04 |
10 |
10 |
Khoa CNTT |
THI0422.L2.TACB2.01 |
21/04/2022 |
7h00-22h00 |
24/04/2022 |
8h00-10h30 |
21A100100145 |
Nguyễn Khánh |
Hoàng |
27/06/2003 |
2110A03 |
11 |
11 |
Khoa CNTT |
THI0422.L2.TACB2.01 |
21/04/2022 |
7h00-22h00 |
24/04/2022 |
8h00-10h30 |
21A100100151 |
Vũ Tuyên |
Hoàng |
20/03/2003 |
2110A05 |
12 |
12 |
Khoa CNTT |
THI0422.L2.TACB2.01 |
21/04/2022 |
7h00-22h00 |
24/04/2022 |
8h00-10h30 |
20A10010082 |
Đỗ Thị Thúy |
Kiều |
20/09/2002 |
2010A05 |
13 |
13 |
Khoa CNTT |
THI0422.L2.TACB2.01 |
21/04/2022 |
7h00-22h00 |
24/04/2022 |
8h00-10h30 |
19A10010284 |
Đỗ Thị |
Liên |
21/09/2001 |
1910A01 |
14 |
14 |
Khoa CNTT |
THI0422.L2.TACB2.01 |
21/04/2022 |
7h00-22h00 |
24/04/2022 |
8h00-10h30 |
21A100100209 |
Hồ Hoàng |
Long |
14/03/2003 |
2110A04 |
15 |
15 |
Khoa CNTT |
THI0422.L2.TACB2.01 |
21/04/2022 |
7h00-22h00 |
24/04/2022 |
8h00-10h30 |
21A100100211 |
Nguyễn Văn |
Long |
15/08/2003 |
2110A01 |
16 |
16 |
Khoa CNTT |
THI0422.L2.TACB2.01 |
21/04/2022 |
7h00-22h00 |
24/04/2022 |
8h00-10h30 |
20A10010002 |
Nguyễn Thành |
Luân |
03/05/2002 |
2010A02 |
17 |
17 |
Khoa CNTT |
THI0422.L2.TACB2.01 |
21/04/2022 |
7h00-22h00 |
24/04/2022 |
8h00-10h30 |
21A100100224 |
Lê Thị |
Mai |
22/05/2003 |
2110A05 |
18 |
18 |
Khoa CNTT |
THI0422.L2.TACB2.01 |
21/04/2022 |
7h00-22h00 |
24/04/2022 |
8h00-10h30 |
21A100100226 |
Dương Đức |
Mạnh |
19/10/2003 |
2110A03 |
19 |
19 |
Khoa CNTT |
THI0422.L2.TACB2.01 |
21/04/2022 |
7h00-22h00 |
24/04/2022 |
8h00-10h30 |
21A100100265 |
Bùi Quang |
Ngọc |
04/05/2003 |
2110A05 |
20 |
20 |
Khoa CNTT |
THI0422.L2.TACB2.01 |
21/04/2022 |
7h00-22h00 |
24/04/2022 |
8h00-10h30 |
20A10010044 |
Phạm Khôi |
Nguyên |
14/11/2002 |
2010A01 |
21 |
21 |
Khoa CNTT |
THI0422.L2.TACB2.01 |
21/04/2022 |
7h00-22h00 |
24/04/2022 |
8h00-10h30 |
21A100100326 |
Nguyễn Nghiêm |
Tâm |
30/11/2003 |
2110A05 |
22 |
22 |
Khoa CNTT |
THI0422.L2.TACB2.01 |
21/04/2022 |
7h00-22h00 |
24/04/2022 |
8h00-10h30 |
20A10010332 |
Đinh Nhật |
Thành |
26/12/2002 |
2010A03 |
23 |
23 |
Khoa CNTT |
THI0422.L2.TACB2.01 |
21/04/2022 |
7h00-22h00 |
24/04/2022 |
8h00-10h30 |
21A100100338 |
Nguyễn Tiến |
Thành |
21/09/2003 |
2110A02 |
24 |
24 |
Khoa CNTT |
THI0422.L2.TACB2.01 |
21/04/2022 |
7h00-22h00 |
24/04/2022 |
8h00-10h30 |
21A100100360 |
Phạm Trọng |
Thịnh |
21/09/2003 |
2110A03 |
25 |
1 |
Khoa CNTT |
THI0422.L2.TACB2.02 |
21/04/2022 |
7h00-22h00 |
24/04/2022 |
8h00-10h30 |
21A100100361 |
Lương Sỹ |
Thông |
20/06/2003 |
2110A02 |
26 |
2 |
Khoa CNTT |
THI0422.L2.TACB2.02 |
21/04/2022 |
7h00-22h00 |
24/04/2022 |
8h00-10h30 |
21A100100362 |
Đặng Minh |
Thu |
05/09/2003 |
2110A02 |
27 |
3 |
Khoa CNTT |
THI0422.L2.TACB2.02 |
21/04/2022 |
7h00-22h00 |
24/04/2022 |
8h00-10h30 |
20A10010349 |
Phạm Trọng |
Thuận |
29/01/2002 |
2010A05 |
28 |
4 |
Khoa CNTT |
THI0422.L2.TACB2.02 |
21/04/2022 |
7h00-22h00 |
24/04/2022 |
8h00-10h30 |
21A100100402 |
Phùng Danh Vũ |
Trường |
01/06/2003 |
2110A04 |
29 |
5 |
Khoa CNTT |
THI0422.L2.TACB2.02 |
21/04/2022 |
7h00-22h00 |
24/04/2022 |
8h00-10h30 |
21A100100414 |
Nguyễn Viết |
Tuấn |
16/07/2003 |
2110A05 |
30 |
6 |
Khoa CNTT |
THI0422.L2.TACB2.02 |
21/04/2022 |
7h00-22h00 |
24/04/2022 |
8h00-10h30 |
21A100100416 |
Vũ Anh |
Tuấn |
19/07/2003 |
2110A05 |