Thông báo kết quả phân chuyên ngành, sau khi đánh giá thuyết minh và đề xuất của sinh viên HK2 năm học 2023 - 2024

04/01/2024 08:48
Tổ chức đào tạo HK2 năm học 2023-2024 đáp ứng tình hình mới, Khoa CNTT thông báo kết quả phân chuyên ngành, sau khi đánh giá thuyết minh và đề xuất của sinh viên cụ thể như sau:
Tags:
Sau khi đánh giá thuyết minh và đề xuất của sinh viên, Hội đồng Khoa đã phân các sinh viên vào các chuyên ngành theo danh sách sau, đề nghị CVHT báo cho sinh viên biết. (DS đính kèm)
Trường hợp sinh viên nào có thắc mắc phản hồi lại theo kênh của CVHT.

Các sinh viên đã được phân chuyên ngành sẽ được đưa vào các lớp mở cho chuyên ngành, sinh viên chủ động vào trang sinhvien.hou.edu.vn để kiểm tra lịch học, nếu có trùng lặp hoặc không có nhu cầu học, sinh viên phản hồi lại CVHT.

1. CHUYÊN NGÀNH CÔNG NGHỆ ĐA PHƯƠNG TIỆN

 

STT Mã sinh viên Họ đệm Tên Lớp Chuyên ngành
1 19A10010149 Nguyễn Thanh Huyền 1910A01 CN Đa Phương Tiện
2 19A10010284 Đỗ Thị Liên 1910A01 CN Đa Phương Tiện
3 19A10010037 Vũ Thanh Loan 1910A01 CN Đa Phương Tiện
4 19A10010184 Nguyễn Thị Thương 1910A01 CN Đa Phương Tiện
5 19A10010181 Phan Quốc Anh 1910A02 CN Đa Phương Tiện
6 19A10010072 Bùi Đức Chính 1910A02 CN Đa Phương Tiện
7 19A10010075 Vũ Đình Tùng Lâm 1910A02 CN Đa Phương Tiện
8 19A10010272 Lê Thị Liên 1910A02 CN Đa Phương Tiện
9 19A10010203 Nguyễn Ngọc Tùng 1910A02 CN Đa Phương Tiện
10 19A10010377 Vũ Thị Bích 1910A03 CN Đa Phương Tiện
11 19A10010028 Chu Thế Vinh 1910A03 CN Đa Phương Tiện
12 19A10010168 Nguyễn Đình Bảo 1910A04 CN Đa Phương Tiện
13 19A10010357 Vũ Đức Thắng 1910A04 CN Đa Phương Tiện
14 19A10010056 Nguyễn Quang Thình 1910A04 CN Đa Phương Tiện
15 19A10010032 Ngô Thị Thanh Huyền 1910A05 CN Đa Phương Tiện
16 19A10010344 Đinh Quang Khải 1910A05 CN Đa Phương Tiện
17 19A10010055 Nguyễn Hồng Phong 1910A05 CN Đa Phương Tiện
18 19A10010029 Nguyễn Thị Phương Thanh 1910A05 CN Đa Phương Tiện
19 20A10010186 Nguyễn Vân Anh 2010A01 CN Đa Phương Tiện
20 20A10010234 Trần Thị Quỳnh Anh 2010A01 CN Đa Phương Tiện
21 20A10010152 Nguyễn Phương Bắc 2010A01 CN Đa Phương Tiện
22 20A10010378 Đặng Minh Cương 2010A01 CN Đa Phương Tiện
23 20A10010142 Đỗ Thị Lan Hương 2010A01 CN Đa Phương Tiện
24 20A10010046 Bùi Hà Mi 2010A01 CN Đa Phương Tiện
25 20A10010001 Đỗ Quang Nam 2010A01 CN Đa Phương Tiện
26 20A10010386 Đặng Thị Minh Thanh 2010A01 CN Đa Phương Tiện
27 20A10010390 Bùi Thi Hoài Thu 2010A01 CN Đa Phương Tiện
28 20A10010203 Bế Thị Huyền Trang 2010A01 CN Đa Phương Tiện
29 20A10010041 Phạm Xuân Trường 2010A01 CN Đa Phương Tiện
30 20A10010033 Kiều Thị Thu Uyên 2010A01 CN Đa Phương Tiện
31 20A10010022 Nguyễn Thị Thanh Vân 2010A01 CN Đa Phương Tiện
32 20A10010175 Nguyễn Hữu Ban 2010A02 CN Đa Phương Tiện
33 20A10010107 Nguyễn Hữu Bằng 2010A02 CN Đa Phương Tiện
34 20A10010337 Hoàng Thị Phương Duyên 2010A02 CN Đa Phương Tiện
35 20A10010058 Hoàng Thị Thu Hoài 2010A02 CN Đa Phương Tiện
36 20A10010219 Nguyễn Thái Phúc 2010A02 CN Đa Phương Tiện
37 20A10010069 Hoàng Ngọc Anh 2010A03 CN Đa Phương Tiện
38 20A10010011 Vũ Hứa Khánh Chi 2010A03 CN Đa Phương Tiện
39 20A10010334 Đậu Đình Đạt 2010A03 CN Đa Phương Tiện
40 20A10010208 Đỗ Thị Thu Hằng 2010A03 CN Đa Phương Tiện
41 20A10010006 Đặng Thị Hạnh 2010A03 CN Đa Phương Tiện
42 20A10010131 Hoàng Huy Quang 2010A03 CN Đa Phương Tiện
43 20A10010222 Trịnh Ngọc Tân 2010A03 CN Đa Phương Tiện
44 20A10010287 Lê Như 2010A03 CN Đa Phương Tiện
45 20A10010093 Lê Văn Tuấn Anh 2010A04 CN Đa Phương Tiện
46 20A10010200 Bùi Thị Hồng Hạnh 2010A04 CN Đa Phương Tiện
47 20A10010207 Lê Minh Hiếu 2010A04 CN Đa Phương Tiện
48 20A10010243 Dương Tiến Mạnh 2010A04 CN Đa Phương Tiện
49 20A10010169 Trần Văn Nam 2010A04 CN Đa Phương Tiện
50 20A10010080 Hoàng Ngọc Oanh 2010A04 CN Đa Phương Tiện
51 20A10010087 Nguyễn Việt Phương 2010A04 CN Đa Phương Tiện
52 20A10010071 Bùi Chung Thành 2010A04 CN Đa Phương Tiện
53 20A10010081 Nguyễn Huy Tiến 2010A04 CN Đa Phương Tiện
54 20A10010102 Quách Thị Trang 2010A04 CN Đa Phương Tiện
55 20A10010253 Cao Xuân Biên 2010A05 CN Đa Phương Tiện
56 20A10010030 Lý Lâm Khải 2010A05 CN Đa Phương Tiện
57 20A10010177 Lê Đức Bảo Khánh 2010A05 CN Đa Phương Tiện
58 20A10010035 Đỗ Thị Loan 2010A05 CN Đa Phương Tiện
59 20A10010160 Lại Hồng Phúc 2010A05 CN Đa Phương Tiện
60 20A10010059 Trần Văn Phụng 2010A05 CN Đa Phương Tiện
61 20A10010206 Nguyễn Thị Thảo 2010A05 CN Đa Phương Tiện
62 20A10010183 Nguyễn Hợp Trường 2010A05 CN Đa Phương Tiện
63 20A10010096 Lê Thanh Vân 2010A05 CN Đa Phương Tiện

 

2. CHUYÊN NGÀNH CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM

 

STT Mã sinh viên Họ đêm Tên Lớp Chuyên ngành
1 18A10010236 Ngô Văn Luân 1810A02 CN Phần Mềm 
2 19A10010192 Bùi Minh Chiến 1910A01 CN Phần Mềm 
3 19A10010133 Phạm Văn Dương 1910A01 CN Phần Mềm 
4 19A10010045 Đặng Ngọc Phúc 1910A01 CN Phần Mềm 
5 19A10010261 Bùi Việt Anh 1910A02 CN Phần Mềm 
6 19A10010257 Mai Đức Giang 1910A02 CN Phần Mềm 
7 19A10010201 Nguyễn Huy Hùng 1910A02 CN Phần Mềm 
8 19A10010353 Nguyễn Văn Mạnh 1910A02 CN Phần Mềm 
9 19A10010135 Lê Ngọc Phan 1910A04 CN Phần Mềm 
10 19A10010123 Trần Thu Phương 1910A04 CN Phần Mềm 
11 19A10010001 Khuất Đình Quân 1910A05 CN Phần Mềm 
12 20A10010053 Dương Tuấn Anh 2010A01 CN Phần Mềm 
13 20A10010380 Lê Anh Dũng 2010A01 CN Phần Mềm 
14 20A10010220 Nguyễn Duy Hân 2010A01 CN Phần Mềm 
15 20A10010199 Nguyễn Huy Hoàng 2010A01 CN Phần Mềm 
16 20A10010232 Lưu Đắc Quyết 2010A01 CN Phần Mềm 
17 20A10010016 Nguyễn Văn Thụy 2010A01 CN Phần Mềm 
18 20A10010158 Nguyễn Thị Vinh 2010A01 CN Phần Mềm 
19 20A10010344 Bùi Tuấn Anh 2010A02 CN Phần Mềm 
20 20A10010255 Diệp Thị Ánh 2010A02 CN Phần Mềm 
21 20A10010079 Bùi Minh Chí 2010A02 CN Phần Mềm 
22 20A10010316 Phạm Tiến Đạt 2010A02 CN Phần Mềm 
23 20A10010106 Lê Thị Giang 2010A02 CN Phần Mềm 
24 20A10010351 Hoàng Xuân Hiệp 2010A02 CN Phần Mềm 
25 20A10010026 Nguyễn Thị Trà My 2010A02 CN Phần Mềm 
26 20A10010136 Đặng Ngọc Phúc 2010A02 CN Phần Mềm 
27 20A10010111 Bùi Hải Quy 2010A02 CN Phần Mềm 
28 20A10010252 Lê Trọng Thắng 2010A02 CN Phần Mềm 
29 20A10010195 Đỗ Đăng Trường 2010A02 CN Phần Mềm 
30 20A10010296 Nguyễn Du Tuấn Anh 2010A03 CN Phần Mềm 
31 20A10010157 Nguyễn Việt Anh 2010A03 CN Phần Mềm 
32 20A10010062 Phạm Tuấn Anh 2010A03 CN Phần Mềm 
33 20A10010179 Nguyễn Minh Hiệp 2010A03 CN Phần Mềm 
34 20A10010151 Đỗ Mạnh Hùng 2010A03 CN Phần Mềm 
35 20A10010173 Nguyễn Trung Kiên 2010A03 CN Phần Mềm 
36 20A10010090 Lê Hồng Phong 2010A03 CN Phần Mềm 
37 20A10010211 Hà Thị Phượng 2010A03 CN Phần Mềm 
38 20A10010375 Lê Minh Thành 2010A03 CN Phần Mềm 
39 20A10010306 Hoàng Quốc Trung 2010A03 CN Phần Mềm 
40 20A10010009 Lê Thành Trung 2010A03 CN Phần Mềm 
41 20A10010368 Phan Quốc Cường 2010A04 CN Phần Mềm 
42 20A10010216 Đỗ Đăng Định 2010A04 CN Phần Mềm 
43 20A10010191 Hồ Đức Huy 2010A04 CN Phần Mềm 
44 20A10010010 Hoàng Quốc Khánh 2010A04 CN Phần Mềm 
45 20A10010163 Trần Thị Sâm 2010A04 CN Phần Mềm 
46 20A10010092 Nguyễn Thùy Trang 2010A04 CN Phần Mềm 
47 20A10010060 Nguyễn Thị Minh Châu 2010A05 CN Phần Mềm 
48 20A10010387 Đường Thị Chúc 2010A05 CN Phần Mềm 
49 20A10010068 Mai Việt Cường 2010A05 CN Phần Mềm 
50 20A10010221 Trần Thị Hậu 2010A05 CN Phần Mềm 
51 20A10010322 Nguyễn Quang Huy 2010A05 CN Phần Mềm 
52 20A10010082 Đỗ Thị Thúy Kiều 2010A05 CN Phần Mềm 
53 20A10010115 Nguyễn Phương Nam 2010A05 CN Phần Mềm 
54 20A10010109 Nguyễn Mạnh Trường 2010A05 CN Phần Mềm 
55 20A10010189 Trần Trọng Trường 2010A05 CN Phần Mềm 
56 21A100100019 Nguyễn Thị Kiều Anh 2110A01 CN Phần Mềm 
57 21A100100032 Lê Thị Ngọc Ánh 2110A01 CN Phần Mềm 
58 21A100100047 Nguyễn Ngọc Chiến 2110A01 CN Phần Mềm 
59 21A100100067 Đỗ Thùy Dương 2110A01 CN Phần Mềm 
60 21A100100065 Phạm Đỗ Duy 2110A01 CN Phần Mềm 
61 21A100100137 Nguyễn Minh Hòa 2110A01 CN Phần Mềm 
62 21A100100140 Lương Thu Hoài 2110A01 CN Phần Mềm 
63 21A100100153 Vũ Văn Huấn 2110A01 CN Phần Mềm 
64 21A100100157 Trần Khánh Hùng 2110A01 CN Phần Mềm 
65 21A100100173 Nguyễn Đức Hưng 2110A01 CN Phần Mềm 
66 21A100100164 Nguyễn Văn Huy 2110A01 CN Phần Mềm 
67 21A100100169 Vũ Đức Huy 2110A01 CN Phần Mềm 
68 21A100100218 Nguyễn Thị Lương 2110A01 CN Phần Mềm 
69 21A100100246 Trần Ánh Minh 2110A01 CN Phần Mềm 
70 21A100100251 Đỗ Hải Nam 2110A01 CN Phần Mềm 
71 21A100100264 Bùi Kim Ngọc 2110A01 CN Phần Mềm 
72 21A100100271 Đỗ Đăng Nguyên 2110A01 CN Phần Mềm 
73 21A100100291 Ngô Minh Phương 2110A01 CN Phần Mềm 
74 21A100100370 Nguyễn Thị Thương 2110A01 CN Phần Mềm 
75 21A100100376 Hoàng Đức Tiến 2110A01 CN Phần Mềm 
76 21A100100401 Phạm Duy Trường 2110A01 CN Phần Mềm 
77 21A100100013 Hoàng Việt Anh 2110A02 CN Phần Mềm 
78 21A100100030 Vũ Việt Anh 2110A02 CN Phần Mềm 
79 21A100100051 Nguyễn Đức Cường 2110A02 CN Phần Mềm 
80 21A100100276 Đỗ Trọng Ninh 2110A02 CN Phần Mềm 
81 21A100100319 Ông Văn Sinh 2110A02 CN Phần Mềm 
82 21A100100412 Hà Anh Tuấn 2110A02 CN Phần Mềm 
83 21A100100433 Nguyễn Tuấn 2110A02 CN Phần Mềm 
84 21A100100053 Đàm Phương Dung 2110A03 CN Phần Mềm 
85 21A100100060 Nguyễn Văn Dũng 2110A03 CN Phần Mềm 
86 21A100100105 Đỗ Ngọc Giao 2110A03 CN Phần Mềm 
87 21A100100142 Đoàn Huy Hoàng 2110A03 CN Phần Mềm 
88 21A100100208 Dương Mạnh Long 2110A03 CN Phần Mềm 
89 21A100100225 Nguyễn Phương Mai 2110A03 CN Phần Mềm 
90 21A100100259 Phùng Phương Nam 2110A03 CN Phần Mềm 
91 21A100100286 Phạm Anh Phú 2110A03 CN Phần Mềm 
92 21A100100292 Nguyễn Thị Thu Phương 2110A03 CN Phần Mềm 
93 21A100100336 Võ Thị Thanh 2110A03 CN Phần Mềm 
94 21A100100378 Phạm Xuân Tiến 2110A03 CN Phần Mềm 
95 21A100100007 Chu Quỳnh Anh 2110A04 CN Phần Mềm 
96 21A100100020 Nguyễn Thị Vân Anh 2110A04 CN Phần Mềm 
97 21A100100146 Nguyễn Viết Hoàng 2110A04 CN Phần Mềm 
98 21A100100178 Nguyễn Thị Thu Hường 2110A04 CN Phần Mềm 
99 21A100100269 Nguyễn Thị Ngọc 2110A04 CN Phần Mềm 
100 21A100100314 Nguyễn Huy Quyền 2110A04 CN Phần Mềm 
101 21A100100329 Nguyễn Ngọc Tân 2110A04 CN Phần Mềm 
102 21A100100389 Phạm Thị Thu Trang 2110A04 CN Phần Mềm 
103 21A100100017 Nguyễn Hoàng Anh 2110A05 CN Phần Mềm 
104 21A100100345 Đoàn Thị Thu Thảo 2110A05 CN Phần Mềm 
105 21A100100415 Phạm Quốc Tuấn 2110A05 CN Phần Mềm 

3. CHUYÊN NGÀNH MẠNG VÀ AN TOÀN HỆ THỐNG

 

STT Mã sinh viên Họ đệm Tên Lớp Chuyên ngành
1 17A10010093 Lê Tuấn Anh 1710A01 Mạng & ATHT
2 18A10010181 Nguyễn Quang Huy 1810A03 Mạng & ATHT
3 18A10010242 Nguyễn Văn Chương 1810A04 Mạng & ATHT
4 18A10010029 Nông Thái Bảo Trung 1810A04 Mạng & ATHT
5 19A10010243 Thanh 1910A01 Mạng & ATHT
6 19A10010225 Trần Văn Việt 1910A01 Mạng & ATHT
7 19A10010011 Trịnh Chung Hiếu 1910A02 Mạng & ATHT
8 19A10010128 Lê Mạnh Hưng 1910A02 Mạng & ATHT
9 19A10010164 Nguyễn Phương Nam 1910A03 Mạng & ATHT
10 19A10010193 Đỗ Minh Quân 1910A03 Mạng & ATHT
11 19A10010110 Trần Bá Nghiệp 1910A04 Mạng & ATHT
12 19A10010309 Nguyễn Đình Việt Anh 1910A05 Mạng & ATHT
13 20A10010331 Giáp Thành Đạt 2010A01 Mạng & ATHT
14 20A10010382 Tống Viết Phúc 2010A01 Mạng & ATHT
15 20A10010188 Đặng Thái Thịnh 2010A01 Mạng & ATHT
16 20C1017405916 Nguyễn Thanh Tùng 2010A01 Mạng & ATHT
17 20A10010235 Trương Đăng Đông 2010A02 Mạng & ATHT
18 20A10010309 Nguyễn Tiến Dũng 2010A02 Mạng & ATHT
19 20A10010262 Hoàng Thế Lực 2010A02 Mạng & ATHT
20 20A10010317 Trần Thái Nam 2010A02 Mạng & ATHT
21 20A10010078 Phí Minh Quân 2010A02 Mạng & ATHT
22 20A10010340 Trần Phi Hùng 2010A03 Mạng & ATHT
23 20A10010270 Đặng Minh Tùng 2010A03 Mạng & ATHT
24 20A10010261 Nguyễn Linh Chi 2010A04 Mạng & ATHT
25 20A10010276 Ngô Nam Thiện 2010A04 Mạng & ATHT
26 20A10010167 Lê Quang Vinh 2010A05 Mạng & ATHT
27 21A100100201 Nguyễn Thảo Linh 2110A01 Mạng & ATHT
28 21A100100204 Tạ Khánh Linh 2110A01 Mạng & ATHT
29 21A100100317 Nguyễn Thị Như Quỳnh 2110A01 Mạng & ATHT
30 21A100100044 Đặng Khánh Chi 2110A02 Mạng & ATHT
31 21A100100405 Nguyễn Danh 2110A02 Mạng & ATHT
32 21A100100045 Mai Thị Thảo Chi 2110A03 Mạng & ATHT
33 21A100100223 Vũ Thị Hương 2110A03 Mạng & ATHT
34 21A100100294 Trương Thị Minh Phương 2110A03 Mạng & ATHT
35 21A100100343 Dương Thị Thanh Thảo 2110A03 Mạng & ATHT
36 21A100100257 Phạm Hải Nam 2110A04 Mạng & ATHT
37 21A100100270 Trần Thị Bích Ngọc 2110A04 Mạng & ATHT
38 21A100100290 Nguyễn Thế Minh Phúc 2110A04 Mạng & ATHT
39 21A100100387 Nguyễn Thị Đoan Trang 2110A04 Mạng & ATHT
40 21A100100424 Đặng Thị Hồng Vân 2110A04 Mạng & ATHT
41 21A100100014 Lương Thị Vân Anh 2110A05 Mạng & ATHT
(2577 lần xem)