Tổ Kế hoạch đào tạo thông báo quy trình nộp hồ sơ xét công nhận tốt nghiệp tới các sinh viên hệ Chính quy đã hoàn thành CTĐT, có đủ điều kiện xét tốt nghiệp theo quy định và có nguyện vọng được xét tốt nghiệp vào đợt tháng 2 năm 2024, cụ thể như sau
1. Đối tượng:
-
Sinh viên tích lũy đủ điều kiện về kết quả học tập, rèn luyện (danh sách kèm theo dưới đây)
-
Khai thông tin sinh viên qua Form :https://forms.gle/zRddhuMJv4h2B8hE9 trước ngày 29/2/2024
-
Sinh viện phải tự cập nhật hồ sơ tốt nghiệp lên trang Web của Trường tại http://totnghiep.hou.edu.vn trước ngày 29/2/2024
2. Hồ sơ cần nộp gồm
-
Đơn đăng ký tốt nghiệp (mẫu 1 theo QĐ 4004)
-
Bản cam kết sinh viên (theo mẫu quy định, không cần xin chữ ký CVHT)
-
Bằng tốt nghiệp THPT (bản photo có công chứng hoặc tương đương)
-
Chứng chỉ Giáo dục Quốc phòng (bản photo có công chứng)
-
Bằng tốt nghiệp THPT (bản gốc/chính để kiểm tra – đối với SV trước đây chưa được thẩm định bằng)
-
Bản sao căn cước công dân (hoặc giấy khai sinh )
3. Thời gian nộp hồ sơ:
-
Giờ hành chính các ngày 28,29 tháng 2 - 2024.
-
Trước khi nộp, SV tự chụp ảnh toàn bộ giấy tờ trong hồ sơ và đã cập nhật lên hệ thống http://totnghiep.hou.edu.vn.
-
Nộp trực tiếp: Phòng P 1.1 khu giảng đường khoa CNTT
4. Lưu ý:
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỦ ĐIỀU KIỆN VỀ ĐIỂM HỌC TẬP XÉT TN ĐỢT 1 NĂM 2024 |
|
|
|
|
|
|
STT |
Lớp |
Mã sv |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Ghi chú |
1 |
1510A02 |
15A10010284 |
Trần Đức Hoà |
12/03/1997 |
|
2 |
1510A06 |
15A10010165 |
Đỗ Bảo Trung |
16/11/1997 |
|
3 |
1610A02 |
16A10010343 |
Trần Thị Kiều Trang |
09/10/1998 |
|
4 |
1610A03 |
16A10010131 |
Đào Xuân Thắng |
01/05/1998 |
|
5 |
1610A05 |
16A10010253 |
Đinh Trung Hiếu |
28/07/1998 |
|
6 |
1610A06 |
16A10010313 |
Phạm Trung Kiên |
17/10/1998 |
|
7 |
1710A02 |
17A10010106 |
Vi Thị Khánh Huyền |
20/12/1999 |
|
8 |
1710A02 |
17A10010184 |
Đỗ Thị Phương Oanh |
04/12/1999 |
|
9 |
1710A03 |
17A10010300 |
Lại Thế Hoàng |
21/04/1999 |
|
10 |
1710A05 |
17A10010185 |
Bế Thị Lâm Anh |
22/04/1999 |
|
11 |
1710A05 |
17A10010296 |
Nguyễn Duy Anh |
22/08/1999 |
|
12 |
1710A06 |
17A10010092 |
Nguyễn Tuấn Dũng |
18/08/1999 |
|
13 |
1710A06 |
17A10010081 |
Lô Thị Hạnh |
06/04/1999 |
|
14 |
1710A06 |
17A10010194 |
Dương Phương Nga |
04/12/1999 |
|
15 |
1710A06 |
17A10010327 |
Phạm Thanh Thảo |
13/07/1999 |
|
16 |
1810A01 |
18A10010083 |
Nguyễn Thị Vy Anh |
09/11/2000 |
|
17 |
1810A01 |
18A10010327 |
Đoàn Mạnh Cường |
05/04/2000 |
|
18 |
1810A01 |
18A10010161 |
Bùi Văn Lợi |
20/12/2000 |
|
19 |
1810A01 |
18A10010281 |
Phạm Khánh Tùng |
01/04/2000 |
|
20 |
1810A02 |
18A10010244 |
Ngô Thị Hằng |
16/09/2000 |
|
21 |
1810A02 |
18A10010319 |
Nguyễn Huệ |
23/07/2000 |
|
22 |
1810A02 |
18A10010163 |
Nguyễn Ngọc Hùng |
03/02/2000 |
|
23 |
1810A02 |
18A10010098 |
Nguyễn Minh Quang |
25/12/2000 |
|
24 |
1810A02 |
18A10010326 |
Bùi Thị Thương |
08/02/2000 |
|
25 |
1810A02 |
18A10010284 |
Cấn Xuân Tuyên |
22/04/2000 |
|
26 |
1810A03 |
18A10010247 |
Phạm Quang Chiến |
24/03/2000 |
|
27 |
1810A03 |
18A10010079 |
Nguyễn Tiến Dũng |
07/07/2000 |
|
28 |
1810A03 |
18A10010335 |
Hoàng Minh Hiếu |
30/12/2000 |
|
29 |
1810A03 |
18A10010304 |
Trần Thế Long |
12/12/2000 |
|
30 |
1810A03 |
18A10010132 |
Lê Tuấn Sơn |
21/08/2000 |
|
31 |
1810A03 |
18A10010215 |
Nguyễn Phương Thanh |
26/04/2000 |
|
32 |
1810A04 |
18A10010178 |
Nguyễn Trung Hiếu |
13/07/2000 |
|
33 |
1810A04 |
18A10010118 |
Đào Văn Hùng |
05/02/2000 |
|
34 |
1810A05 |
18A10010059 |
Vũ Đình Chiến |
11/01/2000 |
|
35 |
1810A05 |
18A10010185 |
Phạm Tiến Đạt |
30/03/2000 |
|
36 |
1810A05 |
18A10010234 |
Nguyễn Thị Hiền Liên |
16/02/2000 |
|
37 |
1810A05 |
18A10010003 |
Ngô Thế Linh |
22/10/2000 |
|
38 |
1810A05 |
18A10010305 |
Lê Hoài Nam |
27/01/2000 |
|
39 |
1810A05 |
18A10010152 |
Phan Kiều Thu |
20/08/2000 |
|
40 |
1810A05 |
18A10010249 |
Lê Thắng Toàn |
17/11/2000 |
|
41 |
1910A02 |
19A10010160 |
Cáp Thị Hải Ly |
24/09/2001 |
|
42 |
1910A02 |
19A10010335 |
Nguyễn Hồng Ngọc |
29/07/2001 |
|
43 |
1910A02 |
19A10010017 |
Nguyễn Hoài Thu |
25/06/2001 |
|
44 |
1910A03 |
19A10010269 |
Mạc Đức Tân |
02/08/2001 |
|
45 |
1910A03 |
19A10010194 |
Nguyễn Hữu Vũ |
23/07/2001 |
|
46 |
1910A04 |
19A10010078 |
Đỗ Mạnh Hùng |
21/08/2001 |
|
47 |
1910A04 |
19A10010271 |
Trần Trung Kiên |
07/11/2001 |
|
48 |
1910A04 |
19A10010210 |
Bùi Quang Minh |
30/10/2001 |
|
49 |
1910A04 |
19A10010022 |
Trần Đức Minh |
19/01/2001 |
|
50 |
1910A04 |
19A10010380 |
Đỗ Văn Thanh |
06/03/2001 |
|