Tổ chức đào tạo HK2 năm học 2023-2024 đáp ứng tình hình mới, Khoa CNTT thông báo kết quả phân chuyên ngành, sau khi đánh giá thuyết minh và đề xuất của sinh viên cụ thể như sau:
Sau khi đánh giá thuyết minh và đề xuất của sinh viên, Hội đồng Khoa đã phân các sinh viên vào các chuyên ngành theo danh sách sau, đề nghị CVHT báo cho sinh viên biết. (DS đính kèm)
Trường hợp sinh viên nào có thắc mắc phản hồi lại theo kênh của CVHT.
Các sinh viên đã được phân chuyên ngành sẽ được đưa vào các lớp mở cho chuyên ngành, sinh viên chủ động vào trang sinhvien.hou.edu.vn để kiểm tra lịch học, nếu có trùng lặp hoặc không có nhu cầu học, sinh viên phản hồi lại CVHT.
1. CHUYÊN NGÀNH CÔNG NGHỆ ĐA PHƯƠNG TIỆN
STT |
Mã sinh viên |
Họ đệm |
Tên |
Lớp |
Chuyên ngành |
1 |
19A10010149 |
Nguyễn Thanh |
Huyền |
1910A01 |
CN Đa Phương Tiện |
2 |
19A10010284 |
Đỗ Thị |
Liên |
1910A01 |
CN Đa Phương Tiện |
3 |
19A10010037 |
Vũ Thanh |
Loan |
1910A01 |
CN Đa Phương Tiện |
4 |
19A10010184 |
Nguyễn Thị |
Thương |
1910A01 |
CN Đa Phương Tiện |
5 |
19A10010181 |
Phan Quốc |
Anh |
1910A02 |
CN Đa Phương Tiện |
6 |
19A10010072 |
Bùi Đức |
Chính |
1910A02 |
CN Đa Phương Tiện |
7 |
19A10010075 |
Vũ Đình Tùng |
Lâm |
1910A02 |
CN Đa Phương Tiện |
8 |
19A10010272 |
Lê Thị |
Liên |
1910A02 |
CN Đa Phương Tiện |
9 |
19A10010203 |
Nguyễn Ngọc |
Tùng |
1910A02 |
CN Đa Phương Tiện |
10 |
19A10010377 |
Vũ Thị |
Bích |
1910A03 |
CN Đa Phương Tiện |
11 |
19A10010028 |
Chu Thế |
Vinh |
1910A03 |
CN Đa Phương Tiện |
12 |
19A10010168 |
Nguyễn Đình |
Bảo |
1910A04 |
CN Đa Phương Tiện |
13 |
19A10010357 |
Vũ Đức |
Thắng |
1910A04 |
CN Đa Phương Tiện |
14 |
19A10010056 |
Nguyễn Quang |
Thình |
1910A04 |
CN Đa Phương Tiện |
15 |
19A10010032 |
Ngô Thị Thanh |
Huyền |
1910A05 |
CN Đa Phương Tiện |
16 |
19A10010344 |
Đinh Quang |
Khải |
1910A05 |
CN Đa Phương Tiện |
17 |
19A10010055 |
Nguyễn Hồng |
Phong |
1910A05 |
CN Đa Phương Tiện |
18 |
19A10010029 |
Nguyễn Thị Phương |
Thanh |
1910A05 |
CN Đa Phương Tiện |
19 |
20A10010186 |
Nguyễn Vân |
Anh |
2010A01 |
CN Đa Phương Tiện |
20 |
20A10010234 |
Trần Thị Quỳnh |
Anh |
2010A01 |
CN Đa Phương Tiện |
21 |
20A10010152 |
Nguyễn Phương |
Bắc |
2010A01 |
CN Đa Phương Tiện |
22 |
20A10010378 |
Đặng Minh |
Cương |
2010A01 |
CN Đa Phương Tiện |
23 |
20A10010142 |
Đỗ Thị Lan |
Hương |
2010A01 |
CN Đa Phương Tiện |
24 |
20A10010046 |
Bùi Hà |
Mi |
2010A01 |
CN Đa Phương Tiện |
25 |
20A10010001 |
Đỗ Quang |
Nam |
2010A01 |
CN Đa Phương Tiện |
26 |
20A10010386 |
Đặng Thị Minh |
Thanh |
2010A01 |
CN Đa Phương Tiện |
27 |
20A10010390 |
Bùi Thi Hoài |
Thu |
2010A01 |
CN Đa Phương Tiện |
28 |
20A10010203 |
Bế Thị Huyền |
Trang |
2010A01 |
CN Đa Phương Tiện |
29 |
20A10010041 |
Phạm Xuân |
Trường |
2010A01 |
CN Đa Phương Tiện |
30 |
20A10010033 |
Kiều Thị Thu |
Uyên |
2010A01 |
CN Đa Phương Tiện |
31 |
20A10010022 |
Nguyễn Thị Thanh |
Vân |
2010A01 |
CN Đa Phương Tiện |
32 |
20A10010175 |
Nguyễn Hữu |
Ban |
2010A02 |
CN Đa Phương Tiện |
33 |
20A10010107 |
Nguyễn Hữu |
Bằng |
2010A02 |
CN Đa Phương Tiện |
34 |
20A10010337 |
Hoàng Thị Phương |
Duyên |
2010A02 |
CN Đa Phương Tiện |
35 |
20A10010058 |
Hoàng Thị Thu |
Hoài |
2010A02 |
CN Đa Phương Tiện |
36 |
20A10010219 |
Nguyễn Thái |
Phúc |
2010A02 |
CN Đa Phương Tiện |
37 |
20A10010069 |
Hoàng Ngọc |
Anh |
2010A03 |
CN Đa Phương Tiện |
38 |
20A10010011 |
Vũ Hứa Khánh |
Chi |
2010A03 |
CN Đa Phương Tiện |
39 |
20A10010334 |
Đậu Đình |
Đạt |
2010A03 |
CN Đa Phương Tiện |
40 |
20A10010208 |
Đỗ Thị Thu |
Hằng |
2010A03 |
CN Đa Phương Tiện |
41 |
20A10010006 |
Đặng Thị |
Hạnh |
2010A03 |
CN Đa Phương Tiện |
42 |
20A10010131 |
Hoàng Huy |
Quang |
2010A03 |
CN Đa Phương Tiện |
43 |
20A10010222 |
Trịnh Ngọc |
Tân |
2010A03 |
CN Đa Phương Tiện |
44 |
20A10010287 |
Lê Như |
Tú |
2010A03 |
CN Đa Phương Tiện |
45 |
20A10010093 |
Lê Văn Tuấn |
Anh |
2010A04 |
CN Đa Phương Tiện |
46 |
20A10010200 |
Bùi Thị Hồng |
Hạnh |
2010A04 |
CN Đa Phương Tiện |
47 |
20A10010207 |
Lê Minh |
Hiếu |
2010A04 |
CN Đa Phương Tiện |
48 |
20A10010243 |
Dương Tiến |
Mạnh |
2010A04 |
CN Đa Phương Tiện |
49 |
20A10010169 |
Trần Văn |
Nam |
2010A04 |
CN Đa Phương Tiện |
50 |
20A10010080 |
Hoàng Ngọc |
Oanh |
2010A04 |
CN Đa Phương Tiện |
51 |
20A10010087 |
Nguyễn Việt |
Phương |
2010A04 |
CN Đa Phương Tiện |
52 |
20A10010071 |
Bùi Chung |
Thành |
2010A04 |
CN Đa Phương Tiện |
53 |
20A10010081 |
Nguyễn Huy |
Tiến |
2010A04 |
CN Đa Phương Tiện |
54 |
20A10010102 |
Quách Thị |
Trang |
2010A04 |
CN Đa Phương Tiện |
55 |
20A10010253 |
Cao Xuân |
Biên |
2010A05 |
CN Đa Phương Tiện |
56 |
20A10010030 |
Lý Lâm |
Khải |
2010A05 |
CN Đa Phương Tiện |
57 |
20A10010177 |
Lê Đức Bảo |
Khánh |
2010A05 |
CN Đa Phương Tiện |
58 |
20A10010035 |
Đỗ Thị |
Loan |
2010A05 |
CN Đa Phương Tiện |
59 |
20A10010160 |
Lại Hồng |
Phúc |
2010A05 |
CN Đa Phương Tiện |
60 |
20A10010059 |
Trần Văn |
Phụng |
2010A05 |
CN Đa Phương Tiện |
61 |
20A10010206 |
Nguyễn Thị |
Thảo |
2010A05 |
CN Đa Phương Tiện |
62 |
20A10010183 |
Nguyễn Hợp |
Trường |
2010A05 |
CN Đa Phương Tiện |
63 |
20A10010096 |
Lê Thanh |
Vân |
2010A05 |
CN Đa Phương Tiện |
2. CHUYÊN NGÀNH CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM
STT |
Mã sinh viên |
Họ đêm |
Tên |
Lớp |
Chuyên ngành |
1 |
18A10010236 |
Ngô Văn |
Luân |
1810A02 |
CN Phần Mềm |
2 |
19A10010192 |
Bùi Minh |
Chiến |
1910A01 |
CN Phần Mềm |
3 |
19A10010133 |
Phạm Văn |
Dương |
1910A01 |
CN Phần Mềm |
4 |
19A10010045 |
Đặng Ngọc |
Phúc |
1910A01 |
CN Phần Mềm |
5 |
19A10010261 |
Bùi Việt |
Anh |
1910A02 |
CN Phần Mềm |
6 |
19A10010257 |
Mai Đức |
Giang |
1910A02 |
CN Phần Mềm |
7 |
19A10010201 |
Nguyễn Huy |
Hùng |
1910A02 |
CN Phần Mềm |
8 |
19A10010353 |
Nguyễn Văn |
Mạnh |
1910A02 |
CN Phần Mềm |
9 |
19A10010135 |
Lê Ngọc |
Phan |
1910A04 |
CN Phần Mềm |
10 |
19A10010123 |
Trần Thu |
Phương |
1910A04 |
CN Phần Mềm |
11 |
19A10010001 |
Khuất Đình |
Quân |
1910A05 |
CN Phần Mềm |
12 |
20A10010053 |
Dương Tuấn |
Anh |
2010A01 |
CN Phần Mềm |
13 |
20A10010380 |
Lê Anh |
Dũng |
2010A01 |
CN Phần Mềm |
14 |
20A10010220 |
Nguyễn Duy |
Hân |
2010A01 |
CN Phần Mềm |
15 |
20A10010199 |
Nguyễn Huy |
Hoàng |
2010A01 |
CN Phần Mềm |
16 |
20A10010232 |
Lưu Đắc |
Quyết |
2010A01 |
CN Phần Mềm |
17 |
20A10010016 |
Nguyễn Văn |
Thụy |
2010A01 |
CN Phần Mềm |
18 |
20A10010158 |
Nguyễn Thị |
Vinh |
2010A01 |
CN Phần Mềm |
19 |
20A10010344 |
Bùi Tuấn |
Anh |
2010A02 |
CN Phần Mềm |
20 |
20A10010255 |
Diệp Thị |
Ánh |
2010A02 |
CN Phần Mềm |
21 |
20A10010079 |
Bùi Minh |
Chí |
2010A02 |
CN Phần Mềm |
22 |
20A10010316 |
Phạm Tiến |
Đạt |
2010A02 |
CN Phần Mềm |
23 |
20A10010106 |
Lê Thị |
Giang |
2010A02 |
CN Phần Mềm |
24 |
20A10010351 |
Hoàng Xuân |
Hiệp |
2010A02 |
CN Phần Mềm |
25 |
20A10010026 |
Nguyễn Thị Trà |
My |
2010A02 |
CN Phần Mềm |
26 |
20A10010136 |
Đặng Ngọc |
Phúc |
2010A02 |
CN Phần Mềm |
27 |
20A10010111 |
Bùi Hải |
Quy |
2010A02 |
CN Phần Mềm |
28 |
20A10010252 |
Lê Trọng |
Thắng |
2010A02 |
CN Phần Mềm |
29 |
20A10010195 |
Đỗ Đăng |
Trường |
2010A02 |
CN Phần Mềm |
30 |
20A10010296 |
Nguyễn Du Tuấn |
Anh |
2010A03 |
CN Phần Mềm |
31 |
20A10010157 |
Nguyễn Việt |
Anh |
2010A03 |
CN Phần Mềm |
32 |
20A10010062 |
Phạm Tuấn |
Anh |
2010A03 |
CN Phần Mềm |
33 |
20A10010179 |
Nguyễn Minh |
Hiệp |
2010A03 |
CN Phần Mềm |
34 |
20A10010151 |
Đỗ Mạnh |
Hùng |
2010A03 |
CN Phần Mềm |
35 |
20A10010173 |
Nguyễn Trung |
Kiên |
2010A03 |
CN Phần Mềm |
36 |
20A10010090 |
Lê Hồng |
Phong |
2010A03 |
CN Phần Mềm |
37 |
20A10010211 |
Hà Thị |
Phượng |
2010A03 |
CN Phần Mềm |
38 |
20A10010375 |
Lê Minh |
Thành |
2010A03 |
CN Phần Mềm |
39 |
20A10010306 |
Hoàng Quốc |
Trung |
2010A03 |
CN Phần Mềm |
40 |
20A10010009 |
Lê Thành |
Trung |
2010A03 |
CN Phần Mềm |
41 |
20A10010368 |
Phan Quốc |
Cường |
2010A04 |
CN Phần Mềm |
42 |
20A10010216 |
Đỗ Đăng |
Định |
2010A04 |
CN Phần Mềm |
43 |
20A10010191 |
Hồ Đức |
Huy |
2010A04 |
CN Phần Mềm |
44 |
20A10010010 |
Hoàng Quốc |
Khánh |
2010A04 |
CN Phần Mềm |
45 |
20A10010163 |
Trần Thị |
Sâm |
2010A04 |
CN Phần Mềm |
46 |
20A10010092 |
Nguyễn Thùy |
Trang |
2010A04 |
CN Phần Mềm |
47 |
20A10010060 |
Nguyễn Thị Minh |
Châu |
2010A05 |
CN Phần Mềm |
48 |
20A10010387 |
Đường Thị |
Chúc |
2010A05 |
CN Phần Mềm |
49 |
20A10010068 |
Mai Việt |
Cường |
2010A05 |
CN Phần Mềm |
50 |
20A10010221 |
Trần Thị |
Hậu |
2010A05 |
CN Phần Mềm |
51 |
20A10010322 |
Nguyễn Quang |
Huy |
2010A05 |
CN Phần Mềm |
52 |
20A10010082 |
Đỗ Thị Thúy |
Kiều |
2010A05 |
CN Phần Mềm |
53 |
20A10010115 |
Nguyễn Phương |
Nam |
2010A05 |
CN Phần Mềm |
54 |
20A10010109 |
Nguyễn Mạnh |
Trường |
2010A05 |
CN Phần Mềm |
55 |
20A10010189 |
Trần Trọng |
Trường |
2010A05 |
CN Phần Mềm |
56 |
21A100100019 |
Nguyễn Thị Kiều |
Anh |
2110A01 |
CN Phần Mềm |
57 |
21A100100032 |
Lê Thị Ngọc |
Ánh |
2110A01 |
CN Phần Mềm |
58 |
21A100100047 |
Nguyễn Ngọc |
Chiến |
2110A01 |
CN Phần Mềm |
59 |
21A100100067 |
Đỗ Thùy |
Dương |
2110A01 |
CN Phần Mềm |
60 |
21A100100065 |
Phạm Đỗ |
Duy |
2110A01 |
CN Phần Mềm |
61 |
21A100100137 |
Nguyễn Minh |
Hòa |
2110A01 |
CN Phần Mềm |
62 |
21A100100140 |
Lương Thu |
Hoài |
2110A01 |
CN Phần Mềm |
63 |
21A100100153 |
Vũ Văn |
Huấn |
2110A01 |
CN Phần Mềm |
64 |
21A100100157 |
Trần Khánh |
Hùng |
2110A01 |
CN Phần Mềm |
65 |
21A100100173 |
Nguyễn Đức |
Hưng |
2110A01 |
CN Phần Mềm |
66 |
21A100100164 |
Nguyễn Văn |
Huy |
2110A01 |
CN Phần Mềm |
67 |
21A100100169 |
Vũ Đức |
Huy |
2110A01 |
CN Phần Mềm |
68 |
21A100100218 |
Nguyễn Thị |
Lương |
2110A01 |
CN Phần Mềm |
69 |
21A100100246 |
Trần Ánh |
Minh |
2110A01 |
CN Phần Mềm |
70 |
21A100100251 |
Đỗ Hải |
Nam |
2110A01 |
CN Phần Mềm |
71 |
21A100100264 |
Bùi Kim |
Ngọc |
2110A01 |
CN Phần Mềm |
72 |
21A100100271 |
Đỗ Đăng |
Nguyên |
2110A01 |
CN Phần Mềm |
73 |
21A100100291 |
Ngô Minh |
Phương |
2110A01 |
CN Phần Mềm |
74 |
21A100100370 |
Nguyễn Thị |
Thương |
2110A01 |
CN Phần Mềm |
75 |
21A100100376 |
Hoàng Đức |
Tiến |
2110A01 |
CN Phần Mềm |
76 |
21A100100401 |
Phạm Duy |
Trường |
2110A01 |
CN Phần Mềm |
77 |
21A100100013 |
Hoàng Việt |
Anh |
2110A02 |
CN Phần Mềm |
78 |
21A100100030 |
Vũ Việt |
Anh |
2110A02 |
CN Phần Mềm |
79 |
21A100100051 |
Nguyễn Đức |
Cường |
2110A02 |
CN Phần Mềm |
80 |
21A100100276 |
Đỗ Trọng |
Ninh |
2110A02 |
CN Phần Mềm |
81 |
21A100100319 |
Ông Văn |
Sinh |
2110A02 |
CN Phần Mềm |
82 |
21A100100412 |
Hà Anh |
Tuấn |
2110A02 |
CN Phần Mềm |
83 |
21A100100433 |
Nguyễn Tuấn |
Vũ |
2110A02 |
CN Phần Mềm |
84 |
21A100100053 |
Đàm Phương |
Dung |
2110A03 |
CN Phần Mềm |
85 |
21A100100060 |
Nguyễn Văn |
Dũng |
2110A03 |
CN Phần Mềm |
86 |
21A100100105 |
Đỗ Ngọc |
Giao |
2110A03 |
CN Phần Mềm |
87 |
21A100100142 |
Đoàn Huy |
Hoàng |
2110A03 |
CN Phần Mềm |
88 |
21A100100208 |
Dương Mạnh |
Long |
2110A03 |
CN Phần Mềm |
89 |
21A100100225 |
Nguyễn Phương |
Mai |
2110A03 |
CN Phần Mềm |
90 |
21A100100259 |
Phùng Phương |
Nam |
2110A03 |
CN Phần Mềm |
91 |
21A100100286 |
Phạm Anh |
Phú |
2110A03 |
CN Phần Mềm |
92 |
21A100100292 |
Nguyễn Thị Thu |
Phương |
2110A03 |
CN Phần Mềm |
93 |
21A100100336 |
Võ Thị |
Thanh |
2110A03 |
CN Phần Mềm |
94 |
21A100100378 |
Phạm Xuân |
Tiến |
2110A03 |
CN Phần Mềm |
95 |
21A100100007 |
Chu Quỳnh |
Anh |
2110A04 |
CN Phần Mềm |
96 |
21A100100020 |
Nguyễn Thị Vân |
Anh |
2110A04 |
CN Phần Mềm |
97 |
21A100100146 |
Nguyễn Viết |
Hoàng |
2110A04 |
CN Phần Mềm |
98 |
21A100100178 |
Nguyễn Thị Thu |
Hường |
2110A04 |
CN Phần Mềm |
99 |
21A100100269 |
Nguyễn Thị |
Ngọc |
2110A04 |
CN Phần Mềm |
100 |
21A100100314 |
Nguyễn Huy |
Quyền |
2110A04 |
CN Phần Mềm |
101 |
21A100100329 |
Nguyễn Ngọc |
Tân |
2110A04 |
CN Phần Mềm |
102 |
21A100100389 |
Phạm Thị Thu |
Trang |
2110A04 |
CN Phần Mềm |
103 |
21A100100017 |
Nguyễn Hoàng |
Anh |
2110A05 |
CN Phần Mềm |
104 |
21A100100345 |
Đoàn Thị Thu |
Thảo |
2110A05 |
CN Phần Mềm |
105 |
21A100100415 |
Phạm Quốc |
Tuấn |
2110A05 |
CN Phần Mềm |
3. CHUYÊN NGÀNH MẠNG VÀ AN TOÀN HỆ THỐNG
STT |
Mã sinh viên |
Họ đệm |
Tên |
Lớp |
Chuyên ngành |
1 |
17A10010093 |
Lê Tuấn |
Anh |
1710A01 |
Mạng & ATHT |
2 |
18A10010181 |
Nguyễn Quang |
Huy |
1810A03 |
Mạng & ATHT |
3 |
18A10010242 |
Nguyễn Văn |
Chương |
1810A04 |
Mạng & ATHT |
4 |
18A10010029 |
Nông Thái Bảo |
Trung |
1810A04 |
Mạng & ATHT |
5 |
19A10010243 |
Vũ |
Thanh |
1910A01 |
Mạng & ATHT |
6 |
19A10010225 |
Trần Văn |
Việt |
1910A01 |
Mạng & ATHT |
7 |
19A10010011 |
Trịnh Chung |
Hiếu |
1910A02 |
Mạng & ATHT |
8 |
19A10010128 |
Lê Mạnh |
Hưng |
1910A02 |
Mạng & ATHT |
9 |
19A10010164 |
Nguyễn Phương |
Nam |
1910A03 |
Mạng & ATHT |
10 |
19A10010193 |
Đỗ Minh |
Quân |
1910A03 |
Mạng & ATHT |
11 |
19A10010110 |
Trần Bá |
Nghiệp |
1910A04 |
Mạng & ATHT |
12 |
19A10010309 |
Nguyễn Đình Việt |
Anh |
1910A05 |
Mạng & ATHT |
13 |
20A10010331 |
Giáp Thành |
Đạt |
2010A01 |
Mạng & ATHT |
14 |
20A10010382 |
Tống Viết |
Phúc |
2010A01 |
Mạng & ATHT |
15 |
20A10010188 |
Đặng Thái |
Thịnh |
2010A01 |
Mạng & ATHT |
16 |
20C1017405916 |
Nguyễn Thanh |
Tùng |
2010A01 |
Mạng & ATHT |
17 |
20A10010235 |
Trương Đăng |
Đông |
2010A02 |
Mạng & ATHT |
18 |
20A10010309 |
Nguyễn Tiến |
Dũng |
2010A02 |
Mạng & ATHT |
19 |
20A10010262 |
Hoàng Thế |
Lực |
2010A02 |
Mạng & ATHT |
20 |
20A10010317 |
Trần Thái |
Nam |
2010A02 |
Mạng & ATHT |
21 |
20A10010078 |
Phí Minh |
Quân |
2010A02 |
Mạng & ATHT |
22 |
20A10010340 |
Trần Phi |
Hùng |
2010A03 |
Mạng & ATHT |
23 |
20A10010270 |
Đặng Minh |
Tùng |
2010A03 |
Mạng & ATHT |
24 |
20A10010261 |
Nguyễn Linh |
Chi |
2010A04 |
Mạng & ATHT |
25 |
20A10010276 |
Ngô Nam |
Thiện |
2010A04 |
Mạng & ATHT |
26 |
20A10010167 |
Lê Quang |
Vinh |
2010A05 |
Mạng & ATHT |
27 |
21A100100201 |
Nguyễn Thảo |
Linh |
2110A01 |
Mạng & ATHT |
28 |
21A100100204 |
Tạ Khánh |
Linh |
2110A01 |
Mạng & ATHT |
29 |
21A100100317 |
Nguyễn Thị Như |
Quỳnh |
2110A01 |
Mạng & ATHT |
30 |
21A100100044 |
Đặng Khánh |
Chi |
2110A02 |
Mạng & ATHT |
31 |
21A100100405 |
Nguyễn Danh |
Tú |
2110A02 |
Mạng & ATHT |
32 |
21A100100045 |
Mai Thị Thảo |
Chi |
2110A03 |
Mạng & ATHT |
33 |
21A100100223 |
Vũ Thị Hương |
Lý |
2110A03 |
Mạng & ATHT |
34 |
21A100100294 |
Trương Thị Minh |
Phương |
2110A03 |
Mạng & ATHT |
35 |
21A100100343 |
Dương Thị Thanh |
Thảo |
2110A03 |
Mạng & ATHT |
36 |
21A100100257 |
Phạm Hải |
Nam |
2110A04 |
Mạng & ATHT |
37 |
21A100100270 |
Trần Thị Bích |
Ngọc |
2110A04 |
Mạng & ATHT |
38 |
21A100100290 |
Nguyễn Thế Minh |
Phúc |
2110A04 |
Mạng & ATHT |
39 |
21A100100387 |
Nguyễn Thị Đoan |
Trang |
2110A04 |
Mạng & ATHT |
40 |
21A100100424 |
Đặng Thị Hồng |
Vân |
2110A04 |
Mạng & ATHT |
41 |
21A100100014 |
Lương Thị Vân |
Anh |
2110A05 |
Mạng & ATHT |