Khoa CNTT sắp xếp các sinh viên có tên sau vào lớp 0011B1.
Tất cả các sinh viên khóa 11 - 13h45 chiều thứ 2,tập trung tại cơ sở 2 để nhận lịch học và nghe phổ biến quy chế, hướng dẫn.
(Lớp 11B1,2 họp tại phòng 52)
Danh sách sinh viên
TT
|
HỌ TÊN
|
NGÀY SINH
|
LỚP
|
1
|
Đỗ Thị
|
Anh
|
24/09/1993
|
0011B1
|
2
|
Nguyễn Hoàng
|
Anh
|
16/01/1993
|
0011B1
|
3
|
Khúc Đình
|
Bắc
|
15/08/1993
|
0011B1
|
4
|
Ngô Quang
|
Bình
|
06/03/1993
|
0011B1
|
5
|
Đỗ Văn
|
Chiến
|
11/06/1993
|
0011B1
|
6
|
Bùi Chí
|
Cường
|
13/09/1993
|
0011B1
|
7
|
Đầu Xuân
|
Đăng
|
05/10/1993
|
0011B1
|
8
|
Nguyễn Hữu
|
Dầu
|
15/03/1993
|
0011B1
|
9
|
Phạm Văn
|
Định
|
20/06/1993
|
0011B1
|
10
|
Trần Văn
|
Duẩn
|
09/07/1993
|
0011B1
|
11
|
Vũ Thị Thùy
|
Dung
|
01/05/1993
|
0011B1
|
12
|
Nguyễn Đình
|
Dũng
|
09/11/1993
|
0011B1
|
13
|
Lê Đình
|
Được
|
30/08/1993
|
0011B1
|
14
|
Nguyễn Khánh
|
Duy
|
05/10/1993
|
0011B1
|
15
|
Nguyễn Hoàng
|
Giang
|
07/05/1993
|
0011B1
|
16
|
Nguyễn Văn
|
Hà
|
15/10/1989
|
0011B1
|
17
|
Nguyễn Văn
|
Hân
|
20/09/1993
|
0011B1
|
18
|
Bùi Văn
|
Hiệp
|
10/07/1993
|
0011B1
|
19
|
Lê Thị
|
Hồng
|
20/03/1993
|
0011B1
|
20
|
Chu Mạnh
|
Hùng
|
26/05/1993
|
0011B1
|
21
|
Vũ Thị
|
Hương
|
20/12/1993
|
0011B1
|
22
|
Phạm Quang
|
Huy
|
06/05/1989
|
0011B1
|
23
|
Nguyễn Tùng
|
Lâm
|
06/07/1993
|
0011B1
|
24
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Lan
|
26/07/1993
|
0011B1
|
25
|
Lưu Thị
|
Liên
|
21/04/1993
|
0011B1
|
26
|
Nguyễn Thị
|
Loan
|
11/03/1993
|
0011B1
|
27
|
Cố Phi
|
Long
|
25/10/1991
|
0011B1
|
28
|
Vũ Công
|
Luận
|
12/09/1993
|
0011B1
|
29
|
Đặng Cao
|
Mạnh
|
02/04/1993
|
0011B1
|
30
|
Ngô Đăng
|
Nam
|
15/05/1993
|
0011B1
|
31
|
Nguyễn Thị
|
Nga
|
23/04/1993
|
0011B1
|
32
|
Hoàng Văn
|
Ngân
|
12/04/1993
|
0011B1
|
33
|
Phạm Hồng
|
Ngọc
|
28/08/1993
|
0011B1
|
34
|
Đặng Thị Hồng
|
Nhung
|
23/08/1993
|
0011B1
|
35
|
Lê Văn
|
Phong
|
01/07/1992
|
0011B1
|
36
|
Đinh Thị
|
Phương
|
04/06/1993
|
0011B1
|
37
|
Nguyễn Thị Thu
|
Phương
|
05/07/1993
|
0011B1
|
38
|
Lê Thị
|
Phượng
|
19/12/1993
|
0011B1
|
39
|
Nguyễn Văn
|
Quân
|
04/09/1993
|
0011B1
|
40
|
Lê Đình
|
Quý
|
28/01/1993
|
0011B1
|
41
|
Nguyễn Thị Khánh
|
Quyên
|
25/04/1993
|
0011B1
|
42
|
Nguyễn Ngọc
|
Sáng
|
31/12/1993
|
0011B1
|
43
|
Phạm Công Tôn
|
Sơn
|
12/02/1993
|
0011B1
|
44
|
Tô Xuân
|
Thạch
|
27/07/1993
|
0011B1
|
45
|
Phạm Văn
|
Thắng
|
18/09/1992
|
0011B1
|
46
|
Nguyễn Duy
|
Thành
|
16/01/1993
|
0011B1
|
47
|
Nguyễn phúc
|
Thảo
|
09/03/1993
|
0011B1
|
48
|
Phạm Thị
|
Thoa
|
16/10/1993
|
0011B1
|
49
|
Nguyễn Thị
|
Thu
|
05/10/1993
|
0011B1
|
50
|
Nguyễn Thị
|
Thúy
|
27/08/1993
|
0011B1
|
51
|
Vũ Thị Thủy
|
Tiên
|
24/09/1993
|
0011B1
|
52
|
Nguyễn Văn
|
Tiến
|
18/01/1993
|
0011B1
|
53
|
Trần Việt
|
Tiến
|
13/09/1993
|
0011B1
|
54
|
Nguyễn Thị
|
Trang
|
29/07/1993
|
0011B1
|
55
|
Lê Duy
|
Trung
|
04/12/1993
|
0011B1
|
56
|
Lê Xuân
|
Trường
|
31/07/1986
|
0011B1
|
57
|
Dương Tuấn
|
Tú
|
11/04/1993
|
0011B1
|
58
|
Bùi Văn
|
Tuân
|
30/10/1992
|
0011B1
|
59
|
Lã Duy
|
Tùng
|
25/04/1993
|
0011B1
|
60
|
Phạm Quang
|
Tùng
|
13/05/1993
|
0011B1
|
61
|
Đinh Trọng
|
Tuyên
|
08/07/1993
|
0011B1
|
62
|
Nguyễn Văn
|
Viên
|
17/09/1993
|
0011B1
|
63
|
Nguyễn Quang
|
Vinh
|
06/12/1993
|
0011B1
|
64
|
Trần Thị
|
Yến
|
02/10/1993
|
0011B1
|
Sinh viên nào đã nhập học mà không có tên trong danh sách các lớp 0011B1, 0011B2, 0011B3, 0011B4, 0011B5. 0011B6 đề nghị liên hệ thầy Nguyễn Thành Huy (0912837073) để bổ sung vào danh sách và xem danh sách của mình tại cơ sở 2 trước buổi sinh hoạt lớp.