Ban thư ký Hội đồng thi kết thúc học phần (HK 2 năm học 2021-2022) Trường ĐH Mở HN thông báo Danh sách, Lịch thi các môn Lý luận chính trị (Triết học MLN, Kinh tế CT MLN, CNXHKH, LS Đảng CSVN, TT HCM, Đường lối CMVN) - HK2 năm học 2021-2022( Đợt 2) như sau:
Cách thức dự thi:
-
Sv đọc kĩ danh sách (dưới đây) để xác định đúng Mã phòng thi, Thời gian (ngày, giờ) thi và Link phòng thi tương ứng của mình
-
SV đăng nhập vào hệ thống trực tuyến LMS theo tài khoản (hou) và mật khẩu của sinh viên, vào đúng đường liên kết phòng thi và chú ý cần vào sớm 10 phút trước mỗi ca thi.
Danh sách cán bộ trực hệ thống thi trực tuyến:
-
Thầy Thành. Điện thoại: 0902.298.755
-
Thầy Tường. Điện thoại: 0383.156.297
-
Thầy Ân. Điện thoại: 0974.052.772
-
Cô Luyến, Điện thoại 0943213311
Mã phòng thi, Thời gian thi, Link phòng thi... các học phần:
Danh sách thi, Mã phòng thi, ... các học phần cụ thể như sau:
1) Học phần Đường lối cách mạng:
TT
|
TT phòng thi
|
Đơn vị
|
MÃ PHÒNG THI
|
MÃ SV
|
HỌ VÀ
|
TÊN
|
NGÀY SINH
|
LỚP
|
3 |
3 |
Khoa CNTT |
THI2304.ĐLCM.01 |
17A10010093 |
Lê Tuấn |
Anh |
24/08/1999 |
1710A01 |
4 |
4 |
Khoa CNTT |
THI2304.ĐLCM.01 |
18A10010363 |
Nguyễn Đức |
Hiệp |
02/06/2000 |
1810A01 |
2) Học phần Tư tưởng HCM:
TT
|
TT phòng thi
|
Đơn vị
|
MÃ PHÒNG THI
|
MÃ SV
|
HỌ VÀ
|
TÊN
|
NGÀY SINH
|
LỚP
|
8 |
8 |
Khoa CNTT |
THI2304.TTHCM.01 |
21A100100078 |
Nguyễn Minh |
Đạt |
09/05/2003 |
2110A01 |
9 |
9 |
Khoa CNTT |
THI2304.TTHCM.01 |
20A10010349 |
Phạm Trọng |
Thuận |
29/01/2002 |
2010A05 |
3) Học phần Kinh tế chính trị MLN:
TT
|
TT phòng thi
|
Đơn vị
|
MÃ PHÒNG THI
|
MÃ SV
|
HỌ VÀ
|
TÊN
|
NGÀY SINH
|
LỚP
|
9 |
9 |
Khoa CNTT |
THI2304.KTCT.01 |
21A100100133 |
Phùng Trần |
Hiếu |
03/06/2003 |
2110A04 |
10 |
10 |
Khoa CNTT |
THI2304.KTCT.01 |
19A10010321 |
Nguyễn Sỹ |
Huy |
25/04/2001 |
1910A03 |
11 |
11 |
Khoa CNTT |
THI2304.KTCT.01 |
21A100100211 |
Nguyễn Văn |
Long |
15/08/2003 |
2110A01 |
4) Học phần Chủ nghĩa XHKH:
TT
|
TT phòng thi
|
Đơn vị
|
MÃ PHÒNG THI
|
MÃ SV
|
HỌ VÀ
|
TÊN
|
NGÀY SINH
|
LỚP
|
9 |
9 |
Khoa CNTT |
THI2304.CNXH.01 |
20A10010327 |
Nguyễn Hồng |
Bắc |
26/09/2002 |
2010A01 |
10 |
10 |
Khoa CNTT |
THI2304.CNXH.01 |
21A100100151 |
Vũ Tuyên |
Hoàng |
20/03/2003 |
2110A05 |
11 |
11 |
Khoa CNTT |
THI2304.CNXH.01 |
19A10010357 |
Vũ Đức |
Thắng |
30/11/2001 |
1910A04 |
12 |
12 |
Khoa CNTT |
THI2304.CNXH.01 |
20A10010392 |
Lê Khánh |
Toàn |
22/07/2000 |
2010A02 |
5) Học phần Lịch sử Đảng:
TT
|
TT phòng thi
|
Đơn vị
|
MÃ PHÒNG THI
|
MÃ SV
|
HỌ VÀ
|
TÊN
|
NGÀY SINH
|
LỚP
|
7 |
7 |
Khoa CNTT |
THI2304.LSĐ.01 |
20A10010321 |
Trịnh Thị Phương |
Anh |
07/11/2002 |
2010A02 |
8 |
8 |
Khoa CNTT |
THI2304.LSĐ.01 |
20A10010327 |
Nguyễn Hồng |
Bắc |
26/09/2002 |
2010A01 |
9 |
9 |
Khoa CNTT |
THI2304.LSĐ.01 |
21A100100129 |
Lê Văn |
Hiếu |
24/02/2003 |
2110A03 |
10 |
10 |
Khoa CNTT |
THI2304.LSĐ.01 |
21A100100145 |
Nguyễn Khánh |
Hoàng |
27/06/2003 |
2110A03 |
11 |
11 |
Khoa CNTT |
THI2304.LSĐ.01 |
20A10010349 |
Phạm Trọng |
Thuận |
29/01/2002 |
2010A05 |
6) Học phần Triết học MLN:
TT
|
TT phòng thi
|
Đơn vị
|
MÃ PHÒNG THI
|
MÃ SV
|
HỌ VÀ
|
TÊN
|
NGÀY SINH
|
LỚP
|
6 |
6 |
Khoa CNTT |
THI2304.TRIET.01 |
21A100100006 |
Bùi Tuấn |
Anh |
18/09/2003 |
2110A03 |
7 |
7 |
Khoa CNTT |
THI2304.TRIET.01 |
21A100100008 |
Chu Tự Phong |
Anh |
11/01/2003 |
2110A05 |
8 |
8 |
Khoa CNTT |
THI2304.TRIET.01 |
21A100100012 |
Đặng Thị Ngọc |
Anh |
26/04/2003 |
2110A02 |
9 |
9 |
Khoa CNTT |
THI2304.TRIET.01 |
21A100100036 |
Đào Gia |
Bảo |
10/03/2003 |
2110A05 |
10 |
10 |
Khoa CNTT |
THI2304.TRIET.01 |
21A100100041 |
Đỗ Nhật |
Bình |
28/01/2003 |
2110A02 |
11 |
11 |
Khoa CNTT |
THI2304.TRIET.01 |
21A100100072 |
Đặng Tiến |
Đạt |
13/06/2003 |
2110A05 |
12 |
12 |
Khoa CNTT |
THI2304.TRIET.01 |
21A100100077 |
Nguyễn Gia |
Đạt |
25/01/2003 |
2110A04 |
13 |
13 |
Khoa CNTT |
THI2304.TRIET.01 |
20A10010316 |
Phạm Tiến |
Đạt |
14/07/2002 |
2010A02 |
14 |
14 |
Khoa CNTT |
THI2304.TRIET.01 |
21A100100087 |
Vũ Tiến |
Đạt |
22/12/2003 |
2110A02 |
15 |
15 |
Khoa CNTT |
THI2304.TRIET.01 |
21A100100094 |
Lê Anh |
Đức |
10/01/2003 |
2110A03 |
16 |
16 |
Khoa CNTT |
THI2304.TRIET.01 |
19A10010077 |
Nguyễn Ngọc |
Đức |
29/12/2001 |
1910A04 |
17 |
17 |
Khoa CNTT |
THI2304.TRIET.01 |
21A100100099 |
Võ Tài |
Đức |
02/06/2003 |
2110A05 |
18 |
18 |
Khoa CNTT |
THI2304.TRIET.01 |
20A10010200 |
Bùi Thị Hồng |
Hạnh |
07/05/2002 |
2010A04 |
19 |
19 |
Khoa CNTT |
THI2304.TRIET.01 |
21A100100118 |
Nguyễn Thị Thu |
Hằng |
08/11/2003 |
2110A03 |
20 |
20 |
Khoa CNTT |
THI2304.TRIET.01 |
20A10010038 |
Lê Văn |
Hiểu |
12/11/2002 |
2010A05 |
21 |
1 |
Khoa CNTT |
THI2304.TRIET.02 |
21A100100124 |
Đỗ Quang |
Hiệp |
11/10/2003 |
2110A02 |
22 |
2 |
Khoa CNTT |
THI2304.TRIET.02 |
21A100100135 |
Trần Xuân |
Hiệu |
20/03/2003 |
2110A02 |
23 |
3 |
Khoa CNTT |
THI2304.TRIET.02 |
21A100100144 |
Nguyễn Huy |
Hoàng |
02/09/2003 |
2110A01 |
24 |
4 |
Khoa CNTT |
THI2304.TRIET.02 |
21A100100151 |
Vũ Tuyên |
Hoàng |
20/03/2003 |
2110A05 |
25 |
5 |
Khoa CNTT |
THI2304.TRIET.02 |
21A100100176 |
Vũ Việt |
Hưng |
10/12/2003 |
2110A04 |
26 |
6 |
Khoa CNTT |
THI2304.TRIET.02 |
21A100100195 |
Vũ Ngọc |
Lâm |
06/07/2003 |
2110A02 |
27 |
7 |
Khoa CNTT |
THI2304.TRIET.02 |
21A100100209 |
Hồ Hoàng |
Long |
14/03/2003 |
2110A04 |
28 |
8 |
Khoa CNTT |
THI2304.TRIET.02 |
21A100100211 |
Nguyễn Văn |
Long |
15/08/2003 |
2110A01 |
29 |
9 |
Khoa CNTT |
THI2304.TRIET.02 |
21A100100234 |
Đỗ Nhật |
Minh |
11/07/2003 |
2110A03 |
30 |
10 |
Khoa CNTT |
THI2304.TRIET.02 |
21A100100237 |
Lê Đức |
Minh |
10/11/2003 |
2110A04 |
31 |
11 |
Khoa CNTT |
THI2304.TRIET.02 |
21A100100240 |
Nguyễn Nhật |
Minh |
30/12/2003 |
2110A02 |
32 |
12 |
Khoa CNTT |
THI2304.TRIET.02 |
20A10010372 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Minh |
26/04/2002 |
2010A05 |
33 |
13 |
Khoa CNTT |
THI2304.TRIET.02 |
21A100100271 |
Đỗ Đăng |
Nguyên |
27/01/2003 |
2110A01 |
34 |
14 |
Khoa CNTT |
THI2304.TRIET.02 |
20A10010056 |
Vũ Thị Hồng |
Nhung |
01/01/2002 |
2010A03 |
35 |
15 |
Khoa CNTT |
THI2304.TRIET.02 |
21A100100283 |
Nguyễn Hồng |
Phong |
02/07/2003 |
2110A02 |
3) Học phần Kinh tế chính trị MLN: