Thông báo v/v Biên chế xe ô tô đón sinh viên học GDQPAN tại Văn Giang sáng ngày 03/10/2022

27/09/2022 10:06
Biên chế xe ô tô đón sinh viên học GDQPAN tại Văn Giang sáng ngày 03/10/2022
Tags: Quốc phòng,
- Số lượng xe đón sinh viên: Gồm 07 xe 45 chỗ;
- Địa điểm đón: Cổng trường Đại học Bách Khoa, đường Trần Đại Nghĩa, HBT, Hà Nội; 
- Thời gian đón: + 08h30 sinh viên có mặt tại điểm đón;
                             + 09h00 toàn bộ 07 xe bắt đầu xuất phát về Văn Giang, Hưng Yên.
- Nhận bàn giao sinh viên: Giảng viên Điêu Thái Hồng - Sđt 0936.896.683
 
XE SỐ 01
TT Mã sinh viên Họ và Tên Ngày tháng
 năm sinh
Giới
 tính
Lớp Đơn vị
1 20A10010186 Nguyễn Vân  Anh 18/08/2002 Nữ 2010A01 CNTT
2 20A10010234 Trần Thị Quỳnh  Anh 25/12/2002 Nữ 2010A01 CNTT
3 20A10010015 Trần Nguyệt  Ánh 07/09/2002 Nữ 2010A01 CNTT
4 20A10010226 Trần Thị  Diệp 16/02/2002 Nữ 2010A01 CNTT
5 20A10010266 Nguyễn Thị  Hoa 08/09/2002 Nữ 2010A01 CNTT
6 20A10010374 Đỗ Thị  Hòa 01/06/2002 Nữ 2010A01 CNTT
7 20A10010142 Đỗ Thị Lan  Hương 12/01/2002 Nữ 2010A01 CNTT
8 20A10010114 Nguyễn Thị  Lương 21/12/2002 Nữ 2010A01 CNTT
9 20A10010367 Bùi Thị Ngọc  Mai 26/10/2002 Nữ 2010A01 CNTT
10 20A10010046 Bùi Hà  Mi 23/07/2002 Nữ 2010A01 CNTT
11 20A10010318 Đào Hồng  Ngọc 18/02/2002 Nữ 2010A01 CNTT
12 20A10010132 Chử Thị Diễm  Quỳnh 23/12/2002 Nữ 2010A01 CNTT
13 20A10010052 Đào Thị Như  Quỳnh 28/04/2002 Nữ 2010A01 CNTT
14 20A10010386 Đặng Thị Minh  Thanh 10/07/2002 Nữ 2010A01 CNTT
15 20A10010025 Nguyễn Thu  Thảo 13/03/2002 Nữ 2010A01 CNTT
16 20A10010075 Trần Thị Minh  Thu 20/08/2002 Nữ 2010A01 CNTT
17 20A10010390 Bùi Thi Hoài  Thu 20/05/2002 Nữ 2010A01 CNTT
18 20A10010305 Đèo Thị  Thủy 06/11/2002 Nữ 2010A01 CNTT
19 20A10010203 Bế Thị Huyền  Trang 27/04/2002 Nữ 2010A01 CNTT
20 20A10010033 Kiều Thị Thu  Uyên 24/09/2002 Nữ 2010A01 CNTT
21 20A10010158 Nguyễn Thị  Vinh 29/01/2002 Nữ 2010A01 CNTT
22 20A10010321 Trịnh Thị Phương  Anh 07/11/2002 Nữ 2010A02 CNTT
23 20A10010255 Diệp Thị  Ánh 08/02/2002 Nữ 2010A02 CNTT
24 20A10010256 Đỗ Mai  Chi 11/03/2002 Nữ 2010A02 CNTT
25 20A10010337 Hoàng Thị Phương  Duyên 26/01/2002 Nữ 2010A02 CNTT
26 20A10010073 Nguyễn Thị  Gấm 12/01/2002 Nữ 2010A02 CNTT
27 20A10010106 Lê Thị  Giang 19/01/2001 Nữ 2010A02 CNTT
28 20A10010126 Nguyễn Thị Thu  06/12/2002 Nữ 2010A02 CNTT
29 20A10010058 Hoàng Thị Thu  Hoài 24/04/2002 Nữ 2010A02 CNTT
30 20A10010031 Đặng Thị  Loan 26/04/2002 Nữ 2010A02 CNTT
31 20A10010026 Nguyễn Thị Trà  My 13/11/2002 Nữ 2010A02 CNTT
32 20A10010097 Nguyễn Thị  Ngọc 20/08/2002 Nữ 2010A02 CNTT
33 20A10010278 Đặng Bình  Nhi 05/01/2002 Nữ 2010A02 CNTT
34 20A10010113 Hoàng Thị  Oanh 26/02/2002 Nữ 2010A02 CNTT
35 20A10010143 Phạm Thị Anh  Phiên 30/10/2002 Nữ 2010A02 CNTT
36 20A10010017 Lê Thị  Thảo 21/02/2002 Nữ 2010A02 CNTT
37 20A10010069 Hoàng Ngọc  Anh 23/02/2002 Nữ 2010A03 CNTT
38 20A10010011 Vũ Hứa Khánh  Chi 26/01/2002 Nữ 2010A03 CNTT
39 20A10010159 Mai Thị  Dinh 29/11/2002 Nữ 2010A03 CNTT
40 20A10010066 Nguyễn Thị  Dịu 20/05/2002 Nữ 2010A03 CNTT
41 20A10010006 Đặng Thị  Hạnh 02/06/2002 Nữ 2010A03 CNTT
42 20A10010208 Đỗ Thị Thu  Hằng 24/09/2002 Nữ 2010A03 CNTT
43 20A10010086 Phan Thu  Hằng 22/07/2002 Nữ 2010A03 CNTT
44 20A10010292 Hoàng Thu  Hồng 19/08/2002 Nữ 2010A03 CNTT
45 20A10010215 Nguyễn Thị Thanh  Lan 13/01/2002 Nữ 2010A03 CNTT
               
XE SỐ 02
TT Mã sinh viên Họ và Tên Ngày tháng
 năm sinh
Giới
 tính
Lớp Đơn vị
1 20A10010209 Hà Sao  Mai 28/06/2002 Nữ 2010A03 CNTT
2 20A10010144 Lường Thị  Nguyệt 25/05/2002 Nữ 2010A03 CNTT
3 20A10010310 Lê Thị Bích  Nguyệt 13/07/2002 Nữ 2010A03 CNTT
4 20A10010056 Vũ Thị Hồng  Nhung 01/01/2002 Nữ 2010A03 CNTT
5 20A10010211 Hà Thị  Phượng 22/06/2002 Nữ 2010A03 CNTT
6 20A10010271 Đinh Thị Như  Quỳnh 26/02/2002 Nữ 2010A03 CNTT
7 20A10010373 Trần Thanh  Tâm 28/05/2002 Nữ 2010A03 CNTT
8 20A10010205 Nguyễn Thị  Thanh 20/07/2002 Nữ 2010A03 CNTT
9 20A10010123 Phạm Thị Phương  Thảo 26/11/2002 Nữ 2010A03 CNTT
10 20A10010370 Nguyễn Minh  Thủy 22/07/2002 Nữ 2010A03 CNTT
11 20A10010024 Bùi Thị  Yên 06/02/2002 Nữ 2010A03 CNTT
12 20A10010130 Hà Thị Vân  Anh 08/10/2002 Nữ 2010A04 CNTT
13 20A10010037 Nguyễn Thị Minh  Ánh 10/07/2002 Nữ 2010A04 CNTT
14 20A10010095 Nguyễn Thị  27/01/2002 Nữ 2010A04 CNTT
15 20A10010200 Bùi Thị Hồng  Hạnh 07/05/2002 Nữ 2010A04 CNTT
16 20A10010298 Lâm Thị  Hạnh 06/03/2001 Nữ 2010A04 CNTT
17 20A10010089 Nguyễn Ngọc  Hạnh 08/11/2002 Nữ 2010A04 CNTT
18 20A10010120 Trần Thị Thu  Hiền 18/09/2002 Nữ 2010A04 CNTT
19 20A10010004 Nguyễn Thị Thu  Hường 28/05/2002 Nữ 2010A04 CNTT
20 20A10010100 Nguyễn Phan Ngọc  Minh 17/08/2002 Nữ 2010A04 CNTT
21 20A10010213 Trần Thị Hồng  Nhung 17/07/2002 Nữ 2010A04 CNTT
22 20A10010080 Hoàng Ngọc  Oanh 31/03/2002 Nữ 2010A04 CNTT
23 20A10010279 Nguyễn Thị  Phương 31/01/2002 Nữ 2010A04 CNTT
24 20A10010163 Trần Thị  Sâm 05/09/2002 Nữ 2010A04 CNTT
25 20A10010028 Nguyễn Thị  Tình 05/10/2002 Nữ 2010A04 CNTT
26 20A10010048 Bùi Thị Phương  Thảo 06/08/2002 Nữ 2010A04 CNTT
27 20A10010023 Vũ Thị Thu  Thủy 29/08/2002 Nữ 2010A04 CNTT
28 20A10010014 Nguyễn Thị Thanh  Thủy 14/05/2002 Nữ 2010A04 CNTT
29 20A10010250 Dương Thị Thùy  Trang 10/06/2002 Nữ 2010A04 CNTT
30 20A10010102 Quách Thị  Trang 06/03/2002 Nữ 2010A04 CNTT
31 20A10010092 Nguyễn Thùy  Trang 04/11/2001 Nữ 2010A04 CNTT
32 20A10010146 Đỗ Thị  Vân 22/08/2002 Nữ 2010A04 CNTT
33 20A10010192 Nguyễn Thị Ngọc  Anh 07/08/2002 Nữ 2010A05 CNTT
34 20A10010094 Vũ Thị Lan  Anh 19/12/2002 Nữ 2010A05 CNTT
35 20A10010060 Nguyễn Thị Minh  Châu 02/01/2002 Nữ 2010A05 CNTT
36 20A10010387 Đường Thị  Chúc 12/05/2002 Nữ 2010A05 CNTT
37 20A10010286 Trần Thị  Hạnh 23/12/2002 Nữ 2010A05 CNTT
38 20A10010221 Trần Thị  Hậu 21/07/2002 Nữ 2010A05 CNTT
39 20A10010170 Hoàng Thị  Huyền 20/08/2002 Nữ 2010A05 CNTT
40 20A10010082 Đỗ Thị Thúy  Kiều 20/09/2002 Nữ 2010A05 CNTT
41 20A10010035 Đỗ Thị  Loan 26/12/2002 Nữ 2010A05 CNTT
42 20A10010241 Đỗ Thị  Lựu 01/01/2002 Nữ 2010A05 CNTT
43 20A10010372 Nguyễn Thị Ngọc  Minh 26/04/2002 Nữ 2010A05 CNTT
44 20A10010206 Nguyễn Thị  Thảo 28/10/2002 Nữ 2010A05 CNTT
45 20A10010244 Trần Thị Phương  Thảo 06/12/2002 Nữ 2010A05 CNTT
               
XE SỐ 03
TT Mã sinh viên Họ và Tên Ngày tháng
 năm sinh
Giới
 tính
Lớp Đơn vị
1 20A10010104 Đinh Diệu  Thúy 15/12/2002 Nữ 2010A05 CNTT
2 20A10010164 Phạm Thị  Trang 29/10/2002 Nữ 2010A05 CNTT
3 20A10010147 Phan Thị Thu  Trang 24/04/2002 Nữ 2010A05 CNTT
4 20A10010072 Phạm Thị  Út 06/06/2002 Nữ 2010A05 CNTT
5 20A10010096 Lê Thanh  Vân 17/10/2002 Nữ 2010A05 CNTT
6 20A10010172 Nguyễn Hoàng  Anh 05/08/2002 Nam 2010A01 CNTT
7 20A10010327 Nguyễn Hồng  Bắc 26/09/2002 Nam 2010A01 CNTT
8 20A10010152 Nguyễn Phương  Bắc 01/11/2002 Nam 2010A01 CNTT
9 20A10010281 Nguyễn Đức  Cảnh 07/08/2002 Nam 2010A01 CNTT
10 20A10010378 Đặng Minh  Cương 03/02/2002 Nam 2010A01 CNTT
11 20A10010380 Lê Anh  Dũng 03/08/2002 Nam 2010A01 CNTT
12 20A10010288 Lê Chiếu  Dương 02/03/2002 Nam 2010A01 CNTT
13 20A10010331 Giáp Thành  Đạt 08/12/2002 Nam 2010A01 CNTT
14 20A10010369 Vũ Tuấn  Đạt 12/12/2002 Nam 2010A01 CNTT
15 20A10010326 Bùi Văn  Đông 06/10/2002 Nam 2010A01 CNTT
16 20A10010070 Nguyễn Hữu  Đức 04/12/2002 Nam 2010A01 CNTT
17 20A10010265 Nguyễn Huy  Hải 02/01/2002 Nam 2010A01 CNTT
18 20A10010220 Nguyễn Duy  Hân 30/07/2002 Nam 2010A01 CNTT
19 20A10010339 Khương Minh  Hiếu 10/09/2002 Nam 2010A01 CNTT
20 20A10010184 Lưu Đức  Hoàng 07/03/2002 Nam 2010A01 CNTT
21 20A10010134 Nguyễn Xuân  Hoàng 10/06/2002 Nam 2010A01 CNTT
22 20A10010199 Nguyễn Huy  Hoàng 01/12/2002 Nam 2010A01 CNTT
23 20A10010201 Đỗ Quốc  Huy 20/09/2002 Nam 2010A01 CNTT
24 20A10010162 Vương Quang  Huy 25/02/2002 Nam 2010A01 CNTT
25 20A10010245 Nguyễn Thế  Khải 14/07/2002 Nam 2010A01 CNTT
26 20A10010001 Đỗ Quang  Nam 12/11/2002 Nam 2010A01 CNTT
27 20A10010307 Nguyễn Khắc  Ngọc 14/12/2002 Nam 2010A01 CNTT
28 20A10010118 Nguyễn Hoàng  Nguyên 26/10/2002 Nam 2010A01 CNTT
29 20A10010295 Phạm Tuấn  Phong 17/09/2002 Nam 2010A01 CNTT
30 20A10010382 Tống Viết  Phúc 10/10/2002 Nam 2010A01 CNTT
31 20A10010345 Vương Xuân  Quân 21/01/2002 Nam 2010A01 CNTT
32 20A10010232 Lưu Đắc  Quyết 11/10/2002 Nam 2010A01 CNTT
33 20A10010275 Vũ Hồng  Sơn 11/07/2002 Nam 2010A01 CNTT
34 20A10010138 Đặng Xuân  Tiến 09/01/2002 Nam 2010A01 CNTT
35 20A10010263 Trịnh Quang  Toàn 21/12/2002 Nam 2010A01 CNTT
36 20A10010283 Phạm Anh  Tuấn 13/03/2002 Nam 2010A01 CNTT
37 20A10010128 Nguyễn Quang  Thắng 04/04/2002 Nam 2010A01 CNTT
38 20A10010188 Đặng Thái  Thịnh 26/02/2002 Nam 2010A01 CNTT
39 20A10010347 Nguyễn Minh  Thuận 02/09/2002 Nam 2010A01 CNTT
40 20A10010016 Nguyễn Văn  Thụy 02/02/2002 Nam 2010A01 CNTT
41 20A10010357 Nguyễn Anh  Trung 18/09/2002 Nam 2010A01 CNTT
42 20A10010041 Phạm Xuân  Trường 14/01/2002 Nam 2010A01 CNTT
43 20A10010122 Bùi Quang  Trưởng 11/05/2002 Nam 2010A01 CNTT
44 20A10010312 Trần Đức  Vượng 02/02/2002 Nam 2010A01 CNTT
45 20A10010344 Bùi Tuấn  Anh 25/10/2002 Nam 2010A02 CNTT
               
XE SỐ 04
TT Mã sinh viên Họ và Tên Ngày tháng
 năm sinh
Giới
 tính
Lớp Đơn vị
1 20A10010121 Nguyễn Duy  Ảnh 03/12/2002 Nam 2010A02 CNTT
2 20A10010175 Nguyễn Hữu  Ban 09/09/2002 Nam 2010A02 CNTT
3 20A10010107 Nguyễn Hữu  Bằng 31/07/2002 Nam 2010A02 CNTT
4 20A10010377 Đặng Văn  Công 23/01/2002 Nam 2010A02 CNTT
5 20A10010140 Kiều Mạnh  Cường 03/08/2002 Nam 2010A02 CNTT
6 20A10010079 Bùi Minh  Chí 20/02/2002 Nam 2010A02 CNTT
7 20A10010135 Hà Tiến  Dũng 24/05/2002 Nam 2010A02 CNTT
8 20A10010309 Nguyễn Tiến  Dũng 03/08/2002 Nam 2010A02 CNTT
9 20A10010290 Hoàng Quốc  Đạt 31/10/2002 Nam 2010A02 CNTT
10 20A10010316 Phạm Tiến  Đạt 14/07/2002 Nam 2010A02 CNTT
11 20A10010171 Nguyễn Thành  Đạt 29/01/2001 Nam 2010A02 CNTT
12 20A10010231 Lê Hải  Đoàn 21/07/2002 Nam 2010A02 CNTT
13 20A10010235 Trương Đăng  Đông 23/05/2002 Nam 2010A02 CNTT
14 20A10010064 Lê Xuân  Đức 27/03/2002 Nam 2010A02 CNTT
15 20A10010154 Nguyễn Minh  Đức 12/04/2002 Nam 2010A02 CNTT
16 20A10010224 Vũ Văn  05/10/2002 Nam 2010A02 CNTT
17 20A10010351 Hoàng Xuân  Hiệp 10/08/2002 Nam 2010A02 CNTT
18 20A10010027 Trần Huy  Hoàng 23/05/2002 Nam 2010A02 CNTT
19 20A10010389 Hồ Xuân  Hoạt 06/01/2002 Nam 2010A02 CNTT
20 20A10010019 Nguyễn Văn  Huy 15/11/2002 Nam 2010A02 CNTT
21 20A10010161 Trần Tuấn  Huy 25/09/2002 Nam 2010A02 CNTT
22 20A10010269 Hoàng Duy  Khánh 25/10/2002 Nam 2010A02 CNTT
23 20A10010039 Nguyễn Duy  Khánh 30/10/2002 Nam 2010A02 CNTT
24 20A10010165 Nguyễn Văn  Long 08/11/2002 Nam 2010A02 CNTT
25 20A10010103 Đào Đức  Lộc 04/03/2002 Nam 2010A02 CNTT
26 20A10010002 Nguyễn Thành  Luân 03/05/2002 Nam 2010A02 CNTT
27 20A10010262 Hoàng Thế  Lực 31/03/2002 Nam 2010A02 CNTT
28 20A10010291 Nguyễn Thành  Nam 21/12/2002 Nam 2010A02 CNTT
29 20A10010254 Nguyễn Hoàng  Nam 04/09/2002 Nam 2010A02 CNTT
30 20A10010317 Trần Thái  Nam 23/03/2002 Nam 2010A02 CNTT
31 20A10010258 Lê Trọng  Phú 22/06/2002 Nam 2010A02 CNTT
32 20A10010136 Đặng Ngọc  Phúc 10/01/2002 Nam 2010A02 CNTT
33 20A10010219 Nguyễn Thái  Phúc 23/08/2002 Nam 2010A02 CNTT
34 20A10010204 Trịnh Hồng  Phúc 05/03/2002 Nam 2010A02 CNTT
35 20A10010003 Đỗ Minh  Quân 04/05/2002 Nam 2010A02 CNTT
36 20A10010078 Phí Minh  Quân 04/02/2002 Nam 2010A02 CNTT
37 20A10010371 Ngô Xuân  Quy 18/12/2002 Nam 2010A02 CNTT
38 20A10010329 Nguyễn Văn  Tâm 28/04/2002 Nam 2010A02 CNTT
39 20A10010360 Nguyễn Đăng  09/11/2002 Nam 2010A02 CNTT
40 20A10010348 Lê Anh  08/10/2002 Nam 2010A02 CNTT
41 20A10010294 Trần Công  17/03/2002 Nam 2010A02 CNTT
42 20A10010257 Nguyễn Mạnh  Tuấn 25/09/2002 Nam 2010A02 CNTT
43 20A10010274 Đặng Xuân  Tùng 30/03/2002 Nam 2010A02 CNTT
44 20A10010289 Lê Đức  Thắng 04/01/2002 Nam 2010A02 CNTT
45 20A10010252 Lê Trọng  Thắng 17/06/2002 Nam 2010A02 CNTT
               
XE SỐ 05
TT Mã sinh viên Họ và Tên Ngày tháng
 năm sinh
Giới
 tính
Lớp Đơn vị
1 20A10010325 Nguyễn Công  Thuần 28/11/2002 Nam 2010A02 CNTT
2 20A10010195 Đỗ Đăng  Trường 10/07/2002 Nam 2010A02 CNTT
3 20A10010181 Đoàn Ngọc  An 09/11/2002 Nam 2010A03 CNTT
4 20A10010296 Nguyễn Du Tuấn  Anh 05/03/2002 Nam 2010A03 CNTT
5 20A10010157 Nguyễn Việt  Anh 19/05/2002 Nam 2010A03 CNTT
6 20A10010062 Phạm Tuấn  Anh 26/07/2002 Nam 2010A03 CNTT
7 20A10010055 Ngô Sỹ  Dương 25/08/2002 Nam 2010A03 CNTT
8 20A10010239 Nguyễn Thế  Đạt 12/07/2002 Nam 2010A03 CNTT
9 20A10010182 Ngô Minh  Đức 23/08/2002 Nam 2010A03 CNTT
10 20A10010133 Đỗ Mạnh  07/10/2002 Nam 2010A03 CNTT
11 20A10010085 Đào Văn  Hai 16/12/2002 Nam 2010A03 CNTT
12 20A10010124 Giang Thế  Hiệp 11/07/2002 Nam 2010A03 CNTT
13 20A10010179 Nguyễn Minh  Hiệp 27/08/2002 Nam 2010A03 CNTT
14 20A10010251 Nguyễn Văn Hoàng  Hiệp 18/02/2002 Nam 2010A03 CNTT
15 20A10010083 Nguyễn Trung  Hiếu 12/08/2002 Nam 2010A03 CNTT
16 20A10010187 Nguyễn Việt  Hoàng 30/11/2002 Nam 2010A03 CNTT
17 20A10010151 Đỗ Mạnh  Hùng 30/07/2002 Nam 2010A03 CNTT
18 20A10010340 Trần Phi  Hùng 16/03/2002 Nam 2010A03 CNTT
19 20A10010362 Phạm Văn  Hưng 16/12/2002 Nam 2010A03 CNTT
20 20A10010233 Đinh Văn  Hưng 15/04/2002 Nam 2010A03 CNTT
21 20A10010173 Nguyễn Trung  Kiên 10/01/2002 Nam 2010A03 CNTT
22 20A10010029 Nguyễn Hoàng  Long 27/05/2002 Nam 2010A03 CNTT
23 20A10010308 Hoàng Đức  Mạnh 20/08/2002 Nam 2010A03 CNTT
24 20A10010376 Hoàng Trọng  Mạnh 01/10/2002 Nam 2010A03 CNTT
25 20A10010099 Nguyễn Đức  Mạnh 22/02/2002 Nam 2010A03 CNTT
26 20A10010168 Lê Đức  Ninh 24/08/2002 Nam 2010A03 CNTT
27 20A10010012 Nguyễn Đức  Nghĩa 02/10/2002 Nam 2010A03 CNTT
28 20A10010067 Dương Văn  Phát 25/06/2002 Nam 2010A03 CNTT
29 20A10010090 Lê Hồng  Phong 30/11/2002 Nam 2010A03 CNTT
30 20A10010363 Hoàng Trung  Phong 31/05/2002 Nam 2010A03 CNTT
31 20A10010131 Hoàng Huy  Quang 01/01/2002 Nam 2010A03 CNTT
32 20A10010227 Nông Hải  Quý 10/08/2002 Nam 2010A03 CNTT
33 20A10010341 Nguyễn Ngọc  Sơn 11/07/2002 Nam 2010A03 CNTT
34 20A10010222 Trịnh Ngọc  Tân 09/12/2002 Nam 2010A03 CNTT
35 20A10010287 Lê Như  30/11/2002 Nam 2010A03 CNTT
36 20A10010293 Hoàng Văn  Tuấn 06/09/2002 Nam 2010A03 CNTT
37 20A10010176 Nguyễn Duy  Tùng 04/09/2002 Nam 2010A03 CNTT
38 20A10010280 Nguyễn Văn  Tùng 12/02/2002 Nam 2010A03 CNTT
39 20A10010270 Đặng Minh  Tùng 09/12/2002 Nam 2010A03 CNTT
40 20A10010332 Đinh Nhật  Thành 26/12/2002 Nam 2010A03 CNTT
41 20A10010197 Trần Đức  Thành 16/06/2002 Nam 2010A03 CNTT
42 20A10010223 Lại Quang  Thắng 03/08/2002 Nam 2010A03 CNTT
43 20A10010018 Đỗ Đức  Thuần 01/06/2002 Nam 2010A03 CNTT
44 20A10010306 Hoàng Quốc  Trung 16/10/2002 Nam 2010A03 CNTT
45 20A10010210 Nguyễn Mạnh  Trung 30/12/2002 Nam 2010A03 CNTT
               
XE SỐ 06
TT Mã sinh viên Họ và Tên Ngày tháng
 năm sinh
Giới
 tính
Lớp Đơn vị
1 20A10010218 Lê Tuấn  Anh 19/06/2002 Nam 2010A04 CNTT
2 20A10010093 Lê Văn Tuấn  Anh 12/08/2002 Nam 2010A04 CNTT
3 20A10010225 Nghiêm Quang  Anh 27/04/2002 Nam 2010A04 CNTT
4 20A10010020 Trần Đức  Anh 12/03/2002 Nam 2010A04 CNTT
5 20A10010051 Nguyễn Tuấn  Anh 21/10/2002 Nam 2010A04 CNTT
6 20A10010302 Nguyễn Văn  Bình 14/12/2002 Nam 2010A04 CNTT
7 20A10010149 Nguyễn Thành  Công 25/03/2002 Nam 2010A04 CNTT
8 20A10010212 Nguyễn Văn  Công 24/08/2002 Nam 2010A04 CNTT
9 20A10010368 Phan Quốc  Cường 17/07/2002 Nam 2010A04 CNTT
10 20A10010385 La Tiến  Dũng 21/10/2002 Nam 2010A04 CNTT
11 20A10010196 Đỗ Minh  Đại 06/04/2002 Nam 2010A04 CNTT
12 20A10010346 Kiều Tiến  Đạt 06/04/2002 Nam 2010A04 CNTT
13 20A10010237 Phạm Duy  Đạt 30/12/2002 Nam 2010A04 CNTT
14 20A10010148 Trịnh Đăng  Đạt 12/11/2002 Nam 2010A04 CNTT
15 20A10010216 Đỗ Đăng  Định 16/05/2002 Nam 2010A04 CNTT
16 20A10010105 Phạm Xuân  Định 05/03/2002 Nam 2010A04 CNTT
17 20A10010050 Đỗ Thanh  Hải 12/12/2002 Nam 2010A04 CNTT
18 20A10010063 Nguyễn Xuân  Hiên 15/06/2002 Nam 2010A04 CNTT
19 20A10010207 Lê Minh  Hiếu 22/05/2002 Nam 2010A04 CNTT
20 20A10010045 Nguyễn Quốc  Hiếu 03/09/2002 Nam 2010A04 CNTT
21 20A10010336 Nguyễn Văn  Hòa 11/03/2002 Nam 2010A04 CNTT
22 20A10010314 Lê Danh  Hoàng 14/01/2002 Nam 2010A04 CNTT
23 20A10010116 Đặng Quang  Huy 16/10/2002 Nam 2010A04 CNTT
24 20A10010191 Hồ Đức  Huy 06/07/2002 Nam 2010A04 CNTT
25 20A10010010 Hoàng Quốc  Khánh 31/08/2002 Nam 2010A04 CNTT
26 20A10010320 Nguyễn Ngọc  Khánh 18/12/2002 Nam 2010A04 CNTT
27 20A10010246 Trần Công  Khánh 01/02/2002 Nam 2010A04 CNTT
28 20A10010328 Khổng Ngọc  Lâm 13/11/2002 Nam 2010A04 CNTT
29 20A10010043 Lê Tuấn  Linh 08/02/2002 Nam 2010A04 CNTT
30 20A10010259 Đỗ Văn  Luôn 30/07/2002 Nam 2010A04 CNTT
31 20A10010243 Dương Tiến  Mạnh 05/05/2002 Nam 2010A04 CNTT
32 20A10010054 Đặng Đức  Minh 02/12/2002 Nam 2010A04 CNTT
33 20A10010169 Trần Văn  Nam 21/04/2002 Nam 2010A04 CNTT
34 20A10010087 Nguyễn Việt  Phương 11/08/2002 Nam 2010A04 CNTT
35 20A10010081 Nguyễn Huy  Tiến 23/10/2002 Nam 2010A04 CNTT
36 20A10010202 Đoàn Minh  Tùng 28/07/2002 Nam 2010A04 CNTT
37 20A10010071 Bùi Chung  Thành 01/11/2002 Nam 2010A04 CNTT
38 20A10010249 Nguyễn Đức  Thắng 18/04/2002 Nam 2010A04 CNTT
39 20A10010319 Vũ Văn  Thế 08/10/2002 Nam 2010A04 CNTT
40 20A10010276 Ngô Nam  Thiện 13/11/2002 Nam 2010A04 CNTT
41 20A10010166 Trần Văn  Thịnh 30/06/2002 Nam 2010A04 CNTT
42 20A10010021 Bùi Hải  Triều 09/02/2002 Nam 2010A04 CNTT
43 20A10010129 Trần Xuân  Trường 07/06/2002 Nam 2010A04 CNTT
44 20A10010119 Nguyễn Bá  Việt 21/11/2002 Nam 2010A04 CNTT
45 20A10010361 Hoàng Long  19/03/2002 Nam 2010A04 CNTT
               
XE SỐ 07
TT Mã sinh viên Họ và Tên Ngày tháng
 năm sinh
Giới
 tính
Lớp Đơn vị
1 20A10010238 Phạm Thế  Anh 09/09/2002 Nam 2010A05 CNTT
2 20A10010300 Đinh Công Tuấn  Anh 26/04/2002 Nam 2010A05 CNTT
3 20A10010365 Nguyễn Thế  Anh 18/03/2002 Nam 2010A05 CNTT
4 20A10010253 Cao Xuân  Biên 30/09/2002 Nam 2010A05 CNTT
5 20A10010217 Đặng Thành  Công 20/05/2002 Nam 2010A05 CNTT
6 20A10010156 Lê Mạnh  Cường 18/06/2002 Nam 2010A05 CNTT
7 20A10010068 Mai Việt  Cường 26/10/2002 Nam 2010A05 CNTT
8 20A10010303 Lê Văn  Châu 23/09/2002 Nam 2010A05 CNTT
9 20A10010174 Đỗ Đức  Diện 15/04/2002 Nam 2010A05 CNTT
10 20A10010381 Phùng Trung  Du 17/03/2002 Nam 2010A05 CNTT
11 20A10010214 Trần Thế  Dương 31/05/2002 Nam 2010A05 CNTT
12 20A10010117 Nguyễn Văn  Đức 01/03/2002 Nam 2010A05 CNTT
13 20A10010311 Lê Hoàng  Giang 26/08/2002 Nam 2010A05 CNTT
14 20A10010236 Bùi Thế  Hải 09/07/2002 Nam 2010A05 CNTT
15 20A10010198 Đinh Văn  Hảo 16/05/2002 Nam 2010A05 CNTT
16 20A10010350 Lê Bá  Hiếu 26/10/2002 Nam 2010A05 CNTT
17 20A10010322 Nguyễn Quang  Huy 22/08/2002 Nam 2010A05 CNTT
18 20A10010077 Vũ Quang  Huy 28/08/2002 Nam 2010A05 CNTT
19 20A10010315 Trần Trung  Kiên 19/10/2002 Nam 2010A05 CNTT
20 20A10010030 Lý Lâm  Khải 21/08/2002 Nam 2010A05 CNTT
21 20A10010177 Lê Đức Bảo  Khánh 16/10/2002 Nam 2010A05 CNTT
22 20A10010008 Nguyễn Hữu  Khánh 08/02/2002 Nam 2010A05 CNTT
23 20A10010112 Nguyễn Văn  Khoa 10/11/2002 Nam 2010A05 CNTT
24 20A10010338 Bùi Duy  Long 09/06/2001 Nam 2010A05 CNTT
25 20A10010285 Phan Công  Long 29/06/2002 Nam 2010A05 CNTT
26 20A10010005 Nguyễn Khắc  Mạnh 17/10/2002 Nam 2010A05 CNTT
27 20A10010248 Lê Đức  Mạnh 17/09/2002 Nam 2010A05 CNTT
28 20A10010088 Dương Công  Minh 16/06/2002 Nam 2010A05 CNTT
29 20A10010264 Nguyễn Công  Nam 09/08/2002 Nam 2010A05 CNTT
30 20A10010115 Nguyễn Phương  Nam 13/08/2002 Nam 2010A05 CNTT
31 20A10010160 Lại Hồng  Phúc 09/04/2002 Nam 2010A05 CNTT
32 20A10010139 Nguyễn Đặng Tuấn  Phúc 16/03/2002 Nam 2010A05 CNTT
33 20A10010059 Trần Văn  Phụng 26/08/2002 Nam 2010A05 CNTT
34 20A10010145 Nguyễn Minh  Quang 13/12/2002 Nam 2010A05 CNTT
35 20A10010273 Phạm Văn  Quang 12/04/2002 Nam 2010A05 CNTT
36 20A10010034 Phạm Hồng  Quân 15/12/2002 Nam 2010A05 CNTT
37 20A10010150 Triệu Văn  Thành 06/12/2002 Nam 2010A05 CNTT
38 20A10010324 Nguyễn Việt  Thắng 01/12/2002 Nam 2010A05 CNTT
39 20A10010349 Phạm Trọng  Thuận 29/01/2002 Nam 2010A05 CNTT
40 20A10010183 Nguyễn Hợp  Trường 21/10/2002 Nam 2010A05 CNTT
41 20A10010109 Nguyễn Mạnh  Trường 28/01/2002 Nam 2010A05 CNTT
42 20A10010189 Trần Trọng  Trường 08/11/2002 Nam 2010A05 CNTT
43 20A10010084 Nguyễn Đức  Vinh 18/04/2002 Nam 2010A05 CNTT
44 20A10010101 Lê Tuấn  15/11/2002 Nam 2010A05 CNTT
(2175 lần xem)